Trường từ vựng và idioms diễn đạt thái độ là một trong các trường từ vựng được sử dụng phổ biến trong IELTS Speaking. Ngoài việc đáp ứng tiêu chí Lexical Resource (Từ vựng), việc sử dụng linh hoạt và đa dạng các từ/cụm từ/cấu trúc diễn tả các thái độ/mong muốn về tương lai sẽ giúp thí sinh khai triển ý tưởng cho nhiều câu hỏi, từ đó gia tăng band điểm Fluency and Coherence (Lưu loát và mạch lạc).
Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu các từ vựng và idioms diễn đạt thái độ, mong muốn được sắp xếp theo các nhóm sắc thái nghĩa khác nhau, giúp người đọc có thể vận dụng cho nhiều đề bài IELTS Speaking cũng như trong giao tiếp hằng ngày.
Những từ ngữ và các thành ngữ diễn đạt tinh thần, mong muốn tích cực
Tinh thần háo hức, mong đợi, hy vọng
Hope for something/Hope to do something/(To be) Hopeful: hy vọng
Ví dụ: I hope to become the best doctor in the field one day
Dịch: Tôi hy vọng một ngày sẽ trở thành bác sĩ đầu ngành.
Ví dụ: I wish to become a role model for my kids.
Dịch: Tôi mong muốn trở thành hình mẫu cho con mình.
Look forward to (doing something): mong ngóng
Ví dụ: I’m looking forward to seeing my best friend again.
Dịch: Tôi mong ngóng được gặp lại bạn thân lần nữa.
Count the days (till): đếm từng ngày (chờ đến)
Ví dụ: I’m counting the days till my graduation ceremony.
Dịch: Tôi đang ngóng chờ từng ngày đến lễ tốt nghiệp của mình.
(To be) Anxious: nóng lòng
Ví dụ: I’m anxious to get home to my dog.
Dịch: Tôi nóng lòng muốn về nhà để gặp lại chú chó của mình.
Lưu ý: Anxious còn có 1 nghĩa khác là lo lắng, sẽ được đề cập ở phần dưới
Cross one’s fingers/Keep one’s fingers crossed: Bắt nguồn từ động tác ngoắc 2 ngón trỏ và ngón giữa vào nhau như 1 cách cầu may, cách diễn đạt này nghĩa là cầu mong một điều gì đó sẽ xảy ra như ý.
Ví dụ: My mom is keeping her fingers crossed that I will pass the exam.
Dịch: Mẹ tôi đang cầu mong tôi sẽ qua bài kiểm tra.
Thái độ lạc quan
(To be) Optimistic/Sanguine/Positive (about): lạc quan, tích cực
Ví dụ: A lot of people are sanguine about the prospects of economic recovery after COVID-19.
Dịch: Nhiều người lạc quan về khả năng phục hồi kinh tế sau dịch COVID-19.
Keep one’s chin up: lạc quan dù gặp khó khăn
Ví dụ: She’s keeping her chin up despite being diagnosed with cancer.
Dịch: Cô ấy vẫn lạc quan dù bị chẩn đoán mắc ung thư.
Thái độ quyết tâm
(To be) Determined: quyết tâm
Ví dụ: I’m determined to find the solution to this problem.
Dịch: Tôi quyết tâm sẽ tìm giải pháp cho vấn đề này.
Set one’s heart on/Have one’s heart set on something: quyết tâm sẽ đạt được điều gì
Ví dụ: She sets her heart on going to college.
Dịch: Cô ấy quyết tâm sẽ học đại học.
(To be) Hell-bent on doing something: cố chấp, quyết tâm đến mức liều mạng.
Ví dụ: Despite the injury, he is hell-bent on finishing the match.
Dịch: Dù chấn thương nhưng anh ấy vẫn cố gắng kết thúc trận đấu.
Những từ ngữ và các thành ngữ diễn tả thái độ, mong muốn tiêu cực
Tinh thần lo sợ, hoang mang
Dread: lo sợ về một điều gì đó sắp xảy đến
Ví dụ: I’m dreading having to take the IELTS test.
Dịch: Tôi đang lo lắng về việc sắp tới phải thi IELTS.
(To be) Anxious/Worried (about): lo lắng
Ví dụ:
Dịch: Em gái tôi luôn lo lắng là nó sẽ nói gì đó không phải.
Có dự cảm không tốt
(to be) Apprehensive (about): lo lắng về một việc sắp phải làm hoặc có dự cảm là có chuyện xấu sắp xảy đến
Ví dụ: I invite everyone to my birthday party but I’m apprehensive that no one will come.
Dịch: Tôi mời tất cả mọi người đến dự sinh nhật nhưng tôi đang có cảm giác là không ai sẽ tới.
Have a bad feeling (about): có linh cảm xấu về một điều gì
Ví dụ: John is opening his own company but I’m having a bad feeling about this.
Dịch: John sắp mở công ty riêng nhưng tôi có dự cảm không lành.
Have a sense/feeling of impending doom: bất chợt có linh tính không lành (dù có thể mọi thứ vẫn đang bình thường)
Ví dụ: I suddenly had a sense of impending doom so I called my mom to make sure she was alright.
Dịch: Bất chợt tôi có dự cảm chẳng lành nên tôi gọi điện cho mẹ để bảo đảm rằng bà vẫn ổn.
Have a sense of foreboding: tương tự, cấu trúc này có nghĩa là cảm thấy bất an, có dự cảm không lành về một điều sắp tới
Ví dụ: After my director left, there was a sense of foreboding in the company.
Dịch: Sau khi giám đốc của tôi rời đi, trong công ty bao trùm một bầu không khí bất an về tương lai.
Thái độ bi quan, thất vọng
(To be) Gloomy/Hopeless/Dispirited (about): mất hy vọng, chán nản
Ví dụ: The doctor is gloomy about my mother’s chances of recovery.
Dịch: Bác sĩ tỏ ra bi quan về khả năng hồi phục của mẹ tôi.
(To be) Despondent (about): vô vọng về tương lai hoặc chán nản vì cảm thấy hoàn cảnh hiện tại khó có thể tốt lên.
Ví dụ: After university, I started feeling despondent about ever finding a job.
Dịch: Sau đại học, tôi bắt đầu cảm thấy vô vọng với việc tìm việc.
Abandon hope/Not have much hope (of doing something): từ bỏ hy vọng, không còn nhiều hi vọng
Ví dụ: She barely entertains any hope of locating her brother.
Dịch: Cô ấy hầu như không còn hy vọng tìm thấy em trai.