Từ xưa đến nay, qua các thời kỳ đã tồn tại nhiều phong cách thời trang, mỗi phong cách mang cho mình một cá tính, nét riêng của thời đại đó. Trong bài viết này, Mytour Academy sẽ cùng người đọc điểm lại bộ từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây trong quá khứ và hiện tại.
Phong cách thời trang là gì?
Nhiều người phương Tây đã sớm tin rằng, phong cách thời trang là một tuyên ngôn của bản thân, là một cách thể hiện cá tính, nhân cách và sự thượng lưu; khác xa với khái niệm cổ xưa rằng thời trang chỉ đơn thuần là các loại quần áo đa dạng. Bây giờ, toàn thế giới đều sử dụng phong cách thời trang như một phương tiện truyền tải thông điệp của bản thân.
Từ ngữ liên quan đến các phong cách thời trang phương Tây
Fashionable: là một từ thường được sử dụng để mô tả phong cách của ai đó. Từ này thường dùng để chỉ một người luôn cập nhật những xu hướng mới nhất và mặc đẹp trong những bộ thời trang mới nhất.
Ví dụ: Long sleeves and bows at the centre front of the bodice were fashionable.
Elegant: thường mô tả ai đó có vẻ ngoài cổ điển, vượt thời gian và không bao giờ lỗi mốt.
Ví dụ: Long sleeves and bows at the centre front of the bodice were fashionable.
Chic: là một từ khác thường được sử dụng để mô tả phong cách. Từ này mô tả một người có phong cách thanh lịch, đắt tiền và có vẻ 'dễ dàng', nhưng được sắp xếp cẩn thận.
Ví dụ: I mean, this photo of my husband I love, men who I think are chic and inspiring, …
Stylish: là một từ có thể được sử dụng để mô tả bất cứ ai có phong cách thời trang và độc đáo.
Ví dụ: Stylish, progressive and full of fun, the city has a thriving arts and creative industry.
Vintage: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả quần áo hoặc các mặt hàng khác từ thời đại trước.
Ví dụ: See vintage clothes, letters, telegrams, posters, flyers, jewellery, and get close to authentic instruments like George Harrison's guitar and Ringo's snare drum.
Retro: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các phong cách bắt chước hoặc phỏng theo các phong cách từ quá khứ, thường là từ âm nhạc, phim ảnh và thời trang. Thời đại dường như thay đổi theo thời gian nhưng 'retro' hiện tại dường như ám chỉ thời trang từ những năm 1980 và 90.
Ví dụ: It's wonderful because retro clothes can be really expensive guys, really expensive.
Boho: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách Bohemian trong tự nhiên. Phong cách này thường được đặc trưng bởi quần áo rộng rãi, phóng khoáng và thái độ vô tư, hãy nghĩ đến thời trang 'hippie'.
Ví dụ: Everyone can fill their stomachs with delicious Moroccan tagines, get Instagram gold in a riyadh and bring home some boho home vibe inspiration from Morocco's many markets.
Preppy: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách sạch sẽ, cổ điển và hài hòa. Phong cách này thường được xem là phong cách preppy hoặc thượng lưu.
Ví dụ: Maybe sophomore year they're preppy. Junior year they've got green hair.
Grunge: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách được đặc trưng bởi một cái nhìn tối tăm, sắc sảo và thường bẩn thỉu. Phong cách này đã được phổ biến vào những năm 1990 bởi nền âm nhạc grunge.
Ví dụ: It's important for our trends to have a Stylisttwist, as with the grunge story for Spring Summer when we gave it a really grown up, feminine spin.
Hipster: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách hợp thời trang, độc đáo và thường kỳ quặc. Phong cách này thường gắn liền với những người sáng tạo và đam mê nghệ thuật.
Ví dụ: While some suggest that this hipster-driven trend for all manner of facial hair has peaked, others argue that the scruff is here to stay.
Sporty: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách giản dị và thoải mái. Phong cách này thường thấy trong trang phục thể thao hoặc quần áo khác nhằm tạo sự thoải mái và tiện ích.
Ví dụ: The popularity of this sporty casual item even caught the eye of designers like Coco Chanel.
Dapper: là thuật ngữ được dùng để chỉ phong cách chỉnh chu, chỉn chu. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả phong cách của nam giới, nhưng nó cũng có thể được áp dụng cho phong cách của phụ nữ.
Ví dụ: Bob was a gentleman, very dapper, and his heart was in boat design.
Trendy: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách phổ biến tại thời điểm này. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả quần áo, tóc, trang điểm hoặc bất kỳ xu hướng nào hiện đang thịnh hành.
Ví dụ: So in the platinum age, gospel artists could collaborate with pop stars, make movies, record romantic songs, and even wear trendy, body-conscious clothing.
Casual: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách thoải mái và thư thái. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả quần áo, tóc, trang điểm hoặc bất kỳ xu hướng nào khác không quá trang trọng hoặc trang trọng.
Ví dụ: I realized I didn't have enough casual clothes.
Formal: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách ăn mặc sang trọng và thanh lịch. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả quần áo, tóc, trang điểm hoặc bất kỳ xu hướng nào khác dành cho những dịp trang trọng hơn.
Ví dụ: Was the hat now considered formal dinner wear?
Gothic: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách đen tối, kịch tính và thường kỳ lạ. Phong cách này thường được kết hợp với tiểu văn hóa goth và có thể được nhìn thấy trong quần áo, trang điểm, âm nhạc và nghệ thuật.
Ví dụ: I also have a dream to live in that magical world Gothic castle beautiful clothes.
Punk: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách nổi loạn, sắc sảo và thường chống lại sự thành lập. Phong cách này thường gắn liền với tiểu văn hóa punk và có thể được nhìn thấy trong quần áo, âm nhạc và nghệ thuật.
Ví dụ: I think that their clothes are so punk rock, yet feminine and that's something that I always like try to achieve.
Hobo: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách giản dị, thoải mái và thường bừa bộn. Phong cách này thường gắn liền với những người vô gia cư hoặc sống theo lối sống du mục.
Ví dụ: What’s with the hobo look today, Tom?
Nerdy: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách táo bạo, kỳ quặc và thường không hợp thời trang. Phong cách này thường gắn liền với những người thông minh và hiếu học.
Ví dụ: I look back and realize that I was actually one of these very nerdy kids, as they called it in my day.
Slacker: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách lười biếng, thoải mái và thường xuyên nhếch nhác. Phong cách này thường gắn liền với những người thất nghiệp hoặc có lối sống buông thả.
Ví dụ: You dress funny, you're a slacker.
Edgy: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách đen tối, kịch tính và thường nguy hiểm. Phong cách này thường gắn liền với những người nổi loạn hoặc hoạt động nghệ thuật.
Ví dụ: A choker is the perfect accessory for this hair style. And it kind of adds a kind of edgy look to this whole outfit.
Thrift-shop style: là khi ai đó lấy quần áo từ một cửa hàng tiết kiệm và biến nó thành của mình. Điều này có thể liên quan đến việc tái chế, cắt, may hoặc thêm những nét cá nhân của riêng bạn vào quần áo.
Ví dụ: She has such a strong thrift-shop style to her looks.
Modern style: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách sạch sẽ, cổ điển và thường tối giản. Phong cách này có thể được nhìn thấy trong quần áo, tóc, trang điểm hoặc bất kỳ xu hướng nào khác đang phổ biến tại thời điểm này.
Ví dụ: It's proof that a modern style should never abandon its origin.
French-chic: là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một phong cách thanh lịch, cổ điển và thường kết hợp với nhau. Phong cách này thường gắn liền với bối cảnh thời trang Pháp và có thể được nhìn thấy trong quần áo, tóc, trang điểm và nghệ thuật.
Ví dụ: That villa with stone walls and white gates is so French-chic, I think there used to be royalties living there.
Thuật ngữ thời trang phổ biến và cách áp dụng chúng
Silhouette: Hình bóng
Đường viền hoặc đường viền như được hiển thị trên nền đen trên nền trắng. Trước đây là một thuật ngữ được sử dụng rộng rãi để chỉ xu hướng về độ dài và đường nét chung của trang phục cho mùa tới.
Tính ứng dụng của silhouette: khi miêu tả về một kiểu dáng trang phục, ta có thể dùng silhouette để mô tả về hình dáng chung của trang phục đó, ví dụ như "I love wearing dresses with a fitted silhouette because it enhances my curves."
Motifs: họa tiết
Trong công việc sáng tạo:
Motif (tường thuật): bất kỳ yếu tố lặp lại nào trong một câu chuyện có ý nghĩa tượng trưng
Motif (nghệ thuật dệt may): một yếu tố hoặc mảnh lặp đi lặp lại, khi được kết hợp với nhau sẽ tạo ra một tác phẩm lớn hơn
Motif (nghệ thuật thị giác): một chủ đề hoặc khuôn mẫu lặp đi lặp lại
Tính ứng dụng của motifs: là khi đề cập đến một trang phục hay phụ kiện có các họa tiết, chi tiết hoa văn, ta có thể sử dụng motifs để miêu tả về những chi tiết đó và tạo nên một phong cách cá tính, ví dụ như "I prefer bags with floral motifs because they add a feminine touch to my outfits."
Pattern: khuôn, mẫu, kiểu
Pattern là một cấu trúc cơ bản tổ chức các bề mặt hoặc cấu trúc một cách nhất quán, đều đặn. Hoa văn có thể được mô tả như một đơn vị hình dạng hoặc hình thức lặp lại, nhưng nó cũng có thể được coi là “bộ xương” tổ chức các phần của bố cục.
Tính ứng dụng của pattern: là khi đi mua sắm hoặc đề cập đến sở thích về kiểu dáng trang phục, ta có thể sử dụng pattern để chỉ ra các kiểu dáng, hình thức của trang phục, ví dụ như "I love wearing skirts with colorful patterns because they are fun and playful."
Color: màu sắc
Màu sắc là đặc tính cảm nhận của ánh sáng được mô tả bằng tên màu. Cụ thể, màu sắc là ánh sáng và ánh sáng bao gồm nhiều màu—những màu mà chúng ta nhìn thấy là các màu của quang phổ thị giác: đỏ, cam, vàng, lục, lam và tím. Các vật thể hấp thụ các bước sóng nhất định và phản xạ lại các bước sóng khác cho người xem. Những bước sóng này là màu sắc.
Tính ứng dụng của color: là khi nói về sự ưa thích về màu sắc và cách kết hợp màu sắc của trang phục hay phụ kiện, ta có thể dùng color để chỉ ra sự tương phản và sự thể hiện cá tính của mình, ví dụ như "I love playing with bright colors like fuschia and turquoise to create a bold and daring look."
Shade and tint: những thuật ngữ đề cập đến một biến thể của màu sắc.
Shade: Một màu sắc được tạo ra bằng cách thêm màu đen.
Tint: Một màu sắc được tạo ra bằng cách thêm màu trắng.
Tính ứng dụng của shade and tint: là khi miêu tả về màu sắc của trang phục, ta có thể sử dụng shade and tint để chỉ ra sự khác biệt và sự đa dạng của màu sắc, ví dụ như "I love wearing pastel shades in the summer because they are light and refreshing."
Hue: màu, sắc
Hue là thuật ngữ chỉ các màu quang phổ thuần khiết thường được gọi bằng “tên màu” – đỏ, cam, vàng, xanh lam, tím lục – xuất hiện trong vòng tròn sắc độ hoặc cầu vồng.
Tính ứng dụng của hue: là khi miêu tả về một màu sắc cụ thể, ta có thể sử dụng thuật ngữ hue để chỉ ra sự khác biệt và sự đa dạng của màu sắc, ví dụ như "I love the cool hues of blue and green because they compliment my skin tone."
Color Wheel: Bánh xe màu
Bánh xe màu (còn được gọi là vòng tròn màu) là biểu diễn trực quan của các màu được sắp xếp theo mối quan hệ màu sắc của chúng. Bắt đầu bánh xe màu bằng cách định vị các màu cơ bản cách đều nhau, sau đó tạo cầu nối giữa các màu gốc bằng cách sử dụng màu cấp hai và cấp ba.
Tính ứng dụng của color wheel: là khi muốn chọn một sự kết hợp màu sắc hài hòa và tương phản, ta có thể sử dụng color wheel để tìm ra các màu sắc tương phản hoặc đồng nhất và áp dụng chúng vào trang phục, ví dụ như "I love pairing complementary colors like red and green for a bold and classic look."
Textures: kết cấu
Textures là chất lượng của một đối tượng mà chúng ta cảm nhận được thông qua cảm ứng. Nó tồn tại như một bề mặt theo nghĩa đen mà chúng ta có thể cảm nhận được, nhưng cũng là một bề mặt mà chúng ta có thể nhìn thấy và tưởng tượng cảm giác có thể có nếu chúng ta cảm nhận được nó. Kết cấu cũng có thể được mô tả trong một hình ảnh, gợi ý cho mắt có thể ám chỉ ký ức của chúng ta về các bề mặt mà chúng ta đã chạm vào. Vì vậy, một kết cấu có thể là tưởng tượng.
Tính ứng dụng của textures: là khi nói về sự thích hay không thích của một sản phẩm trang phục, ta có thể sử dụng thuật ngữ textures để chỉ ra cảm nhận về sản phẩm đó, ví dụ như "I love wearing clothes with soft and silky textures because they feel luxurious and comfortable."
Balance: Cân bằng, cân xứng
Cân bằng là khái niệm về trạng thái cân bằng thị giác và liên quan đến cảm giác cân bằng vật lý của chúng ta. Đó là sự hòa giải của các lực lượng đối lập trong một bố cục dẫn đến sự ổn định về mặt thị giác. Hầu hết các tác phẩm thành công đạt được sự cân bằng theo một trong hai cách: Symmetrical balance (Cân bằng đối xứng) và Asymmetrical balance (Cân bằng bất đối xứng).
Tính ứng dụng của balance: là khi miêu tả về việc kết hợp các chi tiết của trang phục hoặc phụ kiện để tạo ra sự cân đối và hài hòa, ví dụ như "I love pairing a bold statement piece with more subtle items to create a balanced look."
Proportion: kích thước, tỷ lệ, phân lượng
Proportion đề cập đến kích thước và tỷ lệ tương đối của các yếu tố khác nhau trong một thiết kế. Vấn đề là mối quan hệ giữa các đối tượng, hoặc các bộ phận của một tổng thể. Điều này có nghĩa là cần thảo luận về tỷ lệ theo ngữ cảnh hoặc tiêu chuẩn được sử dụng để xác định tỷ lệ.
Tính ứng dụng của proportion: là khi nói về việc chọn trang phục phù hợp với vóc dáng, ta có thể sử dụng nguyên lý proportion để tạo ra sự cân đối giữa các chi tiết và phù hợp với tỷ lệ cơ thể, ví dụ như "I love wearing high waisted pants to elongate my legs and balance out my proportions."
Rhythm: nhịp, âm tiết, vận tiết
Rhythm có thể được mô tả là chuyển động có tính thời gian trong không gian; một con đường dễ dàng, được kết nối dọc theo đó mắt nhìn theo sự sắp xếp đều đặn của các họa tiết. Sự hiện diện của nhịp điệu tạo ra khả năng dự đoán và trật tự trong bố cục. Nhịp điệu thị giác có thể được hiểu rõ nhất bằng cách liên hệ nó với nhịp điệu trong âm thanh.
Tính ứng dụng của rhythm: là khi miêu tả về việc sắp xếp các chi tiết của trang phục hay phụ kiện để tạo ra sự điệu đà và thu hút sự chú ý. Ví dụ như "I love wearing a statement necklace to add rhythm to my outfits and draw attention to my neckline."
Alternation: luân phiên, sự xen kẽ
Alternation là một ví dụ cụ thể của việc tạo khuôn mẫu trong đó một chuỗi các họa tiết lặp lại lần lượt được trình bày; (ngắn/dài; béo/gầy; tròn/vuông; đậm/nhạt).
Tính ứng dụng của alternation: là khi trang trí trang phục hay phụ kiện bằng các chi tiết được lặp đi lặp lại để tạo ra sự khác biệt và sự độc đáo. Ví dụ như "I love wearing a dress with alternating lace and sheer layers because it creates a unique and feminine look."
Gradation: Sự chuyển màu
Sự chuyển màu sử dụng một loạt họa tiết được tạo khuôn mẫu để liên kết với nhau thông qua các bước tiến triển đều đặn. Đây có thể là sự chuyển màu của hình dạng hoặc màu sắc. Trên thực tế, một số sự chuyển màu của hình dạng có thể tạo ra một chuỗi các sự kiện, không giống như một loạt hình ảnh trong truyện tranh.
Tính ứng dụng của gradation: là khi nói về sự kết hợp các màu sắc hoặc chất liệu để tạo ra sự thay đổi tăng dần hoặc giảm dần, tạo nên sự đa dạng và phong phú. Ví dụ như "I love wearing a dress with a gradation of colors from light to dark to create a stunning ombre effect."
Ưu điểm & phương pháp học từ vựng về các phong cách thời trang phương Tây một cách hiệu quả
Phát triển trình độ tiếng Anh: Đối với các kỳ thi tiếng Anh như IELTS, TOEIC hay TOEFL, chủ đề Thời trang luôn có khả năng xuất hiện. Để làm bài thi một cách hoàn chỉnh và nhanh nhất, thí sinh nên có sẵn cho mình một vốn từ vựng phong phú về các phong cách thời trang, từ đó sẽ có phản ứng nhanh và chính xác hơn với chủ đề này. Trong các phần thi viết, việc sử dụng ngôn từ hợp chủ đề và đa dạng sẽ giúp người đọc ghi điểm phần Lexical resources; và trong các phần thi nói, việc phản hồi câu hỏi nhanh và đúng chủ đề sẽ giúp thí sinh đạt điểm cao hơn.
Cải thiện bản thân: Bằng cách nắm bắt nhiều về các phong cách thời trang, người đọc có thể tìm ra cho bản thân một sự lựa chọn tốt nhất, phù hợp nhất với tính cách, cá tính và quan điểm sống. Thời trang giúp con người nâng cao lòng tự trọng, sự tự tin trong cuộc sống.
Thăng tiến trong học tập, công việc: Đối với những người lớn, sinh viên đang theo học hoặc làm trong những ngành nghề liên quan đến thời trang, việc có kiến thức đa dạng về thời trang sẽ là nền tảng để thăng tiến trong việc học cũng như sự nghiệp sau này.
Để học và nhớ những từ này một cách hiệu quả, Mytour Academy đề xuất một số phương pháp sau đây:
Trước hết, học viên cần ghi chép kỹ lưỡng và tích cực sử dụng các từ này trong giao tiếp để dễ dàng nhớ hơn.
Tóm lại
Nguồn tham khảo: