Chủ đề phim ảnh là một chủ đề nóng, thường xuyên được đề cập trong các cuộc trò chuyện, thảo luận hàng ngày và cũng thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS Speaking. Đối với nhiều người mới học tiếng Anh, họ thường cảm thấy thiếu vốn từ về chủ đề này. Vì vậy, Mytour Academy đã biên soạn bộ từ vựng về các thể loại phim một cách tổng hợp nhất, kèm theo những ví dụ thực tế và bài tập thực hành trong bài viết dưới đây.
Key takeaways: |
---|
|
Từ ngữ về các thể loại phim
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Action | ˈækʃ(ə)n | phim hành động |
Cartoon | kɑːˈtuːn | phim hoạt hình |
Horror | ˈhɒrə | phim kinh dị |
Family movie | ˈfæmɪli | phim gia đình |
Crime & Gangster | kraɪm & ˈgæŋstə | Phim hình sự |
War (Anti-war) | wɔː (ˈænti-wɔː) | Phim về chiến tranh |
Tragedy | ˈtræʤɪdi | phim bi kịch |
Historical | hɪsˈtɒrɪkəl | phim cổ trang |
Drama | ˈdrɑːmə | phim chính kịch |
Western | ˈwɛstənz | Phim miền Tây |
Comedy | ˈkɒmɪdi | phim hài |
Musical | ˈmjuːzɪkəl | phim ca nhạc |
Sci-fi (science fiction) | saɪ-faɪ (ˈsaɪəns ˈfɪkʃən) | phim khoa học viễn tưởng |
Documentary | ˌdɒkjʊˈmɛntəri | phim tài liệu |
Sitcom | ˈsɪtˌkɒm | Phim hài dài tập |
Romance | rəʊˈmæns | phim tâm lý tình cảm |
Adventure | ədˈvɛnʧə | phim phiêu lưu, mạo hiểm |
Magic / fantasy | ˈmæʤɪk / ˈfæntəsi | phim kỳ ảo |
Thriller | ˈθrɪlə | phim ly kỳ, giật gân |
Detective | dɪˈtektɪv | phim trinh thám |
Từ vựng về chủ đề phim bằng tiếng Anh
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
Movie star | ˈmuːvi stɑː | ngôi sao, minh tinh màn bạc |
Film review | fɪlm rɪˈvjuː | bài bình luận phim |
Filmgoer | ˈfilmˌɡōər | người rất hay đi xem phim ở rạp |
Film premiere | fɪlm ˈprɛmɪeə | buổi công chiếu phim |
Main actor/actress /mein | meɪn ˈæktə/ˈæktrɪs /mein | nam/nữ diễn viên chính |
Entertainment | ˌɛntəˈteɪnmənt | giải trí, hãng phim |
Film buff | fɪlm bʌf | người am hiểu về phim ảnh |
Cameraman | ˈkæmərəmæn | người quay phim |
Extras | ˈɛkstrəz | diễn viên quần chúng không có lời thoại |
Screen | skriːn | màn ảnh, màn hình |
Background | ˈbækgraʊnd | bối cảnh |
Trailer | ˈtreɪlə | đoạn giới thiệu phim |
Cinematographer | ˌsɪnəˈmætəgrɑːfə | người chịu trách nhiệm về hình ảnh |
Movie maker | ˈmuːvi ˈmeɪkə | nhà làm phim |
Scriptwriter | ˈskrɪptˌraɪtə | nhà biên kịch |
Producer | prəˈdjuːsə | nhà sản xuất phim |
Plot | plɒt | cốt truyện, kịch bản |
Scene | siːn | cảnh quay |
Character | ˈkærɪktə | nhân vật |
Director | dɪˈrɛktə | đạo diễn |
Film critic | fɪlm ˈkrɪtɪk | người bình luận phim |
Cast | kɑːst | dàn diễn viên |
Cinema | ˈsɪnəmə | Rạp chiếu phim |
Box Office | bɒks ˈɒfɪs | Quầy vé (Bật mí: HBO là viết tắt của Home Box Office) |
Ticket | ˈtɪkɪt | Vé |
Book a ticket | bʊk ə ˈtɪkɪt | Đặt vé |
Movie poster | ˈmuːvi ˈpəʊstə | Áp phích quảng cáo phim |
New Release | njuː rɪˈliːs | Phim mới ra |
Now Showing | naʊ ˈʃəʊɪŋ | Phim đang chiếu |
Photo booth | ˈfəʊtəʊ buːð | Bốt chụp ảnh |
Seat | siːt | Chỗ ngồi |
Row | rəʊ | Hàng ghế |
Coming soon | ˈkʌmɪŋ suːn | Sắp phát hành |
Opening day | ˈəʊpnɪŋ deɪ | Ngày công chiếu |
Show time | ʃəʊ taɪm | Giờ chiếu |
Popcorn | ˈpɒpkɔːn | Bắp rang/Bỏng ngô |
Celebrities | sɪˈlɛbrɪtiz | Những người nổi tiếng |
Câu giao tiếp tiếng Anh về các dòng phim
Tiếng Anh | Tiếng Việt |
---|---|
I love honor movies | Tôi yêu bộ phim kinh dị |
It was quite fast-moving | Bộ phim có tiết tấu khá nhanh |
She is a big fan of romance movies | Cô ấy thích phim lãng mạn lắm đấy |
I don’t really like watching romance movies | Tôi không thực sự thích xem phim tình cảm lãng mạn |
I am super into sci-fi movies | Tôi đam mê phim khoa học viễn tưởng cực kỳ |
She is a big fan of detective movies | Cô ấy thích phim trinh thám lắm |
What kinds of movies are you into? | Bạn thích những thể loại phim gì? |
I’ve recently taken up watching sitcoms | Gần đây tôi đã bắt đầu xem những bộ phim dài tập |
Would you rather a comedy or family movie for tonight? | Tối nay bạn muốn xem phim hài hay phim gia đình? |
It’s an English/French/Italian/Indian film | Đây là phim của nước Anh/Pháp/Ý/Ấn Độ |
Do you know any historical movies? | Bạn có biết bộ phim cổ trang nào không? |
I love watching criminal movies and commenting on them | Tôi thích xem phim hình sự và bình luận về chúng |
I often go to the cinema to watch American sci-fi movies | Tôi thường đến rạp xem phim khoa học viễn tưởng của Mỹ |
This is a thriller movie | Đây là một bộ phim giật gân |
Romance movies are too much for me | Những bộ phim lãng mạn là quá nhiều với tôi |
I find historical movies extremely fascinating | Tôi thấy những bộ phim cổ trang cực kỳ thú vị |
Đoạn hội thoại tiếng Anh về các loại phim
Người nói | Lời thoại | |
---|---|---|
Tiếng Anh | Tiếng Việt | |
Alex | Hey Brad. Are you okay? | Chào Brad. Bạn ổn chứ? |
Brad | Hey Alex, I'm ok. Thanks. | Xin chào Alex, tôi ổn. Cảm ơn. |
Alex | What are you doing there? | Bạn đang làm gì đấy? |
Brad | I want to find a great movie to watch. | Tôi đang tìm một bộ phim hay để xem. |
Alex | I see. What genre of film do you enjoy? | Tôi hiểu. Bạn thích thể loại phim nào? |
Brad | I enjoy watching science fiction movies. | Tôi thích xem phim khoa học viễn tưởng. |
Alex | Really? You must have watched a lot of science fiction films. Which film do you prefer? | Vậy sao? Bạn đã xem rất nhiều phim khoa học viễn tưởng rồi nhỉ. Bạn thích bộ phim nào hơn? |
Brad | The Martian is one of my favorite movies. An astronaut gets lost on Mars in the story. | Một trong những bộ phim yêu thích của tôi là The Martian. Phim kể về một phi hành gia bị lạc trên sao Hỏa |
How about you? What kind of movies do you prefer? | Còn bạn thì sao? Bạn thích thể loại phim gì hơn? | |
Alex | I adore watching cartoons, particularly Tom and Jerry productions. I enjoy seeing them because I feel at ease. | Tôi thích xem phim hoạt hình, đặc biệt là phim Tom và Jerry. Chúng làm cho tôi cảm thấy thoải mái khi xem. |
Brad | Cool. Tom and Jerry is my favorite cartoon too. | Tuyệt. Tom and Jerry cũng là phim hoạt hình ưa thích của tôi. |
Alex | There’s a sci-fi movie out this weekend, I believe it’s called Avengers: Endgame, everyone in my class is going to the theaters to see it on Saturday night. | Có một bộ phim khoa học viễn tưởng ra rạp vào cuối tuần này, tôi tin rằng nó có tên là Avengers: Endgame, mọi người trong lớp tôi sẽ đến rạp để xem bộ phim đó vào tối thứ Bảy. |
Brad | Oh. I’ve heard many people talk about this movie, they all seem pretty excited about it. | Ồ. Tôi đã nghe nhiều người nói về bộ phim này, tất cả họ đều có vẻ khá hào hứng về nó. |
Alex | Do you want to go with me and my friends to see it this Saturday? | Bạn có muốn cùng tôi và các bạn đi xem vào thứ Bảy tuần này không? |
Brad | Sounds good to me. I’ll have to check my schedule first, though. I’ll text you later if I can go. | Nghe có vẻ tốt với tôi. Tuy nhiên, tôi sẽ phải kiểm tra lịch trình của mình trước. Tôi sẽ nhắn tin cho bạn sau nếu tôi có thể đi. |
Bài tập thực hành
“Nhiệm vụ không thể thiết: Sụp đổ” là một _______.
“Ngốc nghếch và Ngốc nghếch hơn nữa” là một _______.
“Đừng nói” là một _______.
“300” là một _______.
“Không sao cả” là một _______.
“Chiến tranh giữa các vì sao: Jedi cuối cùng” là một _______.
Đáp án:
|
---|