Chủ đề Science (khoa học) và Science subjects (các môn khoa học) được xem là một chủ đề không phổ biến trong đời sống thường ngày cũng như trong bài thi IELTS Speaking. Do đó, thí sinh thường gặp khó khăn khi muốn đạt band điểm Lexical Resources (Vốn từ vựng) cao cho band điểm này và đôi khi có thể ảnh hưởng đến cả tiêu chí Fluency and Coherence (Mạch lạc và trôi chảy). Bài viết này sẽ giới thiệu với người đọc những từ vựng chủ đề Science thông dụng, cách ghi nhớ, bài tập và ví dụ minh hoạ cụ thể giúp người đọc xử lý câu hỏi một cách hiệu quả hơn.
Key Takaways
Giới thiệu từ vựng thông dụng ở hai chủ đề Science (Khoa học) và Science subject (Môn khoa hoc)
Câu trả lời mẫu cho chủ đề Science ứng dụng từ vựng đã giới thiệu
Gợi ý 2 phương pháp học từ vựng : Mind Mapping và Folding Story và bài tập ôn tập từ vựng,
Từ vựng chủ đề Khoa học
Phản ứng hóa học
chemical reaction /ˌkem.ɪ.kəl riˈæk.ʃən/ (danh từ)
Ý nghĩa: phản ứng hoá học. Trong cụm danh từ này chemical là danh từ dùng để chỉ các chất hóa học; reaction cũng là một danh từ mang nghĩa sự phản ứng.
Ví dụ: In a chemical reaction, one or more substances are mixed together and produce new chemicals.
Dịch: Trong một phản ứng hóa học, một hoặc nhiều chất được trộn với nhau và tạo ra hóa chất mới.
Chất liệu
Ý nghĩa: chất hoá học.
Ví dụ:
This handbag is made from natural substances.
Dịch: Chiếc túi xách này được làm từ các chất tự nhiên.
Từ đồng nghĩa: material (danh từ)
Người thí nghiệm
Ý nghĩa: người thử nghiệm
Ví dụ: During the project, experimenters were required to give objective feedback to the manager.
Dịch: Trong quá trình thực hiện dự án, những người thử nghiệm được yêu cầu đưa ra phản hồi khách quan cho người quản lý.
Thực hành trực tiếp
Ý nghĩa: thực tế
Ví dụ: Many employers consider hands-on experience to be as useful as academic qualifications.
Dịch: Nhiều nhà tuyển dụng coi kinh nghiệm thực hành cũng hữu ích như bằng cấp học vấn.
Từ đồng nghĩa: actual (tính từ), real (tính từ)
Ứng dụng
application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ (danh từ)
Ý nghĩa: ứng dụng
Ví dụ: There are many applications of this research in the treatment of COVID19.
Dịch: Có nhiều ứng dụng của nghiên cứu này trong việc điều trị COVID 19.
Từ đồng nghĩa: implementation (danh từ), practice (danh từ)
Nhân tạo
artificial /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/ (tính từ)
Ý nghĩa: nhân tạo
Ví dụ: The shirt, which he bought for me last week, was made of artificial fabric.
Dịch: Chiếc áo sơ mi mà anh ấy mua cho tôi tuần trước, được làm bằng vải nhân tạo.
Từ đồng nghĩa: fabricated (tính từ), manufactured (tính từ) Từ trái nghĩa: natural (tính từ)
Từ vựng phổ biến chủ đề Các môn học Khoa học
Nhân tố cốt lõi
core subjects /kɔː ˈsʌbdʒɪkt/ (cụm danh từ)
Ý nghĩa: những môn học chủ chốt. Trong cụm từ này, core là danh từ chỉ những điều cốt lõi, cơ bản nhất của một sự vật và subject cũng là một danh từ chỉ
Ví dụ: In Vietnam, Math, English, and Literature are considered the core subjects.
Dịch: Ở Việt Nam, Toán, Tiếng Anh và Ngữ văn được coi là những môn học chính.
Từ đồng nghĩa: compulsory subject, main subject
Từ trái nghĩa: optional subject
Nguyên tắc toán học
mathematical principle /ˌmæθəˈmætɪkl ˈprɪnsəpl/ (cụm từ)
Ý nghĩa: nguyên tắc toán học. Mathematical là một tính từ chỉ tất cả các sự vật có liên quan đến toán học, còn principle là một danh từ dùng để nói về các ý tưởng, quy luật vận hành cơ bản của một sự vật nào đó. Trong câu, cụm từ này được dùng như một cụm danh từ.
Ví dụ: I couldn't understand any mathematical principles that my teacher has taught me.
Dịch: Tôi không thể hiểu bất kỳ nguyên tắc toán học nào mà giáo viên của tôi đã dạy tôi.
Phép tính
calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/ (danh từ)
Ý nghĩa: sự tính toán
Ví dụ:
With the help of computers, scientists can be able to solve difficult calculations regarding space travel.
Dịch: Với sự trợ giúp của máy tính, các nhà khoa học có thể giải được các phép tính khó liên quan đến du hành vũ trụ.
Công thức
formula /ˈfɔːmjələ/ (danh từ)
Ý nghĩa: công thức
Ví dụ: We have changed the formula of our washing conditioner in the new product line.
Dịch: Chúng tôi đã thay đổi công thức của dầu xả trong dòng sản phẩm mới.
Từ đồng nghĩa: method (danh từ), plan (danh từ), procedure (danh từ)
Chương trình giáo dục
educational program /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl prəʊɡræm/ (cụm từ)
Ý nghĩa: chương trình mang tính giáo dục. Trong cụm danh từ này educational là một tính từ những hoạt động mang tính giáo dục và program là danh từ có nghĩa là chương trình. Cụm từ này đóng vai trò như một cụm danh từ trong câu.
Ví dụ: We are working on an interactive educational program to develop children's soft skills. Dịch: Chúng tôi đang thực hiện một chương trình giáo dục tương tác nhằm phát triển các kỹ năng mềm của trẻ em.
Hiểu biết
insight /ˈɪnsaɪt/ (danh từ)
Ý nghĩa: sự hiểu biết
Ví dụ: This research provides deep insight into distance learning in Vietnam.
Dịch: Nghiên cứu này cung cấp cái nhìn sâu sắc về đào tạo từ xa ở Việt Nam.
Từ đồng nghĩa: understanding (danh từ)
Áp dụng từ vựng vào Phần 1 của IELTS Speaking
I was into chemistry big time in high school and I spent a lot of time at the lab back then. I love watching the chemical reactions after mixing new combinations of substances. All my friends said I was foolish to miss out on other activities, but honestly, there was nothing else I wanted to do.
(Dịch: Bạn có thích khoa học không?
Tôi đã rất thích hóa học ở trường trung học và tôi đã dành rất nhiều thời gian ở phòng thí nghiệm vào thời điểm đó. Tôi thích xem các phản ứng hóa học sau khi trộn các tổ hợp mới của các chất khác nhau. Tất cả bạn bè của tôi đều nói rằng tôi thật ngu ngốc khi bỏ lỡ các hoạt động khác, nhưng thành thật mà nói, tôi không muốn làm gì khác.)
Câu hỏi: When did you start to learn about science?
When I was very young. I remember that my parents forced me into watching educational programs on television. That was also the time that I developed my passion for science as there were many captivating science shows on tv back then.
Từ vựng đáng chú ý:
captivating /ˈkæp.tə.veɪ.t̬ɪŋ/ (tính từ): thu hút
educational program: chương trình mang tính giáo dục
(Dịch: Bạn bắt đầu tìm hiểu về khoa học từ khi nào?
Khi tôi còn rất nhỏ. Tôi nhớ rằng cha mẹ tôi đã bắt tôi phải xem các chương trình giáo dục trên tivi. Đó cũng là thời gian tôi phát triển niềm đam mê khoa học vì hồi đó có rất nhiều chương trình khoa học hấp dẫn trên truyền hình. chương trình giáo dục: giáo dục tính toán chương trình)
Câu hỏi: What kinds of interesting things have you done with science?
Not much. I’m a learner, not an experimenter. I think that I only use my knowledge when I talk to my friends because I love sharing with them what I know and they also find my stories interesting.
(Dịch: Bạn đã làm được những điều thú vị nào với khoa học?
Không nhiều. Tôi là một người học hỏi, không phải một người thử nghiệm. Tôi nghĩ rằng tôi chỉ sử dụng kiến thức của mình khi nói chuyện với bạn bè vì tôi thích chia sẻ với họ những gì tôi biết và họ cũng thấy câu chuyện của tôi thú vị.)
Câu hỏi: Do students learn math in secondary school in Vietnam?
Math is one of our core subjects. Students need to learn this subject as soon as they enter school. It is said that math stimulates our brains, which helps children to activate different regions of their brain while they are young.
Từ vựng đáng chú ý: stimulate /ˈstɪm.jə.leɪt/ (v): kích thích
(Dịch: Học sinh học toán ở trường THCS ở Việt Nam có tốt không?
Toán học là một trong những môn học chính của chúng tôi. Học sinh cần học môn này ngay khi nhập học. Người ta nói rằng toán học kích thích não bộ của chúng ta, giúp trẻ em kích hoạt các vùng não khác nhau khi còn nhỏ.)
Câu hỏi: Which science subject is most interesting to you?
It’s hard for me to choose. But I would go for biology. I love to learn about wild animals and their habitats. I’ve bought many books relating to this and they have given me a lot of great insight into our environment.
(Dịch: Bạn thích thú với môn khoa học nào nhất?
Thật khó cho tôi để lựa chọn. Nhưng tôi sẽ đi học sinh học. Tôi thích tìm hiểu về các loài động vật hoang dã và môi trường sống của chúng. Tôi đã mua nhiều sách liên quan đến vấn đề này và chúng đã cho tôi nhiều hiểu biết sâu sắc về môi trường của chúng ta.)
Phương pháp nhớ từ vựng
Học từ vựng bằng phương pháp Sơ đồ Tư duy
Mind Map (sơ đồ tư duy) là công cụ học từ vựng hiệu quả, đặc biệt đối với các từ vựng theo nhóm chủ đề khác nhau. Người học sẽ tiến hành chia các từ vựng theo chủ đề, hoặc các chủ đề có mối tương quan với nhau và hệ thống chúng trên một mặt giấy A4. Với sự kết hợp giữa các màu sắc khác nhau, người học hoàn toàn có thể cá nhân hoá Mind Map cho phù hợp với sở thích và trình độ của bản thân. Bên cạnh đó, người học nên sử dụng các hợp phương pháp này với các hình ảnh minh hoạ nhằm nâng cao khả năng nhớ ngôn ngữ và ghi nhớ từ vựng cần học lâu hơn. Ngày nay, người học có thể sử dụng các phần mềm hỗ trợ như XMind hoặc Mindmeister để vẽ Mind Map thay vì dùng phương pháp vẽ Mind Map truyền thống từ giấy và bút màu.
Dưới đây là một Sơ đồ Tư duy đơn giản về chủ đề Khoa học mà độc giả có thể tham khảo và cá nhân hoá để sử dụng trong quá trình học từ vựng của mình:
Học từ vựng thông qua trò chơi Folding story
Trò chơi văn bản Folding Story là một trò chơi luyện viết tiếng Anh trực tuyến giúp người học ghi nhớ từ vựng và luyện tập sử dụng ngữ pháp bằng cách hình thành một câu chuyện ngắn bằng tiếng Anh. Trong vòng 3 phút, mỗi người chơi sẽ lần lượt viết một dòng tiếng Anh để tạo thành câu chuyện có ý nghĩa và số điểm mà họ nhận được sẽ dựa trên số lượt thích cho mỗi dòng mà họ viết.
Bài tập áp dụng các từ vựng chủ đề Khoa học và các môn học Khoa học
1. chemical reaction 2. substance 3. educational program 4. insight 5. experimenter 6. hands-on 7. application 8. artificial 9. core subject 10. mathematical principles 11. calculation 12. formula | A. the opposite of optional subject B. educational activities and courses C. a process in which the structure of a substance is changed D. made by people, often as a copy of something natural E. doing something not by reading or by watching it done F. a material with particular physical characteristics G. careful planning to control a situation H. deep understanding of a complicated problem or situation I. a mathematical rule expressed in a set of numbers and letters J. a way/method that can be used for particular purposes K. rules and basic ideas that are related to math L. a person who carries out experiments |
Đáp án: 1 - C, 2 - F, 3 - B, 4 - H, 5 - L, 6 - E, 7 - J, 8 - D, 9 - A, 10 - K, 11 - G, 12 - I