Trong IELTS Speaking, từ vựng tiếng Anh là một trong những điều cần có để thí sinh cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resource. Tuỳ thuộc vào từng band điểm khác nhau, tiêu chí này sẽ có những yêu cầu riêng, càng sử dụng được đa dạng, phong phú và đúng ngữ cảnh của từ vựng thì điểm số đạt được càng cao. Chủ đề Park trong IELTS Speaking có thể không phải là một chủ đề quá xa lạ nhưng một số thí sinh có thể gặp vấn đề trong việc diễn đạt ý tưởng của bản thân. Vì vậy, bài viết sau sẽ cung cấp 6 cụm từ vựng chủ đề Park kèm theo câu trả lời mẫu IELTS Speaking và bài tập áp dụng.
Key takeaways:
1. 6 cụm từ vựng chủ đề Park
Go for a stroll: đi dạo
Walk my dog: dắt chó đi dạo
Do some exercise: tập thể dục
Greenery: cây cối, lá cây
Concrete jungle: Thành phố với những toà nhà bê tông cao tầng
Fresh air: không khí trong lành
2. Áp dụng từ vựng chủ đề Park để trả lời những câu hỏi IELTS Speaking Part 1
Is there a park near your house?
Do you often go to the park?
Are public gardens important in your city?
3. Mở rộng đối với những chủ đề liên quan:
Chủ đề Hobbies
Chủ đề Relax
Chủ đề Sport
4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh Spaced repetition (Lặp lại ngắt quãng): dành thời gian ghi nhớ lại những từ vựng đã học một cách đều đặn và nhiều lần để những kiến thức tiếng Anh được ghi nhớ một cách lâu dài hơn.
Từ vựng về Khu vực Công viên (Park)
Take a leisurely walk
Phát âm: /ɡəʊ fə(r) ə strəʊl/
Ý nghĩa: động từ “stroll” nghĩa là dạo bước một cách thoải mái, khoan khoái và thường để thư giãn. Cụm từ “go for a stroll” mang nghĩa đi dạo, cụm từ này đóng vai trò một cụm động từ trong câu.
Từ đồng nghĩa: go for a walk
Ví dụ: On weekend, Anna and Lisa went for a stroll and ate lunch in a park.
Dịch: Cuối tuần, Anna và Lisa đi dạo và ăn trưa trong công viên.
Take my dog for a walk
Phát âm: /wɔːk maɪ dɒɡ/
Ý nghĩa: động từ “walk” mang nghĩa là đi bộ, đi dạo; còn danh từ “dog” nghĩa là con chó. Cụm từ “walk my dog” mang nghĩa dắt chó đi dạo. Cụm từ này đóng vai trò một cụm động từ trong câu. Việc dắt chó đi dạo là một trong những hoạt động phổ biến thường có tại công viên.
Ví dụ: Some days, I just want to walk my dog and enjoy the moment in the park.
Dịch: Có những ngày, tôi chỉ muốn dắt chó đi dạo và tận hưởng khoảnh khắc trong công viên.
Engage in physical activity
Phát âm: /duː sʌm ˈeksəsaɪz/
Ý nghĩa: từ “exercise” mang ý nghĩa tập thể dục. Cụm từ “do some exercise” mang ý nghĩa tập thể dục, cụm từ này đóng vai trò là cụm động từ trong câu.
Ví dụ: You really should do more exercise to be in the pink because you look weak.
Dịch: Bạn thực sự nên tập thể dục nhiều hơn để khoẻ mạnh vì bạn trông yếu ớt quá.
Nature's green cover
Phát âm: /ˈɡriːnəri/
Ý nghĩa: từ này xuất phát từ gốc từ “green” mang nghĩa màu xanh. Còn từ “Greenery” dùng để chỉ những cây cối, lá cây có màu xanh lá Cụm từ này được sử dụng như một danh từ trong câu.
Ví dụ: On Jenny’6th birthday, she wants to decorate her room with flowers and greenery.
Dịch: Vào sinh nhật lần thứ 6 của Jenny, cô ấy muốn trang trí phòng của mình bằng hoa và cây xanh.
Urban jungle
Phát âm: /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/
Ý nghĩa: Tính từ “concrete” mang ý bê tông kết hợp với từ jungle nghĩa là khu rừng. Cụm từ này có nghĩa là thành phố với những toà nhà bê tông cao tầng, ít có cây xanh, thiên nhiên, cây cối. Cụm từ này đóng vai trò như một cụm danh từ trong câu.
Ví dụ: People who live in concrete jungles usually spend their holidays in rural areas and relax
Dịch: Những người sống trong những thành phố với những toà nhà bê tông cao tầng thường dành kỳ nghỉ của họ ở các vùng nông thôn và thư giãn.
Pure oxygen
Phát âm: /freʃ eə(r)/
Ý nghĩa: cụm từ “fresh” mang ý nghĩa trong lành, kết hợp với “air” là không khí. Cụm từ “fresh air” mang nghĩa là không khí trong lành. Trong câu tiếng Anh, cụm từ này đóng vai trò là một cụm danh từ.
Ví dụ: If you are stressed, you should sleep early and wake up early and take a nice walk in the fresh air.
Dịch: Nếu căng thẳng, bạn nên ngủ sớm và dậy sớm đi dạo mát nơi không khí trong lành.
Application of vocabulary related to Park (Công viên) in responding to IELTS Speaking Part 1
Well, I wish there was a park near my house so I could go for a stroll more frequently. The nearest park takes me more than 15 minutes to get there by bike. Therefore, I only spend my spare time or weekend in the park. Sometimes, my friends and I usually gather there to have a chit-chat together.
Từ vựng đáng chú ý:
Spare time = free time (noun): thời gian rảnh rỗi
Chit-chat (noun): cuộc nói chuyện phiếm
Dịch: Tôi ước gì có một công viên gần nhà để tôi có thể đi dạo thường xuyên hơn. Công viên gần nhất khiến tôi mất hơn 15 phút để đến đó bằng xe đạp. Vì vậy, tôi chỉ dành thời gian rảnh rỗi hoặc cuối tuần của mình ở công viên. Đôi khi, tôi và bạn bè thường tụ tập ở đó để trò chuyện cùng nhau.
Câu hỏi: Do you often go to the park?
Honestly speaking, I visit the park near my accommodation three times a week. There are a lot of greenery and flowers which help me to recharge my batteries. Moreover, I can do some exercise to be in the pink and keep in shape in every corner of the park.
Từ vựng đáng chú ý:
Recharge my batteries: Nạp lại năng lượng
Be in the pink (idiom): Khoẻ mạnh
Keep in shape: Giữ dáng
(Dịch: Thành thật mà nói, tôi đến thăm công viên gần chỗ ở của tôi ba lần một tuần. Có rất nhiều cây xanh và hoa giúp tôi nạp lại năng lượng. Hơn nữa, tôi có thể tập thể dục giúp bản thân khoẻ mạnh và giữ gìn vóc dáng ở bất cứ góc nào trong công viên)
Câu hỏi: Are public gardens important in your city?
In my opinion, public gardens play a vital role in our lives, especially in metropolises. These are perfect places for people to avoid the concrete jungle. Being near nature and fresh air can help people de-stress after strenuous working days.
Từ vựng đáng chú ý:
De-stress (verb): thư giãn
Strenuous working days (nouns): những ngày làm việc vất vả
(Dịch: Theo tôi, những khu vườn công cộng đóng một vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, đặc biệt là ở các đô thị. Đây là những địa điểm lý tưởng để mọi người tránh khỏi thành phố với những toà nhà bê tông cao tầng. Gần gũi với thiên nhiên, không khí trong lành có thể giúp con người giải tỏa căng thẳng sau những ngày làm việc mệt mỏi.)
Để mở rộng thêm câu trả lời IELTS Speaking Part 1 bằng cách phát triển các ý tưởng, thí sinh có thể tham khảo bài viết: 4 cách mở rộng câu trả lời trong IELTS Speaking Part 1
Expanding vocabulary related to Park (Công viên) for other topics
Do you have any hobbies?
What do you like to do in your free time/spare time?
What equipment do you need for it (your hobby)?
Chủ đề Relax:
What do you do to relax?
Do you think doing sports is a good way to relax?
Chủ đề Sport:
Do you often exercise?
Do you play any sports?
Thí sinh có thể tham khảo những chủ đề IELTS Speaking khác tại bài viết: Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking Part 1: 26 chủ đề phổ biến nhất phần – IELTS Speaking Part 1
Phương pháp học từ vựng chủ đề Công viên
Theo như nghiên cứu của Hermann Ebbinghaus, những kiến thức đã học sẽ dẫn mất đi vài ngày sau đó. Tuy nhiên, khi dành thời gian ghi nhớ lại những kiến thức học một cách đều đặn và nhiều lần, thì khả năng những kiến thức này sẽ được ghi nhớ một cách lâu dài hơn. Đây là nguyên lý hoạt động của phương pháp học từ vựng Spaced Repetition (Lặp lại ngắt quãng).
Vì vậy, thí sinh cần có những phương pháp học để ôn luyện lại những kiến thức đã học để ghi nhớ những từ vựng chủ đề Park đã được đề cập trong bài viết nói riêng và các từ vựng tiếng Anh nói chung theo phương pháp Lặp lại ngắt quãng bằng những cách sau:
Sử dụng Flashcard và thường xuyên xem lại, ôn tập các từ vựng này
Thực hành trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Công viên và các chủ đề tương tự một cách đều đặn, thường xuyên
Sử dụng các ứng dụng, trang web để hỗ trợ việc ghi chú từ vựng để ôn tập như Anki, Goodnote, v.v.
Để đạt được kết quả tốt, thí sinh nên lựa chọn những phương pháp phù hợp với bản thân và kết hợp nhiều cách khác nhau để đạt được hiệu quả tốt.
Bài tập từ vựng chủ đề Công viên
1. Go for a stroll 2. Walk my dog 3. Do some exercise 4. Greenery 5. Concrete jungle 6. Fresh air |
|
Đáp án: 1 - E, 2 - C, 3 - B, 4 - A, 5 - D, 6 - F