Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, từ thực (chữ Hán: 實詞, tiếng Anh: content word) là những từ mang ý nghĩa cụ thể và đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên ý nghĩa của câu. Theo cách tiếp cận truyền thống, danh từ được dùng để chỉ các đối tượng và thực thể, động từ chỉ các hành động, tính từ miêu tả thuộc tính của thực thể, và trạng từ biểu thị đặc điểm của hành động. Những từ này khác biệt rõ rệt với từ hư, vì từ hư chủ yếu chỉ thể hiện các quan hệ ngữ pháp giữa các từ thực, chẳng hạn như giới từ (in, out, under, v.v.), đại từ (I, you, he, who, v.v.) và liên từ (and, but, till, v.v.).
Mỗi từ đều có thể được phân loại thành từ thực hoặc từ hư, nhưng việc phân biệt đôi khi khá khó khăn. Trong tiếng Anh, chỉ với khoảng 150 từ hư, gần như toàn bộ từ vựng còn lại đều là từ thực. Mặc dù số lượng từ hư ít, nhưng chúng được sử dụng rất thường xuyên và chiếm khoảng 50% văn bản tiếng Anh, vì chúng thường đi kèm với từ thực trong hầu hết các trường hợp, tạo nên sự liên kết giữa hai loại từ này.
Từ thực thường tạo thành một lớp mở, cho phép bổ sung từ mới vào một cách dễ dàng trong ngôn ngữ. Về mặt âm vị học tiếng Anh, từ thực thường theo quy tắc từ ngữ tối thiểu không ngắn hơn hai mora (tương đương với hai âm tiết nhẹ hoặc một âm tiết nặng), trong khi từ hư thường không theo quy tắc này.
- Ngữ pháp hóa, quá trình biến đổi từ 'từ thực' thành 'từ hư'.
- Từ hư, thường ít mang ý nghĩa cụ thể và chủ yếu dùng để thể hiện các quan hệ ngữ pháp giữa các từ trong câu.