Trong phong thủy, Tứ trụ là một khái niệm không phổ biến, vì thế bài viết này của Mytour sẽ giúp bạn hiểu về Tứ trụ, cách tính Tứ trụ, nguyên tắc xem Tứ trụ và những khái niệm quan trọng liên quan.

Tứ trụ là gì? Cần hiểu vậy để tránh những hiểu lầm về khái niệm quan trọng này.
Trong phong thủy, Tứ trụ (hay còn gọi là Bát tự) là phương pháp phỏng đoán vận mệnh bằng cách kết hợp giữa đại vận và lưu niên.
Bạn đã từng nghe nói đến nguyệt trụ? Nguyệt trụ là một thành phần của Tứ trụ, bao gồm niên trụ, nguyệt trụ, nhật trụ và thời trụ, tương ứng với năm, tháng, ngày và giờ sinh theo lịch dương. Mỗi trụ được tính theo Can Chi. Đặc biệt, đại vận là chu kỳ 10 năm trong đời, mỗi năm được gọi là lưu niên.

Tứ trụ áp dụng nguyên lý Âm Dương và Ngũ Hành, giúp dự đoán vận mệnh, tăng cường vận tốt và giảm thiểu vận xấu qua kết hợp đại vận và lưu niên.

Tứ trụ bát tự và Tử vi có sự khác biệt như thế nào?
Từ lâu, Tứ trụ đã được sử dụng để luận đoán vận mệnh giống như Tử vi. Tuy nhiên, người Việt Nam thường ưa chuộng Tử vi hơn do cách luận đoán đơn giản và dễ hiểu.
Các quốc gia như Singapore, Hồng Kông, Malaysia lại ưa chuộng Tứ trụ bát tự hơn vì nó cho kết quả chính xác hơn trong việc luận đoán và cải vận theo xu hướng hiện đại.
Nhiều người thường nhầm lẫn giữa Tứ trụ và Tử vi. Tuy nhiên, thực tế Tứ trụ và Tử vi là hai phương pháp luận đoán khác nhau, với nhiều sự khác biệt trong cách lập lá số, cách an sao, cơ sở luận đoán và góc nhìn luận đoán. Mytour sẽ phân tích chi tiết sự khác biệt này trong phần dưới đây.

Cách lập lá số như thế nào?
Người xem Tử vi thường dựa vào lịch âm để lập lá số, trong khi Tứ trụ lại sử dụng lịch dương. Vì vậy, lá số Bát tự sẽ chính xác hơn khi xem vào năm nhuận.

Cách an sao được thực hiện như thế nào?
Trong Tử vi, việc an sao dựa trên 14 sao chính và hơn 100 sao phụ. Còn trong Tứ trụ bát tự, người xem sẽ dựa vào thập thần tương tác với mệnh chủ để an sao.

Cơ sở lý luận dùng để đoán mệnh là gì?
Tử vi là phương pháp luận đoán dựa vào triết lý Kinh Dịch, các học thuyết Âm Dương, Can Chi, Ngũ Hành... để lập lá số, kết hợp với Địa bàn, Thiên bàn và cung sao. Cơ sở luận đoán của Tử vi cũng tính đến giới tính, giờ sinh, ngày tháng năm sinh âm lịch của từng người.
Cơ sở luận đoán của Tứ trụ khác với Tử vi, khi nó dựa vào giờ sinh và ngày tháng năm sinh dương lịch. Các học thuyết Âm Dương, Ngũ Hành, cùng với Can Chi của từng trụ sẽ được kết hợp để đưa ra kết luận. Vì vậy, Tứ trụ sử dụng nhiều yếu tố lập luận logic và sáng tạo hơn.

Khía cạnh luận đoán trong các phương pháp phong thủy.
Tử vi có thể được sử dụng để xem xét nghề nghiệp, vận hạn, sức khỏe, tài lộc, hôn nhân, gia đình... Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng Tử vi để chọn ngày tốt tháng đẹp cho các hoạt động như kinh doanh, cưới hỏi, xây nhà...

Vậy, khía cạnh luận đoán của Tứ trụ là gì? Tương tự như Tử vi, Tứ trụ cũng giúp xem xét vận mệnh của một người. Bên cạnh đó, Tứ trụ còn có thể chỉ ra những điểm yếu của Mệnh chủ và đề xuất cách hóa giải những đại vận không tốt.

Giá trị phong thủy trong việc ứng dụng Tứ trụ.
Thông qua việc luận giải Tử vi, người xem có thể dự đoán trước những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai và chuẩn bị tâm lý đón nhận chúng.
Ngoài ra, Tứ trụ cũng có thể gợi ý cho bạn các phương pháp hóa giải vận hạn phù hợp. Nhờ đó, người xem có thể cải thiện vận mệnh hiệu quả bằng nhiều cách khác nhau.

Nguyên tắc cơ bản khi xem mỗi Tứ trụ là gì?
Khi xem Tứ trụ, chúng ta cần áp dụng các nguyên tắc tổng quát sau đây:
- Đo vượng suy bằng cách so sánh với Lệnh tháng theo bảng Trường Sinh
- Xem xét Can và Chi của từng trụ để nhận diện mối quan hệ sinh khắc
- Dựa vào sinh khắc và chế hóa của các trụ khác để điều chỉnh mức độ ảnh hưởng của chúng.

Hướng dẫn cách tính Tứ trụ để luận giải lá số
Để tính toán Tứ trụ, cần xem giờ sinh, ngày tháng năm sinh dương lịch để luận giải Bát tự lá số. Phần dưới đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính từng trụ một cách chi tiết nhất.
Tính trụ năm
Trụ năm đại diện cho Thái Tuế, biểu trưng cho ông bà, cha mẹ và giai đoạn tuổi trẻ trong cuộc đời. Đây còn là nguồn gốc của mệnh số, phản ánh vận hạn của cuộc đời mỗi người.
Áp dụng các nguyên tắc tổng quát đã đề cập, bạn có thể tính toán vận mệnh qua những đặc điểm như sau:
Quan hệ sinh khắc của Can và Chi trong Tứ trụ là gì?
Khi tương sinh, gia đình sẽ hòa thuận, cuộc sống ấm no và thịnh vượng. Ngược lại, khi có sự tương khắc, sẽ gặp bất lợi với cha mẹ. Mẹ gặp khó khăn nếu Can khắc Chi, và cha sẽ không tốt nếu Chi khắc Can. Nếu Can và Chi ngang hòa, gia đình sẽ gặp phải nhiều mâu thuẫn và sóng gió.
Xem sự tương tác giữa các trụ khác:
Bạn cần so sánh sự ảnh hưởng của các trụ khác dựa trên Ngũ Hành để hiểu cách chúng tác động lẫn nhau như thế nào.
- Nếu các trụ khác hỗ trợ cho trụ năm, cuộc đời sẽ thịnh vượng, hưởng nhiều phúc lộc từ tổ tiên, con cái hiếu thảo, sự nghiệp thành công vang dội.
- Nếu trụ năm hỗ trợ cho các trụ khác, sẽ dẫn đến hao tổn năng lượng, gia đình suy giảm, khó khăn trong công việc, ảnh hưởng xấu đến cha mẹ.
- Nếu các trụ khác khắc trụ năm, sẽ gây bất lợi cho cha mẹ, cuộc sống gặp nhiều trở ngại và khó khăn, tuổi thọ cũng bị ảnh hưởng.

Tính trụ tháng
Cách tính trụ tháng tương tự như trụ năm. Trụ tháng đại diện cho cung Huynh Đệ, phản ánh mối quan hệ giữa anh chị em và cha mẹ. Trụ tháng cũng đóng vai trò quan trọng trong Tứ Trụ, bởi nó quyết định sự thịnh suy của một Ngũ Hành thông qua Chi tháng (hay còn gọi là Lệnh tháng).
Khi xét trụ tháng, bạn sẽ thấy các mối quan hệ như sau:
Quan hệ sinh khắc của Can và Chi trong Tứ Trụ là gì?
- Nếu Can Chi tương sinh hoặc Can tháng gặp Vượng Địa và được các trụ khác hỗ trợ, anh chị em trong gia đình sẽ hòa thuận, gắn bó với nhau.
- Nếu Can Chi khắc nhau hoặc Can tháng bị khắc, anh chị em trong nhà sẽ bất hòa, mỗi người đi theo một hướng khác nhau.
Quan hệ giữa Lệnh tháng và Can Chi từng trụ:
Để xác định sự thịnh suy của Can Chi trong mỗi trụ, bạn cần kết hợp Lệnh tháng (Chi tháng) với Can và Chi, sau đó tham chiếu với bảng Sinh Vượng Tử Tuyệt để đưa ra nhận định.
- Xác định sức mạnh của Can: kết hợp Chi tháng với Can của từng trụ để đánh giá mức độ mạnh yếu.
- Xác định sức mạnh của Chi: chuyển Chi thành Can (theo phương pháp chuyển bên dưới), rồi kết hợp Chi tháng với Can đã chuyển đổi.
Cách chuyển Chi thành Can:
STT |
Chi Can chuyển đổi |
Chi được chuyển đổi thành Can |
1 |
Dần |
Giáp |
2 |
Mão |
Ất |
3 |
Thìn, Tuất |
Mậu |
4 |
Sửu, Mùi |
Kỷ |
5 |
Tị |
Đinh |
6 |
Ngọ |
Bính |
7 |
Thân |
Canh |
8 |
Dậu |
Tân |
9 |
Tý |
Nhâm |
10 |
Hợi |
Quý |
Bảng chuyển đổi Chi của mỗi trụ thành Can
Sau khi xác định cặp Can - Chi mới, bạn cần đối chiếu với bảng Sinh Vượng Tử Tuyệt. Nếu Can Chi nằm trong khoảng từ Trường Sinh đến Đế Vượng, thì sẽ mạnh; từ Suy đến Tuyệt là yếu, còn Thai và Dưỡng ở mức trung bình.

Tính trụ ngày
Trụ ngày biểu thị cho bản mệnh chủ. Trong đó, Can ngày được coi là trung tâm, hay còn gọi là mệnh chủ hoặc Nhật Nguyên, phản ánh phúc họa của một đời người.
Để xác định mức độ hưng vượng của Nhật Nguyên, ta cần dựa vào Ngũ Hành của Lệnh tháng và Can ngày, áp dụng theo quy tắc Ngũ Hành như sau:
- Hành của Lệnh tháng tương đồng với hành của Can ngày: cực kỳ vượng
- Hành của Lệnh tháng sinh hành của Can ngày: được Lệnh
- Hành của Can ngày sinh hành của Lệnh tháng: hơi suy
- Hành của Can ngày khắc hành của Lệnh tháng: đã suy
- Hành của Lệnh tháng khắc hành của Can ngày: cực kỳ suy

Đặc điểm của Nhật Nguyên:
- Nếu sinh vượng, bạn sẽ có sức khỏe dồi dào, trí tuệ sắc bén, nhanh nhẹn, bảo vệ gia đình và hóa giải được tai họa lớn.
- Nếu suy nhược, cơ thể bạn dễ bị bệnh tật, tinh thần mệt mỏi, khó giữ của cải, gặp nhiều trở ngại trong công việc.
- Trung hòa là lý tưởng, nhưng nếu quá vượng hoặc quá yếu, sẽ gặp nhiều bất lợi.
Ngoài ra, trụ ngày cũng đại diện cho cung Hôn nhân. Can ngày thể hiện bản thân, Chi ngày biểu thị vợ hoặc chồng.
- Can Chi tương sinh: vợ chồng hòa hợp, cuộc sống êm ấm.
- Chi sinh Can: vợ/chồng hỗ trợ đắc lực.
- Can sinh Chi: hỗ trợ vợ/chồng trong công việc và cuộc sống.
- Can Chi tương khắc: vợ chồng xa cách, kết hôn muộn.
- Can Chi cùng Ngũ Hành khác nhau: vợ chồng bất hòa, dễ nảy sinh mâu thuẫn.

Ý nghĩa trụ giờ
Trụ giờ đại diện cho cung Con cái. Bên cạnh đó, trụ giờ còn hỗ trợ cho Can ngày thông qua những đặc điểm như:
- Hỗ trợ sinh cho trụ ngày
- Giúp đỡ Dụng thần hoặc Hỷ thần trong các cục
- Cản trở Kỵ thần trong các cục.
Ý nghĩa sinh vượng của trụ giờ như sau:
- Sinh vượng: con cái khỏe mạnh, thông minh, tài lộc rộng mở, xinh đẹp.
- Hưu tù, tử tuyệt: con cái dễ gặp tai nạn hoặc mất sớm.
- Trụ giờ sinh phù trụ ngày: con cái đông đúc, hiếu thảo, về già được con cái chăm sóc.
- Trụ giờ xung trụ ngày: con cái đông đúc nhưng bất hiếu, về già sống cô độc.
Ngoài ra, nếu trụ giờ có Hỷ Thần, khi gặp sinh vượng sẽ mang lại may mắn, ngược lại nếu gặp suy kiệt sẽ càng tồi tệ. Ngược lại, nếu trụ giờ có Kỵ Thần, gặp sinh vượng sẽ càng xấu, gặp suy kiệt thì không quá tệ.

Dụng thần, Hỷ thần và Kỵ thần trong Tứ trụ có ý nghĩa gì?
Trước đó, chúng ta đã nhắc đến Dụng thần, Hỷ thần và Kỵ thần. Vậy trong Tứ trụ, chúng có ý nghĩa như thế nào và làm sao để hóa giải vận mệnh của mỗi người? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết trong phần dưới đây nhé!

Dụng thần trong Tứ trụ là gì?
Khi trong Tứ trụ có các hành quá vượng hoặc quá yếu, người ta sẽ tìm cách cân bằng Ngũ Hành để âm dương hài hòa, hỗ trợ cho chủ thể. Vậy Dụng thần trong Tứ trụ là gì? Dụng thần là cách điều tiết Ngũ Hành Âm Dương một cách khéo léo, vừa áp chế suy nhược nhưng vẫn bảo tồn quý khí.
Dụng thần thuộc một trong năm hành như Mộc/Kim/Hỏa/Thổ/Thủy. Khi vận dụng Tứ trụ, bạn sẽ biết được đâu là Dụng thần chính xác của mình.
Có 4 phương pháp tìm Dụng thần như sau:
- Dụng thần Thông quan: Nếu Ngũ Hành tương tranh, bạn cần chọn Dụng thần có khả năng dung hòa chúng. Ví dụ, nếu mệnh của bạn là Hỏa bị Thủy khắc chế, bạn nên chọn hành Mộc để hóa giải.
- Dụng thần Phù ức: Áp dụng Dụng thần Phù ức là cách dung hòa Ngũ Hành bằng việc áp chế hoặc nâng đỡ Ngũ Hành của Nhật Nguyên.
- Dụng thần Thuận thế: Nếu bạn có hai Ngũ Hành mạnh khống chế cả mệnh cục, thì cần thuận theo hành nào mạnh hơn. Ví dụ, bạn có mệnh chủ là Thổ nhưng hành Thủy khống chế mệnh cục thì nên chọn Kim để áp chế hành Thổ, nuôi dưỡng hành Thủy.
- Dụng thần Điều hậu: Phương pháp này giúp cân bằng nóng – lạnh, khô – ẩm trong bối cảnh bát tự.

Hỷ thần trong Tứ trụ là gì?
Giống như Dụng thần, Hỷ thần giúp cân bằng Ngũ Hành chân mệnh bằng cách làm giảm thân vượng. Bộ ba gồm trụ giờ, Dụng thần và Hỷ thần hỗ trợ giảm thiểu tác động xấu từ thân vượng gây ra một cách hiệu quả.
Hỷ thần được sử dụng để hỗ trợ Dụng thần mà không bị các hành khác áp chế. Ví dụ, nếu các hành khác đều vượng và hành Thủy là ít nhất, thì Dụng thần nên là hành Thủy.
Nếu bạn không muốn dùng Dụng thần Thủy, bạn cũng có thể chọn Hỷ thần Kim. Kim sinh Thủy sẽ làm cho hành Thủy mạnh lên. Bằng cách này, bạn có thể giảm bớt thân vượng của hành Hỏa và hành Mộc.

Kỵ thần trong Tứ trụ là gì?
Kỵ thần trong Tứ trụ là gì? Ngược lại với Dụng thần và Hỷ thần, Kỵ thần là một yếu tố xung khắc, gây tổn hại đến Ngũ Hành chân mệnh. Việc hiểu rõ về Kỵ thần trong Tứ trụ có vai trò quan trọng trong việc chọn nghề, phương vị, tuổi kết hôn, ngày xuất hành,... nhằm tránh các rủi ro và tổn thất cho chủ mệnh.
Vậy cách tính Kỵ thần trong Tứ trụ là gì? Kỵ thần sẽ là hành khắc với Dụng thần và Hỷ thần. Ví dụ, nếu Dụng thần là Kim, Hỷ thần là Thổ, thì Kỵ thần sẽ là Hỏa và Mộc.

Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về Tứ trụ là gì, cách tính Tứ trụ và cách giải mệnh thông qua Dụng thần, Hỷ thần và Kỵ thần. Ngoài ra, bạn cũng nên tìm hiểu thêm về đại vận và lưu niên, hoặc nhờ những chuyên gia có kinh nghiệm luận giải Tứ trụ để có thể giải vận một cách chính xác nhất.
Bên cạnh đó, nếu bạn muốn mở rộng kiến thức về phong thủy, đừng quên theo dõi Mytour ngay hôm nay nhé!