Toyota Innova 2021 đang thu hút sự chú ý của người dùng với 4 phiên bản đa dạng. Mỗi phiên bản mang những ưu và nhược điểm riêng biệt cùng mức giá khác nhau. Khám phá bài so sánh các phiên bản Toyota Innova 2021 dưới đây.
Toyota Innova, dòng SUV gia đình tiêu chuẩn, khẳng định vị thế hàng đầu trên thị trường xe. Innova không chỉ nổi bật trong thiết kế SUV mà còn chiếm trọn lòng tin từ khách hàng trong thị trường mới và cũ.
Năm nay, Toyota giới thiệu 4 phiên bản Innova với nhiều lựa chọn đa dạng để đáp ứng mọi nhu cầu và sở thích của khách hàng. Khám phá chi tiết các phiên bản Toyota Innova 2.0 V, Toyota Innova Venturer, Toyota Innova 2.0 G và 2.0 E!
So sánh các phiên bản Toyota Innova 2021
Cả 4 phiên bản của Toyota Innova đều ra mắt vào năm 2021. Mặc dù có vẻ không khác biệt nhiều, nhưng qua nghiên cứu sâu hơn, ta thấy một số điểm nhỏ có thể phục vụ đối tượng khách hàng khác nhau. Mỗi phiên bản đều phản ánh yêu cầu cụ thể từ người tiêu dùng.
Giá xe và chi phí sử dụng Toyota Innova 2021
BẢNG GIÁ XE TOYOTA MỚI NHẤT 2022 | ||||
Phiên bản | Giá xe niêm yết | Giá lăn bánh tại Hà Nội | Giá lăn bánh tại TP.HCM | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
|
Toyota Innova E | 750.000.000 | 873.630.700 | 858.630.700 | 839.630.700 |
Toyota Innova G | 865.000.000 | 1.004.155.700 | 986.855.700 | 967.855.700 |
Toyota Innova G (trắng ngọc trai) | 873.000.000 | 1.013.235.700 | 995.775.700 | 976.775.700 |
Toyota Innova Venturer | 879.000.000 | 1.020.045.700 | 1.002.465.700 | 983.465.700 |
Toyota Innova Venturer (trắng ngọc trai) | 887.000.000 | 1.029.125.700 | 1.011.385.700 | 992.385.700 |
Toyota Innova V | 989.000.000 | 1.144.895.700 | 1.125.115.700 | 1.106.115.700 |
Toyota Innova V (trắng ngọc trai) | 997.000.000 | 1.153.975.700 | 1.134.035.700 | 1.115.035.700 |
Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Innova chỉ mang tính chất tham khảo.
#Tham khảo: Toyota Innova (ALL-NEW)
So sánh các phiên bản Toyota Innova 2021: Tương đồng
Theo đánh giá, Toyota Innova có kích thước lớn với các phiên bản cùng kích thước. Xe có chiều dài, chiều rộng, chiều cao lần lượt là 4.735mm, 1.830mm và 1.795mm, cùng chiều dài cơ sở là 2.750mm. Với khoảng sáng gầm 178mm và bán kính vòng quay chỉ 5,4m, Innova vượt qua địa hình đồi dốc, đô thị đông đúc một cách dễ dàng.
Phần nội thất của Toyota Innova giữ nguyên thiết kế, bao gồm tay lái ba chấu thể thao và hệ thống điều khiển âm thanh, thông tin đa dụng.
Các phiên bản đều được trang bị hệ thống giải trí với sáu loa. Hệ thống điều hòa có hai dàn lạnh, ba phiên bản tự động và phiên bản 2.0E có điều chỉnh tay.
Toyota cung cấp ba tùy chọn động cơ cho Innova, kèm theo hộp số sàn năm cấp hoặc tự động sáu cấp. Động cơ xăng 2.0L 4 xy-lanh 1TR-FE có công suất cực đại 137 mã lực tại 5.600 vòng/phút và mô men xoắn tối đa 183Nm tại 4.000 vòng/phút.
Công nghệ Dual VVT-I, với khả năng điều chỉnh thời gian đóng/mở của cả van nạp và van xả, được coi là một trong những cải tiến đáng giá nhất trên xe 7 chỗ Toyota Innova mới, được áp dụng trên cả 4 phiên bản. Ưu điểm chính của cải tiến này là khả năng tiết kiệm nhiên liệu cao hơn 15% so với các phiên bản trước đó.
Một trong những lý do khiến Toyota luôn là sự lựa chọn tin cậy của các gia đình Việt là sự cam kết đầu tư nghiêm túc vào trang thiết bị và công nghệ an toàn cho các dòng xe của họ. Hãy xem xét 4 phiên bản Toyota Innova này có điều gì? Tất cả các phiên bản đều được trang bị các tính năng an toàn hiện đại. Camera lùi chỉ được tích hợp độc quyền trên phiên bản cao cấp Innova 2.0 V.
So sánh giữa các phiên bản của Toyota Innova 2021: điểm khác biệt.
Hai phiên bản cao cấp, Toyota Innova V và Toyota Innova Venturer, có phần đầu xe sang trọng và thu hút hơn với cụm đèn LED kết hợp với lưới tản nhiệt mạ crom và thanh nan đen bóng. Venturer còn được trang bị thêm ốp cản trước, tạo nên vẻ ngoại hình tinh tế và sang trọng hơn. Phiên bản Innova V sở hữu mâm xe 17” với 5 cánh kép, trong khi 3 phiên bản còn lại sử dụng mâm bánh chỉ 16” với 5 chấu kép.
Về màu sắc, phiên bản cao cấp Innova Venturer sử dụng màu đen và đỏ kết hợp với viền đen và các chi tiết mạ crom, tạo ra vẻ ngoại hình rất sang trọng. Phần đuôi xe giữ nguyên kiểu dáng của Toyota Innova 2016 – 2017, trong khi dòng Venturer được trang bị viền crom cho đèn sương mù.
Nội thất với chất liệu da và vân gỗ cao cấp được áp dụng cho phiên bản cao cấp Innova Venturer và Innova V ở phần tay lái. Trong khi đó, hai phiên bản còn lại sử dụng simili giả da. Hệ thống thông tin với màn hình TFT được trang bị trên ba phiên bản Innova Venturer, Innova V và Toyota Innova G. Riêng dòng Innova E chỉ có màn hình đơn sắc, nhưng vẫn dễ nhìn trong nhiều điều kiện ánh sáng.
Nên chọn mua phiên bản nào của Toyota Innova là tốt nhất?
Toyota đã công bố giá bán của các phiên bản xe Innova từ 700 triệu đồng đến gần 1 tỷ đồng. Cụ thể, Toyota Innova 2.0E có giá 743 triệu đồng, Innova 2.0G có giá 817 triệu đồng, Innova Venturer có giá 855 triệu đồng, và Innova 2.0V có giá 945 triệu đồng. Dễ nhận thấy rằng phiên bản Toyota Innova 2.0E có giá thấp nhất, phù hợp cho những người có nhu cầu sử dụng xe làm dịch vụ. Trong khi đó, Toyota Innova 2.0V có giá cao nhất với những tính năng nâng cấp, đặc biệt hơn.