Hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới đều có sự trao đổi và vay mượn giữa các từ ngữ. Mục đích làm phong phú hệ thống từ vựng. Tiếng Trung cũng có rất nhiều Hán tự mượn từ các ngôn ngữ khác, chủ yếu là tiếng Anh. Vậy từ vay mượn tiếng Trung là gì? Bao gồm những loại nào? Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết ở dưới đây nhé!
I. Từ vay mượn tiếng Trung là gì?
Từ mượn trong tiếng Trung là các Hán tự mà người ta vay mượn từ một ngôn ngữ nước ngoài, chủ yếu từ tiếng Anh mà không hay chỉ có ít sửa đổi. Có thể bạn chưa biết, từ mượn trong tiếng Trung đã tồn tại từ lâu, được bắt đầu từ thời nhà Tần và nhà Hán. Ngoài ra, tiếng Trung cũng vay mượn từ rất nhiều ngôn ngữ khác như tiếng Anh, tiếng Nhật, tiếng Pháp, tiếng Hy Lạp, tiếng Đức,...
Ví dụ:
- 咖啡 /kāfēi/: Cafe
- 巧克力 /qiǎokèlì/: Socola
II. Các nhóm từ mượn tiếng Trung thông dụng
Dựa trên cách thức hình thành từ, từ mượn tiếng Trung được phân chia thành nhiều nhóm khác nhau, chủ yếu là những nhóm từ chuyển đổi từ cách phát âm tiếng Anh. Hãy cùng Mytour khám phá chi tiết về 6 nhóm từ mượn tiếng Trung thông dụng nhất ngay dưới đây nhé!
1. Nhóm từ mượn theo cách phát âm
Nhóm từ mượn tiếng Trung hoàn toàn dựa trên cách phát âm tiếng Anh là tập hợp các từ vựng mô phỏng theo cách phát âm trong tiếng Anh mà không mang ý nghĩa gốc trong tiếng Trung.
STT | Từ mượn tiếng Trung | Phiên âm | Từ mượn tiếng Anh |
1 | 酷 | kù | Cool |
2 | 咖啡 | kāfēi | Cafe, coffee |
3 | 吐司 | tǔ sī | Toast (bánh mì nướng) |
4 | 巴士 | bāshì | Bus (xe buýt) |
5 | 克隆 | kèlóng | Clone (Nhân bản vô tính) |
6 | 欧米茄 | ōumǐjiā | Omega |
7 | 马拉松 | mǎlāsōng | Marathon (chạy Ma-ra-tông) |
8 | 沙拉 | shālā | Salad |
9 | 巧克力 | qiǎokèlì | Chocolate |
10 | 白兰地 | báilándì | Brandy (tên một loại rượu) |
11 | 沙龙 | Shālóng | Salon (phòng khách) |
12 | 布丁 | bùdīng | Pudding (bánh pút-đinh, loại bánh làm từ bột mì, trứng gà, trái cây,...) |
13 | 威士忌 | wēishìjì | Whisky (rượu uýt-ky) |
14 | 披萨 | pīsà | Pizza |
15 | 雷达 | léidá | Radar |
16 | 扑克 | pūkè | Poker (bài tú-lơ-khơ) |
17 | 荷尔蒙 | hè’ěrméng | Hormone (hoóc-môn) |
18 | 吉他 | jítā | Guitar (đàn ghi-ta) |
19 | 基因 | jīyīn | Gene (di truyền) |
20 | 卡通 | kǎtōng | Cartoon (hoạt hình) |
21 | 卡路里 | kǎlùlǐ | Calories |
22 | 马赛克 | mǎsàikè | Mosaic (Tranh khảm ) |
23 | 比基尼 | bǐjīní | Bikini (áo tắm) |
24 | 奥林匹克 | àolínpǐkè | Olympic |
25 | 逻辑 | luójí | Logic
|
26 | 丁克 | dīngkè | DINK (chỉ cặp vợ chồng có công ăn việc làm, thu nhập ổn định và không sinh con) |
27 | 朋客 | Péng kè | Punk (thể loại nhạc Rock) |
28 | 粉丝 | fěnsī | Fans (người hâm mộ) |
29 | 波音 | Bōyīn | Boeing (công ty hàng không vũ trụ) |
Lưu ý: Do hệ thống ngữ âm của tiếng Trung khác biệt so với các ngôn ngữ khác nên không thể chuyển đổi hoàn toàn 100% cách phát âm gốc sang tiếng Trung mà chỉ có thể lấy âm gần đúng của nó.
2. Nhóm từ mượn kết hợp giữa phát âm tiếng Anh và chữ Hán
Nhóm từ mượn trong tiếng Trung này có cấu trúc là “Từ tiếng Anh + chữ Hán”. Theo đó, các từ vựng sẽ bao gồm cả từ tiếng Anh và chữ Hán.
STT | Từ mượn tiếng Trung | Phiên âm | Từ mượn tiếng Anh |
1 | 保龄球 | bǎolíngqiú | Bowling (bô-linh; trò chơi lăn bóng gỗ) |
2 | 桑拿浴 | sāngná yù | Sauna (phòng tắm hơi) |
3 | 酒吧 | jiǔbā | Pub/ bar (quán rượu/ quán bar) |
4 | 汉堡包 | hànbǎobāo | Hamburger |
5 | 拉力赛 | lālìsài | Rally (Đua xe đường trường) |
6 | 耐克鞋 | nàikè xié | Nike (giày Nike) |
7 | 大巴 | dàbā | Bus (xe buýt) |
8 | 小巴 | xiǎobā | Mini-bus (xe buýt nhỏ) |
9 | 三文鱼 | sānwényú | Salmon (Cá hồi) |
10 | 苏打水 | sūdǎ shuǐ | Nước Soda |
11 | 芭蕾舞 | bālěiwǔ | Ballet (múa ba-lê) |
12 | 摩托车 | mótuō chē | Motorbike (xe gắn máy, xe máy, mô tô) |
3. Nhóm từ mượn được dịch cả âm và nghĩa
Nhóm từ mượn tiếng Trung được dịch cả âm lẫn nghĩa vừa giữ lại cách phát âm gốc vừa mang nghĩa gốc của từ đó.
STT | Từ mượn tiếng Trung | Phiên âm | Từ mượn tiếng Anh |
1 | 奔驰 | bēnchí | Benz (chạy băng băng, lao, vụt) |
2 | 博客 | bókè | Blog |
3 | 可口可乐 | kěkǒukělè | Coca-Cola (có thể dịch nghĩa khác là “hạnh phúc ngon lành”) |
4 | 脱口秀 | tuōkǒu xiù | Talk show (chương trình tọa đàm, trò chuyện) |
5 | 百老汇 | bǎilǎohuì | Broadway |
6 | 饼干 | Bǐnggān | Biscuit (bánh quy) |
7 | 冰淇淋 | bīngqílín | Ice cream (kem) |
8 | 星巴克 | xīngbākè | Starbucks |
9 | 因特网 | yīntèwǎng | Internet |
10 | 啤酒 | píjiǔ | Beer (bia) |
11 | 芝士 | zhīshì | Cheese (pho-mát) |
12 | 三明治 | sānmíngzhì | Sandwich |
13 | 苹果派 | píngguǒ pài | Apple pie (bánh táo) |
14 | 香波 | xiāngbō | Shampoo (dầu gội) |
15 | 雪碧 | xuěbì | Sprite |
16 | 百事可乐 | bǎishìkělè | Pepsi (nghĩa khác “trăm sự đều vui”) |
17 | 谷歌 | gǔgē | |
18 | 嘉年华 | jiāniánhuá | Carnival (lễ hội) |
4. Nhóm từ mượn theo cấu trúc và ý nghĩa từ tiếng Anh
Đây là nhóm từ mượn trong tiếng Trung mượn cả cấu trúc và ý nghĩa từ tiếng Anh mà nó lấy mượn. Cùng Mytour khám phá một số từ dưới đây nhé!
STT | Từ mượn tiếng Trung | Phiên âm | Từ mượn tiếng Anh |
1 | 热狗 | règǒu | Hot dog (xúc xích) |
2 | 代沟 | dàigōu | Generation gap (khoảng cách thế hệ) |
3 | 绿卡 | lǜkǎ | Green card (thẻ xanh) |
4 | 蓝领 | lánlǐng | Blue collar (Cổ cồn xanh - nhóm người lao động làm công việc tay chân) |
5 | 白领 | báilǐng | White collar (Cổ cồn trắng - giới nhân viên văn phòng) |
6 | 热点 | rèdiǎn | Hot spot (điểm nóng) |
7 | 软件 | ruǎnjiàn | Software (phần mềm) |
8 | 快餐 | kuàicān | Fast food (đồ ăn nhanh) |
9 | 自助餐 | zìzhùcān | Self-service (tự phục vụ) |
10 | 绿色食物 | lǜsè shíwù | Green food (thực phẩm xanh) |
11 | 超市连锁店 | chāoshì liánsuǒdiàn | Chain store (chuỗi siêu thị) |
12 | 多媒体 | duōméitǐ | Multimedia (truyền thông đa phương tiện) |
13 | 电子邮件 | diànzǐ yóujiàn |
5. Nhóm từ mượn từ các ký tự tiếng Anh
Nhóm từ mượn tiếng Trung chỉ sử dụng các ký tự tiếng Anh là nhóm từ mượn hoàn toàn từ các ký tự gốc tiếng Anh. Ví dụ:
- CT (Computed Tomography): Chụp cắt lớp vi tính
- TV (television): Máy vô tuyến truyền hình
- NBA (National Basketball Association): Giải đấu bóng rổ chuyên nghiệp ở Bắc Mỹ
- UFO (Unidentified flying object): Vật thể bay không xác định
- GPS (Global Positioning System): Hệ thống định vị toàn cầu
- DJ (Disc Jockey): Người chọn và chơi các bản thu âm trong buổi tiệc
- CEO (Chief Executive Officer): Giám đốc điều hành
- GDP (Gross domestic product): Tổng sản phẩm nội địa
6. Nhóm từ mượn kết hợp các ký tự tiếng Anh và tiếng Trung
Nhóm từ mượn tiếng Trung này kết hợp một nửa là các ký tự tiếng Anh và một nửa là Hán tự.
STT | Từ mượn tiếng Trung | Phiên âm | Từ mượn tiếng Anh |
1 | X光 | X guāng | X-ray (X-Quang) |
2 | T恤衫 | T xùshān | T-shirt (áo thun) |
3 | P地址 | IP dìzhǐ | The IP address (địa chỉ IP) |
4 | SIM卡 | SIM kǎ | SIM card (thẻ SIM điện thoại) |
5 | SOS村 | SOS cūn | SOS Village (Làng SOS) |
6 | 维生素A | wéishēngsù A | Vitamin A |
7 | 维生素C | wéishēngsù C | Vitamin C |
8 | ATM机 | ATM jī | ATM (máy rút tiền tự động) |
9 | POS机 | POS jī | The POS (máy POS) |
Đã tiết lộ chi tiết về danh sách các từ mượn tiếng Trung phổ biến nhất. Hy vọng rằng, những chia sẻ này sẽ giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung hiệu quả!