Chủ đề Public Transportation hay Talk about public transport là một trong những chủ đề phổ biến và được nhiều giám thị hỏi thi một cách thường xuyên. Nếu như không trả lời tốt hoặc không sử dụng từ vựng hay cụm từ một cách hợp lí để trả lời, thí sinh có thể mất điểm tiêu chí Lexical resource (Nguồn từ vựng). Bài viết này sẽ cung cấp một số từ vựng và cụm từ chủ đề Public Transportation, đồng thời hướng dẫn thí sinh cách ứng dụng những từ vựng và cụm từ này vào phần thi IELTS Speaking part 1.
Key takeaways |
---|
Câu hỏi thường gặp chủ đề Public Transportation trong Speaking part 1:
Một số từ vựng chủ đề Public Transportation: Means, Hardly, Gasoline, Gasoline, Commute, Dominant, Intensity, Ease, Reasonably priced, rush hour, High-speed rail. |
Từ vựng và các cụm từ về Giao thông công cộng
Từ ngữ
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Means /miːnz/ (n) | Phương tiện | We need to find some other means of transportation. (Chúng tôi cần tìm một số phương tiện di chuyển khác.) |
Hardly /ˈhɑːd.li/ (adv) | Hiếm khi, hầu như không | We hardly ever (= almost never) go to concerts. (Chúng tôi hầu như không bao giờ đi xem hòa nhạc.) |
Gasoline /ˈɡæs.əl.iːn/ (n) | Xăng (cách viết theo kiểu trang trọng của gas) | The price of gasoline has risen sharply in recent years. (Giá xăng đã tăng mạnh trong những năm gần đây.) |
Commute /kəˈmjuːt/ (v) | Đi lại từ nơi ở tới nơi làm việc và ngược lại | It's exhausting commuting from Brighton to London every day. (Đi lại từ Brighton đến London mỗi ngày thật mệt mỏi.) |
Dominant /ˈdɒm.ɪ.nənt/ (adj) | Cái gì đó át, trội, có ảnh hưởng hơn | She was a dominant figure in the international art world. (Cô ấy là một nhân vật thống trị trong thế giới nghệ thuật quốc tế.) |
Intensity /ɪnˈten.sə.ti/ (n) | Độ mạnh, cường độ | Scientists use the instrument to measure the intensity of the light. (Các nhà khoa học sử dụng công cụ này để đo cường độ của ánh sáng.) |
Ease /iːz/ (v) |
Làm dịu | After the arrival of the United Nations soldiers, tension in the area began to ease. (Sau sự xuất hiện của các binh sĩ Liên Hợp Quốc, căng thẳng trong khu vực bắt đầu giảm bớt.) |
Cụm từ và Thành ngữ
Cụm từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
reasonably priced /ˈriː.zən.ə.bli praɪst/(adj) | Giá cả phải chăng | Policymakers are trying to find a balance, so our nation can have reasonably priced, yet sustainable energy. (Các nhà hoạch định chính sách đang cố gắng tìm ra sự cân bằng, để quốc gia của chúng ta có thể có năng lượng bền vững nhưng giá cả hợp lý.) |
rush hour /rʌʃ aʊər/ (n) | Giờ tắc đường | It takes twice as long to drive to work during rush hour. (Phải mất gấp đôi thời gian lái xe để đi làm trong giờ cao điểm.) |
high-speed rail /haɪ-spiːd reɪl/ (n) | Đường sắt cao tốc | High-speed rail (HSR) is a type of rail transport that runs significantly faster than traditional rail traffic. (Đường sắt cao tốc (HSR) là loại hình vận tải đường sắt chạy nhanh hơn đáng kể so với giao thông đường sắt truyền thống.) |
back and forth /bæk ænd fɔːθ/ (adv) | Đi đi về về/di chuyển qua lại | If someone moves back and forth, they repeatedly move in one direction and then in the opposite direction. (Nếu ai đó di chuyển qua lại, họ liên tục di chuyển theo một hướng và sau đó theo hướng ngược lại.) |
rain cats and dogs /reɪn kæts ænd dɒɡz/ (idiom) | Mưa như trút nước | Don't forget to take your umbrella - it's raining cats and dogs out there. (Đừng quên mang theo ô của bạn - ngoài kia trời mưa như trút nước.) |
impose a ban on /ɪmˈpəʊz ə bæn ɒn/ (phrasal verb) | Ban hành lệnh cấm cái gì đó | They have now imposed the ban on the export of live animals to Europe. (Hiện họ đã áp đặt lệnh cấm xuất khẩu động vật sống sang châu Âu.) |
elevated train /ˈel.ɪ.veɪ.tɪd treɪn/ (n) | Đường sắt trên cao | The districts are connected by bridges, and each district has its own elevated train system. (Các quận được kết nối với nhau bằng các cây cầu và mỗi quận đều có hệ thống tàu điện trên cao riêng.) |
on a daily basis /ɒn ə ˈdeɪ.li ˈbeɪ.sɪs/ (adv) | Hàng ngày | This does not have significant dosimetric consequences overall but does increase the problems of setting patients up on a daily basis. (Điều này không có hậu quả đáng kể về đo liều nhưng làm tăng các vấn đề trong việc điều trị bệnh nhân hàng ngày.) |
traffic jam /ˈtræf.ɪk dʒæm/ (n) | Tắc đường | I was stuck in a traffic jam for an hour yesterday. (Tôi đã bị kẹt xe trong một giờ ngày hôm qua.) |
greenhouse gas emissions /ˈɡriːn.haʊs ɡæs iˈmɪʃ.ənz/ (n) | Khí thải nhà kính | Greenhouse gas emissions cause climate change by trapping heat, and they also contribute to respiratory disease from smog and air pollution. (Khí thải nhà kính gây ra biến đổi khí hậu bằng cách giữ nhiệt, và chúng cũng góp phần gây ra các bệnh hô hấp do khói bụi và ô nhiễm không khí.) |
Động từ phrasal
Phrasal verbs | Nghĩa | Ví dụ |
Speed up /spiːd ʌp/ | Chạy nhanh hơn, với tốc độ cao hơn | You see drivers speeding up when they should be slowing down. (Bạn thấy người lái xe tăng tốc khi họ nên giảm tốc độ.) |
Pull over /pʊl ˈəʊvə/ | Tấp vào lề, chạy xe ra một phía đường để dừng lại hoặc để một cái gì đó vượt qua | Let’s pull over and have a look at the map (Hãy tấp vào lề và xem bản đồ). |
Pick somebody up /pɪk ʌp/ | Đến một địa điểm nào đó bằng xe và đón một/nhóm người nào đó đang chờ đợi sẵn | The bus picks up passengers outside the airport (Xe buýt đón khách ngoài sân bay) |
Knock somebody down /nɒk daʊn/ | Đụng, tông trúng ai đó bằng phương tiện giao thông của mình và làm họ bị thương hoặc tử vong | Sue was knocked down just yards from her home (Sue đã bị xe đụng trúng chỉ cách nhà cô ấy vài mét). |
Set out /sɛt aʊt/ | Bắt đầu một chuyến đi xa | After a three-day rest, the travellers set out again (Sau ba ngày nghỉ ngơi, các du khách lại lên đường). |
Slow down /sləʊ daʊn/ | Giảm tốc độ khi lái xe, lái chậm lại | Slow down! You’re driving too fast (Chậm lại! Bạn đang lái xe quá nhanh). |
Áp dụng từ vựng vào mẫu câu IELTS Speaking Phần 1 Chủ đề Phương tiện giao thông công cộng
Câu hỏi 1: Bạn ưa thích loại hình giao thông nào? Tại sao?
(Bạn thích sử dụng loại phương tiện nào? Tại sao?)
Trả lời: Well, I would say motorbikes. Why? It is simple because motorbikes in Vietnam are reasonably priced for many Vietnamese people, including me. Besides, they are convenient, especially during rush hour.
Bản dịch: Tôi sẽ nói xe máy. Tại sao? Đơn giản vì xe máy ở Việt Nam có giá hợp lý với nhiều người Việt Nam, trong đó có tôi. Bên cạnh đó, chúng rất tiện lợi, đặc biệt là trong giờ cao điểm.
Câu hỏi 2: Bạn thường xuyên đi xe buýt như thế nào?
(Bạn có thường đi xe buýt không?)
Trả lời: Well since I mainly use my motorbike as a means to travel, I hardly take buses. However, I think I may need to change my plan to take buses as my main means to travel because taking buses saves gasoline and causes less pollution.
Bản dịch: Vì tôi chủ yếu sử dụng xe máy làm phương tiện đi lại nên tôi hầu như không đi xe buýt. Tuy nhiên, tôi nghĩ mình có thể cần thay đổi kế hoạch đi xe buýt làm phương tiện chính để đi lại vì đi xe buýt tiết kiệm xăng và ít ô nhiễm hơn.
Câu hỏi 3: Loại hình giao thông công cộng nào có thể được tìm thấy trong thành phố của bạn?
(Loại phương tiện công cộng nào có thể được tìm thấy trong thành phố của bạn?)
Trả lời: Well, that’s an interesting question. In Hanoi, buses are the most used public transportation by people. In addition, high-speed rail is expected to finish in the near future, and hopefully by this time, this means of transportation would help people with their travelling.
Bản dịch: Chà, đó là một câu hỏi thú vị. Tại Hà Nội, xe buýt là phương tiện công cộng được người dân sử dụng nhiều nhất. Ngoài ra, tuyến đường sắt cao tốc dự kiến sẽ hoàn thành trong thời gian tới, hy vọng đến thời điểm này, phương tiện giao thông này sẽ giúp ích cho việc đi lại của người dân.
Câu hỏi 4: Bạn dành bao nhiêu thời gian đi lại trong một ngày bình thường?
(Bạn dành bao nhiêu thời gian để di chuyển trong một ngày bình thường?)
Trả lời: Well, let me see. I have to commute from my home to my workplace on a daily basis. It takes about 30 minutes back and forth under fine weather. If it rains cats and dogs, I think the total time of commuting might be around an hour.
Bản dịch: Để tôi xem nào. Tôi phải đi từ nhà đến nơi làm việc hàng ngày. Mất khoảng 30 phút qua lại dưới thời tiết tốt. Nếu trời mưa nặng hạt, tôi nghĩ tổng thời gian đi lại có thể khoảng một giờ.
Câu hỏi 5: Bạn sẽ đi xe đạp đến nơi làm việc trong tương lai không?
(Bạn có đi xe đạp để đi làm trong tương lai không?)
Trả lời: I always love riding to work, but I think it would depend. If the government imposes a ban on using motorbikes in the near future, I think I would have no choice but to ride to work. However, as of now, since using motorbikes is way faster than riding a bike, I think I will just use my motorbike as a means of travelling to work.
Bản dịch: Tôi luôn thích đạp xe đi làm, nhưng tôi nghĩ điều đó sẽ phụ thuộc. Nếu sắp tới chính phủ có lệnh cấm sử dụng xe máy, tôi nghĩ mình không còn cách nào khác là đi xe đạp đi làm. Tuy nhiên, hiện tại, vì sử dụng xe máy nhanh hơn đi xe đạp nên tôi nghĩ mình sẽ chỉ sử dụng xe máy để đi làm.
Câu hỏi 6: Phương tiện nào sẽ trở thành phổ biến nhất trong nước của bạn?
(Cái gì sẽ trở thành phương tiện giao thông phổ biến nhất ở nước bạn?)
Trả lời: Well, that’s very hard to tell. If I have to guess, I think elevated trains would be dominant in terms of public transportation. However, since there aren’t many stations at the moment, people still find it hard to use this type of public transportation on a daily basis.
Bản dịch: Chà, điều đó rất khó nói. Nếu phải đoán, tôi nghĩ tàu điện trên cao sẽ chiếm ưu thế về phương tiện giao thông công cộng. Tuy nhiên, do hiện tại không có nhiều trạm nên mọi người vẫn khó sử dụng loại phương tiện giao thông công cộng này hàng ngày.
Câu hỏi 7: Bạn thích giao thông công cộng hay giao thông cá nhân?
(Bạn thích phương tiện công cộng hay phương tiện cá nhân hơn?)
Trả lời: Honestly speaking, I prefer public transportation. To illustrate, public transportation helps ease the intensity of traffic jams during rush hour and reduce the greenhouse gas emissions caused by cars and motorbikes. That’s why I prefer public transport to private transport.
Bản dịch: Thành thật mà nói, tôi thích phương tiện công cộng hơn. Để minh họa, giao thông công cộng giúp giảm thiểu cường độ ùn tắc giao thông trong giờ cao điểm và giảm khí thải nhà kính do ô tô và xe máy gây ra. Đó là lý do tại sao tôi thích phương tiện công cộng hơn phương tiện cá nhân.
Câu hỏi 8: Bạn nghĩ rằng trong tương lai người ta sẽ lái xe nhiều hơn không
Trả lời: It’s hard to say about the future but I hope people will use more public transport instead of cars or motorbikes. Driving more just makes the air quality deteriorate, which negatively affects people’s health.
Bản dịch: Thật khó để nói về tương lai nhưng tôi mong mọi người sẽ sử dụng phương tiện công cộng thay vì xe ô tô hay xe mô tô. Việc lái xe nhiều chỉ khiến cho chất lượng không khí xấu đi, cái mà ảnh hưởng tới sức khoẻ của con người.
Câu hỏi 9: Bạn thường xuyên lái xe không?
Trả lời: Well, the transport system in my country is designed for cars and motorbikes with hardly any public transportation available. So, although I don’t really want to take part in this chaotic traffic, I have to rely on my motorbike a lot. Of course, I have to move very slowly inside the city; I can only speed up a bit when driving in the suburbs.
Bản dịch: Chà, hệ thống giao thông ở nước tôi được thiết kế cho ô tô và xe máy với hầu như không có phương tiện giao thông công cộng nào. Vì vậy, mặc dù tôi không thực sự muốn tham gia vào dòng giao thông hỗn loạn này, nhưng tôi phải dựa vào chiếc xe máy của mình rất nhiều. Tất nhiên, tôi phải di chuyển rất chậm trong thành phố; Tôi chỉ có thể tăng tốc một chút khi lái xe ở vùng ngoại ô.
Câu hỏi 10: Hệ thống giao thông ở khu vực đô thị và khu vực nông thôn khác nhau như thế nào?
Trả lời: There are some clear differences. More people are residing in urban areas so the transport system there is more sophisticated, which allows people to access different parts of the city more easily. On the other hand, rural areas are more sparsely populated so the transport in such areas is not very modern. People who live in the countryside normally ride a bike or just walk to their destination. It’s much easier if you need to pull over as the street is usually empty.
Bản dịch: Có một số khác biệt rõ ràng. Ngày càng có nhiều người cư trú ở các khu vực thành thị nên hệ thống giao thông ở đó cũng phức tạp hơn, cho phép mọi người tiếp cận các khu vực khác nhau của thành phố dễ dàng hơn. Mặt khác, vùng nông thôn dân cư thưa thớt hơn nên giao thông ở những vùng như vậy không được hiện đại lắm. Những người sống ở nông thôn thường đi xe đạp hoặc chỉ đi bộ đến điểm đến của họ. Sẽ dễ dàng hơn nhiều nếu bạn cần tấp vào vì đường thường vắng người qua lại.
Câu hỏi 11: Loại phương tiện nào phổ biến hơn trong nước bạn, xe đạp, ô tô hay xe máy?
Trả lời: Motorcycles are most popular in Vietnam because they are a very convenient option for commuting. A motorcycle offers more flexibility as you can park it anywhere in the city. You can't do that with a car as most of the streets in this city are very narrow. For example, my kid's school is located on a tiny street, which can only be accessed by motorbikes. So, if I want to pick him up at his school, a motorbike is compulsory.
Bản dịch: Xe máy phổ biến nhất ở Việt Nam vì chúng là một lựa chọn rất thuận tiện cho việc đi lại. Một chiếc xe máy mang lại sự linh hoạt hơn vì bạn có thể đậu nó ở bất cứ đâu trong thành phố. Bạn không thể làm điều đó với một chiếc ô tô vì hầu hết các đường phố trong thành phố này đều rất hẹp. Ví dụ, trường học của con tôi nằm trên một con phố nhỏ, chỉ có thể đi bằng xe máy đến đó. Vì vậy, nếu tôi muốn đón cháu ở trường thì bắt buộc phải có xe máy.
Câu hỏi 12: Bạn có thích lái xe vào ban đêm không?
Trả lời: Absolutely not. I hate the glare of the headlight of other cars. It makes my eyes uncomfortable and I cannot pay full attention to the road. My vision is also affected as I cannot see things as clear as during the day. That’s the reason why I don’t like driving after sunset; it’s very easy to knock someone down in that condition.
Bản dịch: Tuyệt đối không. Tôi ghét ánh sáng chói của đèn pha của những chiếc xe khác. Nó làm cho mắt tôi khó chịu và tôi không thể chú ý hoàn toàn vào đường. Tầm nhìn của tôi cũng bị ảnh hưởng vì tôi không thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng như ban ngày. Đó là lý do tại sao tôi không thích lái xe sau khi mặt trời lặn; rất dễ đụng trúng ai đó trong điều kiện đó.
Câu hỏi 13: Cuộc hành trình xa nhất mà bạn từng thực hiện bằng xe hơi là gì?
Trả lời: Well, I prefer planes over cars for long haul routes. However, I’ve been on several long-distance road trips. I’m going to tell you about my favourite overseas trip, when we had to stay on a bus for over 14 hours to get to Sihanouk, a coastal city located in the south of Cambodia. We set out at 10 pm that night, and not until 1 pm the next day that we reached our destination. It was exciting but exhausting as well.
Bản dịch: Chà, tôi thích máy bay hơn ô tô cho những chặng đường dài. Tuy nhiên, tôi đã tham gia một số chuyến đi đường bộ dài. Tôi sẽ kể cho bạn nghe về chuyến đi nước ngoài yêu thích của tôi, khi chúng tôi phải ngồi trên xe buýt hơn 14 giờ để đến Sihanouk, một thành phố ven biển nằm ở phía nam Campuchia. Chúng tôi lên đường lúc 10 giờ tối hôm đó và phải đến 1 giờ chiều ngày hôm sau chúng tôi mới đến đích. Nó rất thú vị nhưng cũng mệt mỏi.
Câu hỏi 14: Bạn nghĩ rằng lái xe hơi có khó khăn không?
Trả lời: Yeah, driving a car is especially difficult in my city because the city is overcrowded, which means that there would be lots of vehicles travelling on the street. So, make sure that you can control your speed and slow down a bit when you reach the city centre. Once you are familiar with the traffic situation here and learn about all buttons and controls of the vehicle, you can drive confidently.
Bản diễn giả: Đúng vậy, việc lái xe trong thành phố của tôi đặc biệt khó khăn vì nơi đây quá đông đúc, có nghĩa là có rất nhiều phương tiện di chuyển trên đường. Vì vậy, hãy đảm bảo rằng bạn có thể kiểm soát tốc độ của mình và giảm tốc độ một chút khi tiến vào trung tâm thành phố. Một khi bạn đã quen với tình hình giao thông ở đây và hiểu rõ về tất cả các nút và điều khiển của xe, bạn có thể lái xe một cách tự tin.
Bài viết trên đã cung cấp cho thí sinh một số từ vựng và cụm từ liên quan đến Phương tiện công cộng cùng một số câu trả lời mẫu để áp dụng vào phần thi IELTS Speaking Phần 1. Bên cạnh đó, bài viết cũng giới thiệu một bài tập áp dụng giúp thí sinh ghi nhớ lâu hơn và sử dụng được trong quá trình luyện tập của họ.
Hơn nữa, để nâng cao khả năng sử dụng từ vựng, cuốn sách Hiểu Về Từ Vựng Trong IELTS Speaking - Phiên Bản Thứ 2 sẽ giúp học viên mở rộng vốn từ vựng với 16 chủ đề thường gặp trong kỳ thi IELTS trong 2 năm gần đây. Với phương pháp Khám Phá Ngữ Cảnh, cuốn sách giúp học viên hiểu và áp dụng từ vựng trong nhiều tình huống khác nhau, giúp họ tránh những lỗi thường gặp như lạm dụng từ khó và đạt được điểm số cao trong kỳ thi IELTS Speaking.