1. Từ vựng tiếng Anh bài 1 lớp 5 - Địa chỉ của bạn là gì?
Tiếng Anh/ Phân loại | Phiên âm | Tiếng Việt |
1. address (n) | /ə'dres/ | địa chỉ |
2. lane (n) | /lein/ | ngõ |
3. road (n) | /roud/ | đường (trong làng) |
4. street (n) | /stri:t/ | đường (trong thành phố) |
5. flat (n) | /flæt/ | căn hộ |
6. village (n) | /vilidʒ/ | ngôi làng |
7. country (n) | /kʌntri/ | đất nước |
8. tower (n) | /tauə/ | tòa tháp |
9. mountain (n) | /mauntin/ | ngọn núi |
10. district (n) | /district/ | huyện, quận |
11. province (n) | /prɔvins/ | tỉnh |
12. hometown (n) | /həumtaun/ | quê hương |
13. where (adv) | /weə/ | ở đâu |
14. from (prep.) | /frəm/ | đến từ |
15. pupil (n) | /pju:pl/ | học sinh |
16. live (v) | /liv/ | sống |
17. busy (adj) | /bizi/ | bận rộn |
18. far (adj) | /fɑ:/ | xa xôi |
19. quiet (adj) | /kwaiət/ | yên tĩnh |
20. crowded (adj) | /kraudid/ | đông đúc |
21. large (adj) | /lɑ:dʒ/ | rộng |
22. small (adj) | /smɔ:l/ | nhỏ, hẹp |
23. pretty (adj) | /priti/ | xinh xắn |
24. beautiful (adj) | /bju:tiful/ | đẹp |
25. building (n) | /ˈbɪldɪŋ/ | tòa nhà |
26. tower (n) | /ˈtaʊə(r)/ | tòa tháp |
27. field (n) | /fi:ld/ | đồng ruộng |
28. noisy (adj) | /´nɔizi/ | ồn ào |
29. big (adj) | /big/ | to, lớn |
2. Bài tập từ vựng tiếng Anh bài 1 lớp 5 - Địa chỉ của bạn là gì?
I. Điền chữ còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa
1. Jack sống ở một vùng nông thôn đẹp và yên tĩnh.
2. Thành phố của Tom rất đông đúc và ồn ào.
3. Sue sống ở một ngôi làng.
4. Thị trấn của tôi thì lớn.
5. Thị trấn của bạn là gì?
6. Tôi rất thích thành phố Đà Nẵng.
7. Ngôi làng của bạn như thế nào? - Nó nhỏ.
8. Linda sống ở tầng hai của tòa nhà cao tầng trong thành phố.
II. Hoàn thành câu với các từ trong hộp
flat | animals | address | busy | hometown |
1. Địa chỉ của bạn là gì? - Đó là 89, Đường Hoàng Đạo Thúy.
2. Ngôi làng của bạn như thế nào?
3. Họ sống trong một ngôi làng nhỏ ở quận Hoàn Kiếm.
4. Khu vực của tôi có nhiều cây cối và không khí trong lành.
5. Tôi không thích các thành phố lớn vì chúng quá ồn ào và đông đúc.
III. Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.
1. Thành phố của bạn như thế nào?
______________________________
2. Ngôi làng của tôi vừa đẹp vừa yên tĩnh.
______________________________
3. Quê của bạn ồn ào hay yên tĩnh?
______________________________
4. Lam sống ở một thành phố lớn và bận rộn.
______________________________
5. Địa chỉ của anh ấy là gì?
______________________________
IV. Viết các từ trái nghĩa
1. small | > < _____________________ |
2. quiet | > < ____________________ |
3. beautiful | > < ____________________ |
4. hungry | > < ___________________ |
5. old | > < ___________________ |
V. Chọn từ khác biệt.
1. a. cũ b. quê hương c. đông đúc d. yên tĩnh
2. a. phố b. ngõ c. học sinh d. đường
3. a. quận b. phố c. đảo d. mới
4. a. địa chỉ b. đẹp c. ồn ào d. nhỏ
5. a. đảo b. ngõ c. Cái gì d. tháp
VI. Điền từ vào chỗ trống với MỘT từ
Lan: Chào Trung. Bạn khỏe không?
Trung: Chào Lan. Tôi khá khỏe.
Lan: (1)_____ bạn đi đâu bây giờ?
Trung: Tôi đang đến nhà ông bà.
Lan: Họ sống ở đâu?
Trung: Họ sống ở số 56 đường Duy Tân.
Lan: Họ sống trong một căn hộ à?
Trung: Không, họ không sống trong căn hộ. Họ sống trong một ngôi nhà.
3. Đáp án bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 5 - Địa chỉ của bạn là gì?
I. Điền chữ còn thiếu để tạo thành từ có nghĩa
1. Jack sống ở một vùng nông thôn xinh đẹp và yên tĩnh.
2. Thành phố của Tom rất đông đúc và bận rộn.
3. Sue sống ở một ngôi làng.
4. Thị trấn của tôi thì rộng lớn.
5. Thị trấn của bạn là gì?
6. Tôi rất thích thành phố Đà Nẵng.
7. Ngôi làng của bạn như thế nào? - Nó nhỏ.
8. Linda sống ở tầng hai của tòa tháp thành phố.
II. Hoàn thành câu với các từ trong hộp
1. Địa chỉ của bạn là gì? - Đó là 89, Đường Hoàng Đạo Thúy.
2. Quê của bạn như thế nào?
3. Họ sống trong một căn hộ nhỏ ở quận Hoàn Kiếm.
4. Khu vực của tôi có nhiều cây cối và động vật_.
5. Tôi không thích các thành phố lớn vì chúng quá bận rộn_ và đông đúc.
III. Sắp xếp các từ để tạo thành câu đúng.
1 - Thành phố của bạn như thế nào?
2 - Ngôi làng của tôi thì yên bình và đẹp.
3 - Quê của bạn thì yên tĩnh hay ồn ào?
4 - Lam sống ở một thành phố lớn và bận rộn.
5 - Địa chỉ của anh ấy là gì?
IV. Viết các từ trái nghĩa
1. small | > < __________big/ huge___________ |
2. quiet | > < ______noisy_________ |
3. beautiful | > < _______ugly_______ |
4. hungry | > < _____full_______ |
5. old | > < _______young_______ |
V. Chọn từ khác biệt.
1 - b; 2 - c; 3 - d; 4 - a; 5 - c;
Giải thích
1 - a, c, d là tính từ trong tiếng Anh (adj); b là danh từ trong tiếng Anh (N)
2 - a, b, d là danh từ chỉ vật (N); c là danh từ chỉ người (N)
3 - a, b, c là danh từ chỉ vật (N); d là tính từ trong tiếng Anh (adj)
4 - b, c, d là tính từ trong tiếng Anh (adj); a là danh từ trong tiếng Anh (N)
5 - a, b, d là danh từ chỉ vật (N); c là từ để hỏi trong tiếng Anh
VI. Điền từ vào chỗ trống với MỘT từ
Lan: Xin chào, Trung. Bạn thế nào?
Trung: Chào Lan, tôi khá tốt.
Lan: (1)Bạn đang đến đâu bây giờ?
Trung: Tôi đang đến nhà ông bà.
Lan: Họ (2)sống_ ở đâu?
Trung: Họ sống (3) tại số 56 đường Duy Tân.
Lan: Họ có sống (4)trong một căn hộ không?
Trung: Không, họ không sống như vậy. Họ (5)_sống trong một ngôi nhà.
4. Những phương pháp học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho lớp 5
Dưới đây là ba cách giúp học sinh lớp 5 cải thiện việc học tiếng Anh:
Thiết lập thời gian học cố định: Phụ huynh nên tạo thói quen học tiếng Anh cho con bằng cách đặt ra một thời gian học cố định hàng ngày, chẳng hạn 30-45 phút. Trong khoảng thời gian này, học sinh nên tập trung vào từng phần và phát triển các kỹ năng khác nhau. Sự kiên nhẫn và bền bỉ từ cả phụ huynh và học sinh là cần thiết để đạt hiệu quả học tập tốt nhất.
Học qua phim và hình ảnh có phụ đề: Để trẻ hứng thú hơn với việc học tiếng Anh, hãy cho trẻ xem các bộ phim hoạt hình, bài hát tiếng Anh đơn giản và thú vị. Các bộ phim và hình ảnh này sẽ giúp trẻ hình thành thói quen sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày và phản ứng tự nhiên khi nói, đọc, hoặc viết. Tuy nhiên, cần giới hạn thời gian xem để không làm ảnh hưởng đến giờ học.
Học nhóm với bạn bè: Học cùng bạn bè rất quan trọng để thực hành tiếng Anh, nhất là trong các tình huống thực tế và hội thoại. Khi học chung, trẻ có cơ hội trao đổi và thảo luận bài học một cách tự nhiên hơn so với học một mình hoặc với người lạ. Điều này giúp trẻ tiếp cận kiến thức từ nhiều góc độ khác nhau và nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh.
Dựa trên những thói quen này, trẻ sẽ có cơ hội phát triển kỹ năng tiếng Anh toàn diện và hiệu quả hơn. Để học từ vựng tiếng Anh lớp 5 tốt hơn, hãy làm theo các bước sau:
Đầu tiên, để cải thiện kỹ năng nghe, bạn cần luyện tập nghe các câu dài và khó nhiều lần, cố gắng phát âm giống như người bản ngữ. Nghe và lặp lại các mẫu câu nhiều lần sẽ giúp bạn nắm vững cách phát âm chính xác.
Luyện nghe từ vựng giúp bạn phát triển khả năng nghe và hiểu từ vựng sâu hơn. Hãy xem các video của người bản ngữ để tránh phát âm sai. Chú ý đến trọng âm và ngữ điệu khi nghe để học phát âm đúng và tự tin hơn. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ vựng và ôn luyện các mẫu câu hiệu quả.
Thứ hai, hãy sử dụng giấy nhớ thông minh. Đây là phương pháp học hiệu quả cho những ai thường quên và thiếu kiên nhẫn. Ghi các cụm từ dài và dán ở những nơi bạn thường xuyên nhìn thấy như góc học tập, giường ngủ, hoặc các vị trí khác. Điều này giúp bạn tiếp xúc với từ vựng nhiều lần mà không cần cố gắng nhớ, giúp ghi nhớ kiến thức một cách tự nhiên. Theo kinh nghiệm của Cô Mai Hương, mỗi tờ giấy nhớ chỉ nên ghi một hoặc hai cụm từ dài và cần đọc lại ít nhất một hoặc hai lần mỗi ngày.
Thứ ba, hãy xem nhiều hoạt hình tiếng Anh hơn. Những nhân vật đáng yêu và các cuộc trò chuyện hấp dẫn trong hoạt hình sẽ làm cho việc học trở nên thú vị hơn. Các bộ phim hoạt hình dành cho trẻ em thường sử dụng những câu giao tiếp đơn giản và dễ hiểu, phù hợp với lứa tuổi. Xem nhiều hoạt hình sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, nâng cao khả năng nghe và phát âm chuẩn, đồng thời vẫn có thời gian thư giãn vui vẻ.
Thứ tư, hãy luyện viết các mẫu câu vào sổ tay nhiều lần. Dù đây là phương pháp học truyền thống, nó vẫn rất hiệu quả trong việc học từ vựng. Việc viết lại các mẫu câu thường xuyên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng chính tả và làm quen với việc viết chính xác hơn.
Tùy vào thói quen và khả năng học của bạn, hãy chọn phương pháp học phù hợp nhất. Điều quan trọng nhất là kiên trì, vì sự kiên nhẫn chính là yếu tố quyết định, bất kể bạn sử dụng phương pháp nào.