
1. Giấy phép kinh doanh bằng tiếng Trung có nghĩa là gì?
Về mặt từ ngữ, giấy phép kinh doanh bằng tiếng Trung được gọi là “许可证” /xǔkězhèng/.
Giấy tờ pháp lý thường được dùng để chứng nhận rằng cá nhân hoặc tổ chức đã tuân theo các quy định và đáp ứng đủ điều kiện để thực hiện, sử dụng hoặc sở hữu một điều gì đó. Ví dụ như trong lĩnh vực kinh doanh, xây dựng, hoặc lái xe,…
2. Từ vựng các giấy phép kinh doanh tiếng Trung khác nhau

3. Các loại tài liệu pháp lý khác bằng tiếng Trung
