Key Takeaways |
---|
Nền tảng Lý thuyết
Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:
|
Cơ sở lý thuyết
Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như các mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.
Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Các chủ đề trong chuỗi bài viết được lựa chọn sao cho phù hợp với các chủ đề mà người học có thể gặp trong bài thi IELTS Reading General cho Section 1. Theo thông tin chính thức từ ielts.org, nội dung bài thi IELTS General sẽ phù hợp với người có dự định định cư ở một quốc gia nói tiếng Anh hoặc theo học chương trình dưới đại học. Với bài thi IELTS Reading General Training, các chủ đề sẽ khác nhau giữa các section của bài thi và đối với section 1, các chủ đề sẽ là những chủ đề thường ngày mà một người định cư hoặc đi học sẽ gặp trong cuộc sống.
Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.
Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng áp dụng các nguyên tắc từ tâm lý học, như hiệu ứng phân tán và học tập liên kết, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu biết sâu sắc. Thực tế người học khi học từ vựng đều được học nhiều khía cạnh về nó ngoài mặt từ và nghĩa thì còn phiên âm, collocations cũng như các từ vựng cùng word family. Đồng thời, phần bài tập và bài đọc sẽ cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học. Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading General Training, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.
Khám phá các hoạt động tình nguyện
Các cơ hội tham gia hoạt động tình nguyện (volunteering) là những cách tuyệt vời để cá nhân có thể đóng góp vào cộng đồng (community) của họ và giúp sức cho các lý tưởng quan trọng, tốt đẹp hơn. Có rất nhiều hình thức tình nguyện để một cá nhân tham gia: có thể là hỗ trợ tại một trung tâm cứu trợ thực phẩm, tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường (environment), hay giảng dạy kỹ năng sống cho trẻ em, mỗi hình thức tình nguyện đều mang lại lợi ích (benefit) vô giá cho cả người nhận và người cho. Quá trình đăng ký (application) tham gia tình nguyện thường bao gồm việc nộp một đơn đăng ký và tham gia một cuộc phỏng vấn ngắn với tổ chức (organization) tình nguyện mà bạn chọn. Qua đó, bạn có thể trình bày kỹ năng và sở thích của mình để tìm cơ hội phù hợp. Tình nguyện không chỉ là cách để hỗ trợ (support) người khác mà còn giúp bạn phát triển cá nhân, mở rộng mạng lưới xã hội, và thậm chí là cải thiện kỹ năng nghề nghiệp. Ảnh hưởng (impact) mà bạn tạo ra qua công việc tình nguyện có thể thay đổi cuộc sống của nhiều người và làm giàu thêm cho bản thân bạn. |
Cung cấp từ vựng
Volunteering (noun) /ˌvɒl.ənˈtɪə.rɪŋ/: tình nguyện.
"Volunteering at the local shelter brings a sense of fulfillment." - Tình nguyện tại trung tâm cứu trợ địa phương mang lại cảm giác thỏa mãn.
Common collocations: volunteering opportunities, volunteering work (cơ hội tình nguyện, công việc tình nguyện).
Opportunities (noun) /ˌɒp.əˈtjuː.nɪ.tiz/: cơ hội.
"There are many volunteering opportunities available in our community." - Có nhiều cơ hội tình nguyện có sẵn trong cộng đồng của chúng tôi.
Common collocations: job opportunities, opportunities for growth (cơ hội việc làm, cơ hội cho sự phát triển).
Community (noun) /kəˈmjuː.nɪ.ti/: cộng đồng.
"She has been an active member of our community for years." - Cô ấy đã là một thành viên tích cực trong cộng đồng của chúng tôi trong nhiều năm.
Common collocations: community service, community center (dịch vụ cộng đồng, trung tâm cộng đồng).
Application (noun) /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: đơn đăng ký.
"Please fill out the volunteer application form on our website." - Vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký tình nguyện trên trang web của chúng tôi.
Common collocations: application process, submit an application (quy trình đăng ký, nộp đơn đăng ký).
Benefit (noun) /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích.
"The benefit of volunteering is not just for others but also for yourself." - Lợi ích của việc tình nguyện không chỉ cho người khác mà còn cho bản thân bạn.
Common collocations: health benefits, social benefits (lợi ích sức khỏe, lợi ích xã hội).
Benefit (noun) /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích.
"The benefits of volunteering include learning new skills and meeting new people." - Lợi ích của việc tình nguyện bao gồm học kỹ năng mới và gặp gỡ những người mới.
Common collocations: health benefits, benefit from (lợi ích sức khỏe, nhận lợi ích từ).
Support (verb) /səˈpɔːrt/: hỗ trợ.
"The program supports local families in need through various initiatives." - Chương trình hỗ trợ các gia đình địa phương cần thông qua nhiều sáng kiến.
Common collocations: support a cause, support group (ủng hộ một nguyên nhân, nhóm hỗ trợ).
Environment (noun) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: môi trường.
"Our volunteering efforts focus on improving the local environment." - Nỗ lực tình nguyện của chúng tôi tập trung vào việc cải thiện môi trường địa phương.
Common collocations: environmental protection, environmental impact (bảo vệ môi trường, ảnh hưởng môi trường).
Skills (noun) /skɪlz/: kỹ năng.
"Volunteering helps you develop important life skills." - Tình nguyện giúp bạn phát triển các kỹ năng sống quan trọng.
Common collocations: develop skills, communication skills (phát triển kỹ năng, kỹ năng giao tiếp).
Organization (noun) /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃən/: tổ chức.
"This organization has been leading community service projects for decades." - Tổ chức này đã dẫn dắt các dự án phục vụ cộng đồng trong hàng thập kỷ.
Common collocations: nonprofit organization, organization structure (tổ chức phi lợi nhuận, cấu trúc tổ chức).
Impact (noun) /ˈɪm.pækt/: ảnh hưởng.
"The impact of your volunteer work can be seen in the community's improvement." - Ảnh hưởng của công việc tình nguyện của bạn có thể được thấy trong sự cải thiện của cộng đồng.
Common collocations: make an impact, environmental impact (tạo ra ảnh hưởng, ảnh hưởng môi trường).
Cùng series:
Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Phương tiện công cộng
Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Tái chế rác thải
Bài tập luyện tập
This word is used to describe the form you fill out to apply for a volunteering position. Example: "Please fill out the volunteer ~ form on our website."
This word refers to the capabilities or expertise you develop, often beneficial in various aspects of life. Example: "Volunteering helps you develop important life ~."
This word represents the act of freely offering to do something without being paid. Example: "~ at the local shelter brings a sense of fulfillment."
This word describes the action of helping or backing up someone or a cause. Example: "The program ~ local families in need through various initiatives."
This word is used to describe a group that is structured and managed to fulfill certain purposes, typically consisting of multiple people. Example: "This ~ has been leading community service projects for decades."
Bài tập 2: Use the vocabulary given to fill in the blanks
Vocabulary List: Opportunities, Community, Benefit, Environment, Impact
"The ___________ of volunteering include learning new skills and meeting new people, which can enhance personal development and social networks."
"There are many ___________ for young professionals to engage with local businesses and startups in our ___________."
"Our ___________ efforts focus on recycling and waste management to minimize negative ___________ on natural habitats."
"Being an active member of the ___________ can lead to greater awareness of the needs and challenges faced by its members."
"The ___________ of our clean-up initiative will be significant, especially in areas suffering from pollution and neglect."
Bài tập 3: Answer questions 11-14, which are based on the reading passage below.
Greenwood Community Services proudly announces our annual "Volunteer for a Better Tomorrow" drive, seeking passionate individuals to join our efforts in making a significant impact in our community. This year, we're focusing on a wide range of volunteering opportunities tailored to meet the diverse needs of our community, including environmental cleanups, educational programs for children, and support for the elderly.
Application Process: Interested individuals are encouraged to apply through our online portal by submitting a detailed application form, outlining their interests, skills, and availability. Our team will review applications and match volunteers with opportunities that best fit their profile.
Benefits of Volunteering: Volunteers will gain invaluable experience, develop new skills, and have the chance to network with like-minded individuals. Moreover, volunteers will receive a certificate of appreciation and exclusive access to training sessions designed to enhance their volunteering impact.
Special Events: Our "Green Day" environmental cleanup is scheduled for April 22nd, coinciding with Earth Day. We also have a "Back to School" drive in August, focusing on collecting and distributing school supplies to underprivileged children.
We believe that everyone has something valuable to offer, and through volunteering, we can all contribute to a better tomorrow.
Questions 11-14
Answer the following questions. Use NO MORE THAN THREE WORDS from the passage for each answer.
Where should the application form be submitted to?
What document will participants receive in recognition of their efforts?
On what date is the "Green Day" environmental cleanup scheduled?
What group of people benefits from
the "Back to School" drive in August?
Answer Keys
Bài tập 1: Viết từ vựng dựa trên định nghĩa đã cho
Application - This word is used to describe the form you fill out to apply for a volunteering position. Example: "Please fill out the volunteer application form on our website."
Đơn đăng ký - Từ này được dùng để mô tả mẫu đơn bạn điền để đăng ký tình nguyện. Ví dụ: "Vui lòng điền vào mẫu đơn đăng ký tình nguyện trên trang web của chúng tôi."
Skills - This word refers to the capabilities or expertise you develop, often beneficial in various aspects of life. Example: "Volunteering helps you develop important life skills."
Kỹ năng - Từ này đề cập đến các năng lực hoặc chuyên môn bạn phát triển, thường có lợi trong nhiều khía cạnh của cuộc sống. Ví dụ: "Tình nguyện giúp bạn phát triển các kỹ năng sống quan trọng."
Volunteering - This word represents the act of freely offering to do something without being paid. Example: "Volunteering at the local shelter brings a sense of fulfillment."
Tình nguyện - Từ này đại diện cho hành động tự nguyện làm điều gì đó mà không được trả tiền. Ví dụ: "Tình nguyện tại trung tâm cứu trợ địa phương mang lại cảm giác thỏa mãn."
Support - This word describes the action of helping or backing up someone or a cause. Example: "The program supports local families in need through various initiatives."
Hỗ trợ - Từ này mô tả hành động giúp đỡ hoặc ủng hộ ai đó hoặc một nguyên nhân. Ví dụ: "Chương trình hỗ trợ các gia đình địa phương cần thông qua nhiều sáng kiến."
Organization - This word is used to describe a group that is structured and managed to fulfill certain purposes, typically consisting of multiple people. Example: "This organization has been leading community service projects for decades."
Tổ chức - Từ này được dùng để mô tả một nhóm được tổ chức và quản lý để thực hiện một số mục đích, thường bao gồm nhiều người. Ví dụ: "Tổ chức này đã dẫn dắt các dự án phục vụ cộng đồng trong hàng thập kỷ."
Bài tập 2: Sử dụng từ vựng đã cho để điền vào chỗ trống
"The benefits of volunteering include learning new skills and meeting new people, which can enhance personal development and social networks."
"There are many opportunities for young professionals to engage with local businesses and startups in our community."
"Our environmental efforts focus on recycling and waste management to minimize negative impact on natural habitats."
"Being an active member of the community can lead to greater awareness of the needs and challenges faced by its members."
"The impact of our clean-up initiative will be significant, especially in areas suffering from pollution and neglect."
Bài tập 3: Trả lời các câu hỏi từ 11-14, dựa trên đoạn văn đọc dưới đây.
Where should the application form be submitted to?
Answer: online portal
Giải thích: Thông tin về application form có thể được tìm thấy ở đoạn 2. Trong đoạn này, đoạn văn đề cập “Interested individuals are encouraged to apply through our online portal by submitting a detailed application form” tức người tham gia đăng ký (apply) qua một cổng trực tuyến (online portal), do đó, đơn đăng ký sẽ cần gửi đến cổng trực tuyến này.
What document will participants receive in recognition of their efforts?
Answer: certificate (of appreciation).
Giải thích: Thông tin về tài liệu nhận được có thể tìm thấy trong đoạn 3. Đoạn văn này nêu rõ "volunteers will receive a certificate of appreciation" tức là các tình nguyện viên sẽ nhận được một "chứng nhận cho sự cảm kích". Điều này cho thấy tài liệu mà người tham gia sẽ nhận được là một chứng nhận đánh giá cao những nỗ lực của họ.
On what date is the "Green Day" environmental cleanup scheduled?
Answer: April 22nd.
Giải thích: Thông tin về ngày tổ chức sự kiện "Green Day" có thể tìm thấy trong đoạn cuối của bài đọc. Trong đoạn này có câu "Our 'Green Day' environmental cleanup is scheduled for April 22nd," nghĩa là sự kiện dọn dẹp môi trường "Green Day" được lên kế hoạch vào ngày 22 tháng 4.
What group of people benefits from the "Back to School" drive in August?
Answer: underprivileged childrenGiải thích: Thông tin về nhóm người hưởng lợi từ chương trình "Back to School" có thể được tìm thấy trong đoạn cuối của bài đọc. Đoạn này mô tả rằng chương trình "focusing on collecting and distributing school supplies to underprivileged children," tức là tập trung thu thập và phân phát đồ dùng học tập cho trẻ em kém may mắn. Do đó, nhóm người hưởng lợi từ chương trình này là trẻ em kém may mắn.
Bản dịch của đoạn văn đọc
Dịch vụ Cộng đồng Greenwood tự hào công bố chiến dịch "Tình nguyện vì một ngày mai tốt đẹp hơn" hàng năm của chúng tôi, nhằm tìm kiếm những cá nhân đam mê tham gia nỗ lực của chúng tôi nhằm tạo ra tác động đáng kể trong cộng đồng của chúng tôi. Năm nay, chúng tôi đang tập trung vào nhiều cơ hội tình nguyện được thiết kế để đáp ứng nhu cầu đa dạng của cộng đồng, bao gồm làm sạch môi trường, chương trình giáo dục cho trẻ em và hỗ trợ người già. Quy trình đăng ký: Các cá nhân quan tâm được khuyến khích đăng ký thông qua cổng trực tuyến của chúng tôi bằng cách gửi mẫu đơn đăng ký chi tiết, nêu rõ sở thích, kỹ năng và tính khả dụng của họ. Nhóm của chúng tôi sẽ xem xét đơn đăng ký và kết nối các tình nguyện viên với những cơ hội phù hợp nhất với hồ sơ của họ. Lợi ích của Tình nguyện viên: Tình nguyện viên sẽ có được kinh nghiệm vô giá, phát triển các kỹ năng mới và có cơ hội kết nối với những cá nhân có cùng chí hướng. Hơn nữa, các tình nguyện viên sẽ nhận được giấy chứng nhận đánh giá cao và quyền truy cập độc quyền vào các buổi đào tạo được thiết kế để nâng cao tác động tình nguyện của họ. Sự kiện đặc biệt: Hoạt động dọn dẹp môi trường "Ngày xanh" của chúng tôi dự kiến diễn ra vào ngày 22 tháng 4, trùng với Ngày Trái đất. Chúng tôi cũng có đợt vận động “Back to School” vào tháng 8, tập trung vào việc thu thập và phân phát đồ dùng học tập cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn. Chúng tôi tin rằng mọi người đều có điều gì đó có giá trị để cống hiến và thông qua hoạt động tình nguyện, tất cả chúng ta đều có thể đóng góp cho một ngày mai tốt đẹp hơn. |
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Hirotaka, Nagao. "Sử dụng kỹ năng top-down để nâng cao khả năng đọc hiểu." ERIC, ERIC, Tháng 2 năm 2002, files.eric.ed.gov/fulltext/ED475744.pdf. Truy cập ngày 27 tháng 3 năm 2024.
I. S. P. Nation. Học từ vựng trong một ngôn ngữ khác. Cambridge UP, 2001.
"Chi tiết về định dạng bài thi IELTS General Training." IELTS, 28 tháng 10 năm 2022, ielts.org/take-a-test/test-types/ielts-general-training-test/general-training-test-format-in-detail.
Krashen, Stephen D. Các nguyên tắc và thực hành trong việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai. Pergamon, 1982.
"Học tập khái niệm là gì? | Học tập khái niệm." Blogs về ngành giáo dục | Teachmint, 23 tháng 2 năm 2023, blog.teachmint.com/what-is-conceptual-learning/.