Từ đồng nghĩa là một hiện tượng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải trong trường hợp nào, những từ đồng nghĩa cũng có thể thay thế được cho nhau mà không hề làm thay đổi đến nghĩa của câu. Sự khác biệt dễ nhầm lẫn nhất và phức tạp nhất trong khi sử dụng từ đồng nghĩa trong tiếng Anh chính là sự khác biệt về nghĩa giữa các từ đồng nghĩa với nhau (Martin, 1984). Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu Vocabulary for IELTS Writing: một số các động từ gần nghĩa mang sắc thái khác nhau.
Từ vựng cho IELTS Writing: Các động từ gần nghĩa mang sắc thái khác nhau
Nâng cao, cải thiện, tốt lên
Các từ improve, enhance và ameliorate đều là những ngoại động từ mang nghĩa cải thiện, làm cho tốt lên. Tuy nhiên, giữa các từ này có những điểm khác biệt về sắc thái nghĩa.
Improve: được sử dụng để diễn tả việc cải thiện, làm cho tốt lên một tình huống hay vấn đề (to make something/somebody better than before).
Ví dụ:
(Tạm dịch: Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện các dịch vụ công, đặc biệt là giáo dục.)
Enhance: được sử dụng để diễn tả việc nâng cao chất lượng một sự vật hay sự việc để nó vốn đã tốt trở nên tốt hơn (to increase or further improve the good quality, value or status of somebody/something).
Ví dụ: The convention is an opportunity to enhance your business knowledge and polish your networking skills. (Tạm dịch: Hội nghị này là một cơ hội nâng cao kiến thức kinh doanh và trau dồi kỹ năng kết nối của bạn.)
Ameliorate: được sử dụng để diễn tả việc khắc phục, giảm thiểu một tình huống hoặc một sự việc xấu (to make a bad or unpleasant situation better). Trong nhóm từ này, ameliorate là từ trang trọng và ít thông dụng nhất.
Ví dụ: The new laws were designed to ameliorate the problem of chronic debt. (Tạm dịch: Các luật mới được tạo ra nhằm khắc phục vấn đề nợ dài hạn.)
Ứng dụng trong IELTS Writing
Các Vocabulary for IELTS Writing trên đều có thể được sử dụng để giới thiệu giải pháp khi viết dạng bài Problem-Solution trong IELTS Writing Task 2. Tuy nhiên, người viết cần lưu ý những khác biệt về sắc thái của các từ
Ví dụ:
It is imperative that the government make massive efforts to improve network security.
Tạm dịch: Chính phủ cần nỗ lực lớn để cải thiện hệ thống an ninh mạng. (Hệ thống đang chưa đủ tốt, còn tồn tại nhiều vấn đề.)
It is imperative that the government make massive efforts to enhance network security.
Tạm dịch: Chính phủ cần nỗ lực lớn để nâng cao chất lượng hệ thống an ninh mạng. (Hệ thống đã tốt nhưng vẫn cần tiếp tục nâng cao.)
It is imperative that the government make massive efforts to ameliorate the security risks.
Tạm dịch: Chính phủ cần nỗ lực lớn để giảm thiểu rủi ro an ninh. (Rủi ro an ninh đang tồn tại là vấn đề đáng lo ngại, cần khắc phục, giảm thiểu.)
Cho phép, cấp quyền, khả năng
Các từ allow, permit và enable đều mang nghĩa tạo điều kiện cho ai đó làm gì. Tuy nhiên, giữa các từ này có những điểm khác biệt về sắc thái nghĩa.
Allow và permit đều mang nghĩa cho phép ai đó làm gì (to give permission for someone to do something). Tuy nhiên, permit có sắc thái trang trọng hơn allow.
Ví dụ:
They do not permit students to use calculators in exams.(Tạm dịch: Họ không cho phép học sinh sử dụng máy tính trong các kỳ thi.)
He allowed me to take the course.(Tạm dịch: Thầy cho phép tôi tham gia khóa học.)
Allow và permit cũng thường được sử dụng trong câu bị động. Đặc biệt, permit thường được sử dụng trong các thông cáo chính thức.
Ví dụ:
(Tạm dịch: Ảnh chỉ được sử dụng với mục đích phi thương mại.)
Enable có nét nghĩa khác biệt nhất trong nhóm từ. Nếu allow và permit mang nghĩa cho phép ai đó làm gì, enable mang nghĩa cho ai đó cơ hội làm gì (to give someone the opportunity to do something).
Ví dụ: The new test should enable doctors to detect the disease early. (Tạm dịch: Xét nghiệm mới sẽ cho các bác sĩ cơ hội phát hiện bệnh sớm.)
Ứng dụng trong IELTS Writing
Trong IELTS Writing Task 2, allow và permit có thể được sử dụng để diễn tả việc cho phép ai đó làm gì, khi nói đến các quy định, điều luật hay đề xuất các phương án kiểm soát một vấn đề. Permit thường sử dụng trong các trường hợp có tính trang trọng hoặc khi có các loại giấy tờ cấp phép liên quan.
Ví dụ:
Lấy ví dụ một đề IELTS Writing Task 2 dưới đây:
“Many people believe that women make better parents than men and that is why they have the greater role in raising children in most societies. Others claim that men are just as good as women at parenting.
Write an essay expressing your point of view.
Give reasons for your answers and provide relevant examples and experience you might have.”
Để đề xuất dự luật giúp nam giới hoàn thành tốt hơn vai trò chăm sóc con cái, người viết có thể sử dụng allow hoặc permit.
A bill should be designed to permit new fathers to take time off work. (Tạm dịch: Một dự luật nên được đề ra để cho phép những người mới làm cha được có thời gian nghỉ.)
Để nói về những tác động dự luật này sẽ mang lại, người viết có thể sử dụng enable.
The bill would enable fathers to have more time with their children during the first months of their life. (Tạm dịch: Dự luật sẽ tạo điều kiện cho các ông bố được có nhiều thời gian với con nhỏ hơn trong những tháng đầu đời của đứa trẻ.)
Demolish, damage, spoil
Các từ destroy, spoil và ruin đều mang nghĩa làm hư hại, ảnh hưởng xấu đến một sự vật. Tuy nhiên, giữa các từ này có những điểm khác biệt về sắc thái nghĩa.
Destroy mang nghĩa làm hư hại đến mức không còn sử dụng hay hoạt động được (to damage something so badly that it cannot be used)
Ví dụ:
(Tạm dịch: Hầu hết thành phố đã bị phá hủy bởi bom đạn trong chiến tranh.)
Ruin mang nghĩa tàn phá hay làm hỏng hoàn toàn (to spoil or destroy something completely)
Ví dụ: Her injury ruined her chances of winning the race.
(Tạm dịch: Chấn thương đã hủy hoại hoàn toàn cơ hội chiến thắng cuộc đua của cô.)
Spoil mang nghĩa phá hỏng hay làm giảm đi sự tốt đẹp ( to destroy or reduce the pleasure, interest, or beauty of something)
Ví dụ: The oil spill has spoiled the whole beautiful coastline. (Tạm dịch: Sự cố tràn dầu đã phá hỏng toàn bộ bờ biển xinh đẹp.)
Application in IELTS Writing
Các Vocabulary for IELTS Writing trên đều có thể được sử dụng trong IELTS Writing Task 2, đặc biệt là khi nói đến những ảnh hưởng tiêu cực của một sự vật, sự việc (trong dạng bài Cause and Effect). Trong khi destroy và spoil là các động từ ở mức B1, ruin được xếp ở trình độ B2. Tuy nhiên, điều người viết cần lưu ý hơn là sự khác biệt trong sắc thái các từ.
For example: When writing about the negative impacts of urbanization, authors can utilize demolish, ruin, and spoil to suit different objects and levels of destruction.
The expansion of urban areas has obliterated some habitats and endangered wildlife.
The urban expansion has devastated the distinctive charm of this ancient town.
The urban expansion has corrupted this previously untouched coastline.