I. Một số từ vựng chủ đề Culture nâng cao
1. Từ vựng chủ đề Culture: Danh từ
Trong danh sách dưới đây, Mytour sẽ tổng hợp một số từ vựng chủ đề Culture theo dạng danh từ. Hãy tham khảo để bổ sung từ vựng tiếng Anh của bạn nhanh chóng nhất nhé!
Từ vựng chủ đề Culture | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Culture | /kʌltʃə/r/ | Văn hóa | I love working abroad and meeting people from different cultures. Tôi thích làm việc ở nước ngoài và gặp gỡ mọi người từ các nền văn hóa khác nhau. |
Cultural assimilation | /kʌltʃərəl əˌsɪməˈleɪʃn/ | Sự đồng hóa về văn hóa | The teaching of ex-colonial languages in Africa has tended toward linguistic and cultural assimilation. Việc giảng dạy các ngôn ngữ ngoài thuộc địa ở Châu Phi có xu hướng đồng hóa ngôn ngữ và văn hóa. |
Cultural exchange | /kʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa | A school trip to another country is an example of cultural exchange in a school context. Một chuyến đi học đến một quốc gia khác là một ví dụ về trao đổi văn hóa trong bối cảnh học đường. |
Cultural diversity | /kʌltʃərəl daɪˈvɜːsəti/ | Sự đa dạng văn hóa | The world's cultural diversity is rapidly declining. Sự đa dạng văn hóa của thế giới đang suy giảm nhanh chóng. |
Cultural festival | /kʌltʃərəl ˈfestɪvl/ | Lễ hội văn hóa | The Ethnic Culture Festival is held once a year. Ngày hội Văn hóa các dân tộc được tổ chức mỗi năm một lần. |
Cultural heritage | /kʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/ | Di sản văn hoá | Cultural heritage enriches the lives of people. Di sản văn hóa làm phong phú cuộc sống của người dân. |
Cultural integration | /kʌltʃərəl ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ | Hội nhập văn hóa | Vietnam became a member of the ASEAN Community on December 31st, 2015. This creates a chance for Vietnam to further promote cultural integration and its cultural identity. Việt Nam trở thành thành viên của Cộng đồng ASEAN vào ngày 31 tháng 12 năm 2015. Đây là cơ hội để Việt Nam tiếp tục đẩy mạnh hội nhập văn hóa và bản sắc văn hóa của mình. |
Cultural misconception | /kʌltʃərəl ˌmɪskənˈsepʃn/ | Hiểu lầm về văn hóa | Cultural misconceptions often lead to unequal treatment. Những quan niệm sai lầm về văn hóa thường dẫn đến sự đối xử bất bình đẳng. |
Unique culture | /juːˈniːk ˈkʌl.tʃɚ// | Nét độc đáo trong văn hóa | Bali, in particular, is known worldwide as a beautiful island featuring its own unique culture. Đặc biệt, Bali được cả thế giới biết đến là một hòn đảo xinh đẹp với nền văn hóa độc đáo của riêng mình. |
Culture shock | /kʌltʃə/r/ ʃɒk/ | Sốc văn hóa | She experienced great culture shock when she first came to Europe. Cô ấy đã trải qua cú sốc văn hóa lớn khi lần đầu tiên đến Châu Âu. |
Folk culture | /fəʊk ˈkʌltʃər/ | Văn hóa dân gian | Folk culture can also be expressed as craftsmanship versus factory work. Văn hóa dân gian cũng có thể được thể hiện như nghề thủ công so với công việc nhà máy. |
Cultural conflict | /kʌltʃərəl ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột văn hóa | Cultural conflicts are difficult to resolve as parties to the conflict have different beliefs.
Xung đột văn hóa rất khó giải quyết vì các bên xung đột có niềm tin khác nhau. |
Intangible Cultural Heritage of Humanity | /ɪnˈtændʒəbl ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ əv hjuːˈmænəti/ | Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại | Nha Nhac - Vietnamese court music was inscribed on the Representative List of the Intangible Cultural Heritage of Humanity in 2008. Nhã nhạc - Nhã nhạc cung đình Việt Nam được ghi vào Danh sách di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại năm 2008. |
Cultural degradation | /kʌltʃərəl ˌdeɡ.rəˈdeɪ.ʃən/ | Sự xói mòn về mặt văn hoá | The risk of national cultural degradation is greater in developing countries than in developed countries. Nguy cơ xói mòn về mặt văn hoá dân tộc ở các nước đang phát triển lớn hơn ở các nước phát triển. |
Deep-rooted culture | / diːp-'ruːtid 'kʌltʃər/ | Văn hoá bám sâu vào cội rễ | For millennials, deep-rooted culture will sustain. Trong nhiều thiên niên kỷ, nền văn hoá bám sâu vào cội rễ sẽ bền vững. |
Value | /ˈvæljuː/ | Giá trị | Vietnamese culture has a long-standing value. Văn hóa Việt Nam có giá trị lâu đời. |
Behavior | /bɪˈheɪvjər/ | Hành vi | Fighting during a collision is a behavior that affects public culture. Đánh nhau khi va chạm là hành vi ảnh hưởng đến văn hóa nơi công cộng. |
Belief | /bɪˈliːf/ | Niềm tin, đức tin | Belief is an essential element in workplace relationships. Niềm tin là yếu tố cần thiết trong các mối quan hệ nơi công sở. |
Minority group | /maɪˈnɒrəti ɡruːp/ | Dân tộc thiểu số | Minority groups make up a small proportion of the population but are the keepers of a unique traditional national identity. Các nhóm dân tộc thiểu số chiếm một tỷ lệ dân số nhỏ nhưng là những người lưu giữ bản sắc truyền thống độc đáo của dân tộc. |
Majority group | /məˈdʒɒrəti ɡruːp/ | Dân tộc đa số | The majority group is the ethnic group whose population accounts for more than 50% of the country's total population. Dân tộc đa số là dân tộc có số dân chiếm trên 50% tổng dân số cả nước. |
Emigrant | /ˈemɪɡrənt/ | Người di cư | Millions of European emigrants came to America in the 19th century. Hàng triệu người châu Âu di cư đã đến Mỹ trong thế kỷ 19. |
Immigrant | /ˈɪmɪɡrənt/ | Người nhập cư | Millions of immigrants came to America from Europe in the 19th century. Hàng triệu người nhập cư đến Mỹ từ châu Âu trong thế kỷ 19. |
Stereotype | /ˈsteriətaɪp/ | Khuôn mẫu | She was the very stereotype of the prim English woman. Cô ấy là khuôn mẫu của người phụ nữ Anh nguyên thủy. |
Ritual | /rɪtʃul/ | Lễ nghi | The priest will perform the ritual. Thầy cúng sẽ thực hiện nghi lễ. |
Ancient monument | /eɪnʃənt ˈmɒnjumənt/ | Di tích cổ | Royal Tomb at Hue is an ancient monument of Vietnam. Lăng tẩm Huế là một di tích cổ của Việt Nam. |
Civilization | /sɪvəlaɪˈzeɪʃn/ | Nền văn minh | They spent a week visiting the wonders of Ancient Greek civilization. Họ đã dành một tuần để tham quan những kỳ quan của nền văn minh Hy Lạp cổ đại. |
Historic site | /hɪˈstɒrɪk saɪt/ | Di tích lịch sử | Co Loa Citadel is a historic site that covers more than 830 hectares. Thành Cổ Loa là khu di tích lịch sử rộng hơn 830 ha. |
Wonder | /wʌndər/ | Kỳ quan | The Great Wall of China is a wonder of the world. Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc là một kỳ quan của thế giới. |
National identity | /næʃnəl aɪˈdentəti/ | Bản sắc dân tộc | National identity is expressed in passionate patriotism. Bản sắc dân tộc thể hiện ở lòng yêu nước nồng nàn. |
Race conflict | /reɪs ˈkɒnflɪkt/ | Xung đột sắc tộc | The early 1920s were a period of chronic and intense class and racial conflict. Đầu những năm 1920 là thời kỳ xung đột giai cấp và chủng tộc gay gắt và dai dẳng. |
Racism | /reɪsɪzəm/ | Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc | The authorities are taking steps to tackle racism in schools. Các nhà chức trách đang thực hiện các bước để chống lại nạn phân biệt chủng tộc trong trường học. |
2. Từ vựng chủ đề Culture: Động từ
Có những động từ nào được sử dụng để miêu tả văn hóa trong tiếng Anh? Hãy cùng Mytour kiểm tra một số từ vựng chủ đề Culture nhé!
Từ vựng chủ đề Culture | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Discriminate (against sb) | /dɪˈskrɪmɪneɪt/ | Phân biệt đối xử (với ai) | She felt she had been discriminated against because of her age. Cô cảm thấy mình bị phân biệt đối xử vì tuổi tác. |
Integrate | /ɪntɪɡreɪt/ | Hội nhập | It's very difficult to integrate yourself into a society whose culture is so different from your own. Rất khó để hội nhập bản thân vào một xã hội có nền văn hóa quá khác biệt với nền văn hóa của bạn. |
Respect cultures | /rɪˈspekt ˈkʌltʃər/ | Tôn trọng các nền văn hóa | The students in my school are taught to respect different cultures. Học sinh ở trường học của tôi được dạy phải tôn trọng các nền văn hóa khác nhau. |
3. Từ vựng chủ đề Culture: Tính từ
Một số tính từ liên quan đến văn hóa trong tiếng Anh sẽ được tổng hợp trong danh sách dưới đây. Hãy lưu những từ vựng chủ đề Culture này vào sổ tay của bạn nhé!
Từ vựng chủ đề Culture | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Imbued with national identity | /ɪmˈbjuː wɪð ˈnæʃ.nəl aɪˈden.tə.ti/ | Đậm đà bản sắc dân tộc | Viet Nam is a beautiful country possessing a culture imbued with national identity. Việt Nam là đất nước tươi đẹp, có nền văn hóa đậm đà bản sắc dân tộc. |
Well-preserved | /ˌwel prɪˈzɜːvd/ | Được bảo tồn tốt | The site is well-preserved thanks to a community-based management program. Khu vực này được bảo tồn tốt nhờ vào chương trình quản lý dựa vào cộng đồng. |
Cultural specific | /kʌltʃərəl ˌspesɪˈfɪk/ | Đặc trưng văn hóa | What education level do they have? Any cultural specifics? Họ có trình độ học vấn nào? Bất kỳ chi tiết đặc trưng văn hóa cụ thể nào? |
II. Từ vựng chủ đề Culture - Văn hóa Việt Nam
Văn hóa Việt Nam đề cập đến những yếu tố phục vụ cho cuộc sống tinh thần của người Việt Nam. Cùng Mytour khám phá từ vựng chủ đề Culture về tên các địa danh cũng như các nét văn hóa truyền thống nhé!
1. Tên các địa danh văn hóa Việt Nam
Lưu ngay vào sổ tay một số từ vựng chủ đề Culture chỉ tên các địa danh văn hóa nổi bật của Việt Nam bạn nhé!
Từ vựng chủ đề Culture | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Pagoda of the Heavenly Lady (n) | pəˈgəʊdə ɒv ðə ˈhɛvnli ˈleɪdi | Chùa Thiên Mụ | Pagoda of the Heavenly Lady is the earliest pagoda built in Hue City. Chùa Thiên Mụ là ngôi chùa được xây dựng sớm nhất ở Huế. |
The Ambassadors’ Pagoda (n) | ði æmˈbæsədəz pəˈgəʊdə | Chùa Quán Sứ | The Ambassadors’ Pagoda in Hanoi was founded in the 15th century. Chùa Quán Sứ ở Hà Nội được thành lập vào thế kỷ 15. |
The ancient capital of the Nguyen Dynasty (n) | ði ˈeɪnʃ(ə)nt ˈkæpɪtl ɒv ðə Nguyen ˈdɪnəsti | Cố đô triều Nguyễn | The ancient capital of the Nguyen Dynasty was the last feudal dynasty in the history of Vietnam. Cố đô của nhà Nguyễn là triều đại phong kiến cuối cùng trong lịch sử Việt Nam. |
The Ben Thanh market (n) | ðə bɛn Thanh ˈmɑːkɪt | Chợ Bến Thành | Ben Thanh Market is a large market located in the center of Ho Chi Minh City. Chợ Bến Thành là một ngôi chợ lớn nằm ở trung tâm thành phố Hồ Chí Minh. |
The Lenin park (n) | ðə ˈlɛnɪn pɑːk | Công viên Lênin | The Lenin Park is located opposite the Vietnam Military History Museum in Hanoi. Công viên Lênin nằm đối diện Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam tại Hà Nội. |
The Museum of Fine Arts (n) | ðə mju(ː)ˈzɪəm ɒv faɪn ɑːts | Bảo tàng Mỹ thuật | The Museum of Fine Arts is a place to display and store national artworks. Bảo tàng Mỹ thuật là nơi trưng bày và lưu giữ các tác phẩm nghệ thuật dân tộc. |
The Museum of History (n) | ðə mju(ː)ˈzɪəm ɒv ˈhɪstəri | Bảo tàng Lịch sử | The Museum of History at 216 Tran Quang Khai is a place to store artifacts and historical documents of Vietnam from the mid-19th century. Bảo tàng Lịch sử tại 216 Trần Quang Khải là nơi lưu giữ những hiện vật, tư liệu lịch sử của Việt Nam từ giữa thế kỷ 19. |
The Museum of the Army (n) | ðə mju(ː)ˈzɪəm ɒv ði ˈɑːmi | Bảo tàng Quân đội | The Museum of the Army is one of six Vietnam national museums. Bảo tàng Quân đội là một trong sáu bảo tàng quốc gia của Việt Nam. |
The Museum of the Revolution (n) | ðə mju(ː)ˈzɪəm ɒv ðə ˌrɛvəˈluːʃən | Bảo tàng Cách mạng | The Museum of the Revolution is a school of revolutionary spirit and revolutionary struggle. Bảo tàng Cách mạng là trường học về tinh thần cách mạng và đấu tranh cách mạng. |
The One Pillar pagoda (n) | ðə wʌn ˈpɪlə pəˈgəʊdə | Chùa Một Cột | The One Pillar pagoda is one of the most unique architectural temples in Asia. Chùa Một Cột là một trong những ngôi chùa có kiến trúc độc đáo nhất Châu Á. |
The Perfume Pagoda (n) | ðə ˈpɜːfjuːm pəˈgəʊdə | Chùa Hương | The Perfume Pagoda is a famous tourist destination in Hanoi. Chùa Hương là một địa điểm du lịch nổi tiếng ở Hà Nội. |
The portico of the pagoda (n) | ðə ˈpɔːtɪkəʊ ɒv ðə pəˈgəʊdə | Cổng chùa | Stone porticos of the pagoda are increasingly popular in temples in Vietnamese villages. Cổng chùa bằng đá ngày càng phổ biến ở các ngôi chùa ở làng quê Việt Nam. |
The Reunification Railway (n) | ðə ˌriːˌjuːnɪfɪˈkeɪʃən ˈreɪlweɪ | Đường sắt Thống Nhất | The Reunification Railway is a railway line starting from Hanoi's capital and ending in Ho Chi Minh City. Đường sắt Thống Nhất là tuyến đường sắt bắt đầu từ thủ đô Hà Nội và kết thúc tại Thành phố Hồ Chí Minh. |
The Royal City (n) | ðə ˈrɔɪəl ˈsɪti | Đại nội | The Hue's Royal City is imbued with the culture, history, and architecture of the Nguyen Dynasty. Đại nội Huế mang đậm dấu ấn văn hóa, lịch sử và kiến trúc của triều Nguyễn. |
The Royal Palace (n) | ðə ˈrɔɪəl ˈpælɪs | Cung điện | An Dinh is a royal palace built by King Khai Dinh in 1917. An Định là cung điện được vua Khải Định cho xây dựng năm 1917. |
The Saigon port (n) | ðə Saigon pɔːt | Cảng Sài Gòn | The Saigon Port is an international port, the main port of the South. Cảng Sài Gòn là cảng quốc tế, cảng chính của miền Nam. |
The thirty-six streets of old Hanoi (n) | ðə ˈθɜːti-sɪks striːts ɒv əʊld hæˈnɔɪ | Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ | Hang Bac, Hang Gai, Hang Bo,... is on of street of the thirty-six streets of old Hanoi. Hàng Bạc, Hàng Gai, Hàng Bồ,... là một trong những con phố của 36 phố phường Hà Nội xưa. |
2. Các phong tục văn hóa Việt Nam
Việt Nam có những phong tục văn hóa nào nổi bật? Những phong tục này trong tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng Mytour khám phá từ vựng chủ đề Culture này nhé!
Từ vựng chủ đề Culture | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|
Betel chewing | /ˈbiː.t̬əl /tʃuːing/ | Tục ăn trầu | A thousand-year-old tradition of betel chewing constitutes an important and popular cultural activity in Vietnam.
Truyền thống ăn trầu hàng nghìn năm tuổi là một hoạt động văn hóa quan trọng và phổ biến ở Việt Nam. |
Lunar new year | /ˌluːnɚ ˈnuː ˌjɪr/ | Tết Nguyên Đán | Vietnam is Mytouraring for next month's Lunar New Year holiday, known as Tet. Việt Nam đang chuẩn bị cho kỳ nghỉ Tết Nguyên đán vào tháng tới, được gọi là Tết. |
Qingming Festival | /quingming ˈfes.tə.vəl/ | Tết Thanh Minh | Qingming Festival is one of the most important traditional festivals in Vietnam. It falls on April 4th or 5th. Lễ hội Qingming là một trong những lễ hội truyền thống quan trọng nhất ở Việt Nam. Nó rơi vào ngày 4 hoặc 5 tháng 4. |
Mid-autumn festival | /mɪd ˈɔːtəm ˈfes.tə.vəl/ | Tết Trung Thu | Children parade lanterns in the streets the night of the Mid-autumn Festival to help light the way to Earth for Cuội from the moon. Trẻ em diễu hành đèn lồng trên đường phố vào đêm Trung thu để giúp thắp sáng con đường cho Cuội từ mặt trăng. |
Hung Temple Festival | /ˈtɛmpəl ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Đền Hùng | Hung Temple Festival is one of the most important cultural events in the Vietnamese nation. Lễ hội Đền Hùng là một trong những sự kiện văn hóa quan trọng nhất của dân tộc Việt Nam. |
Giong Festival | /giong ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội đền Gióng | Giong Festival is a festival that is held annually in many places in Viet Nam to commemorate and praise the deeds of Saint Giong. Hội Gióng là một lễ hội được tổ chức hàng năm ở nhiều nơi trên Việt Nam để tưởng nhớ và ca ngợi những chiến công của Thánh Gióng. |
Ba Chua Xu Festival | /ba chua xu ˈfɛstəvəl/ | Lễ hội Bà Chúa Xứ | Ba Chua Xu Festival starts from at night of April 23 to 27 of the lunar calendar. Lễ hội Bà Chúa Xứ bắt đầu từ đêm 23 đến 27 tháng 4 âm lịch. |
III. Mẫu bài IELTS Writing sử dụng từ vựng về văn hóa
Dưới đây là một số bài mẫu IELTS Writing band 7.0-8.0 được viết bởi giáo viên Tú Phạm. Cùng xem cách thầy áp dụng từ vựng về văn hóa vào bài làm và cách viết những đoạn văn theo chủ đề như thế nào nhé!
1. Đề bài IELTS Writing Task 2 Du lịch quốc tế
Đề bài IELTS Writing Task 2: Nhiều người tin rằng du lịch quốc tế là điều xấu cho đất nước của họ. Nguyên nhân là gì? Cách giải quyết để thay đổi thái độ tiêu cực?
Một thái độ không thân thiện đối với xu hướng du lịch quốc tế đã nảy sinh giữa người dân địa phương. Điều này xảy ra vì xu hướng này thường làm xáo trộn sự cân bằng xã hội và gây hiểu lầm văn hóa trong khu vực địa phương. Để thay đổi những thái độ tiêu cực này, các cơ quan chức năng nên áp dụng thuế lên dịch vụ du lịch và tổ chức các sự kiện giao lưu văn hóa.
Có hai lý do quan trọng về tại sao sự không hòa hợp được cảm nhận bởi cư dân địa phương đối với du lịch quốc tế. Một yếu tố quan trọng có thể là mối đe dọa mà ngành này gây ra cho sự đoàn kết xã hội trong cộng đồng địa phương. Nói cách khác, một nhóm người có thể hưởng lợi từ việc cung cấp dịch vụ cho khách du lịch nước ngoài và trở nên giàu có hơn so với những người khác, chủ yếu là ngư dân và nông dân. Khi có sự chênh lệch về thu nhập, những người có thu nhập thấp hơn có thể cảm thấy bất lợi, và một thái độ tiêu cực đối với khách du lịch nước ngoài có thể trở nên phổ biến hơn. Ngoài ra, du khách nước ngoài có thể không cố ý làm phật lòng người dân địa phương vì sự khác biệt văn hóa giữa hai nhóm người này. Một ví dụ cho điều này là khi một phục vụ người Nhật trong một nhà hàng địa phương có thể cảm thấy bị xúc phạm nếu một du khách người Mỹ để lại cho anh ta một khoản tip, một thói quen rất phổ biến và được đánh giá cao ở Mỹ và các quốc gia khác.
Một số biện pháp có thể được thực hiện để thay đổi thái độ chống đối của người dân địa phương đối với du lịch quốc tế. Giải pháp quan trọng đầu tiên là các cơ quan chức năng có thể đưa ra các chương trình thuế mới cho các dịch vụ liên quan đến du lịch và sử dụng tiền thuế này để đầu tư vào các ngành công nghiệp khác. Điều này giúp tất cả cư dân cùng hưởng lợi từ sự tăng trưởng của du lịch quốc tế và duy trì sự cân bằng xã hội trong khu vực. Ngoài ra, cần có các chương trình giao lưu văn hóa miễn phí cho tất cả mọi người. Nếu các chương trình như vậy được tổ chức, sự hiểu biết văn hóa lẫn nhau giữa người dân địa phương và du khách sẽ được củng cố, và vấn đề về sự khác biệt văn hóa có thể được giảm bớt.
Tóm lại, việc mà công dân địa phương có thể nhìn nhận du lịch quốc tế là một xu hướng tiêu cực có thể được quy cho sự hiểu lầm văn hóa và mất mát về sự đoàn kết xã hội trong khu vực. Quan điểm tiêu cực này có thể được giải quyết một cách hợp lý thông qua việc áp dụng một loại thuế mới cho các dịch vụ dành cho du khách và các hoạt động giao lưu văn hóa.
2. Đề bài IELTS Writing Task 2 Local History and World History
Đề bài IELTS Writing Task 2: Việc học lịch sử đối với học sinh đã trở thành một chủ đề nóng bỏng qua các năm. Có một niềm tin phổ biến rằng lịch sử địa phương quan trọng hơn lịch sử thế giới đối với trẻ em. Tuy nhiên, có những lý do thuyết phục tại sao niềm tin như vậy là không chính xác.
Việc coi trọng lịch sử địa phương hơn lịch sử thế giới nên bị loại bỏ. Một số người có thể cho rằng những hiểu biết về các giá trị lịch sử địa phương là đủ để hiểu biết. Tuy nhiên, quan điểm này có thể đúng một vài thập kỷ trước khi hầu hết các giao tiếp giữa con người là của cùng một chủng tộc và nguồn gốc. Quan điểm này, tuy nhiên, đã lỗi thời khi thế giới đã toàn cầu hóa và kinh doanh quốc tế và lao động nhập cư đã biến mọi cộng đồng thành một làng toàn cầu. Trong bối cảnh này, sự hiểu biết về lịch sử của một quốc gia nước ngoài sẽ giúp cho các nhân viên địa phương tương lai củng cố mối quan hệ giữa họ và người nhập cư từ quốc gia đó.
Ngoài ra, trẻ em sẽ được hưởng lợi nhiều nhất chỉ khi việc học lịch sử địa phương được đặt song song với lịch sử thế giới. Để hiểu một sự kiện lịch sử địa phương, trẻ em nên xem xét bối cảnh khu vực và đôi khi thậm chí là toàn cầu trong thời đại lịch sử đó. Ví dụ, trẻ em nên nhận thức rằng sự kiện mà Việt Nam giành lại độc lập sau khi đánh bại quân Nhật ở Đông Dương vào năm 1945 chỉ xảy ra sau một loạt các sự kiện liên quan trong Thế chiến II, trong đó có việc Nhật Bản đầu hàng cho phe đồng minh. Với góc nhìn này, trẻ em sẽ hiểu về lịch sử một cách sâu sắc và toàn diện hơn.
Tóm lại, việc học lịch sử địa phương luôn nên đồng bộ với lịch sử thế giới. Thực hành này sẽ đảm bảo rằng trẻ em học lịch sử một cách toàn diện hơn và có khả năng củng cố mối liên kết với lao động nhập cư trong nước.
Trên đây là một số từ vựng chủ đề Culture cơ bản và nâng cao trong tiếng Anh giúp bạn dễ dàng áp dụng vào bài thi IELTS Speaking và Writing để giành được điểm cao. Mytour kính chúc bạn ôn luyện thi hiệu quả và vượt qua được các ban giám khảo “khó tính” với những từ vựng trên nhé!