Từ vựng chủ đề Housing (Nhà cửa) và Property (tài sản) xuất hiện với tần suất cao trong TOEIC Reading Part 6 và 7. Thông thường, chúng được lồng ghép trong nội dung của các văn bản hoặc dưới dạng đáp án của các câu hỏi. Thí sinh cần nắm được các dạng của từ vựng cũng như các từ vựng đồng nghĩa với chúng nhằm chinh phục band điểm TOEIC từ 600 trở lên trong tương lai. Bài viết sẽ giới thiệu những từ vựng thuộc chủ đề Housing và đưa ra ví dụ của chúng qua các câu hỏi được trích từ cuốn sách TOEIC ETS RC 2021 với mục đích giúp thí sinh nắm rõ hơn về ứng dụng và cách thức chúng xuất hiện trong bài thi TOEIC.
Key Takeaways
1.11 từ vựng chủ đề Housing (Nhà cửa) và Property (Tài sản) thường gặp trong bài thi TOEIC Reading
2.Phân tích các dạng của từ, từ gần nghĩa, đồng nghĩa
3.Ứng dụng từ vựng vào trả lời câu hỏi TOEIC Reading
Từ vựng chủ đề Housing (nhà ở) và Property (tài sản)
Accommodation (n) - accommodates (v)
Accommodation (danh từ) chỉ nơi ở, nơi chốn, nơi làm việc; là từ vựng phổ biến nhất thuộc chủ đề Housing. Tuy nhiên, tùy thuộc vào ngữ cảnh của câu, từ này còn mang những nghĩa khác như:
There is an urgent need for affordable accommodation in this country. (Nhu cầu tìm chỗ ở có giá hợp lý ở đất nước này rất đang rất khẩn cấp.) ➱ Từ “accommodation” trong câu này vẫn mang nghĩa là nhà ở, nơi ở.
We only have standard accommodation on this flight. (Chúng tôi chỉ có ghế ngồi hạng phổ thông trên chuyến bay này.) ➱ Từ “accommodation” trong câu này lại thay thế cho từ “seats” (chỗ ngồi) trong chuyến bay.
Bên cạnh đó ở bối cảnh kinh doanh, khi “accommodation” được sử dụng với cấu trúc come to/find/reach an accommodation để mô tả hành động đạt đến một thỏa thuận, đồng ý giữa hai đối tác.
Ví dụ:
Yesterday, we had reached an accommodation on intellectual property problems with our strategic partner. (Hôm qua, chúng tôi đã đi đến thỏa thuận về các vấn đề sở hữu trí tuệ với các đối tác chiến lược của mình.)
Động từ của “accommodation” - “accommodate” cũng thường xuyên xuất hiện trong TOEIC Reading. Accommodate dùng để chỉ hành động cung cấp chỗ ở cho ai đó hoặc cung cấp không gian cho việc lưu trữ các đồ vật.
Ví dụ:
Boarding students will be accommodated in the university’s new campus. (Sinh viên nội trú sẽ được ở trong ký túc xá mới của trường đại học.) ➱ Động từ “accommodate” chỉ hành động cung cấp nơi chốn.
My desktop doesn’t have enough space to accommodate the newest operating system. (Máy tính bàn của tôi không có đủ dung lượng để chứa hệ điều hành mới nhất.) ➱ Động từ “accommodate” chỉ hành động cung cấp nơi lưu trữ.
Possession (v) - proprietor (n) - residential possession (n)
Khi đóng vai trò là một ngoại động từ, own chỉ hành động sở hữu một vật gì đó hợp pháp. Ngược lại, khi đóng vai trò là một nội động từ, own còn đường dùng thay cho động từ admit để mô tả hành động thừa nhận một điều gì đó là chính xác.
Ví dụ:
I have never owned a house in my whole life. (Cả đời tôi chưa bao giờ sở hữu một ngôi nhà nào.)
Lisa owns that her singing skill has to improve a lot. (Lisa thừa nhận rằng kỹ năng ca hát của cô ấy còn phải cải thiện rất nhiều.)
Danh từ của “own” - “owner” chỉ chủ sở hữu của một sự vật cụ thể.
Ví dụ: Is she the owner of this building? (Cô ấy có phải là chủ của tòa nhà này không?)
Ngoài ra, cụm danh từ “home ownership” trong chủ đề Property còn dùng để chỉ quyền sở hữu nhà cửa của một hay một nhóm người nào đó.
Ví dụ: These days, many people invest a huge amount of money for home ownership. (Ngày nay, nhiều người đầu tư một số tiền rất lớn để sở hữu nhà.)
Detached dwelling (n) / semi-detached dwelling (n) / row house (n)
Detached house (danh từ) là thuật ngữ dùng để chỉ những ngôi nhà biệt lập, không chung bức tường với nhà hàng xóm và thường được bao phủ bởi sân vườn hoặc hồ bơi.
Ví dụ: His parents have just bought a detached house. (Bố mẹ anh ấy vừa mua một căn nhà biệt lập.)
Tương tự, semi-detached house (danh từ) cũng dùng để chỉ các ngôi nhà biệt thự, với 3 mặt sân vườn có chung một bức tường, có lối đi riêng và được thiết kế đối xứng.
Ví dụ: The construction of semi-detached houses are being a trend for the elite in Beverly Hills. (Việc xây dựng nhà liền kề đang là xu hướng của giới thượng lưu ở Beverly Hills.)
Khác với hai loại nhà biệt lập kể trên, terraced house (danh từ) chỉ một dãy nhà có chung một bức tường được cấu thành bởi rất nhiều ngôi nhà riêng lẻ.
Ví dụ: Living in a terraced house is a saving accommodation option for young people. (Sống trong cùng một dãy nhà là phương án lưu trú tiết kiệm của giới trẻ.)
Property owner (n) - landowner (n)
Landlord (danh từ) dùng để chỉ người sở hữu một vùng đất hay một tòa nhà, và cho người khác thuê lại từng phần nhỏ của vùng đất/toà nhà đó. Danh từ landlady có nghĩa tương tự với landlord nhưng được dùng để chỉ cụ thể người sở hữu là phụ nữ.
Jenny’s landlord promised her to fix the water system in her apartment toilet. (Chủ nhà của Jenny đã hứa với cô ấy sẽ sửa hệ thống nước trong nhà vệ sinh trong căn hộ của cô ấy.)
My landlady is a very kind woman, who always has my back. (Bà chủ nhà của tôi là một người phụ nữ rất chân thành, luôn giúp đỡ tôi.)
Domestic manager (n) - household management (n)
Housekeeper (danh từ) chỉ người làm thuê công việc nấu ăn và dọn dẹp cho nhà của người khác, thường được dùng để chỉ những người phụ nữ làm nghề này. Khi thay đổi hậu tố “er” thành hậu tố “ing”, người học có danh từ housekeeping dùng để chỉ công việc quản lý và chăm sóc nhà cửa hoặc bộ phận quản lý phòng trong một khách sạn.
Ví dụ:
The housekeeper cleans my room three times a week. (Người quản gia dọn phòng cho tôi ba lần một tuần.)
The housekeeping department has done a great job when solving today’s problem. (Bộ phận quản lý đã làm một công việc tuyệt vời khi giải quyết vấn đề của ngày hôm nay.)
Single-story house (n) - housing complex (n) - flat (n) - shanty (n)
Bungalow (danh từ) là loại nhà làm bằng gỗ, thường được xây dựng ở các vùng quê hoặc các khu du lịch nghỉ dưỡng chủ đề sân vườn, có xuất xứ từ Ấn Độ.
Ví dụ:
We spent our honeymoon in a bungalow near the village. (Chúng tôi đã trải qua tuần trăng mật của mình trong một ngôi nhà gỗ gần làng.)
Slum (danh từ) chỉ một dãy nhà nằm liền kề nhanh trên một con phố có điều kiện rất tồi tệ, xuống cấp được gọi là các khu “ổ chuột”.
Ví dụ: Children who live in slums are less likely to finish high school. (Những đứa trẻ sống trong các khu ổ chuột ít có khả năng học hết trung học.)
Mặc dù, condominium và apartment là hai danh từ thường bị nhầm lẫn với nhau vì khi dịch sang tiếng việt chúng đều có nghĩa là chung cư, condominium chỉ các khu căn hộ cao cấp và sang trọng và chủ sở hữu của những căn hộ này sẽ được cấp sổ hồng hoặc giấy chứng nhận sở hữu căn hộ. Trong khi đó, apartment được ví như những khu chung cư tập thể, không cao cấp bằng condominium và người mua cũng không được cấp các loại giấy tờ chứng nhận sở hữu.
Ví dụ:
Residents in apartments are mostly low-income people who would not be able to afford better accommodations. (Cư dân trong các chung cư chủ yếu là những người có thu nhập thấp, những người sẽ không thể mua được những chỗ ở tốt hơn.)
Buying a condominium is not as expensive as it was in the past. (Mua căn hộ chung cư không còn đắt đỏ như ngày xưa.)
Inhabit (v) - inhabitant (n) - habitation (n)
Occupy là một nội động từ mang nhiều màu sắc nghĩa khác nhau nhưng nhìn chung nghĩa của occupy đều mô tả hành động chiếm đóng, sinh sống ở một vị trí cụ thể như trong các ví dụ dưới đây:
The table occupied most of the space in my room. (Chiếc bàn đã chiếm gần hết không gian trong phòng của tôi.) ➱ Từ occupied mô tả việc một khoảng không gian bị một vật gì đó che lấp.
The enemy’s army has already occupied one-third of our land. (Quân đội của đất nước kẻ thù đã chiếm một phần ba đất nước tôi.) ➱ Động từ occupied trong trường hợp này chỉ hành động xâm chiếm, xâm lược, chiếm giữ một vùng đất hoăc một đất nước.
Rose’s family currently occupies a small apartment. (Gia đình của Rose hiện đang sống ở một căn hộ chung cư nhỏ.) ➱ Ở ví dụ này, từ occupies chỉ sự sinh sống ở một ngôi nhà, toà nhà.
Danh từ occupant chỉ một người đang sinh sống ở một tòa nhà, căn hộ cụ thể nhưng không nhất thiết phải là chủ sở hữu hợp pháp của nơi đó.
Ví dụ:
Sarah is the legal occupants of this house. (Sarah là chủ nhân hợp pháp của căn nhà này.)
Occupy còn có một dạng danh từ nữa thường xuất hiện trong TOEIC là occupancy, chỉ sự chiếm hữu, chiếm dụng đất đai/nhà cửa của một cá nhân hay tổ chức nào đó trong một thời gian cố định.
Ví dụ: The suites in our hotel are always ready for occupancy. (Các phòng cao cấp trong khách sạn của chúng tôi luôn sẵn sàng để chào đón khách hàng.)
Expel (v) - expulsion (n)
Động từ evict mô tả hành động bị luật pháp trục xuất/đuổi khỏi một ngôi nhà hoặc một vùng đất. Khi thêm hậu tố “ion”, người học được danh từ eviction chỉ sự trục xuất.
Ví dụ:
We were evicted from our rented room due to late payment in three consecutive months. (Chúng tôi đã bị đuổi khỏi phòng thuê của mình do chậm thanh toán trong ba tháng liên tiếp.)
The eviction will be established next week. (Việc trục xuất sẽ đượcban hành vào tuần tới.)
Lease out (v) - leasing (adj) (n)
Rent (động từ) chỉ hành động trả tiền để thuê/sử dụng một dịch vụ/đồ vận/nơi chốn nào đó trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu thêm hậu tố “al” vào sau động từ này, ta có tính từ rental dùng để bổ sung ý nghĩa có liên quan đến vấn đề thuê cho một danh từ. Bên cạnh đó rental cũng có thể đóng vai trò như một danh từ đếm được chỉ những đồ vật được thuê hoặc số tiền dùng để thuê vật đó.
Ví dụ:
He rented this car at a very good price. (Anh ấy đã thuê chiếc xe này với giá rất tốt.)
House rental fees have witnessed a rapid increase in recent years. (Những năm gần đây phí thuê nhà đã gia tăng nhanh chóng.)
Rental agreement (n) (v) - renter (n)
Lease có thể được sử dụng như cả danh từ đếm được và ngoại đồng từ. Khi đóng vai trò là danh từ, lease dùng để chỉ một bản hợp đồng thuê nhà hoặc thuê các loại tài sản cá nhân. Tương tự như khi nó là động từ, lease dùng để chỉ hành động cho ai đó thuê bất động sản của mình.
Ví dụ:
The school dormitory is currently leased to all of the students. (Ký túc xá của trường hiện đang được cho thuê cho tất cả sinh viên.)
My friend and I have just signed a two-year lease for a house in District 8. (Tôi và bạn tôi vừa ký hợp đồng thuê một căn nhà ở Quận 8 có thời hạn hai năm.)
Tenant (danh từ) dùng để chỉ những người thuê nhà hoặc thuê bất động sản hoặc các loại tài sản khác từ một ai đó.
Ví dụ: He was a tenant in my father’s house for a decade. (Ông ấy là người thuê nhà của cha tôi trong một thập kỷ.)
Revamp (v) - refurbishment (n)
Động từ renovate thường được dùng để mô tả hành động sửa chữa nâng cấp nhà cửa hoặc một đồ vật gì đó. Khi thêm hậu tố “ion” vào sau động từ này, người học có danh từ renovation chỉ quá trình nâng cấp sửa chữa nhà cửa, tòa nhà, công trình kiến trúc, …
Ví dụ:
I will renovate my house next year to sell it at a better price. (Tôi sẽ sửa sang lại căn nhà của mình vào năm sau để bán nó với giá tốt hơn.)
The restaurant is closed for renovation. (Nhà hàng đóng cửa để tu sửa.)
Application of vocabulary related to Housing and Property in TOEIC Reading
Phần thông tin có liên quan trong bài đọc: “Enclosed is a copy of our standard contract, which can be adjusted to your specific.” (Kèm theo đó là bản sao hợp đồng tiêu chuẩn của chúng tôi, bản hợp đồng này có thể được điều chỉnh cho phù hợp với bạn.).
Thí sinh nhận xét được rằng từ send with trong câu hỏi sẽ đồng nghĩa với từ “enclosed” trong đề bài. Do đó thứ được gửi kèm với bức thư chính là “a standard contract” (bản hợp đồng tiêu chuẩn).
Thí sinh loại được 3 đáp án (A), (C) , và (D) vì nghĩa không phù hợp:
(A) Information for tenants. (Thông tin cho những người thuê nhà.)
(B) A bill for services. (Một hoá đơn dịch vụ.)
(D) An estimate of costs. (Một ước tính về chi phí).
➱ (C) A sample contract. (Một bản hợp đồng mẫu) là đáp án chính xác của câu 106 vì trong trường hợp này “sample” là một cách diễn đạt khác của “standard”.
Ví dụ 2:Test 3 - TOEIC ETS 2021
What specifically caught Ms. Patterson's attention?Phân tích phần thông tin có liên quan: Although it was a little expensive, the setting was absolutely stunning. The staff had arranged the seats in the hall so that the guests could view the sunset through the seats in the hall so that the guests could view the sunset through the large glass windows. (Mặc dù nó có một chút đắt tiền, nhưng có phong cảnh khá đẹp. Nhân viên đã sắp xếp chỗ ngồi trong sảnh để khách có thể ngắm hoàng hôn qua các ghế trong sảnh để khách có thể ngắm hoàng hôn qua ô cửa kính lớn. )
(A) The friendliness of the staff. (Sự thân thiện của nhân viên.) ➱ Bà Patterson chỉ liệt kê những việc “staff” (nhân viên) đã làm mà không nói gì đến “friendliness” (sự thân thiện) của họ, loại đáp án (A).
(B) The low cost of the rental. (Giá thuê rẻ.) ➱ Bà Patterson cho rằng giá thuê của “venue” (địa điểm họp mặt này) “quite expensive”khá mắc, loại đáp án (B).
(C) The seating capacity of the hall. (Sức chứa của hội trường). ➱ Bà Patterson chỉ nhắc đến vị trí của chỗ ngồi chứ không nhắc gì đến số lượng chỗ ngồi.
(D) The beauty of the surroundings. (Vẻ đẹp của cảnh vật xung quanh.) ➱ Ở đáp án này thí sinh nhận thấy rằng cụm từ “the surroundings” (cảnh vật xung quanh) đồng nghĩa với cụm “the setting” (phong cảnh) trong bài đọc. Bà Patterson cho rằng “the setting was absolutely stunning” (phong cảnh khá đẹp) nên đáp án (D) là đáp án chính xác cho câu 154.
Ví dụ 3: Test 3 - TOEIC ETS 2021
What led to the closure of Ghearey Garden Goods?Phần thông tin có liên quan trong bài đọc: “After 45 years in business, Ghearey Garden Goods locked its doors for the final time on Saturday, January 10. As many of you know, I purchased a farmhouse in the country several years ago, and I had been driving three hours a day to get to the store and back. While I am saddened to walk away from this business, it is no longer sustainable for me to spend so much time in transit.” (Sau 45 năm kinh doanh, Ghearey Garden Goods đã khóa cửa lần cuối vào thứ Bảy, ngày 10 tháng 1. Như nhiều người trong số các bạn đã biết, tôi đã mua một trang trại ở nước này vài năm trước và tôi đã lái xe ba giờ mỗi ngày để đến đến cửa hàng và quay lại. Trong khi tôi rất buồn khi phải rời bỏ công việc kinh doanh này, nó không còn bền vững đối với tôi khi tôi mất quá nhiều thời gian để di chuyển.)
Phân tích từng đáp án:
(A) The building is being renovated. (Tòa nhà đang được cải tạo.)
(B) The rent costs became too expensive. (Chi phí thuê trở nên quá đắt.)
(D) A vacant managerial role remained unfilled. (Một vị trí quản lý trống không được điền vào.)
➱ None of these three pieces of information were mentioned in the passage, eliminating options (A), (B), (D).
(C) The owner found the commute excessively lengthy. (Chủ sở hữu cho rằng việc đi làm quá xa.) ➱ The author stated: “While I am saddened to walk away from this business, it is no longer sustainable for me to spend so much time in transit.” (Mặc dù tôi buồn khi phải từ bỏ công việc này, nhưng việc mất quá nhiều thời gian để di chuyển không còn phù hợp với tôi nữa.) Test-takers recognize that “commute” is synonymous with “transit” and “spend so much time” is synonymous with “excessively lengthy”. Hence, option (C) is the correct answer for question 167.