Trong bài thi IELTS Speaking, đặc biệt ở phần đầu tiên, có rất nhiều chủ đề yêu cầu thí sinh sử dụng các từ/ cụm từ để miêu tả ngoại hình của người. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp thêm cho người đọc những từ vựng thuộc chủ đề Physical Appearance (Ngoại hình).
Key takeaways:
1. Flashcard là một công cụ được sử dụng rộng rãi trong việc học tập và nghiên cứu, đặc biệt là việc học từ vựng. Một số ưu điểm của phương pháp có thể kể tới như:
Sự tiện ích, có thể học mọi lúc mọi nơi
Sự đa dạng, sáng tạo và thú vị
Giúp người học ghi nhớ nhanh và lâu hơn
2. Bài viết sẽ cung cấp phần phát âm (pronunciation) – định nghĩa (definition) – ví dụ (example) cho từng từ vựng.
Chủ đề “Physical Appearance” được chia làm bốn trường từ vựng nhỏ, bao gồm:
Từ/ cụm từ miêu tả về khuôn mặt
Từ/ cụm từ miêu tả về mái tóc
Từ/ cụm từ miêu tả về dáng người
Từ/ cụm từ miêu tả về phong cách
3. Trong phần đầu tiên của IELTS Speaking, thí sinh có thể lựa chọn hướng miêu tả ngoại hình, phong cách của người để trả lời những câu hỏi thuộc chủ đề “People”.
Giới thiệu phương pháp học từ vựng bằng thẻ flashcard
Flashcard là một công cụ hỗ trợ ghi nhớ, chứa thông tin trên cả hai mặt giấy. Mỗi mặt sẽ bao gồm nội dung cần ghi nhớ, kèm theo hình ảnh minh họa (nếu có). Thẻ flashcard được chia làm 2 loại: loại giấy và loại điện tử, mỗi loại sẽ có ưu - nhược điểm riêng.
Đây là một trong những cách học được ưa chuộng và áp dụng rộng rãi bởi sự tiện lợi, hiệu quả của phương pháp. Một vài lý do người học nên lựa chọn cách học từ vựng flashcard có thể kể tới như:
Sự tiện ích, có thể học mọi lúc mọi nơi
Sự đa dạng, sáng tạo và thú vị
Giúp người học ghi nhớ nhanh và lâu hơn
Để có thể áp dụng hiệu quả phương pháp trên, người học cần luyện tập hàng ngày để hình thành thói quen, từ vựng được liên tục lặp lại trong tâm trí, dễ dàng ghi nhớ và sử dụng thành thạo hơn. Tiếp đến, người học cần sắp xếp thẻ theo chủ đề để học để nắm bắt và vận dụng cụ thể vào từng tình huống, văn cảnh cụ thể. Cuối cùng, cần phải lưu ý một số yếu tố căn bản khi làm và sử dụng thẻ flashcard từ vựng để đạt được kết quả mong muốn.
Từ vựng chủ đề Ngoại hình
Complexion (Danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK: /kəmˈplek.ʃən/ - US: /kəmˈplek.ʃən/
Định nghĩa (Definition): Texture and color of the skin of the face (Nước da)
Ví dụ (Example): This is a young girl with a fair complexion. (Đây là một cô gái trẻ với nước da đẹp.)
Fair-skinned (Tính từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /feər skɪnd/ - US /fer skɪnd/
Định nghĩa (Definition): Light-skinned (Làn da sáng màu)
Ví dụ (Example): Fair-skinned people who spend a great deal of time in the sun have the greatest risk of skin cancer. (Những người có làn da sáng màu nếu dành nhiều thời gian hoạt động dưới ánh mặt trời sẽ có nguy cơ cao bệnh mắc ung thư da.)
Có vẻ ngoài trẻ trung (Cụm từ)
Định nghĩa (Definition): To look young (Có vẻ bề ngoài trẻ khỏe)
Ví dụ (Example): There are many simple ways to have a youthful appearance. (Có rất nhiều cách đơn giản để có một vẻ bề ngoài trẻ khỏe.)
Ở độ tuổi 20s/30s/40s (Cụm từ)
Định nghĩa (Definition): To be 30/ 40 something (Ở độ tuổi ngoài 20, 30, 40)
Ví dụ (Example): A man, believed to be in his 30s, was kept in prison after being confronted by police. (Một người đàn ở độ tuổi ngoài 30 đã bị tạm giam sau cuộc đương đầu với cảnh sát.)
Tuổi trung niên (Danh từ)
-
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌmɪd.əlˈeɪdʒ/ - US /ˌmɪd.əlˈeɪdʒ/
Định nghĩa (Definition): Approxiamately between 45 – 65 (Ở độ tuổi trung niên từ 45 – 65)
Ví dụ (Example): Forgetting people’s names can be seen as a sign of the middle age. (Quên tên của mọi người có thể xem là dấu hiệu của tuổi trung niên.)
Trông trẻ hơn so với tuổi của ai đó (Cụm từ)
Định nghĩa (Definition): To look younger than you really are (Nhìn trẻ hơn so với tuổi)
Ví dụ (Example): People who look young for their age enjoy a longer life than those who look older than their years. (Những người nhìn trẻ hơn so với tuổi thường sẽ kéo dài được tuổi thọ hơn so với những người già trước tuổi.)
Bắt đầu già đi một chút (Cụm từ)
Định nghĩa (Definition): To be getting old (Trở nên già đi)
Ví dụ (Example): My grandfather is getting on a bit now so he can’t walk as well as he used to. (Ông ngoại tôi dần trở nên già đi, vì vậy ông không thể đi lại như trước đây.)
Đẹp trai (Tính từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/ - US /ˌɡʊdˈlʊk.ɪŋ/
Định nghĩa (Definition): Attractive (Ưa nhìn)
Ví dụ (Example): Mary’s new boyfriend is good looking. (Bạn trai mới của Mary trông rất ưa nhìn.)
Từ/ Cụm từ mô tả về mái tóc
Tóc cắt ngắn (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /krɒp heər/ – US /krɑːp her/
Định nghĩa (Definition): Very short hair (Tóc tém, cắt rất ngắn)
Ví dụ (Example): Cropped hair can be interpreted in many different ways. (Tóc tém có thể biến tấu theo nhiều kiểu khác nhau.)
Tóc rối bời (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /dɪˈʃev.əld heər/ – US /dɪˈʃev.əld her/
Định nghĩa (Definition): Untidy hair (Đầu tóc bù xù)
Ví dụ (Example): The beggar has dishevelled hair and wears ragged clothes. (Người ăn xin có mái tóc bù xù và mặc bộ quần áo rách rưới.)
Tóc vàng hoe (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /feər heər/ – US /fer her/
Định nghĩa (Definition): Blond hair (Tóc màu sáng)
Ví dụ (Example): He’s got fair hair and blue eyes. (Anh ấy có mái tóc màu sáng và đôi mắt xanh.)
Tóc dày đẹp (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /θɪk heər/ - US /θɪk her/
Định nghĩa (Definition): A lot of hair (Tóc dày)
Ví dụ (Example): I used to have thick hair before dyeing it. (Trước khi bị tẩy, mái tóc của tôi từng rất dày.)
Tóc dài đến vai (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈʃəʊl.dəˌleŋθ heər/ – US /ˈʃoʊl.dɚˌleŋθ her/
Định nghĩa (Definition): Hair that comes down to the shoulders and no further (Tóc dài ngang vai)
Ví dụ (Example): My mom’s shoulder-length hair was bound with tight turbans. (Mái tóc dài ngang vai của mẹ tôi được buộc bằng cái khăn xếp.)
Bắt đầu có tóc bạc (Cụm từ)
Định nghĩa (Definition): To have hair that is turning grey (Tóc bắt đầu ngả bạc)
Ví dụ (Example): Some people is going grey in their 30s. (Một số người có mái tóc ngả bạc ở độ tuổi 30.)
Từ/ cụm từ mô tả về dáng người
Chiều cao trung bình (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈmiː.di.əm haɪt/ – US /ˈmiː.di.əm haɪt/
Định nghĩa (Definition): Average height (Chiều cao trung bình)
Ví dụ (Example): 156.2 cm is the medium height of Vietnamese female. (156.2 cm là chiều cao trung bình của phụ nữ Việt Nam.)
Hình thể thon gọn (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /slɪm ˈfɪɡ.ər/ – US /slɪm ˈfɪɡ.jɚ/
Định nghĩa (Definition): Attractively thin figure (Dáng người mảnh mai)
Ví dụ (Example): Many girls nowadays want to keep a natural slim figure. (Nhiều cô gái hiện nay muốn giữ một vóc dáng mảnh mai, tự nhiên.)
Hình thể mảnh mai (Cụm danh từ)
Phát âm (Pronunciation): UK / ˈslen.dərˈfɪɡ.ər/ – US /ˈslen.dɚˈfɪɡ.jɚ/
Định nghĩa (Definition): A figure that is tall and slim (Dáng người cao và gầy)
Ví dụ (Example): Everything fits nicely into her slender figure. (Mọi thứ đều mặc vừa vặn trên thân hình cao và gầy của cô ấy.)
Thừa cân (Tính từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌəʊ.vəˈweɪt/ - US /ˌoʊ.vɚˈweɪt/
Định nghĩa (Definition): To weigh more than is regarded as healthy (Thừa cân)
Ví dụ (Example): Jack used to be overweight when he was a kid. (Jack từng bị thừa cân khi anh ấy còn là một đứa trẻ.)
Cơ bắp săn chắc (Tính từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌwel ˈbɪlt/ - US /ˌwel ˈbɪlt/
Định nghĩa (Definition): To be muscular (Cơ bắp)
Ví dụ (Example): This actor is known for his well built body. (Người diễn viên này được biết tới thân hình cơ bắp của anh ấy.)
Mất đi vóc dáng (Cụm từ)
Định nghĩa (Definition): To have a figure that has lost its toned shape (Để mất vóc dáng)
Ví dụ (Example): If you lose your figure, you become rather fat. (Nếu để mất vóc dáng, bạn sẽ trở nên béo hơn.)
Từ/ cụm từ miêu tả về phong cách
Phong cách ăn mặc lịch lãm (Cụm từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˌwel ˈtɜːnd aʊt/ - US /ˌwel ˈtɜːnd aʊt/
Định nghĩa (Definition): To be dressed very nicely (Ăn mặc sáng sủa)
Ví dụ (Example): He's always well turned out, so I'm sure she'll come to dinner in an elegant suit. (Anh ấy luôn ăn mặc trông sáng sủa, vì vậy tôi chắc rằng anh ấy sẽ đến ăn tối với một bộ đồ chỉnh tề.)
Ăn mặc lộng lẫy (Cụm từ)
Định nghĩa (Definition): To dress very smartly and glamorously, typically for a formal event (Ăn mặc lịch sự, sang trong, đặc biệt trong những sự kiện trang trọng)
Ví dụ (Example): Every guests will be dressed (up) to the nines at the wedding. (Mọi khách mời sẽ ăn mặc sang trọng trong lễ cưới ấy.)
Bừa bộn (Tính từ)
Phát âm (Pronunciation): UK /ˈskrʌf.i/ - US /ˈskrʌf.i/
Định nghĩa (Definition): Untidy and looking a little dirty (Luộm thuộm)
Ví dụ (Example): Teenagers these days prefer wearing scruffy jeans and a T-shirt because these are comfortable. (Giới trẻ ngày nay chuộng mặc những chiếc quần jeans luộm thuộm phối cùng áo phông bởi chúng rất thoải mái.)
Áp dụng từ vựng về chủ đề “Physical Appearance” vào IELTS Speaking Part 1
Câu hỏi: Do you look like any other people in your family?
Everybody always said that I bear a striking resemblance to my mother. For example, we both have fair complexion and thick hair. Also, our dressing style is quite similar, so sometimes I’ll take clothes from her closet to wear.
(Mọi người thường nói tôi rất giống mẹ. Lấy ví dụ, chúng tôi đều có một nước da sáng cùng mái tóc khá dày. Đồng thời, phong cách ăn mặc của hai người cũng tương đồng, nên thỉnh thoảng tôi sẽ lấy quần áo từ tủ của mẹ để mặc.)
Câu hỏi: What does your best friend look like?
My best friend is the same age as me, and we’ve known each other for 12 years. She has a slim figure, reaches a medium height, has brown eyes and always tight her shoulder-length hair with a colourful turban.
(Cô bạn thân chạc tuổi tôi và chúng tôi chơi với nhau được 12 năm. Cô ấy có một vóc dáng mảnh khảnh, chiều cao ở mức trung bình, có đôi mắt nâu và luôn buộc mái tóc dài ngang vai bằng chiếc dây chun sặc sỡ.)
Câu hỏi: Could you describe your favorite celebrity?
Not just me, but I believe many young people from various countries admire Blackpink – a popular Korean girl group. They are all in their twenties, with youthful looks. These girls are always well-dressed, often seen in public wearing stylish and expensive outfits.
(Không chỉ riêng tôi, nhưng tôi tin rằng nhiều bạn trẻ từ nhiều quốc gia khác đều ngưỡng mộ Blackpink – một nhóm nhạc nữ Hàn Quốc nổi tiếng. Họ đều ở độ tuổi 20, với vẻ ngoài trẻ trung. Những cô gái này luôn ăn mặc lịch lãm, thường xuất hiện trước công chúng với những trang phục thời trang và đắt tiền.)