Trong phần thi IELTS Speaking Part 1, thí sinh thường xuyên gặp những câu hỏi thuộc những chủ đề liên quan đến sở thích như: xem phim, nghe nhạc, chơi thể thao, … Bài viết dưới đây chỉ ra 3 dạng câu hỏi thường gặp nhất trong các chủ đề hobbies (sở thích), từ đó hướng dẫn người đọc cách giải quyết những dạng câu hỏi này thông qua hệ thống từ vựng.
Tại sao nên luyện tập IELTS Speaking Phần 1 ở chủ đề sở thích
Nhiều câu hỏi thuộc chủ đề hobbies có dạng thường gặp liệt kê dưới đây:
Do you like … (playing sports, reading books, listening to music, …)?
What kind of … (sports, books, music, …) do you like?
How often do you … (play sports, read books, listen to music, …)?
Why do you like … (playing sports, reading books, listening to music, …)?
Do you prefer … or …? (team sports or individual sports, …)
…
Để trả lời tốt các câu hỏi thuộc các chủ đề Hobbies, thí sinh cần có nhiều từ vựng thuộc các chủ đề về các sở thích khác nhau (đọc sách, thể thao, du lịch, xem phim, nấu ăn, …).
Tuy nhiên, lại có những từ vựng có thể dùng chung cho nhiều chủ đề (ví dụ như từ vựng chỉ lý do hoặc lợi ích của việc duy trì một sở thích). Vì vậy, bài viết này sẽ tập trung hệ thống các từ vựng cần thiết và hướng dẫn cách áp dụng những từ vựng này vào việc trả lời các dạng câu hỏi quen thuộc về sở thích.
Từ vựng chủ đề Sở Thích
Ngoài việc đưa ra từ vựng cần thiết, bài viết sẽ hướng dẫn cách áp dụng những từ vựng này một cách hiệu quả.
Từ vựng chủ đề và hướng dẫn áp dụng vào các loại câu hỏi
Các phương thức diễn đạt sự ưa thích
Chú ý:
Có thể sử dụng “quite” hoặc “really” trước “into something” để thể hiên mức độ: “quite into” là “khá/hơi thích”, trong khi “really into” là “rất yêu thích”.
Nếu muốn thể hiện sự không yêu thích một hoạt động nào đó khi được giám khảo hỏi trong IELTS Speaking Part 1, thí sinh có thể dùng dạng phủ định của các dạng yêu thích ở trên. Hoặc sử dụng cụm: it’s not my cup of tea (Thanks for inviting me, but ballet isn’t really my cup of tea.). Tuy nhiên, cụm này chỉ có dạng phủ định, không có dạng khẳng định.
Từ vựng chủ đề Sở Thích được sắp xếp theo các dạng câu hỏi khác nhau
Dạng câu hỏi: Bạn có thích … không?
Ví dụ: Do you like watching movies?
Sample answer:
I am quite into watching movies. For me, it’s the best way to release stress and escape from my boring daily routine. Also, from several movies, I can learn many valuable life lessons.
Hướng dẫn cách trả lời
Có thể trả lời dạng câu hỏi này với 3 câu:
Khẳng định có thích (sử dụng cách nói khác thay cho “like”) + Lợi ích 1 + Lợi ích 2. |
Bảng dưới đây cung cấp những từ vựng chỉ lợi ích chung và riêng biệt của từng loại sở thích (hobbies) khác nhau:
Films/Books | Sport | Travel |
| ||
|
|
|
Áp dụng vào thực tế
Do you like playing sports? (Gợi ý: yes, a big fan, improve my health, refresh)
Do you like travelling? (Gợi ý: yes, have a passion for, enjoy the natural beauty, escape from the hustle and bustle in the city)
Lưu ý
Người học còn có thể áp dụng những từ vựng chỉ lợi ích bên trên để giải thích lý do khi gặp dạng câu hỏi Why do you like …? (watching movies, playing sports, …) trong IELTS Speaking Part 1.
Ví dụ: Why you like watching movies?
For countless reasons, of course. Watching movies is the most convenient way to de-stress in our modern society. Also, through watching movies, I learn a lot, like many valuable lessons about relationships, family values, … and movies also give me various outlooks on life.
Trong phần thi IELTS Speaking part 1, khi chủ đề được hỏi không phải là sở thích của mình. Thí sinh có thể phủ định và lái sang chủ đề khác, bằng cách đưa ra một sở thích khác, đưa ra lợi ích của sở thích mới chỉ ra.
Ví dụ: Do you like watching movies?
Well, it’s not my cup of tea. Instead, I prefer reading books when I have spare time. For me, reading books is more relaxing and it is also a better way to expand knowledge.
Dạng câu hỏi: Bạn thường xuyên làm gì?
Ví dụ: How often do you watch movies?
Sample answer:
Honestly speaking, I have to admit I am a workaholic and always busy working. My working schedule is hectic and especially in late month, I am up to my neck at work. So, though I am so keen on watching, I have little free time each day to watch.
Hướng dẫn cách trả lời
Có thể trả lời dạng câu hỏi này theo một trong các hướng:
Thường xuyên, đều đặn do sắp xếp thời gian tốt.
Hiếm khi do bận rộn.
Hiếm khi hoặc thường xuyên tùy thuộc vào thời gian (hoặc tiền bạc).
Dưới đây là ví dụ mẫu áp dụng các cách trả lời khác nhau trong IELTS Speaking part 1:
Question: How often do you go dancing?
Thường xuyên, đều đặn: Set aside/make time for hobbies (spare time, leisure time)
Despite a hectic working schedule, I set aside time for practicing dancing each day as I consider dancing as my great passion. Specifically, I go to my dancing club after school every day.
(Mặc dù lịch làm việc dày kín, tôi vẫn dành riêng thời gian cho việc tập nhảy mỗi ngày vì với tôi nhảy là một niềm đam mê lớn. Cụ thể thì tôi đến câu lạc bộ nhảy sau giờ học mỗi ngày.)
Hiếm khi: Busy (hectic schedule, to be up to my ears/neck at work)
I have to admit I am a workaholic and always busy working. My working schedule is hectic and especially in late month, I am up to my neck at work. So, though I am so keen on dancing, I rarely go to dance classes or clubs to maintain my hobby.
(Tôi phải thừa nhận rằng tôi là một người nghiện công việc và luôn luôn bận rộn. Lịch làm việc của tôi dày đặc và đặc biệt vào cuối tháng, tôi luôn ngập cổ trong công việc. Vì vậy, mặc dù tôi rất thích nhảy nhưng tôi hiếm khi đến các lớp hoặc câu lạc bộ nhảy để duy trì sở thích này được.)
Tùy thuộc vào thời gian/tiền bạc: It depends on time/budget
It depends on my budget. You know, I am a student so I am broke at times. And of course, I don’t have enough money for tuition fee for dancing classes or subscription fee of dancing clubs.
(Việc đi nhảy phụ thuộc vào túi tiền của tôi nữa đấy. Bạn biết đấy, tôi là một sinh viên nên tôi thi thoảng hết tiền. Và tất nhiên, những lúc như thế tôi không đủ tiền cho học phí lớp nhảy và phí tham gia câu lạc bộ.)
Thực hiện vào thực tế
How often do you go to the movie theater?
→ Gợi ý: Busy, hectic schedule, to be up to my ears/neck at work
How often do you go travelling?
→ Gợi ý: It depends on time/budget
How often do you play sports?
→ Gợi ý: Set aside/make time for hobbies, spare/leisure time
Dạng câu hỏi: Bạn thích loại gì?
Ví dụ: What kind of movies do you like watching?
Sample answer:
Well, I love various genres, such as: action, fantasy, comedy, detective, even animation movies. For me, the type doesn’t matter, I just care about the plot and message of the movie.
Hướng dẫn cách trả lời
Có thể phản ứng với dạng câu hỏi này như sau:
Khẳng định yêu thích nhiều thể loại + liệt kê các thể loại + nêu thể loại yêu thích nhất |
Bảng dưới đây cung cấp từ vựng chỉ các loại/hoạt động khác nhau của từng chủ đề Sở Thích:
Films/Books | Sports | Travel |
Genres: thể loại
| Individual sports: thể thao cá nhân
Team sports: thể thao đồng đội
| Beach/coastal city: thành bố ven biển
Mountainous areas: khu vực đồi núi
|
Thực hiện vào thực tế
Bạn thích loại sách nào? → Gợi ý: Hành động, huyền bí, hài hước, trinh thám, …
Bạn thích môn thể thao nào?→ Gợi ý: Trượt tuyết, trượt ván, võ thuật, sepak takraw, Rafting