Từ vựng chủ đề Sức Khỏe, Y Tế Part 3 TOEIC Listening

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

Cách sử dụng từ vựng về kiểm tra sức khỏe định kỳ trong các tình huống y tế như thế nào?

Từ 'regular check-up' có thể được sử dụng khi bạn muốn chỉ việc kiểm tra sức khỏe định kỳ. Ví dụ, 'Bạn được khuyến nghị là nên kiểm tra sức khỏe định kỳ sáu tháng một lần.'
2.

Phẫu thuật có thể được sử dụng như thế nào trong bối cảnh của ngành y tế?

Từ 'surgery' đề cập đến các ca phẫu thuật y tế. Ví dụ, 'Bác sĩ đảm bảo phẫu thuật sẽ thành công' là cách dùng từ trong câu thông dụng.
3.

Làm thế nào để giải thích về tình trạng sức khỏe liên quan đến cao huyết áp?

Khi nói đến 'high blood pressure', bạn có thể diễn đạt như trong ví dụ: 'Người cao tuổi thường mắc bệnh áp huyết cao', mô tả tình trạng sức khỏe liên quan.
4.

Từ 'medication' có thể sử dụng như thế nào trong các tình huống kê đơn thuốc?

Từ 'medication' được dùng để chỉ thuốc đang sử dụng. Ví dụ, 'Anh ấy đang dùng thuốc cho bệnh tim' là cách diễn đạt chính xác trong tình huống này.
5.

Các tác dụng phụ của thuốc có thể được giải thích như thế nào trong các cuộc trò chuyện y tế?

Khi đề cập đến 'side effect', bạn có thể nói như sau: 'Loại thuốc này có thể gây ra một số tác dụng phụ liên quan đến dạ dày của bạn.'
6.

Làm sao để sử dụng từ 'recovery' trong bối cảnh y tế?

Từ 'recover' được dùng khi nói về việc hồi phục sau bệnh tật. Ví dụ, 'Cô ấy mất thời gian dài để hồi phục sau ca phẫu thuật tim của mình.'
7.

Chế độ điều trị (regimen) có vai trò gì trong việc chăm sóc sức khỏe?

Chế độ điều trị, hay 'regimen', là một phác đồ điều trị được chỉ định. Ví dụ, 'Sau cơn đau tim, bác sĩ đã đặt anh ta vào một phác đồ nghiêm ngặt.'
8.

Sự khác biệt giữa thuốc kháng sinh và các phương pháp điều trị khác là gì?

Thuốc kháng sinh (antibiotics) là các loại thuốc dùng để tiêu diệt vi khuẩn. Ví dụ, 'Tôi đang uống kháng sinh để điều trị viêm họng.'