Key Takeaways |
---|
Từ vựng chủ đề Jewelry Ornaments: đồ trang trí Ring: nhẫn Engagement ring : nhẫn đính hôn Wedding ring/wedding band : nhẫn cưới Signet ring : nhẫn dành cho quý ông, thường biểu tượng cho sự giàu có và quyền quý Earrings : hoa tai Hoop earrings : khuyên tai dạng vòng Necklace : vòng cổ Pearl necklace/pearls: vòng cổ ngọc trai Bracelet : vòng đeo tay Charm bracelet: vòng đeo tay treo hình trang trí Bangle : lắc tay ( lắc tay cứng và không có móc cài) Anklet: lắc chân Chain: chuỗi vòng cổ Clasp: móc áo, cài áo Beads: hạt của vòng tay/ vòng cổ Cufflinks: khuy măng sét Pin / brooch: ghim/ trâm cài Pendant: mặt dây chuyền đá quý Barrette: kẹp tóc |
Từ vựng về chủ đề Trang sức
Ornaments /ˈɔːnəmənts/ : đồ trang trí
Ví dụ: During the holiday season, many people decorate their homes with colorful ornaments and twinkling lights.
( Trong kỳ nghỉ lễ, nhiều người trang trí nhà cửa bằng những đồ trang trí nhiều màu sắc và đèn lấp lánh. )
Ring /rɪŋ/ : nhẫn
Ví dụ: The wedding ring symbolizes the commitment and love shared between two people.
(Nhẫn cưới tượng trưng cho sự cam kết và tình yêu được chia sẻ giữa hai người.)
Engagement ring /ɪnˈɡeɪʤmənt rɪŋ/ : nhẫn đính hôn
Ví dụ: The young man got down on one knee and presented his girlfriend with an engagement ring, asking her to spend the rest of her life with him.
( Chàng trai quỳ xuống và trao cho bạn gái chiếc nhẫn đính hôn, yêu cầu cô dành phần còn lại của cuộc đời mình với anh ta.)
Wedding ring /ˈwɛdɪŋ rɪŋ/: nhẫn cưới (= wedding band)
Ví dụ: The wedding ring is a symbol of love and commitment exchanged by the bride and groom during the wedding ceremony.
( Nhẫn cưới là biểu tượng của tình yêu và sự cam kết mà cô dâu và chú rể trao nhau trong hôn lễ.)
Signet ring /ˈsɪɡnɪt rɪŋ/ : nhẫn dành cho quý ông, thường biểu tượng cho sự giàu có và quyền quý
Ví dụ: The wealthy businessman wore a gold signet ring with his family crest engraved on it as a symbol of his status and heritage.
(Doanh nhân giàu có đeo một chiếc nhẫn vàng có khắc gia huy của gia đình ông như một biểu tượng cho địa vị và di sản của ông.)
Earrings /ˈɪəˌrɪŋz/: hoa tai
Ví dụ: Wearing earrings is a common fashion statement among women, with many opting for simple studs or hoops to add a touch of elegance to their outfits.
( Đeo hoa tai là một tuyên bố thời trang phổ biến của phụ nữ, với nhiều người chọn những chiếc đinh tán hoặc vòng đơn giản để tăng thêm nét thanh lịch cho trang phục của họ.)
Hoop earrings /huːp ˈɪəˌrɪŋz/ : khuyên tai dạng vòng
Ví dụ: Hoop earrings have become a popular fashion accessory for women and are often seen worn by celebrities on the red carpet.
( Hoa tai vòng đã trở thành một phụ kiện thời trang phổ biến của phụ nữ, thường được các ngôi sao đeo trên thảm đỏ.)
Necklace /ˈnɛklɪs/: vòng cổ
Ví dụ: The beautiful necklace adorned with precious gemstones perfectly complemented her elegant evening dress.
( Chiếc vòng cổ tuyệt đẹp được trang trí bằng đá quý bổ sung hoàn hảo cho chiếc váy dạ hội sang trọng của cô.)
Pearl necklace /pɜːl ˈnɛklɪs/: vòng cổ ngọc trai
Ví dụ: She accessorized her evening gown with a stunning pearl necklace, which perfectly complemented her elegant style.
(Cô ấy kết hợp trang phục dạ hội của mình với một chiếc vòng cổ ngọc trai tuyệt đẹp, bổ sung hoàn hảo cho phong cách thanh lịch của cô ấy.)
Bracelet /ˈbreɪslɪt/: vòng đeo tay
Ví dụ: The sparkling diamond bracelet she wore on her wrist was a family heirloom passed down from her great-grandmother.
( Chiếc vòng kim cương lấp lánh cô đeo trên cổ tay là vật gia truyền từ bà cố của cô.)
Charm bracelet /ʧɑːm ˈbreɪslɪt/ : vòng đeo tay treo hình trang trí
Ví dụ: The charm bracelet she wore was a precious gift from her grandmother, who had collected each charm from her travels around the world.
( Chiếc vòng charm mà cô ấy đeo là một món quà quý giá từ bà của cô ấy, người đã thu thập từng chiếc charm từ những chuyến du lịch vòng quanh thế giới của cô ấy.)
Bangle /ˈbæŋɡl/: lắc tay ( lắc tay cứng và không có móc cài)
Ví dụ: The intricate designs on the gold bangle made it a popular choice among women for weddings and other special occasions.
( Các thiết kế phức tạp trên chiếc vòng vàng khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến của phụ nữ cho đám cưới và những dịp đặc biệt khác.)
Anklet /ˈæŋklɪt/: lắc chân
Ví dụ: An anklet is a beautiful and delicate piece of jewelry that can be worn around the ankle to add a touch of elegance to any outfit.
(Vòng chân là một món đồ trang sức đẹp và tinh tế có thể được đeo quanh mắt cá chân để tăng thêm vẻ sang trọng cho bất kỳ bộ trang phục nào.)
Chain /ʧeɪn/ : chuỗi vòng cổ
Ví dụ: The delicate gold chain gracefully draped around her neck, accentuating the beauty of her elegant dress.
(Sợi dây chuyền vàng tinh tế khoác trên cổ một cách duyên dáng, làm nổi bật vẻ đẹp của bộ váy thanh lịch.)
Clasp /klɑːsp/ : móc áo, cài áo
Ví dụ: The clasp on the necklace was delicate and intricate, adding an extra touch of elegance to the already stunning piece of jewelry.
(Chiếc móc trên chiếc vòng cổ rất tinh tế và phức tạp, làm tăng thêm vẻ sang trọng cho món đồ trang sức vốn đã lộng lẫy.)
Beads /biːdz/ : hạt của vòng tay/ vòng cổ
Ví dụ: The artisan crafted a beautiful necklace adorned with colorful beads, showcasing the intricate designs of her culture.
( Người thợ thủ công đã tạo ra một chiếc vòng cổ tuyệt đẹp được trang trí bằng những hạt cườm đầy màu sắc, thể hiện những thiết kế phức tạp trong nền văn hóa của cô ấy.)
Cufflinks /ˈkʌflɪŋks/: khuy măng sét
Ví dụ: As part of his formal attire for the wedding, John wore a tailored suit with a pair of exquisite cufflinks that were gifted to him by his grandfather.
( Là một phần của trang phục chính thức cho đám cưới, John mặc một bộ vest được may đo cẩn thận với một cặp khuy măng sét tinh tế mà ông của anh ấy đã tặng cho anh ấy.)
Pin /pɪn/ : ghim/ trâm cài (= brooch)
Ví dụ: The pin on her dress was exquisite jewelry adorned with diamonds and emeralds.
( Chiếc ghim trên váy của cô là một món đồ trang sức tinh xảo được trang trí bằng kim cương và ngọc lục bảo.)
Pendant /ˈpɛndənt/ : mặt dây chuyền đá quý
Ví dụ: She wore a beautiful diamond pendant around her neck that sparkled in the light and complemented her elegant evening gown.
(Cô ấy đeo một mặt dây chuyền kim cương tuyệt đẹp quanh cổ lấp lánh dưới ánh sáng và bổ sung cho bộ váy dạ hội sang trọng của cô ấy.)
Barrette /bəˈret/ : kẹp tóc
Ví dụ: The diamond-encrusted barrette she wore in her hair was a stunning addition to her elegant evening gown.
( Chiếc kẹp tóc nạm kim cương mà cô ấy cài trên tóc là một phụ kiện tuyệt đẹp cho bộ váy dạ hội sang trọng của cô ấy.)
Ứng dụng từ vựng về chủ đề Trang sức trong phần 1 của IELTS Speaking
Bạn thường xuyên đeo trang sức không?
Dịch câu hỏi: Bạn có thường xuyên đeo trang sức không?
As a man, I don't wear jewelry on a daily basis, but I do wear a wedding ring to signify my marital status. I believe that jewelry can be a beautiful way to express oneself. I have seen many people wearing earrings, necklaces, and charm bracelets to complement their outfits and add a touch of elegance to their overall look.
Dịch câu trả lời:
Là đàn ông, tôi không đeo trang sức hàng ngày, nhưng tôi đeo nhẫn cưới để biểu thị tình trạng hôn nhân của mình. Tôi tin rằng đồ trang sức có thể là một cách đẹp đẽ để thể hiện bản thân và tôi đã thấy nhiều người đeo hoa tai, dây chuyền và vòng tay quyến rũ để bổ sung cho trang phục của họ và tăng thêm vẻ sang trọng cho tổng thể của họ.
Bạn thích loại trang sức nào?
Dịch câu hỏi: Bạn thích loại trang sức nào?
Well, I'm not really into wearing a lot of jewelry, but if I had to choose, I would say that I like bangles and rings the most. I find bangles to be a versatile accessory that can easily dress up any outfit, and they come in a variety of colors and materials, so there's always something that can match my style. As for rings, I prefer simple and elegant designs that can be worn on a daily basis. I think they add a nice touch of sophistication to any look without being too flashy. I'm not really a fan of chains or anklets though, they just don't really suit my personal taste.
Dịch câu trả lời:
Chà, tôi không thực sự thích đeo nhiều trang sức, nhưng nếu phải chọn, tôi sẽ nói rằng tôi thích vòng tay và nhẫn nhất. Tôi thấy vòng tay là một phụ kiện linh hoạt có thể dễ dàng kết hợp với bất kỳ trang phục nào, đồng thời chúng có nhiều màu sắc và chất liệu khác nhau, vì vậy luôn có thứ phù hợp với phong cách của tôi. Đối với nhẫn, tôi thích những thiết kế đơn giản và thanh lịch, có thể đeo hàng ngày. Tôi nghĩ rằng họ thêm một nét đẹp tinh tế cho bất kỳ cái nhìn nào mà không quá hào nhoáng. Tuy nhiên, tôi không thực sự là một fan hâm mộ của dây chuyền hay vòng chân, chúng chỉ không thực sự phù hợp với sở thích cá nhân của tôi.
Bạn thường mua trang sức không?
Dịch câu hỏi: Bạn có thường mua đồ trang sức không?
As much as I love jewelry, I don't usually buy it for myself. However, on special occasions like birthdays or anniversaries, I would consider buying a beautiful pendant or a classic pearl necklace to wear with a dress. I have also received pins and clasps as gifts, which I adore wearing on my blouses and jackets.
Dịch câu trả lời:
Mặc dù tôi yêu thích đồ trang sức nhưng tôi không thường mua chúng cho mình. Tuy nhiên, vào những dịp đặc biệt như sinh nhật hoặc ngày kỷ niệm, tôi sẽ cân nhắc mua một mặt dây chuyền đẹp hoặc một chiếc vòng cổ ngọc trai cổ điển để đeo cùng với một chiếc váy. Tôi cũng đã nhận được những chiếc ghim và móc cài làm quà tặng, những thứ mà tôi rất thích đeo trên áo blouse và áo khoác của mình.
Tại sao bạn nghĩ một số người đeo một mảnh trang sức trong thời gian dài?
Dịch câu hỏi: Bạn nghĩ tại sao một số người đeo một món đồ trang sức trong một thời gian dài?
I think people wear a piece of jewelry for a long time because it holds special meaning or sentimental value for them. For example, an engagement ring or a signet ring may represent a significant event in their life or a family heirloom that has been passed down for generations. Similarly, a bracelet with a personal message or a special design may hold emotional value and be worn as a reminder of a person or event.
Dịch câu trả lời:
Tôi nghĩ mọi người đeo một món đồ trang sức trong một thời gian dài bởi vì nó mang một ý nghĩa đặc biệt hoặc giá trị tình cảm đối với họ. Ví dụ, một chiếc nhẫn đính hôn hoặc một chiếc nhẫn đánh dấu có thể đại diện cho một sự kiện quan trọng trong cuộc đời của họ hoặc một vật gia truyền đã được truyền qua nhiều thế hệ. Tương tự, một chiếc vòng tay có thông điệp cá nhân hoặc thiết kế đặc biệt có thể mang giá trị cảm xúc và được đeo như một lời nhắc nhở về một người hoặc sự kiện.
Ứng dụng từ vựng về chủ đề Trang sức trong phần 2 của IELTS Speaking
Mô tả một người thích ăn mặc thời trang/đẹp
You should say:
Who he/she is
What kind of work or study does he/she do
What kind of clothes does he/she wear
And explain why you think he/she dresses well.
Câu trả lời mẫu IELTS Speaking band 6.0:
One person I know who dresses fashionably is my friend Jenna. She's a jewelry designer and has a great sense of style when it comes to clothes as well. She wears a lot of unique pieces and accessories that complement her outfits and draw attention. Even in her everyday clothes, Jenna is always put together and looks confident.
Jenna's work is also related to the fashion industry, as she designs and creates jewelry. She has a great understanding of colors, materials, and textures that work well together, and she applies that same sense of style to her clothing. She's always up to date with the latest trends and knows how to incorporate them into her wardrobe in a way that looks effortless.
When it comes to clothing, Jenna likes to mix and match different styles and textures. She's not afraid to experiment with bold colors, patterns, or statement pieces. She often wears fitted dresses, blazers, or jackets that complement her figure and highlight her jewelry. She also knows how to accessorize well, wearing unique earrings, necklaces, and bracelets that accentuate her outfits.
Overall, I think Jenna dresses well because she has a great eye for fashion and knows how to express her personality through her clothing choices. Her attention to detail, use of color, and willingness to experiment with different styles make her stand out and always look fashionable.
Dịch nghĩa:
Mô tả một người thích ăn mặc hợp thời trang
Bạn nên nói:
Anh ấy / cô ấy là ai
Anh ấy / cô ấy làm công việc hay học tập gì
Anh ấy / cô ấy mặc loại quần áo nào
Và giải thích tại sao bạn nghĩ anh ấy/cô ấy ăn mặc đẹp.
Một người mà tôi biết ăn mặc thời trang là Jenna, bạn của tôi. Cô ấy là một nhà thiết kế trang sức và cũng có gu thời trang tuyệt vời khi nói đến quần áo. Cô ấy mặc rất nhiều món đồ và phụ kiện độc đáo bổ sung cho trang phục của mình và thu hút sự chú ý. Ngay cả trong trang phục hàng ngày, Jenna luôn chỉn chu và trông rất tự tin.
Công việc của Jenna cũng liên quan đến ngành thời trang khi cô thiết kế và tạo ra đồ trang sức. Cô ấy hiểu rất rõ về màu sắc, chất liệu và kết cấu phối hợp hài hòa với nhau và cô ấy áp dụng chính phong cách đó cho quần áo của mình. Cô ấy luôn cập nhật những xu hướng mới nhất và biết cách kết hợp chúng vào tủ quần áo của mình một cách dễ dàng.
Khi nói đến quần áo, Jenna thích kết hợp các phong cách và kết cấu khác nhau. Cô ấy không ngại thử nghiệm với những màu sắc, hoa văn táo bạo hoặc những món đồ nổi bật. Cô ấy thường mặc những chiếc váy vừa vặn, áo cộc tay hoặc áo khoác để tôn lên dáng người và làm nổi bật đồ trang sức của mình. Cô ấy cũng biết cách kết hợp phụ kiện tốt, đeo hoa tai, vòng cổ và vòng tay độc đáo để làm nổi bật trang phục của mình.
Nhìn chung, tôi nghĩ Jenna ăn mặc đẹp vì cô ấy có con mắt thời trang tuyệt vời và biết cách thể hiện cá tính của mình thông qua các lựa chọn quần áo. Sự chú ý của cô ấy đến từng chi tiết, cách sử dụng màu sắc và sẵn sàng thử nghiệm các phong cách khác nhau khiến cô ấy nổi bật và luôn trông thời trang.
Bài tập áp dụng từ vựng về chủ đề Trang sức
Bài tập 1: Điền các từ trong ngoặc vào đoạn hội thoại dưới đây:
( Engagement ring, Signet ring, Wedding ring, Cufflinks, Pearl necklace, Charm bracelet, Hoop earrings, Pendant)
Vivian: Hi, Sarah. I heard you got married recently. Can I see your (1)___?
Sarah: Of course! Here it is. It's a beautiful gold band with a single diamond in the center. It's my (2)___.
Vivian: It's stunning! And what a lovely (3)___ you have on too.
Sarah: Thank you. My husband gave me this (4)___ as a wedding gift. It has a small pearl and gold charm on it.
Vivian: It matches perfectly with your (5)___.
Sarah: Yes, it does. My (6)___ is a family heirloom, passed down from my grandmother.
Vivian: That's really special. And what about your (7)___? Is that new too?
Sarah: No, I've had this (8)___ for a few years now. It's simple but elegant, and it goes well with anything.
Vivian: It certainly does. You have such a lovely collection of jewelry!
Sarah: Thank you, I'm quite fond of them all.
Answers
1. wedding ring
2. engagement ring
3. charm bracelet
4. pendant
5. Pearl necklace
6. signet ring
7. hoop earrings
8. cufflinks
Bài tập 2: Kiểm tra về các loại trang sức
Loại kim loại phổ biến nhất được sử dụng để làm trang sức là gì?
a. Vàng
b. Bạc
c. Đồng
d. Bạch kim
Đáp án: a. Vàng
2. Quá trình phủ một lớp vàng lên một kim loại cơ bản được gọi là gì?
a. Mạ bạc
b. Mạ vàng
c. Mạ điện
d. Mạ rodium
Đáp án: b. Mạ vàng
3. Tên gọi của loại khuyên tai vuông qua lỗ tai và được cố định bằng một khóa là gì?
a. Khuyên tai nút
b. Khuyên tai vòng
c. Khuyên tai lắc
d. Khuyên tai đèn chùm
Đáp án: b. Khuyên tai vòng
4. Thuật ngữ để chỉ một chiếc nhẫn được tặng để tượng trưng cho việc đính hôn là gì?
a. Nhẫn bạn bè
b. Nhẫn cưới
c. Nhẫn hứa hẹn
d. Nhẫn đính hôn
Đáp án: d. Nhẫn đính hôn
5. Loại đá quý nào liên kết với màu xanh?
a. Sapphire
b. Ruby
c. Emerald
d. Topaz
Đáp án: a. Sapphire
Tham khảo các bài viết cùng chủ đề dưới đây:
10 Phrasal verbs chủ đề Thời trang và cách sử dụng trong phần 1 của IELTS Speaking
Chủ đề Đồng hồ | Mẫu câu IELTS Speaking Part 1
Idiom và collocation chủ đề Mua sắm và ứng dụng trong phần 1 của IELTS Speaking