Trong thế giới số hiện đại ngày càng phát triển, an ninh mạng đã trở thành một vấn đề quan trọng đối với cá nhân, tổ chức và chính phủ trên toàn cầu. Khi sự phụ thuộc vào công nghệ và các mạng kết nối ngày càng tăng, việc bảo vệ an ninh hệ thống trở nên cấp thiết.
Bài viết này sẽ cung cấp cho thí sinh một cái nhìn tổng quan về từ vựng chuyên ngành an ninh mạng trong phạm vi IELTS Reading. Thí sinh sẽ được làm quen với các thuật ngữ, khái niệm và ngữ cảnh sử dụng từ vựng này trong các bài đọc về an ninh mạng.
Key Takeaways |
---|
Từ vựng chuyên ngành an ninh mạng: Authentication, Botnet, Data Breach, DDoS, Domain, Encryption, Exploit, Firewall, Hacker, Malware, Man in the Middle Attack, Phishing, Ransomware, Spoofing, Spyware, Trojan Horse, Virus, VPN, Worm, Cloud, Rootkit, BYOD, Pen-testing, Social Engineering, Clickjacking, Deepfake, Multi-Factor Authentication, User Authentication, Antivirus, Ethical Hacking, Cyber Attack, Internet of Things, Penetration Test. |
Khái niệm An ninh mạng (Cybersecurity) là gì?
Học về an ninh mạng bao gồm nắm vững các nguyên tắc và phương pháp bảo mật thông tin, hiểu về các công nghệ mạng và hệ thống, và biết cách phân tích, giám sát và phát hiện các hoạt động đáng ngờ trên mạng. Các chuyên gia an ninh mạng cũng cần nắm vững về quy định pháp lý và chuẩn mực an ninh, và có khả năng đưa ra các giải pháp bảo mật phù hợp để giảm thiểu rủi ro và bảo vệ thông tin quan trọng.
Trong thời đại số ngày nay, với sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ thông tin và sự phổ biến của Internet, an ninh mạng trở nên cực kỳ quan trọng. Các tổ chức và cá nhân đều phải đảm bảo rằng họ có các biện pháp bảo mật hiệu quả để bảo vệ thông tin quan trọng và đối phó với các mối đe dọa mạng ngày càng phức tạp.
Từ vựng chuyên ngành an ninh mạng (Cybersecurity)
Từ vựng | Phiên âm | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Authentication | /ɔːˌθen.tɪˈkeɪ.ʃən/ | Xác thực (the process of proving that something is real, true, or what people say it is) | Logging into an online banking account using a username and password. |
Botnet | /ˈbɒt.net/ | Mạng Bot (a group of computers that are controlled by software containing harmful programs, without their users' knowledge) | The botnet was used to launch a large-scale DDoS attack. |
Data Breach | /ˈdeɪtə briːʧ/ | Vi phạm dữ liệu (an occasion when private information can be seen by people who should not be able to see it) | The company experienced a data breach, resulting in the leak of customer information. |
DDoS | /ˈdiː.dɒs/ | Distributed Denial of Service - Tấn công làm cho dịch vụ trở nên không khả dụng bằng cách làm quá tải hệ thống. | The website was targeted by a DDoS attack, causing it to crash. |
Domain | /dəˈmeɪn/ | Tên miền (a set of websites on the internet that end with the same letters, for example .com) | The domain of the website is www.example.com. |
Encryption | /ɪnˈkrip.ʃən/ | Mã hóa (the process of changing electronic information or signals into a secret code (= system of letters, numbers, or symbols) that people cannot understand or use without special equipment) | The sensitive data was encrypted using strong cryptographic algorithms. |
Exploit | /ɪkˈsplɔɪt/ | Khai thác (to use something in a way that helps you) | The hacker used an exploit to gain unauthorized access to the system. |
Firewall | /ˈfaɪə.wɔːl/ | Tường lửa (a device or program that stops people from seeing or using information on a computer without permission while it is connected to the internet) | The firewall prevents unauthorized access to the internal network. |
Hacker |
/ˈhæk.ər/ | Kẻ tấn công (someone who gets into other people's computer systems without permission in order to find out information or to do something illegal) | The hacker gained access to the database and stole sensitive information. |
Malware | /ˈmæl.weər/ | Phần mềm độc hại | The computer was infected with malware after downloading a suspicious file. |
Man in the Middle Attack | Tấn công người thứ ba | The attacker intercepted the communication between the user and the server, stealing sensitive data. | |
Phishing | /ˈfɪʃ.ɪŋ/ | Lừa đảo qua email | The victim received a phishing email asking for their login credentials. |
Ransomware | /ˈræn.səm.weər/ | Phần mềm chuộc tiền | The company's computer systems were infected with ransomware, demanding a payment to restore access to the data. |
Spoofing | /ˈspuːfɪŋ/ | Giả mạo thông tin hoặc địa chỉ IP để đánh lừa người nhận. | The attacker spoofed the email address to make it appear as if it came from a reputable company. |
Spyware | /ˈspaɪ.weər/ | Phần mềm gián điệp (software that collects information about how someone uses the internet, or personal information such as passwords, without the user knowing about it) | The spyware silently recorded keystrokes and captured sensitive information. |
Trojan Horse | /ˌtrəʊ.dʒən ˈhɔːs/ | Phần mềm độc hại giấu trong các chương trình hoặc tập tin vô hại để xâm nhập và gây hại cho hệ thống. | The user unknowingly installed a Trojan horse disguised as a legitimate software update. |
Virus | /ˈvaɪə.rəs/ | Vi rút (an extremely small piece of organic material that causes disease in humans, animals, and plants) | The computer was infected with a virus that corrupted files and caused system crashes. |
VPN | /ˌviː.piːˈen/ | Mạng riêng ảo (Virtual Private Network: a private computer network within a larger network such as the internet) | The employee used a VPN to securely access company resources while working remotely. |
Worm | /wɜːm/ | Sâu máy tính - Loại malware tự nhân bản và lây lan trong mạng mà không cần sự tương tác của người dùng. | The worm spread rapidly through the network, infecting multiple computers. |
Cloud | /klaʊd/ | Đám mây | The company stored their files and data on a cloud server for easy access and backup. |
Rootkit | Phần mềm gốc | The rootkit allowed the attacker to maintain persistent access to the compromised system. | |
BYOD | Mang theo thiết bị cá nhân | The company implemented a BYOD policy, allowing employees to use their personal devices for work purposes. | |
Pen-testing | /pɛn-ˈtɛstɪŋ / | Kiểm thử xâm nhập | The security team conducted regular pen-testing to identify vulnerabilities in the system. |
Social Engineering | /ˌsəʊ.ʃəl en.dʒɪˈnɪə.rɪŋ/ | Sử dụng mánh khóe xã hội để lừa đảo người khác và thu thập thông tin nhạy cảm. | The attacker used social engineering techniques to trick the employee into revealing their login credentials. |
Clickjacking | Lừa nhấp chuột | The malicious website used clickjacking to trick users into clicking on hidden buttons that initiated unauthorized actions. | |
Deepfake | /ˈdiːp.feɪk/ | Sử dụng trí tuệ nhân tạo để tạo ra nội dung giả mạo, thường là video hoặc hình ảnh. | The deepfake video manipulated the facial expressions of a public figure to make them appear to say things they didn't. |
Multi-Factor Authentication | /ˈmʌltɪ-ˈfæktər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃᵊn/ | Quá trình xác thực sử dụng nhiều phương pháp khác nhau | The online banking system implemented multi-factor authentication, requiring users to enter a password and a unique verification code. |
User Authentication | /ˈjuːzər ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃᵊn / | Xác thực người dùng | The website prompted the user to enter their username and password for user authentication. |
Antivirus | /ˌæn.tiˈvaɪə.rəs/ | Phần mềm diệt virus | I installed an antivirus program on my computer to protect it from viruses and other malicious software. |
Ethical Hacking | /ˈɛθɪkᵊl ˈhækɪŋ / | Sử dụng kỹ thuật và công cụ tương tự như hacker nhằm kiểm tra và đánh giá tính bảo mật của một hệ thống, nhưng với mục đích hợp pháp và có sự cho phép. | The company hired an ethical hacker to identify vulnerabilities in their network and strengthen their security. |
Cyber Attack | /ˈsaɪ.bə.rəˌtæk/ | Tấn công mạng | The cyber attack targeted the government's database, resulting in the theft of sensitive information. |
Internet of Things | /ˌɪn.tə.net əv ˈθɪŋz/ | Mạng lưới các thiết bị kết nối với internet và có khả năng trao đổi dữ liệu với nhau. | The Internet of Things enables devices such as smart thermostats and security cameras to be controlled remotely via the internet. |
Penetration Test | /ˌpɛnɪˈtreɪʃᵊn tɛst/ | Kiểm thử xâm nhập | The company conducted a penetration test to assess the security of their web application and identify any vulnerabilities. |
Ứng dụng của từ vựng chuyên ngành trong giao tiếp an ninh mạng (Cybersecurity)
Tom: Hi Sarah, I heard you're interested in cybersecurity. What specifically would you like to know? (Chào Sarah, tôi nghe nói bạn quan tâm đến an ninh mạng. Cụ thể bạn muốn biết gì?)
Sarah: Hi Tom, yes, I've recently become fascinated with cybersecurity and I'd love to learn more about it. Can you explain what a firewall is? (Chào Tom, đúng vậy, gần đây tôi đã rất quan tâm đến an ninh mạng và tôi muốn tìm hiểu thêm về nó. Bạn có thể giải thích cái là tường lửa (firewall) được không?)
Tom: Absolutely! A firewall is a network security device that acts as a barrier between a trusted internal network and an untrusted external network, such as the internet. Its main function is to monitor incoming and outgoing network traffic and decide whether to allow or block specific data packets based on predetermined security rules. (như một rào cản giữa mạng nội bộ đáng tin cậy và mạng ngoại vi không đáng tin cậy, như internet. Chức năng chính của nó là giám sát lưu lượng mạng đi và đến và quyết định cho phép hoặc chặn các gói dữ liệu cụ thể dựa trên các quy tắc an ninh đã được định trước.)
Sarah: That's interesting! So, what are some common types of cyber attacks that individuals and organizations should be aware of? (Thật thú vị! Vậy, có những loại tấn công mạng thông thường nào mà cá nhân và tổ chức nên biết đến?)
Tom: Well, there are several types of cyber attacks to be aware of. One common type is a phishing attack, where attackers attempt to deceive individuals into revealing sensitive information, such as passwords or credit card details, by impersonating a trustworthy entity. Another type is a malware attack, where malicious software is used to gain unauthorized access to a system or disrupt its operations. (Có nhiều loại tấn công mạng mà chúng ta nên biết. Một loại thông thường là tấn công phishing, trong đó kẻ tấn công cố gắng lừa đảo cá nhân để tiết lộ thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như mật khẩu hoặc chi tiết thẻ tín dụng, bằng cách giả mạo một thực thể đáng tin cậy. Loại tấn công khác là tấn công malware, trong đó phần mềm độc hại được sử dụng để truy cập trái phép vào hệ thống hoặc gây trở ngại cho hoạt động của nó.)
Sarah: I see. It sounds like cybersecurity is crucial in protecting against such attacks. Are there any best practices or preventive measures individuals and organizations can take? (Tôi hiểu rồi. Nghe có vẻ an ninh mạng rất quan trọng trong việc bảo vệ khỏi những cuộc tấn công như vậy. Liệu có những phương pháp hay biện pháp phòng ngừa nào mà cá nhân và tổ chức có thể thực hiện?)
Tom: Absolutely. One important practice is to regularly update software and operating systems to ensure they have the latest security patches. It's also crucial to use strong, unique passwords for each online account and enable two-factor authentication whenever possible. Additionally, educating employees or users about cybersecurity risks and implementing robust access control measures can significantly enhance overall security. (Chắc chắn. Một biện pháp quan trọng là thường xuyên cập nhật phần mềm và hệ điều hành để đảm bảo rằng chúng có các bản vá bảo mật mới nhất. Cũng rất quan trọng là sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất cho mỗi tài khoản trực tuyến và kích hoạt xác thực hai yếu tố khi có thể. Ngoài ra, việc đào tạo nhân viên hoặc người dùng về các rủi ro an ninh mạng và triển khai biện pháp kiểm soát truy cập mạnh mẽ có thể cải thiện đáng kể bảo mật tổng thể.)
Sarah: Thank you, Tom. This has been really informative. I'll definitely keep these cybersecurity practices in mind to protect myself and my organization. (Cảm ơn bạn, Tom. Thông tin này thật hữu ích. Tôi chắc chắn sẽ nhớ những biện pháp an ninh mạng này để bảo vệ bản thân và tổ chức của tôi.)
Tom: You're welcome, Sarah! I'm glad I could help. If you have any more questions or need further information, feel free to ask. Cybersecurity is an ever-evolving field, and it's important to stay updated. (Không có gì, Sarah! Rất vui được giúp đỡ. Nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần thông tin thêm, đừng ngần ngại hỏi. An ninh mạng là một lĩnh vực luôn tiến hóa, và việc cập nhật kiến thức là rất quan trọng.)
Đoạn hội thoại 2:
Person A: Hey, have you heard about the latest cyber attack on that big tech company? (Chào, bạn đã nghe về vụ tấn công mạng mới nhất vào công ty công nghệ lớn đó chưa?)
Person B: Yeah, it's pretty alarming. Cybersecurity has become such a critical issue nowadays. (Ừ, nó khá đáng lo ngại. An ninh mạng đã trở thành một vấn đề cực kỳ quan trọng ngày nay.)
Person A: Absolutely. I've been reading about different types of cyber threats. Have you heard of ransomware attacks? (Chính xác. Tôi đã đọc về các loại mối đe dọa mạng khác nhau. Bạn đã nghe về tấn công ransomware chưa?)
Person B: Yes, ransomware attacks are becoming increasingly common. Hackers encrypt the victim's data and demand a ransom to release it. It's a major concern for businesses and individuals alike. (Đúng, tấn công ransomware đang trở nên ngày càng phổ biến. Những hacker mã hóa dữ liệu của nạn nhân và yêu cầu tiền chuộc để giải mã. Điều này là một vấn đề lớn đối với cả doanh nghiệp và cá nhân.)
Person A: Definitely. And what about phishing? I received a suspicious email the other day asking for my personal information. (Chắc chắn. Còn về việc lừa đảo qua email (phishing)? Hôm trước tôi đã nhận được một email đáng ngờ yêu cầu thông tin cá nhân của tôi.)
Person B: That's a classic example of a phishing attempt. Cybercriminals try to deceive users into revealing sensitive information or clicking on malicious links. It's essential to be cautious and verify the legitimacy of such emails. (Đó là một ví dụ điển hình về lừa đảo qua email. Kẻ tấn công cố gắng đánh lừa người dùng để tiết lộ thông tin nhạy cảm hoặc nhấp vào các liên kết độc hại. Rất quan trọng phải cẩn trọng và xác minh tính hợp pháp của những email như vậy.)
Person A: Right. I've also been looking into network security measures. Have you heard of firewalls and intrusion detection systems? (Đúng. Tôi cũng đã tìm hiểu về các biện pháp bảo mật mạng. Bạn đã nghe về tường lửa và hệ thống phát hiện xâm nhập chưa?)
Person B: Of course. Firewalls act as a barrier between internal and external networks, while intrusion detection systems monitor network traffic for any suspicious activity. They play a crucial role in safeguarding against unauthorized access. (Tất nhiên. Tường lửa hoạt động như một rào cản giữa mạng nội bộ và mạng bên ngoài, trong khi hệ thống phát hiện xâm nhập giám sát lưu lượng mạng để phát hiện bất kỳ hoạt động đáng ngờ nào. Chúng đóng vai trò quan trọng trong bảo vệ khỏi việc truy cập trái phép.)
Person A: It's fascinating how cybersecurity has evolved and become an integral part of our lives. We must stay informed and take proactive measures to protect ourselves and our data. (Thật thú vị là an ninh mạng đã phát triển và trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Chúng ta phải cập nhật thông tin và áp dụng biện pháp chủ động để bảo vệ bản thân và dữ liệu của mình.)
Person B: Absolutely. Being aware of the latest cybersecurity trends and adopting best practices is the key to staying safe in this digital age. (Chính xác. Việc nhận thức về xu hướng an ninh mạng mới nhất và áp dụng các phương pháp tốt nhất là chìa khóa để an toàn trong thời đại số này.)
Hãy học ngay: Tiếng Anh giao tiếp về các vấn đề bảo mật
Tổng kết
Tài liệu tham khảo
Terra, J. (2019, July 3). Top 35+ các thuật ngữ an ninh mạng bạn cần biết. Simplilearn.com. https://www.simplilearn.com/top-cybersecurity-terms-you-need-to-know-article