Từ vựng tiếng Trung liên quan đến Tivi
Tivi / 电视机 / Diàn shì jī
Stt | Chữ Hán | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 室内天线 | shì nèi tiān xiàn | Ăngten trong nhà (ăngten cần) |
2 | 电视接收器 | diàn shì jiē shōu qì | Bộ phận thu |
3 | 显像管 | xiǎn xiàngguǎn | Bóng hình |
4 | 故障对策 | gù zhàng duìcè | Cách khắc phục trục trặc kỹ thuật |
5 | 音响选择开关 | yīn xiǎng xuǎnzé kāiguān | Công tắc chọn chất lượng âm thanh |
6 | 电源开关 | diàn yuán kāiguān | Công tắc đóng mở (tivi) |
7 | 天线接头 | tiān xiàn jiētóu | Đầu cắm ăngten |
8 | 避雷器 | bì léi qì | Dây chống sét (cột thu lôi) |
9 | 电源电线 | diàn yuán diàn xiàn | Dây điện nguồn |
10 | 指示灯 | zhǐ shì dēng | Đèn tín hiệu |
11 | 高音控制 | gāo yīn kòng zhì | Điều chỉnh âm thanh cao |
12 | 低音控制 | dī yīn kòng zhì | Điều chỉnh độ trầm |
13 | 调节 | tiáo jié | Điều tiết |
14 | 遥控器 | yáo kòng qì | Dụng cụ điều khiển từ xa |
15 | 叠影 | dié yǐng | Hình chập chờn |
16 | 连接天线插孔 | liánjiē tiān xiàn chā kǒng | Lỗ cắm ăngten giàn |
17 | 耳机插孔 | ěr jī chā kǒng | Lỗ cắm tai nghe |
18 | 屏幕 | píng mù | Màn hình |
19 | 画面跳动 | huà miàn tiào dòng | Màn hình rung |
20 | 干扰 | gān rǎo | Nhiễu |
21 | 音量控制旋钮 | yīn liàng kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh âm lượng |
22 | 音量调节键 | yīn liàng tiáo jié jiàn | Nút điều chỉnh âm thanh |
23 | 量度控制旋钮 | liàng dù kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh độ sáng tối |
24 | 预制控制旋钮 | yù zhì kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh dự phòng |
25 | 对比度控制旋钮 | duìbǐdù kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh kích thước hình |
26 | 色彩控制旋钮 | sè cǎi kòng zhì xuán niǔ | Nút điều chỉnh màu |
27 | 消声钮 | xiāo shēng niǔ |
|
28 | 波段选择键 | bō duàn xuǎn zé jiàn | Phím chuyển kênh |
29 | 甚高频 | shèngāo pín | Tần số cao |
30 | 超高频 | chāogāo pín | Tần số siêu cao |
31 | 噪音 | zào yīn | Tạp âm |
32 | 黑白电视机 | hēibái diàn shì jī | Tivi đen trắng |
33 | 彩色电视机 | cǎi sè diàn shì jī | Tivi màu |
34 | 有线电视 | yǒu xiàn diàn shì | Truyền hình hữu tuyến |
35 | 闭路电视 | bì lù diàn shì | Truyền hình khép kín |
36 | 外壳 | wài ké | Vỏ tivi |
Từ vựng tiếng Trung về Máy giặt
Máy giặt / 洗衣机 / xǐyī jī
1 | 标准程序 | biāo zhǔn chéng xù | Chương trình chuẩn |
2 | 单独洗衣 | dān dú xǐyī | Chuyên giặt |
3 | 干洗 | gān xǐ | Giặt khô |
4 | 漂洗钮 | piǎoxǐ niǔ | Nút giặt vò |
5 | 脱水钮 | tuō shuǐ niǔ | Nút tháo nước |
6 | 排水钮 | pái shuǐ niǔ | Nút xả nước |
7 | 进水管 | jìn shuǐ guǎn | Ống dẫn nước vào |
8 | 排水管 | pái shuǐguǎn | Ống xả nước |
9 | 水位表 | shuǐ wèi biǎo | Thước đo mực nước |
10 | 简单程序 | jiǎn dān chéngxù | Trình tự đơn giản |
Từ vựng tiếng Trung về tủ lạnh
Tủ lạnh / 电冰箱 / diàn bīng xiāng
1 | 手动除霜 | shǒu dòng chú shuāng | Cạo tuyết bằng tay |
2 | 冷冻液 | lěng dòng yè | Chất làm lạnh |
3 | 柜内灯 | guì nèi dēng | Đèn tủ lạnh |
4 | 转动搁架 | zhuǎn dòng gē jià | Giá đỡ chuyển động |
5 | 玻璃隔板 | bōlí gé bǎn | Giá ngăn bằng kính |
6 | 新鲜食品盒 | xīn xiān shí pǐn hé | Hộp để thực phẩm tươi sống |
7 | 制冰盘 | zhì bīng pán | Khay làm đá |
8 | 自动除霜 | zì dòng chú shuāng | Khử tuyết tự động |
9 | 冷冻柜隔网 | lěng dòng guì gé wǎng | Lưới ngăn cách trong ngăn lạnh |
10 | 压缩机 | yāsuō jī | Máy ép, máy nén |
11 | 冰柜门密封垫 | bīng guì mén mì fēng diàn | Ngăn cửa tủ lạnh |
12 | 蛋架 | dàn jià | Ngăn để trứng |
13 | 冷冻柜 | lěng dòng guì | Ngăn đông lạnh |
14 | 蔬菜柜 | shūcài guì | Ngăn đựng rau |
15 | 顶部台面 | dǐng bù tái miàn | Nóc tủ lạnh |
Từ vựng tiếng Trung về Máy điều hòa không khí
Điều hòa / 空调 / Kòngtiáo
1 | 信号接收器 | xìn hào jiē shōu qì | Bộ phận nhận tín hiệu |
2 | 遥控器 | yáo kòng qì | Bộ phận trong nhà |
3 | 设定室温 | shè dìng shì wēn | Cài đặt nhiệt độ trong phòng |
4 | 开板器 | kāi bǎn qì | Cái mở tấm lái |
5 | 温和除湿运转 | wēn hé chúshī yùn zhuǎn | Chuyển động ấm và trừ ẩm |
6 | 热起运动转 | rè qǐ yùn dòng zhuǎn | Chuyển động khởi động nhiệt |
7 | 除霜运转 | chú shuāng yùn zhuǎn | Chuyển động khử tuyết |
8 | 操作显示屏 | cāo zuò xiǎn shì píng | Đèn hiển thị thao tác |
9 | 运转指示灯 | yùn zhuǎn zhǐ shì dēng | Đèn hiệu chuyển động |
10 | 开机定时器指标灯闪烁 | kāi jī dìng shí qì zhǐ biāo dēng shǎn shuò | Đèn hiệu hẹn giờ mở máy |
11 | 接地端子 | jiēdì duānzǐ | Đoạn tiếp đất |
12 | 管路 | guǎn lù | Đường ống |
13 | 电池耗完 | diàn chí hào wán | Hết pin |
14 | 空气吸入口 | kōng qì xīrù kǒu | Lỗ hút không khí |
15 | 空气吹出口 | kōng qì chuī chū kǒu | Lỗ phun không khí |
16 | 滤尘网 | lǜ chén wǎng | Màng lọc bụi |
17 | 室外机 | shì wài jī | Máy đặt ngoài nhà |
18 | 室内机 | shì nèi jī | Máy đặt trong phòng |
19 | 运转方式选择按钮 | yùn zhuǎn fāng shì xuǎnzé àn niǔ | Nút ấn chọn phương thức chuyển động |
20 | 室温设定按钮 | shì wēn shè dìng àn niǔ | Nút ấn định nhiệt độ trong phòng |
21 | 强制运转按钮 | qiáng zhì yùn zhuǎn àn niǔ | Nút chuyển động bắt buộc |
22 | 冷气试运转按钮 | lěng qì shì yùn zhuǎn àn niǔ | Nút chuyển động thử khí lạnh |
23 | 睡眠方式自动运转按钮 | shuì mián fāng shì zì dòng yùn zhuǎn àn niǔ | Nút chuyển nhiệt độ tự động khi ngủ |
24 | 气流方向手动控制按钮 | qìliú fāng xiàng shǒu dòng kòng zhì àn niǔ | Nút điều chỉnh bằng tay hướng luồng khí |
25 | 排水管 | pái shuǐguǎn | Ống xả nước |
26 | 水平气流方向导板 | shuǐ píng qìliú fāng xiàng dǎo bǎn | Tấm lái luồng khí nằm |
27 | 垂直气流方向导板 | chuí zhí qìliú fāng xiàng dǎo bǎn | Tấm lái luồng khí thẳng đứng |
28 | 更换清洁滤网 | gēng huàn qīng jié lǜ wǎng | Thay màng lọc |
29 | 定时器设备 | dìng shí qì shè bèi | Thiết bị địnhgiờ |
30 | 取消设备 | qǔxiāo shè bèi | Thiết bị loại bỏ |
31 | 依希望设定风扇速度 | yī xī wàng shè dìng fēng shàn sù dù | Tốc độ quạt gió xác định theo yêu cầu |
32 | 超低速 | chāo dī sù | Tốc độ siêu thấp |