Học từ vựng tiếng Nhật qua thẻ Flashcard
Từ vựng tiếng Nhật cơ bản
Học tiếng Nhật cơ bản bao gồm việc học bảng chữ cái Katakana, Hiragana, các quy tắc về âm ngắt, âm đục, cách đếm số và các câu giao tiếp cơ bản như giới thiệu bản thân, chào hỏi, ngữ pháp và từ vựng từ bài 1 đến 10, cũng như một số chữ Hán tự trong bảng chữ Kanji.
Những sai lầm thường gặp khi học tiếng Nhật
Sự sợ hãi và ngại học chữ Kanji
Thực tế là bạn có thể sợ hãi quá mức khi đối mặt với Kanji, nhưng nếu vượt qua và học cấp cao hơn, chúng sẽ mang lại lợi ích to lớn. Trong tiếng Nhật trung cấp, sử dụng Kanji trong câu giúp bạn dịch nhanh hơn và nhận biết rõ ràng danh từ, trợ từ, và động từ.
Thái độ lười biếng trong việc nghe
Trong giai đoạn ban đầu học nghe tiếng Nhật, không nhất thiết bạn phải hiểu hết nội dung. Hãy lắng nghe nhiều để tạo thói quen, quen với giai điệu, cách phát âm và ngữ điệu của người Nhật. Cứ luyện nghe và lặp lại, kết hợp với việc học ngữ pháp và từ vựng từ các đoạn hội thoại hoặc bài hát tiếng Nhật mà bạn nghe, thì bạn sẽ dần quen và rõ ràng hơn trong đầu bạn.
Thay đổi giọng điệu khi nói trợ từ
Đa số học viên Việt Nam cho rằng trợ từ giống như dấu phẩy trong câu và cần nhấn mạnh khi phát âm. Điều này khiến cho câu nói của bạn mất đi tính tự nhiên. Không có trường hợp nào học tiếng Nhật nào dạy cách nhấn mạnh thanh sắc cho các trợ từ e, ni, ga trong tiếng Nhật và phát âm chúng thành ế, ní, gá.
Nếu bạn không sửa lỗi này ngay từ giai đoạn học tiếng Nhật sơ cấp, thì nó sẽ trở thành thói quen rất khó bỏ. Hãy lắng nghe và quan sát cách giao tiếp của người bản xứ để học theo giọng điệu của họ.
Sử dụng thẻ học từ
Bạn có thể mua hoặc tự làm các bộ flashcard với các ghi chú riêng theo nhiều chủ đề khác nhau, hoặc theo từng bài học,... Flashcard nhỏ gọn có thể mang đi học ở nhiều nơi khác nhau. Để áp dụng hiệu quả nhất, bạn nên thực hiện chúng một cách hợp lý, không quá tải thông tin mà tập trung vào các ví dụ cụ thể và lặp lại thường xuyên để nhớ từ lâu.
Dịch văn bản sang tiếng Nhật
Sử dụng từ vựng và ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản mà bạn đã biết để dịch văn bản, ghi chép và học từ vựng mới. Thông thường, các đoạn văn miêu tả một chủ đề cụ thể, vì vậy các từ vựng thường liên quan đến nhau. Bằng cách học theo hệ thống, bạn sẽ tích lũy được nhiều từ vựng và đa dạng hơn.
Sử dụng phần mềm học tiếng Nhật
Hiện nay, nhiều người sử dụng phần mềm và ứng dụng để học tiếng Nhật, không chỉ giúp học từ vựng N3 mà còn bao gồm các tính năng phong phú khác như học tiếng Nhật giao tiếp, ngữ pháp, luyện nghe và đọc hiểu. Điều này giúp bạn có thể đồng thời nâng cao nhiều kỹ năng mà không cần phải thực hiện nhiều thao tác khác nhau.
Một số từ vựng tiếng Nhật sơ cấp dành cho người mới bắt đầu
Đối với từ vựng tiếng Nhật, việc học theo nhóm chủ đề sẽ dễ dàng và nhanh chóng hơn. Với mỗi chủ đề, bạn nên ghi chú bằng cả chữ Kanji và Hiragana cùng với ý nghĩa để tiết kiệm thời gian học. Dưới đây là một số từ vựng sơ cấp thông dụng viết bằng chữ Kanji – Hiragana.
Chủ đề gia đình
兄 - あに: Anh trai
姉 - あね: Chị gái
家 - いえ: Nhà, gia đình
妹 - いもうと: Em gái
お母さん - おかあさん: Mẹ
奥さん - おくさん: Vợ (cách gọi lịch sự)
お爺さん - おじいさん: Ông, bà
伯父/叔父 - おじさん: Chú, bác
お父さん - おとうさん: Cha
弟 - おとうと: Em trai
おばあさん - おばあさん: Bà ngoại
Chủ đề màu sắc
青 - あお: Màu xanh dương
赤 - あか: Màu đỏ
金色 - きんいろ: Màu vàng
橙色 - だいだいいろ: Màu cam
緑 - みどり: Màu xanh lá cây
藤色 - ふじいろ: Màu tím thanh nhã
Chủ đề đồ nội thất trong gia đình
椅子 - いす: Ghế ngồi
本棚 - ほんだな: Kệ sách
花瓶 - かびん: Bình hoa
敷物, ラグ - しきもの, ラグ: Thảm trải sàn
歯ブラシ - はぶらし: Bàn chải đánh răng
浴槽- よくそう : Bồn tắm
目覚まし時計 – めざましどけい: Đồng hồ báo thức
Chủ đề các hoạt động hàng ngày
筆記する - ひっきする: Ghi chép
貸し与える - かし与える: Cho vay, cho mượn
切り取る - きり取る: Cắt
着る - きる: Mặc
消える - きえる: Biến mất (đèn, điện, ...)
散策 - さんさく: Đi dạo
座る - すわる: Ngồi
洗濯 - せんたく: Giặt đồ
立つ - たつ: Đứng
外出する- がいしゅつする: Ra ngoài
停まる - とどまる: Dừng (dừng lại)
撮影する - さつえいする: Chụp ảnh
学ぶ - まなぶ: Học hỏi
眠る - ねむる: Ngủ
Tên danh từ phổ biến
手帳 - てちょう: Sổ tay
ポストカード - ポストカード: Bưu thiếp
容器 - ようき: Hộp đựng
バス停 - バスてい: Bến xe buýt
花 - はな: Hoa
季節 - きせつ: Mùa
夜 - よる: Buổi tối
病棟 - びょうとう: Bệnh viện
封書 - ふうしょ: Phong bì
冬 - ふゆ: Mùa đông
宿 - やど: Nhà trọ
街 - まち: Phố
商店 - しょうてん: Cửa hàng
眼鏡 - めがね: Kính đeo mắt
料理 - りょうり: Món ăn
シャツ - シャツ: Áo sơ mi
Trung tâm học tiếng Nhật Mytour chia sẻ một số từ vựng tiếng Nhật ở đây, mong rằng sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng một cách nhanh chóng. Chúc bạn thành công.