1. Học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán – m Hán Hàn 후 có các nghĩa: Hậu, hầu.
Âm Hán Hàn 후 có nghĩa là Hậu (sau) gồm:
Vương hậu: 왕후
Thái hậu: 태후
Hậu phi: 후비
Hoàng thái hậu: 황태후
Hoàng hậu, nữ hoàng: 황후
Hậu cung: 후궁
Hậu kì (thời kì cuối): 후기
Hậu niên (năm sau): 후년. Ba năm sau: 3 후년
Hậu hối (hối hận): 후회
Hậu hoạn (mối họa sau này): 후환
Hậu thiên (quyển tiếp theo): 후편
Hậu tiện (mặt sau): 후편
Hậu diện (mặt sau): 후면
Hậu đăng (đèn phía sau): 후등
Hậu thoái (lùi, suy thoái): 후퇴
Hậu thú (tái hôn): 후취
Hậu nhậm (kế vị, kế nhiệm): 후임
Hậu kế (kế tục, thừa kế): 후계
Hậu kế giả (người thừa kế): 후계자
Hậu nhật (ngày sau): 후일
Vũ hậu (sau cơn mưa): 우후
Hậu thê (vợ sau): 후처
Hậu di chứng: 후유증
Tử hậu (sau khi chết): 사후
Hậu thuật (nói đến sau, đề cập sau): 후술
Hậu tôn (con cháu, hậu thế): 후손
Hậu đại (đời sau, hậu thế): 후대
Hậu nhân: 후인
Hậu thế: 후세
Hậu tống (gửi sau): 후송
Hậu phương: 후방
Hậu bán chiến (hiệp 2): 후반전
Hậu vệ: 후위
Hậu bối: 후배
Hậu viên (vườn sau, sân sau): 후원
Hậu duệ: 후예
Hậu thực (món tráng miệng): 후식
Hậu giả (người sau, người kế tiếp): 후자
Hậu bộ (đuôi, đoạn sau): 후부
Hậu vĩ (phần đuôi): 후미
Hậu môn (cửa sau): 후문
Hướng hậu (sau này, trong tương lai): 향후
Hậu báo (tin tiếp theo): 후보
Hậu phiên (lượt sau): 후번
Hậu sự: 후사
Sản hậu (sau khi sinh): 산후
Ngọ hậu (buổi chiều): 오후
Lạc hậu: 낙후
Hậu ý (lòng tốt, sự quan tâm): 후의
Hậu ân (ân huệ lớn): 후은
Hậu tạ: 후사
Hậu đãi: 후대
Khoan hậu: 관후
Thuần hậu: 순후
Đôn hậu: 온후
Âm Hán Hàn 후 có nghĩa là Hầu gồm:
Hầu tước: 후작
Vương hầu: 왕후
Chư hầu: 제후
2. Học từ vựng tiếng Hàn qua âm Hán – m Hán Hàn gốc “흉”
Từ vựng Hán Hàn 흉 có nghĩa là Hung:
Hung kế (mưu mô quái ác, kế hiểm ác): 흉계. Tìm kế hiểm ác: 흉계를 꾸미다
Hung khí: 흉기. Mang theo hung khí: 흉기를 지니다
Hung niên (năm mất mùa, năm đói): 흉년. Vào năm mất mùa nhiều người đói khát: 흉년이 들어 많는 사람이 굶주리다.
Hung nhật (ngày xấu, ngày không may mắn): 흉일
Hung Nô: 흉노
Hung đồ (tên du côn, tên lưu manh): 흉도
Hung mộng (cơn ác mộng, giấc mơ xấu): 흉몽
Hung báo (tin dữ, nói xấu): 흉보. Chuyển tin dữ đến gia đình: 유족에게 흉보를 전하다.
Cát hung (may rủi, lành dữ, đen đỏ, hên xui): 길흉. Cuộc đời may rủi: 길흉이 있는 인생
Đại hung (mất mùa lớn, rất xui xẻo, rất xấu số): 대흉. Gặp mất mùa lớn: 대흉이 들다
m hung (âm hiểm hung ác): 음흉. Tâm địa âm hiểm gian ác: 음흉한 셈속
Hung sự (chuyện dữ, chuyện chẳng lành): 흉사
Hung chứng (điềm gở): 흉증
Hung trạng (diện mạo xấu xa, bộ mặt xấu xí): 흉상
Hung tướng (tướng xấu (bói toán)): 흉상
Hung thủ: 흉수
Hung ác: 흉악. Người có vẻ hung ác: 흉악해 보이는 사람
Hung bạo (tàn bạo): 흉포. Kẻ giết người tàn bạo: 흉포한 살인자 (살인자: kẻ sát nhân).
2 gốc từ vựng Hán Hàn “흉” và “후” tuy ít nghĩa nhưng khá khó nhớ. Chính vì vậy các bạn hãy học thật chăm chỉ và có kế hoạch ôn tập hợp lý để việc học hiệu quả hơn nhé! Hàn Ngữ Mytour chúc bạn học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả.