Các nghĩa phổ biến của từ vựng Hán Hàn gốc “관” bao gồm: Quan, quán, quản, khoan
Từ vựng Hán Hàn gốc “관” có nghĩa là Quan
Quan khách (khán giả): 관객. Số lượng khán giả: 관객수, ghế khán giả: 관객석.
Quan hệ (liên quan): 관계
Khách quan: 객관
Quan năng (giác quan, cảm giác): 관능
Ngũ quan (năm giác quan): 오관
Cảm quan (cảm giác): 감관
Quan điểm: 관점
Quan niệm: 관념
Quan tâm: 관심
Quan chiến (quan sát trận đánh, quan sát trận đấu): 관전
Huyền quan (cửa ra vào): 현관
Quan sát: 관찰
Quan vọng (nhìn, dõi theo): 관망
Quan tượng (theo dõi thiên văn hay khí tượng): 관상
Quan thưởng (ngắm, thưởng thức): 관상
Quan quang (du lịch): 관광
Quan lãm (tham qua, ngắm, xem): 관람
Quan kịch (xem kịch): 관극
Quan chức: 관직
Tân quan (chức quan mới): 신관
Phán quan (quan tòa): 판관
Hạ quan: 하관
Hoạn quan (thái giám): 환관
Đại quan (quan lớn): 대관
Sĩ quan: 사관
Mại quan mại chức (bán quan bán chức, nhận hối lộ): 매관매직
Minh quan (vị quan sáng suốt): 명관
Quan quyền: 관권
Quan dân (nhà nước và nhân dân): 관민
Quan quân (quan và quân, tướng và lính): 관군
Quan vật (tài sản nhà nước): 관물
Cơ quan: 기관
Vô quan (không liên quan): 무관
Tương quan: 상관
Có tính tương quan, liên quan với nhau: 상관적
Liên quan: 연관
Cảnh quan (cảnh sát viên): 경관
Mỹ quan: 미관
Kỳ quan: 기관
Lạc quan: 낙관
Bi quan: 비관
Trực quan: 직관
Tham quan (xem, ngắm): 참관
Bàng quan (thờ ơ, nhìn không phản ứng): 방관
Hữu quan (có liên quan): 유관
Quan dụng (dùng cho cơ quan nhà nước): 관용
Quan tước: 관작
Quan mệnh (mệnh lệnh từ cơ quan nhà nước): 관명
Quan danh (tên chức vụ): 관명
Quan vị (chức vụ, chức vị): 관위
Quan lại (người nhà nước, viên chức): 관리
Quan viên (công chức, viên chức): 관원
Quan ấn (con dấu nhà nước): 관인
Quan thuế (thuế quan): 관세
Quan học (trường công lập): 관학
Quan m Bồ Tát: 관음보살
Quan chế (quy định nhà nước): 관제
Quan liêu (nói về tính cách): 관료
Quan thiết (công lập, do nhà nước lập ra): 관설
…
Âm Hán Hàn 관 có nghĩa là Quán gồm:
Quán hương (quê quán, quê gốc): 관향
Quán lưu (chảy qua): 관류
Tập quán: 습관
Quán lệ (tập tục, thói quen, thông lệ): 관례
Quán tính: 관성
Quán hành (thói quen, thông lệ, tập quán): 관행
Quán dụng (thường dùng): 관용
Hội quán: 회 관
Đại sứ quán: 대사관
…
Âm Hán Hàn 관 có nghĩa là Quản gồm:
Quản hạt (quản lý, khống chế): 관할. Khu vực quản lý: 관할구역
Quản tài (quản lý tài sản): 관재
Quản lý: 관리
Người quản lý: 관리자
Quản chưởng (đảm nhiệm, phụ trách): 관장
Quản khu (khu vực quản lý): 관구
Quản ngoại (bên ngoài cơ quan nhà nước): 관외
Khí quản: 기관
Bảo quản: 보관
Chủ quản: 주관
Huyết quản: 혈관
…
Âm Hán Hàn 관 có nghĩa là Khoan gồm:
Khoan hậu (rộng rãi, thoải mái): 관후
Khoan nhân (rộng rãi): 관인
Khoan dung, rộng lượng: 관용
Khoan đãi (tiếp đãi rộng rãi): 관대.
Các bạn đã thuộc được bao nhiêu từ vựng Hán Hàn gốc “관” rồi nhỉ? Hàn Ngữ Mytour chúc các bạn học tốt và thành công.