1. Từ vựng IELTS cho chủ đề Tội phạm và đề bài IELTS Writing Task 2
[29/06/2019] Một số người cho rằng đưa tội phạm vào tù không phải là cách hiệu quả để xử lí vấn đề. Giáo dục và đào tạo là phương pháp tốt hơn. Bạn đồng ý đến đâu?
1.1. Introduction
Given that crime remains a persistent issue of public concern, effective strategies to combat crime for enhanced public welfare have been widely debated. I argue that imprisonment is considerably less effective in detering illegal activities, while education represents a comprehensive approach to addressing this problem.
1.2. Argument 1
Prison sentences are often viewed as ineffective in reducing crime rates. Initially, such measures could deter criminals from reoffending, thereby lowering the risk of repeat offenses. Additionally, for individuals with criminal inclinations, this strategy may serve as a deterrent, prompting second thoughts before engaging in unlawful activities. However, this rationale appears flawed as imprisonment only proves effective for current or imminent offenders, neglecting to emphasize educational values that could tackle crime at its roots.
1.3. Point 2
Instead of
1.4. Conclusion
In conclusion, while acknowledging the limitations of prison sentences in combating crime, I consider education as a proactive measure that addresses the underlying causes of the issue.
2. Từ vựng IELTS và cú pháp IELTS: Định nghĩa
ĐIỂM NHẤN VỀ TỪ VỰNG – CHỦ ĐỀ TỘI PHẠM
- a perennial problem: Một vấn đề lặp đi lặp lại
- (to) curb illegalities: Kiểm soát các hành vi phạm tội
- a holistic approach: Một giải pháp toàn diện
- frighten criminals off repeating crimes: Khiến tội phạm sợ mà không tái phạm.(or: Scare sb off doing sth)
- (to) act as a deterrent (against sb/sth): Như một sự ngăn chặn đối với ai/cái gì
- (to) promote educational values: Khuyến khích, thúc đẩy giá trị giáo dục
- (to) tackle crime from the root: Giải quyết vấn đề tội phạm từ gốc rễ
- (to) put sb behind bars: Bỏ tù ai (or: imprison sb / throw sb into jail)
- a crime-fighting solution: Một giải pháp chống tội phạm
- vocational training: Đào tạo nghề
- the grave repercussions: Những hậu quả nghiêm trọng
- (to) refrain from doing sth: Kiềm chế không làm gì
- reformed prisoners: Những tù nhân đã được cải tạo
- (to) dispel any ideas of illegal conduct: Loại bỏ bất kì ý định phạm tội nào
- a preventive measure: Một giải pháp mang tính phòng tránh
Đây là một số Từ vựng IELTS chủ đề Tội phạm mà bạn có thể áp dụng khi gặp phải chủ đề này. Nếu bạn muốn biết thêm mẹo học và thi IELTS, hãy xem ngay tại: Bí quyết thi IELTS đạt điểm cao
Chúc các bạn thành công và mong sớm gặp lại trong các bài viết tiếp theo nhé. Đừng quên đánh giá chính xác trình độ tiếng Anh của mình TẠI ĐÂY.