Một trong những dạng câu hỏi phổ biến nhất trong IELTS Listening Part 3 là dạng bài Matching, trong đó người thi sẽ phải ghép các cặp từ vựng trong danh sách A với các từ vựng tương ứng trong danh sách B. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ vựng thường xuất hiện trong dạng bài Matching này khi người nói đưa ra nhận xét (comments). Bài viết sẽ giúp thí sinh nâng cao vốn từ vựng và kỹ năng sử dụng các từ vựng này một cách hiệu quả trong kỳ thi IELTS Listening.
Key Takeaways |
---|
|
Giới thiệu tổng quan về dạng bài Matching Part 3 trong IELTS Listening
Các câu hỏi (Được đánh theo số thứ tự)
Các phương án trả lời (Được đánh theo chữ cái)
Người nghe cần lắng nghe và “matching” các thông tin sao cho phù hợp căn cứ vào những thông tin đã nghe được từ đoạn hội thoại.
Tại Section 3 trong bài thi IELTS Listening, thí sinh có cơ hội được nghe đoạn hội thoại giữa 2 đối tượng, thông thường là giữa giáo viên với sinh viên hoặc giữa sinh viên với nhau. Tại phần này, thí sinh có thể gặp khá nhiều bẫy, và các lĩnh vực được đề cập sẽ mang tính chuyên môn và học thuật cao, thí sinh cần tập trung cao và có một nguồn từ vựng chuyên sâu.
Tại Part 3 của dạng bài Matching, thí sinh sẽ có thể nghe được các câu hỏi là list các chủ đề dạng học thuật như lịch sử, văn học, con người, địa lý,... hoặc một phần trong một bài thuyết trình/ bài luận nào đó mang tính chuyên môn cao. Tại phần đáp án trả lời, người thi sẽ được đọc những thông tin hay đặc trưng liên quan đến đối tượng mà người nói đang đề cập đến.
Ví dụ: IELTS Cambridge 14, Test 2, Part 3, Question 25 - 30
Người đọc có thể tham khảo một số bài viết chia sẻ những chiến lược áp dụng trong từng dạng bài tại đây:
Những lỗi thường gặp trong IELTS Listening dạng Table Completion và cách khắc phục
Phương pháp làm dạng bài Multiple choice trong IELTS Listening
Các bước làm dạng bài Matching trong IELTS Listening
Đối với dạng bài Matching trong IELTS Listening, thí sinh nên xử lý dạng bài này theo các bước sau để đạt được thang điểm tốt nhất:
Trước khi nghe Audio, thí sinh sẽ cần phải đọc trước đề bài, nội dung câu trả lời để dự đoán được câu trả lời và nội dung đoạn hội thoại để đưa ra câu trả lời thích hợp nhất. Tại đây, việc đọc hiểu và dự đoán đáp án là rất cần thiết, giúp thí sinh chuẩn bị được tâm lý, nội dung của câu hỏi. Một số lưu ý tại phần này: Chú ý về thứ tự đề cập của các câu hỏi, số lượng câu hỏi và các phương án, các từ trong phương án sẽ được paraphrase.
Trong quá trình lắng nghe audio, thí sinh cần tập trung lắng nghe và xác định các distractors (phương án nhiễu), lắng nghe các cụm từ mang tính chất phủ định hoặc đối lập với nội dung câu hỏi (no, have not,...)
Sau khi lắng nghe đoạn ghi âm, thí sinh cần kiểm tra lại đáp án về mặt số lượng: nếu số lượng phương án nhiều hơn số lượng câu hỏi thì kiểm tra xem đáp án nào xuất hiện 2 lần, kiểm tra đáp án đúng bằng cách lý giải vì sao các đáp án còn lại sai. Nếu số lượng phương án ít hơn số lượng câu hỏi: thí sinh kiểm tra tất cả các phương án đều đã xuất hiện ít nhất một lần. Cuối cùng, hãy viết đáp án vào answer sheet.
Từ vựng thường xuất hiện trong Part 3 dạng bài Matching khi người nói đưa ra nhận xét
Dưới đây là một số ví dụ về những nhận xét (comments) của người nói liên quan đến Topic mà bài đang đề cập:
“They must be important, because no stories of that type had been written before, these were the first.”
“It’s extremely popular, though.”
“She’s always saying what she thinks other people should do.”
“She sounds a bit of a nightmare.”
“I suppose you have to admire his determination.”
Lấy ví dụ cho bài: IELTS Cambridge 14, Test 4, Part 3, Question 26 - 30
Ở bài này, tại phần Comments, thí sinh có thể lựa chọn các đáp án khác nhau:
A. translated into many other languages
B. hard to read
C. inspired a work in a different area of art
D. more popular than the author’s other works
E. original title refers to another book
F. started a new genre
G. unlikely topic
Trevor: Have you been reading lots of children's stories, to help you decide whether to take the course?
Stephanie: Yeah. I've gone as far back as the late seventeenth century, though I know there were earlier children's stories.
Trevor: So does that mean you've read Perrault's fairy tales? Cinderella, The Sleeping Beauty, and so on.
Stephanie: Yes. They must be important, because no stories of that type had been written before, these were the first. Then there's The Swiss Family Robinson. - Q26
Trevor: I haven't read that.
Stephanie: The English name makes it sound as though Robinson is the family's surname, but a more accurate translation would be The Swiss Robinsons, because it's about a Swiss family who are shipwrecked, like Robinson Crusoe in the novel of a century earlier. - Q27
Trevor: Well I never knew that!
Stephanie: Have you read Hoffmann's The Nutcracker and the Mouse King?
Trevor: Wasn't that the basis for Tchaikovsky's ballet The Nutcracker? - Q28
Stephanie: That's right. It has some quite bizarre elements.
Trevor: I hope you've read Oscar Wilde's The Happy Prince. It's probably my favourite children's story of all time.
Stephanie: Mine too! And it's so surprising, because Wilde is best known for his plays, and most of them are very witty, but The Happy Prince is really moving. I struggled with Tolkien's The Lord of the Rings-three long books, and I gave up after one. - Q29
Trevor: It's extremely popular, though.
Stephanie: Yeah, but whereas something like The Happy Prince just carried me along with it, The Lord of the Rings took more effort than I was prepared to give it.
Trevor: I didn't find that - I love it.
Stephanie: Another one I've read is War Horse.
Trevor: Oh yes. It's about the First World War, isn't it? Hardly what you'd expect for a children's story. - Q30
Stephanie: Exactly, but it's been very successful. Have you read any ...
Một số từ vựng xuất hiện trong bài thi trên bao gồm:
Vocabulary | Meanings | Pronunciation | |
UK | US | ||
fairy tale (n) | chuyển cổ tích | /ˈfeə.ri ˌteɪl/ | /ˈfer.i ˌteɪl/ |
surname (n) | Họ | /ˈsɜː.neɪm/ | /ˈsɝː.neɪm/ |
accurate (adj) | một cách chính xác | /ˈæk.jə.rət/ | /ˈæk.jɚ.ət/ |
shipwreck (n) | sự cố đắm tàu | /ˈʃɪp.rek/ | /ˈʃɪp.rek/ |
novel (n) | tiểu thuyết | /ˈnɒv.əl/ | /ˈnɑː.vəl/ |
bizarre (adj) | kỳ quặc, lạ lùng, khác thường | /bɪˈzɑːr/ | /bəˈzɑːr/ |
element (n) | thành phần, cấu tạo | /ˈel.ɪ.mənt/ | /ˈel.ə.mənt/ |
witty (adj) | khôn ngoan, thông minh, hóm hỉnh | /ˈwɪt.i/ | /ˈwɪt̬.i/ |
moving (adj) | cảm động | /ˈmuː.vɪŋ/ | /ˈmuː.vɪŋ/ |
struggle (v) | gặp khó khăn khi làm gì đó | /ˈstrʌɡ.əl/ | /ˈstrʌɡ.əl/ |
give up (phrasal verb) | bỏ cuộc | /ɡɪv/ | /ɡɪv/ |
effort (n) | sự nỗ lực, cố gắng | /ˈef.ət/ | /ˈef.ɚt/ |
expect (v) | mong chờ điều gì đó xảy ra | /ɪkˈspekt/ | /ɪkˈspekt/ |
Subject presentation (Chủ đề thuyết trình):
Vocabulary | Definition | Pronunciation | |
UK | US | ||
presentation (n) | Bài thuyết trình | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ | /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ |
respect (n) | sự tôn trọng | /rɪˈspekt/ | /rɪˈspekt/ |
structure (n) | cấu trúc | /ˈstrʌk.tʃər/ | /ˈstrʌk.tʃɚ/ |
abruptly (adv) | đột ngột | /əˈbrʌpt.li/ | /əˈbrʌpt.li/ |
eye contact (n) | tình huống giao tiếp bằng mắt | /ˈaɪ ˌkɒn.tækt/ | /ˈaɪ ˌkɑːn.tækt/ |
audience (n) | khán giả | /ˈɔː.di.əns/ | /ˈɑː.di.əns/ |
glance (v) | liếc nhìn | /ɡlɑːns/ | /ɡlæns/ |
body language (n) | ngôn ngữ cơ thể | /ˈbɒd.i ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/ | /ˈbɑː.di ˌlæŋ.ɡwɪdʒ/ |
come across (phrasal verb) | tạo ấn tượng | /kʌm/ | /kʌm/ |
understand (v) | hiểu | /ˌʌn.dəˈstænd/ | /ˌʌn.dɚˈstænd/ |
handout (n) | tài liệu | /ˈhænd.aʊt/ | /ˈhænd.aʊt/ |
summary (n) | tóm tắt | /ˈsʌm.ər.i/ | /ˈsʌm.ɚ.i/ |
improvement (n) | sự cải thiện | /ɪmˈpruːv.mənt/ | /ɪmˈpruːv.mənt/ |
bullet point (n) | dấu dầu dòng | /ˈbʊl.ɪt ˌpɔɪnt/ | /ˈbʊl.ɪt ˌpɔɪnt/ |
rehearsal (n) | buổi diễn tập | /rəˈhɜː.səl/ | /rəˈhɝː.səl/ |
outline (n) | phác thảo, tóm tắt nội dung chính | /ˈaʊt.laɪn/ | /ˈaʊt.laɪn/ |
podium (n) | bục giảng | /ˈpəʊ.di.əm/ | /ˈpoʊ.di.əm/ |
Q&A (n) | câu hỏi và trả lời | /ˌkjuː ənd ˈeɪ/ | /ˌkjuː ənd ˈeɪ/ |
Source: Cam 14 - Test 2 - Section 3
TUTOR: OK, now let’s think about actually giving the presentation. You’ve only given one before, if I remember correctly, about an experiment you’d been involved in.
RUSS: That’s right. It was pretty rubbish!
TUTOR: Let’s say it was better in some respects than in others. With regard to the structure. I felt that you ended rather abruptly, without rounding it off . Be careful not to do that in next week’s presentation.
RUSS: OK.
TUTOR: And you made very little eye contact with the audience, because you were looking down at your notes most of the time. You need to be looking at the audience and only occasionally glancing at your notes.
Subject Movies (Chủ đề phim):
Vocabulary | Definition | Pronunciation | |
UK | US | ||
illustrate (v) | mô tả | /ˈɪl.ə.streɪt/ | /ˈɪl.ə.streɪt/ |
culture (n) | văn hóa | /ˈkʌl.tʃər/ | /ˈkʌl.tʃɚ/ |
action (n) | hành động | /ˈæk.ʃən/ | /ˈæk.ʃən/ |
empire (n) | đế chế | /ˈem.paɪər/ | /ˈem.paɪr/ |
bizarre (adj) | độc đáo, khác lạ | /bɪˈzɑːr/ | /bəˈzɑːr/ |
audience (n) | khán giả | /ˈɔː.di.əns/ | /ˈɑː.di.əns/ |
appeal (v) | thu hút sự chú ý, sự quan tâm | /əˈpiːl/ | /əˈpiːl/ |
commercial (adj) | thuộc về thương mại | /kəˈmɜː.ʃəl/ | /kəˈmɝː.ʃəl/ |
innovative (adj) | sáng tạo | /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ |
stylistic (adj) | liên quan đến phong cách | /staɪˈlɪs.tɪk/ | /staɪˈlɪs.tɪk/ |
animation (n) | hiệu ứng hoạt họa | /ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/ | /ˌæn.əˈmeɪ.ʃən/ |
actor (n) | diễn viên | /ˈæk.tər/ | /ˈæk.tɚ/ |
documentary (n) | phim tài liệu | /ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/ | /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ |
scene (n) | phân cảnh | /siːn/ | /siːn/ |
playwright (n) | nhà viết kịch bản | /ˈpleɪ.raɪt/ | /ˈpleɪ.raɪt/ |
cast (n) | dàn diễn viên | /kɑːst/ | /kæst/ |
director (n) | đạo diễn | /daɪˈrek.tər/ /dɪˈrek.tər/ | /daɪˈrek.tɚ/ /dɪˈrek.tɚ/ |
actress (n) | diễn viên nữ | /ˈæk.trəs/ | /ˈæk.trəs/ |
plot (n) | cốt truyện, tình tiết | /plɒt/ | /plɑːt/ |
action (n) | phim hành động | /ˈæk.ʃən/ | /ˈæk.ʃən/ |
comedy (n) | phim hài | /ˈkɒm.ə.di/ | /ˈkɑː.mə.di/ |
review (n) | bài đánh giá, nhận xét | /rɪˈvjuː/ | /rɪˈvjuː/ |
rating (n) | đánh giá phim | /ˈreɪ.tɪŋ/ | /ˈreɪ.t̬ɪŋ/ |
cinematography (n) | quay phim, kĩ thuật quay | /ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fi/ | /ˌsɪn.ə.məˈtɑː.ɡrə.fi/ |
soundtrack (n) | nhạc phim | /ˈsaʊnd.træk/ | /ˈsaʊnd.træk/ |
remake (n) | phim tái hiện lại | /ˌriːˈmeɪk/ | /ˌriːˈmeɪk/ |
Source: Cam 12 - Test 4 - Section 3
KATIE: That’s right. It was a very loose adaptation, using the same situation and story, but moving it to 16th century Japan instead of 16th century Britain . So for example the king’s daughters become sons, because in Japanese culture at that time, women couldn’t succeed to the throne.
JOE: OK. I hope you’re going to talk about the 1993 film of Much Ado About Nothing. I think that’s one of the best Shakespeare films. It really brings the play to life, doesn’t it?
KATIE: Yes, I concur. And I believe shooting it in Italy, where the play is based, allows you to visualize the era of the play.
JOE: Absolutely. Okay, what’s next?
KATIE: Um, next, I thought about Romeo & Juliet, the 1996 film, which updates the setting to modern day.