Chủ đề Animals (Động vật) tuy quen thuộc với nhiều bạn đang ôn luyện cho kỳ thi IELTS nhưng lại tương đối rộng. Điều này đòi hỏi người học cần không ngừng tích lũy tốn từ vựng “giàu có” về chủ đề này. Thêm vào đó, để hiểu rõ nội dung khi nghe bài giảng về một loài động vật trong IELTS Listening Part 4, người học cần nắm được một số từ vựng nâng cao mang tính học thuật bên cạnh những từ vựng cơ bản. Tham khảo bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Động vật (Animals) sau đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tiếp cận chủ đề này cũng như dễ dàng ghi điểm số cao trong bài thi IELTS Listening.
Bài viết dưới đây xin được cung cấp cho người học một số từ vựng nâng cao thuộc chủ đề Động vật (Animals) có thể xuất hiện trong Part 4 của IELTS Listening, bao gồm dịch nghĩa, phiên âm, ví dụ minh hoạ và ngữ cảnh sử dụng. Phiên âm và một số ví dụ dưới đây được lấy từ các từ điển uy tín như Oxford, Cambridge và Merriam Webster.
Key takeaways |
---|
Từ vựng về chủ đề động vật:
|
Từ ngữ
Từ vựng về các loại động vật và môi trường sống
Amphibian (n)
Dịch nghĩa: Động vật lưỡng cư
Phiên âm: /æmˈfɪb.i.ən/
Ngữ cảnh thường gặp: động vật lưỡng cư là nhóm động vật có xương sống có thể sống cả ở trên cạn và ở dưới nước. Từ vựng “amphibian” có thể được dùng trong bài giảng về loài động vật sống cả trên cạn và dưới nước như ếch (frog), cóc (toad), hoặc kỳ nhông (salamander).
Ví dụ: Frogs and turtles are amphibians. (Ếch và rùa là động vật lưỡng cư.)
Reptile (n)
Dịch nghĩa: Loài bò sát
Phiên âm: /ˈrep.taɪl/
Ngữ cảnh thường gặp: Bò sát là lớp động vật có xương sống, thân phủ vảy, thở bằng phổi, chuyển dịch bằng cách bò sát đất. Từ vựng “reptile” có thể được sử dụng khi đề cập đến các loài động vật bò sát như rắn (snake), thằn lằn (lizard) hoặc rùa (turtle).
Ví dụ: There was a fashion for keeping reptiles as pets. (Có một mốt thời thượng là nuôi loài bò sát làm thú cưng.)
Carnivore (n)
Dịch nghĩa: Động vật ăn thịt
Phiên âm: /ˈkɑː.nɪ.vɔːr/
Ngữ cảnh thường gặp: Trong một bài nghe IELTS Listening part 4, từ vựng "carnivore" có thể được sử dụng khi người nói đề cập đến các loài động vật ăn thịt như sói (wolf), báo (cheetah), hổ (tiger), sư tử (lion).
Ví dụ: Concurrent with habitat loss is the decreasing numbers of wild animals, particularly carnivores, in many countries. (Đồng thời với việc mất môi trường sống là sự suy giảm số lượng động vật hoang dã, đặc biệt là động vật ăn thịt ở nhiều quốc gia.)
Herbivore (n)
Dịch nghĩa: Động vật ăn cỏ
Phiên âm: /ˈhɜːbɪvɔː(r)/
Ngữ cảnh thường gặp: Trong một bài nghe IELTS Listening part 4, từ vựng "herbivore" có thể được sử dụng khi người nói đề cập đến các loài động vật ăn cỏ như ngựa (horse), bò (cow), cừu (sheep), dê (goat), lạc đà (camel).
Ví dụ: Cows and sheep are herbivores. (Bò và cừu là động vật ăn cỏ.)
Omnivore (n)
Dịch nghĩa: Động vật ăn tạp
Phiên âm: /ˈhɜː.bɪ.vɔːr/
Ngữ cảnh sử dụng: từ vựng “amphibian” có thể được dùng trong bài giảng về loài động vật ăn tạp như gấu (bear), khỉ (monkey), chuột (mouse), ong (bee), chó (dog).
Ví dụ: Brown bears are wide-ranging omnivores with diets that vary seasonally, inter-annually and geographically. (Gấu nâu là loài ăn tạp với chế độ ăn thay đổi theo mùa, giữa các năm và theo địa lý.)
Arboreal animals
Dịch nghĩa: Động vật sống trên cây
Phiên âm: /ɑːrˈbɔːr.i.əl ˈæn.ɪ.məl/
Ví dụ: Arboreal animals are well-adapted to life in tree canopies, where they spend most of their time. (Động vật sống trên cây thích nghi tốt với cuộc sống trên tán cây, nơi chúng dành phần lớn thời gian.)
Terrestrial animals
Dịch nghĩa: Động vật trên cạn
Phiên âm: /təˈres.tri.əl ˈæn.ɪ.məl/
Ví dụ: On their trip to the rain forest, the scientists were charged with cataloging terrestrial animals. (Trong chuyến đi đến rừng nhiệt đới, các nhà khoa học được giao nhiệm vụ lập danh mục các loài động vật trên cạn.)
Aerial animals
Dịch nghĩa: Động vật trên không
Phiên âm: /ˈeəriəl ˈæn.ɪ.məl/
Ví dụ: Aerial animals have the capability to fly in the air by their own means so they are also known as flying animals. (Động vật trên không có khả năng tự bay trên không trung nên chúng còn được gọi là động vật bay.)
Aquatic animals
Dịch nghĩa: Động vật thủy sinh
Phiên âm: /əˈkwætɪk ˈæn.ɪ.məl/
Ngữ cảnh sử dụng: động vật là các động vật bao gồm cả các loài có xương sống và không xương sống chủ yếu dành hầu hết quãng đời sống dưới nước. Từ vựng “aquatic animals” có khả năng xuất hiện trong bài giảng về các loài động vật thủy sinh như cá (fish), lưỡng cư (amphibian) hay thú có vú (mammal).
Ví dụ: Aquatic animals, including crustaceans like crabs and lobsters, play essential roles in maintaining the balance of ecosystems and sustaining biodiversity. (Động vật thủy sinh, bao gồm các loài giáp xác như cua và tôm hùm, đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì sự cân bằng của hệ sinh thái và duy trì đa dạng sinh học.)
Từ vựng về đặc tính và hành vi của các loài động vật
Companionable (adj)
Dịch nghĩa: dễ làm bạn, dễ kết bạn
Phiên âm: /kəmˈpænjənəbl/
Ví dụ: Dogs are very companionable and are intelligent. (Chó rất hòa đồng và thông minh.)
Endangered (adj)
Dịch nghĩa: có nguy cơ tuyệt chủng
Phiên âm: /ɪnˈdeɪndʒəd/
Ví dụ: Monarch butterflies are now an endangered species idue to declining numbers. (Bướm chúa hiện là loài có nguy cơ tuyệt chủng do số lượng ngày càng giảm.)
Exotic (adj)
Dịch nghĩa: ngoại lai, kỳ lạ
Phiên âm: /ɪɡˈzɒtɪk/
Ví dụ: Owning exotic pets like snakes and tropical birds is a fad now. (Việc sở hữu những thú cưng kỳ lạ như rắn và các loài chim nhiệt đới hiện đang là mốt.)
Nocturnal (adj)
Dịch nghĩa: về đêm
Phiên âm:/nɒkˈtɜːnl/
Ví dụ: Nocturnal animals such as bats and owls only come out at night. (Những động vật sống về đêm như dơi và cú chỉ ra ngoài vào ban đêm.)
Social (adj)
Dịch nghĩa: sống theo bầy đàn
Phiên âm: /ˈsoʊ.ʃəl/
Ví dụ: Gray parrots are social animals. (Vẹt xám là động vật sống theo bầy đàn.)
Solitary (adj)
Dịch nghĩa: sống cô độc, đơn độc
Phiên âm: /ˈsɑːləteri/
Ngữ cảnh hay gặp: Từ vựng này có thể xuất hiện trong bài giảng về loài động vật sống đơn độc, không theo bầy đàn như báo đốm (leopard), gấu trúc (giant panda) hay nai sừng tấm Bắc Mỹ (moose).
Ví dụ: Tigers are solitary animals and each one needs about 10,000 hectares of hunting territory. (Hổ là loài động vật sống đơn độc và mỗi con cần khoảng 10.000 ha lãnh thổ săn mồi.)
Warm-blooded (adj)
Dịch nghĩa: máu nóng
Phiên âm: /ˌwɔːm ˈblʌdɪd/
Ngữ cảnh hay gặp: Động vật máu nóng là loài tự sản sinh ra nhiệt lượng mà cơ thể cần. Nó có thể giữ cơ thể của mình ở một nhiệt độ gần như không đổi. Từ vựng này có thể xuất hiện trong bài giảng về một số loài động vật máu nóng như voi, chó, mèo, chim, …
Ví dụ: Rabies outbreaks in many countries have been due to monkeys, camels, goats, horses and many other warm-blooded animals. (Bệnh dại bùng phát ở nhiều nước là do khỉ, lạc đà, dê, ngựa và nhiều động vật máu nóng khác gây ra.)
Cold-blooded (adj)
Dịch nghĩa: máu lạnh
Phiên âm: /ˌkəʊld ˈblʌdɪd/
Ngữ cảnh hay gặp: động vật máu lạnh phụ thuộc vào nhiệt độ bên ngoài môi trường để làm nóng cơ thể và nhiệt độ cơ thể của chúng dao động theo nhiệt độ môi trường. Từ này có thể xuất hiện trong bài nghe IELTS Part 4 về các loài động vật máu lạnh như thằn lằn, côn trùng hay cá.
Ví dụ: Large rocks or a stone wall make great basking spots for these cold-blooded insects. (Những tảng đá lớn hoặc bức tường đá là nơi tắm nắng tuyệt vời cho những loài côn trùng biến nhiệt này.)
Venomous (adj)
Dịch nghĩa: có nọc độc
Phiên âm: /ˈvenəməs/
Ví dụ: This is generally agreed to be the most venomous spider in Britain. (Đây nói chung được coi là loài nhện độc nhất ở Anh.)
Breed (v)
Dịch nghĩa: sinh sản
Phiên âm: /briːd/
Ví dụ: Many animals breed only at certain times of the year. (Nhiều loài động vật chỉ sinh sản vào những thời điểm nhất định trong năm..)
Camouflage (n)
Dịch nghĩa: sự ngụy trang
Phiên âm: /ˈkæməflɑːʒ/
Ví dụ: Animals have evolved camouflage to protect themselves from predators. (Động vật đã tiến hóa khả năng ngụy trang để bảo vệ bản thân khỏi những kẻ săn mồi.)
Capture (v)
Dịch nghĩa: bắt
Phiên âm: /ˈkæptʃər/
Ví dụ: Spiders use their intricate webs to capture prey. (Nhện sử dụng mạng nhện phức tạp của mình để bắt con mồi.)
Hibernate
Dịch nghĩa: ngủ đông
Phiên âm: /ˈhaɪ.bɚ.neɪt/
Ngữ cảnh sử dụng: Ngủ đông là một bản năng của một số loài động vật để chống lại cái giá lạnh về mùa đông. Trong quá trình này, động vật cách giảm nhiệt độ cơ thể xuống đáng kể và rơi vào trạng thái ngủ đông trong nhiều tháng để tiết kiệm năng lượng. Từ vựng “hibernate” có khả năng xuất hiện trong bài giảng về các loài động vật có bản năng ngủ đông như dơi (bat), gấu (bear), sóc chuột (chipmunk).
Ví dụ: The tortoise spends the winter months in hibernation. (Rùa trải qua những tháng mùa đông trong trạng thái ngủ đông.)
Mimicry
Dịch nghĩa: sự bắt chước
Phiên âm: /ˈmɪmɪkri/
Ví dụ: Parrots specialize in vocal mimicry. (Vẹt chuyên bắt chước giọng nói.)
Echolocation
Dịch nghĩa: Sự định vị bằng tiếng vang
Phiên âm: /ˌekəʊləʊˈkeɪʃn/
Ví dụ: The dolphin's brain is used in processing the information produced by the echolocation system. (Bộ não của cá heo được sử dụng để xử lý thông tin do hệ thống định vị bằng tiếng vang tạo ra.)
Incubate
Dịch nghĩa: ấp trứng
Phiên âm: /ˈɪŋkjubeɪt/
Ví dụ: The time needed for the eggs to incubate is nine or ten days. (Thời gian cần thiết để trứng ấp là chín hoặc mười ngày.)
Inhabit
Dịch nghĩa: sống ở (nơi nào)
Phiên âm: /ɪnˈhæbɪt/
Ngữ cảnh sử dụng: từ “inhabit” có thể xuất hiện trong bài giảng về môi trường sống của một hay nhiều loài động vật cụ thể.
Ví dụ: Some of the rare species that inhabit the area are under threat. (Một số loài quý hiếm sống trong khu vực đang bị đe dọa.)
Tham khảo thêm: Từ vựng IELTS Listening chủ đề Các loài động vật trong tự nhiên.
Thực hành
Bài 1: Ghép mỗi thuật ngữ từ vựng với định nghĩa tương ứng
1. overfishing 2. incubate 3. nocturnal 4. mimicry 5. omnivore 6. ruminant 7. domesticated 8. amphibian | a. any animal that brings back food from its stomach to its mouth and chews it again. b. the process of taking so many fish from the sea, a river, etc. that the number of fish in it becomes very low c. any animal that can live both on land and in water. d. to sit on its eggs in order to keep them warm until they hatch e. active at night f. the action of copying or the skill of being able to copy the voice, movements, etc. of others g. used to living with or working for humans h. an animal that eats all types of food, especially both plants and meat |
Đáp án: 1.b, 2.d, 3. e, 4. f, 5. h, 6. a, 7. g, 10.c
Lesson 2: Fill in the blanks below. Provide ONLY ONE WORD for each response.
Elephant translocation
Reasons for overpopulation at Majete National Park
strict enforcement of anti-poaching laws
successful breeding
Problems caused by elephant overpopulation
greater competition, causing hunger for elephants
damage to 1. …… in the park
The translocation process
a suitable group of elephants from the same 2. ….. was selected
vets and park staff made use of 3. ….. to help guide the elephants into an open plain
elephants were immobilised with tranquilisers
+ This process had to be completed quickly to reduce 4. …..
+ elephants had to be turned on their 5. …..
to avoid damage to their lungs
+ elephants’s 6. …… had to be monitored constantly
+ tracking devices were fitted to the matriarchs
+ data including the size of their tusks and 7. ….. was taken
- elephants were taken by truck to their new reserve
Advantages of translocation at Nkhotakota Wildlife Park
- 8. ….. opportunities
- a reduction in the number of poachers and 9. …..
- an example of conservation that other parks can follow
- an increase in 10. ….. as a contributor to GDP
(IELTS Cambridge 18 - Test 1, part 4)
Solution
fences
family
helicopters
stress
sides
breathing
feet
employment
weapons
tourism
Transcript:
For my presentation today I want to tell you about how groups of elephants have been moved and settled in new reserves. This is known as translocation and has been carried out in Malawi in Africa in recent years. The reason this is being done is because of overpopulation of elephants in some areas.
Overpopulation is a good problem to have and not one we tend to hear about very often. In Malawi’s Majete National Park the elephant population had been wiped out by poachers, who killed the elephants for their ivory. But in 2003, the park was restocked and effective law enforcement was introduced. Since then, not a single elephant has been poached. In this safe environment, the elephant population boomed. Breeding went so well that there were more elephants than the park could support.
This led to a number of problems. Firstly, there was more competition for food, which meant that some elephants were suffering from hunger. As there was a limit to the amount of food in the national park, some elephants began looking further afield. Elephants were routinely knocking down fences around the park, which then had to be repaired at a significant cost. Q1
To solve this problem, the decision was made to move dozens of elephants from Majete National Park to Nkhotakota Wildlife Park, where there were no elephants. But, obviously, attempting to move significant numbers of elephants to a new home 300 kilometres away is quite a challenge.
—–
So how did this translocation process work in practice?
Elephants were moved in groups of between eight and twenty, all belonging to one family. Q2 Because relationships are very important to elephants, they all had to be moved at the same time. A team of vets and park rangers flew over the park in helicopters and targeted a group, which were rounded up and directed to a designated open plain. Q3
The vets then used darts to immobilise the elephants – this was a tricky manoeuvre, as they not only had to select the right dose of tranquiliser for different-sized elephants but they had to dart the elephants as they were running around. This also had to be done as quickly as possible so as to minimise the stress caused. As soon as the elephants began to flop onto the ground, the team moved in to take care of them. Q4
To prevent the danger of suffocation, the team had to ensure that none of the elephants were lying on their chests because their lungs could be compressed in this position. Therefore, all the elephants had to be positioned on their sides. Q5 One individual remained with each elephant while awaiting the vets to perform examinations. It was crucial to monitor their breathing closely – if the breathing rate dropped below six breaths per minute, immediate medical attention would be required. Q6 Collars were attached to the lead elephants in each group to monitor their movements in their new environment. Measurements were taken of each elephant’s tusks – elephants with larger tusks would be more vulnerable to poachers – as well as of their feet Q7. Subsequently, the elephants were transferred to a recovery zone before being loaded onto trucks and transported to their new habitat.
The elephants relocated to Nkhotakota settled in remarkably well, and the initiative has generally been acknowledged as a resounding success – and not just for the elephants. Employment opportunities have seen a significant boost, contributing to an improvement in the overall standard of living for the entire community. Q8 Poaching is now a thing of the past, as former poachers have been able to secure more dependable sources of income. In fact, many of them willingly surrendered their weapons, recognizing they were no longer of any utility to them. Q9
Over two dozen elephant calves have been born at Nkhotakota since the relocation. With an expanse of more than 1,800 square kilometers, there is ample space for the elephant population to continue expanding. Their presence is also facilitating the restoration of Nkhotakota’s impaired ecosystem and establishing a sustainable conservation model, which could be replicated in other reserves. All of this has become a significant attraction for tourism, which contributes five times more to GDP than the illicit wildlife trade, largely attributable to the elephants Q10. There has also been a notable surge in interest …