Đặt vấn đề về Chủ đề Lịch sử
Để người học có thể khắc phục được vấn đề trên, cũng như có thể tăng cường vốn hiểu biết của mình về Chủ đề “History” nói chung, nhóm tác giả xin được giới thiệu các từ vựng có liên quan đến chủ đề, các ngữ cảnh sử dụng, nguồn gốc (nếu có), và ví dụ minh hoạ của các từ đó. Các từ vựng và thuật ngữ được liệt kê trong bài viết dưới đây được trích từ hai bài đọc IELTS Reading Cambridge 17, Test 1, Passage 3 “To Catch a King” và Cambridge 16, Test 3, Passage 1 “Roman Shipbuilding and Navigation”
Danh sách từ vựng cho Chủ đề: “History” (Lịch sử)
BCE & CE
Định nghĩa:
BCE (viết tắt cho cụm từ Before Common Era hoặc Before Current Era hoặc Before Christian Era) được sử dụng để tham chiếu đến khung thời gian trước ngày sinh của Chúa Giê-su; hoặc là thời gian mà lịch Công giáo được sử dụng chính thức.
CE (viết tắt cho cụm từ Common Era hoặc Christian Era) được sử dụng để tham chiếu đến khung thời gian kể từ sau ngày sinh của Chúa Giê-su; hoặc là thời gian mà lịch Công giáo được sử dụng chính thức.
Theo các học giả lịch sử (history), cách tính thời gian theo sự ra đời của Chúa Giê-su được đề xuất lần đầu bởi một tín đồ Công giáo có tên Dionysius Exiguus, vào năm 525. Tại thời điểm đó, lịch Julia (được sử dụng chủ yếu trong thời La Mã cổ đại, và sau này tới thời hiện đại thì thành lịch Gregorian) trở nên phổ biến ở Châu Âu và các khu vực chịu ảnh hưởng của Công giáo.
Phân biệt với BC/AD
Trong các văn bản đề cập đến chủ đề “History” (Lịch sử), người đọc sẽ còn thường xuyên bắt gặp đến 2 cụm từ “AD” và “BC” cùng để chỉ một khoảng thời gian tương tự, trong đó:
BC (viết tắt cho cụm từ Before Christ) dùng để tham chiếu đến khoảng thời gian trước khi mà Chúa Giê-su được sinh ra
AD (viết tắt cho một cụm từ Latin: Anno Domini – in the year of Lord) được dùng để tham chiếu đến khoảng thời gian sau khi mà Chúa Giê-su được sinh ra.
Như vậy, dựa vào các cách giải thích trên, ta có thể nhận thấy rằng 2 cụm BCE/CE và BC/AD có ý nghĩa tương đương nhau, cùng để tham chiếu đến những khoảng thời gian xác định. Song, trong dòng chảy của lịch sử, cụm “BC/AD” bắt đầu sử dụng từ những năm 1700s bởi những nhà học giả Do Thái, với sắc thái trung lập về tôn giáo, và bắt đầu được rộng rãi sử dụng vào thế kỉ 20.
Ngày nay, việc sử dụng cụm BC/AD hay BCE/CE trong các văn bản về chủ đề History (Lịch sử) phụ thuộc vào mong muốn của người viết hoặc đối tượng độc giả mà người viết muốn hướng tới. Tuy nhiên, khi sử dụng cần đảm bảo tính thống nhất giữa hai cụm từ, tránh xuất hiện những tổ hợp mới, như BC/CE. Đồng thời, người viết cũng cần chú ý đến thứ tự xuất hiện của thời gian trong khi kết hợp với 2 cụm trên:
BC sẽ xuất hiện sau con số biểu thị năm, còn AD sẽ đứng ở vị trước con số đó (Ví dụ: 1100 BC và AD 1100)
BCE và CE cùng xuất hiện sau con số biểu thị năm (Ví dụ: 1100 BCE và 1100 CE)
ĐƯỜNG MỐI CHÍNH
Định nghĩa: vương miện; đăng quang (được đội vương miện)
Nguồn gốc:
“Crown” được bắt nguồn từ cụm “coroune, croune” (được sử dụng vào đầu thế kỉ 12) trong tiếng Pháp Anh-Norman (Anglo-French) với ý nghĩa là “vương miện hoàng gia” (một thứ trang sức đẹp đẽ cho phần phần đầu và là biểu tượng của quyền lực tối cao). Sang đến thế kỉ 13, các nhà nghiên cứu về lịch sử (history) cũng phát hiện ra một cụm từ tương tự trong tiếng Latin: “Corona” (có ý nghĩa là vòng hoa trang trí – garland, một biểu tượng cho cuộc sống vĩnh hằng và sự hồi sinh)
Xuất hiện trong bài đọc về chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, cụm từ “crown” đóng vai trò là một động từ, chỉ quá trình đăng cai, làm người trị vì xứ Scotland của vua Charles Đệ Nhị: “The young Charles II sacrificed one of the very principles his father had died for and did a deal with the Scots, thereby accepting Presbyterianism as the national religion in return for being crowned King of Scots.”
Lịch sử (History)Một số ví dụ về từ crown:
In 1688 the crown was offered to William and Mary. (Vào năm 1688, ngôi vương được trao lại cho William và Mary).
Queen Elizabeth II was crowned (queen) (= made queen in a special ceremony) in 1953. (Hoàng hậu Elizabet Đệ Nhị đăng cai vào năm 1953)
CONQUER
Định nghĩa: Chinh phục, thảo phạt (một vùng đất; một dân tộc nào đó)
Xuất hiện trong bài đọc chủ đề History (Lịch sử) “Roman Shipbuilding and Navigation”, Passage 1, Test 3, Cambridge 16, từ đã tái hiện lại cuôc viễn chinh của Đế chế La Mã, chinh phục thành công hai nền văn minh cổ đại khác là Hy Lạp và Ai Cập, và tiếp thu các tinh hoa (cụ thể là nghề chế tạo tàu) của các nền văn minh đó.
Ví dụ có chứa từ “Conquer”:The Spanish conquered the New World in the 16th century. (Thực dân Tây Ban Nha chinh phục Tân Thế giới vào thế kỉ 16)
The English were conquered by the Normans in 1066. (Người Anh bị chinh phục/đàn áp bởi người Norman vào những năm 1066)
Các cụm từ đồng nghĩa:
Ngoài việc xác định được nghĩa của từ “Conquer”, người học cũng cần mở rộng vốn từ vựng bằng việc xác định các từ/cụm từ liên quan đến chủ đề History (Lịch sử) có nghĩa tương đương (hoặc một phần tương đương):
Defeat: đánh bại, chiến thắng một đối tượng nào đó.
Ví dụ: For the next nine years, the penniless and defeated Charles wandered around Europe with only a small group of loyal supporters. (9 năm sau đó, vua Charles, một kẻ thất bại trên chiến trận và nghèo kiết xác, lang thang khắp xứ sở Châu Âu cùng chỉ một đám nhỏ tuỳ tùng).
Annihilate: tàn sát, huỷ diệt hoàn toàn, không một di tích nào còn sót lại.
Ví dụ: When Mongol traders came knocking, Sultan Muhammad II shaved off their beards. Three years later, his whole empire was annihilated. (Khi những thương nhân Mông Cổ bắt đầu xuất hiện, Sutltan Muhammad Đệ Nhị phải cạo sạch râu của mình. 3 năm sau đó, cả triều đại của ông bị tàn sát hoàn toàn).
CARRY OUT
Định nghĩa: Hành hình, hành quyết (một người nào đó)
Nguồn gốc:
Bắt nguồn từ cụm “exequi/exsequi” trong tiếng Latin được sử dụng ở thời Trung cổ, “execute” mang nghĩa là “follow out”; “follow to the grave” (theo xuống đến mồ chôn) và được sử dụng đến ngày nay như một cách nói cho công khai hành hình một đối tượng (thường là có tội) nào đó.
Ngoài ra, trong bài đọc chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, còn một từ có nét nghĩa tương đương: sacrify (hi sinh). Tuy vậy, hai từ này khác nhau về sắc thái sử dụng: “execute” mang ý nghĩa bắt buộc phải hành hình; trong đó “sacrify” là chủ thể tự nguyện hi sinh vì một lý do nào đó khác.
Câu văn có chứa hai thành tố trên trong bài đọc có chủ đề liên quan đến History (Lịch sử): “After his father was executed by the Parliamentarians in 1649, the young Charles II sacrificed one of the very principles…”
Các cụm từ (collocation) thường đi với “execute”
Execute a will: thực hiện di chúc
Ví dụ: You must execute the will according to the wishes of the testator. (Bạn phải thực hiện đúng di chúc theo mong nguyện của người để lại nó).
Execute on sth: hoàn thành (xuất sắc) một nhiệm vụ nào đó
Ví dụ: We are confident about our ability to execute on this project and meet our goals for the remainder of the year. (Chúng tôi tự tin vào năng lực của chúng tôi có thể hoàn thành dự án này và đáp ứng các mục tiêu vào quãng thời gian còn lại trong năm)
AVOID
Định nghĩa: lẩn tránh hoặc trốn thoát (khỏi ai đó)
Trong bối cảnh của bài đọc chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, tác giả sử dụng từ ngữ như công cụ để miêu tả sự trốn thoát thành công của Charles Đệ Nhị khỏi cuộc săn lùng của những Nghị sĩ (Những kẻ đầu tròn): Over the following six weeks he managed, through a series of heart-poundingly close escapes, to evade the Parliamentarians before seeking refuge in France.
Các cụm từ khác có liên quan được đề cập:
Trong bài đọc chủ đề History (Lịch sử), nhóm tác giả còn nhận thấy hai từ có liên quan mật thiết đến “evade”, đó lần lượt là:
refuge: nơi tị nạn (dùng để chỉ nơi tị nạn, nước Pháp, trong hành trình trốn thoát của vua Charles Đệ Nhị)
Ví dụ: These people are seeking/taking refuge from persecution. (Những người dân này đang tìm kiếm chốn tị nạn để thoát khỏi sự áp bức và hành hạ.)
fugitive: kẻ chạy trốn (dùng để chỉ vua Charles Đệ Nhị 6 tuần sau khi thất bại trong cuộc nội chiến và phải liên tục trốn tránh sự truy lùng của các Nghị sĩ: “through a series of heart-poundingly close escapes”)
Ví dụ: Thousands of fugitives are fleeing from the war-torn area. (Hàng ngàn những kẻ chạy trốn đang nhanh chóng tẩu thoát khỏi những vùng đất bị chiến tranh tàn phá)
Nguồn xuất xứ:Theo các văn bản chủ đề History (Lịch sử), từ “evade” bắt nguồn từ “evader” (trong tiếng Pháp) hay trong từ “evadere” (trong tiếng Latin cổ), cũng có nét nghĩa tương tự: trốn thoát (to get away)
Các ví dụ sử dụng từ “evade”
The police have assured the public that the escaped prisoners will not evade recapture for long. (Lực lượng cảnh sát đã đảm bảo với công chúng rằng tên tù nhân trốn thoát sẽ không thể thoát khỏi vòng lưới truy bắt.)
She leaned forward to kiss him but he evaded her by pretending to sneeze. (Cô ấy rướn người lên để trao anh ta một nụ hôn, nhưng lại nhận được một cái hắt xì như một lời từ chối đến từ chàng trai)
INVADING
Định nghĩa: sự xâm lăng, chiếm đóng
Trong bài viết chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, từ “invasion” được sử dụng để miêu tả về cuộc xâm lược Scotland của người Anh (This was followed by a Scottish invasion of England.). Trước khi bị hành quyết, vua Charles Đệ Nhất là người trị vị của quốc gia độc lập Scotland. Tuy nhiên ông lại bị hành quyết mà không có sự thông qua của Quốc hội Scotland, dẫn đến đất nước này tuyên bố con trai ông, Charles Đệ Nhị, trở thành vua của Scotland và hình thành một đội quân tinh nhuệ. Do cảm thấy bị đe doạ, các nhà lãnh đạo của Khối Thịnh vượng chung Anh đã xâm chiếm Scotland vào ngày 22 tháng 07 năm 1650.
Nguồn gốc:
Theo các văn bản chủ đề History (lịch sử), từ “invade” bắt nguồn từ tiếng Latin cổ, xuất hiện chủ yếu ở thế kỉ XV: “invader”. Trong đó “in_” là tiền tố để chỉ bên trong, còn “vader” mang nghĩa là đi, di chuyển (walk, go). Vì vậy, cụm từ “invader” mang nét nghĩa “tiến vào bên trong khu vực lãnh thổ khác một cách hung bạo”. Nét nghĩa đấy còn tồn tại đến hiện tại với “invade” – xâm lăng, xâm lược.
Một số ví dụ với từ “invade”
Concentrations of troops near the border look set to invade within the next few days. (Sự tập trung của một toán quân gần khu vực biên giới dự đoán về một cuộc xâm lược, diễn ra trong vài ngày tới).
Hundreds of squatters have invaded waste land in the hope that they will be allowed to stay. (Những khu đất trống đã bị xâm lấn bởi hàng trăm kẻ chiếm đất, với hi vọng rằng, họ sẽ được ở lại những khu vực này).
Gia đình từ (Word Family) của từ “invade”
invasion (danh từ): sự xâm chiếm lãnh thổ của một quốc gia nào đó.
invador (danh từ chỉ người): những kẻ xâm lược lãnh thổ, phạm vi của một quốc gia khác
invasive (tính từ): sự lan truyền mạnh mẽ (như bước chân không dừng lại của những kẻ xâm lược).
STORY
Định nghĩa: giai thoại (một chuỗi sự kiện được thuật lại)
Cụm từ xuất hiện trong bài đọc chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, với định hướng người đọc đến câu chuyện phi thường của vua Charles Đệ Nhị được miêu tả theo ngôn ngữ rất đỗi đời thường khiến nó trở thành 1 trong những tác phẩm có nhiều sức hút.
Các cụm từ thường đi kèm với câu chuyện:first-person/third-person narrative: ngôi kể thứ nhất (người kể xưng “tôi”)/ngôi kể thứ ba (người kể đứng ở góc độ một người khác nhìn vào câu chuyện).
linear narrative: câu chuyện đi theo một trình tự tuyến tính (trái ngược ta có cụm: “nonlinear narrative”)
oral (spoken) narrative: câu chuyện truyền miệng (thường là các văn bản sử thi; các câu chuyện dân gian).
written narrative: câu chuyện được sao chép và lưu truyền dưới dạng chữ viết; văn bản.
Gia đình từ của “narrative”
narration (danh từ chỉ hành động): hành động thuật lại câu chuyện (Ví dụ: Dame Judi Dench did the narration for the documentary.)
narrator (danh từ chỉ người): người dẫn chuyện (Ví dụ: Dane Judi was the narrator of the documentary)
Một ví dụ về cách sử dụng từ:
There was pressure on academics to construct narratives of the period that were positive. (Việc xây dựng những câu chuyện về thời điểm tích cực đó đặt nhiều áp lực lên các nhà học giả).
You have to supply a narrative thread that allows the audience to make a connection with one or more characters. (Bạn cần phải cung cấp một câu chuyện chủ đạo mà khiến cho khán giả hình thành sự liên kết với ít nhất là một nhân vật).
SỨC MẠNH QUÂN SỰ
Định nghĩaTrong bài đọc đọc chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, cụm từ được sử dụng để miêu tả chuỗi thời gian những binh lính Nghị sị Anh đang săn lùng vua Charles Đệ Nhị. Tất cả được tái hiện tài tình dưới ngòi bút của Spencer, từ việc Nhà vua phải cắt đi mái tóc dài của mình bằng những chiếc kìm cắt cỏ đến cả việc sử dụng lá của hạt óc chó cạo đi nước da của mình.
Nguồn gốc:
Theo các văn bản chủ đề History (Lịch sử), từ “Soldier” bắt nguồn từ: “solidus” trong tiếng La-tin cổ. Cụm trên dùng để chỉ những đồng xu bằng vàng được sử dụng để trả khoản phí cho những cá thể tham gia vào chế độ của quân đội, thay thế đơn vị trước đó là “aurum”. Trong quá trình phát triển của những ngôn ngữ cùng thuộc ngữ hệ trên, “solidus” phái sinh thành “sueldo” (“wage”, “salary” – khoản lương) và từ “soldado” (binh lính) mang nghĩa là: những người được trả sueldo (one having pay). Cách sử dụng từ và ý nghĩa của từ còn giữ nguyên đến thế giới ngày nay,
Các trường từ vựng cũng liên quan đến quân đội Anh:
Field marshal: Nguyên soái (hay thống tướng): là quân hàm cao nhất sử dụng cho sĩ quan của một quốc gia.
General: Đại tướng: là quân hàm sử dụng để chỉ sĩ quan lãnh đạo một đơn vị quân đội (tuỳ thuộc vào quân hàm mà còn phân ra: Major General; Lieutenent General…)
Brigadier: Thiếu tướng: quân hàm sử dụng để chỉ sĩ quan lãnh đạo một lữ đoàn (hoặc các tên gọi khác tương đương) trong quân đội
Colonel: Đại tá: quân hàm sử dụng để chỉ sĩ quan lãnh đạo một sư đoàn (hoặc các tên gọi khác tương đương) trong quân đội. Dưới cấp, quân đội Anh còn quân hàm Lieutenant Colonel (quân hàm để chỉ sĩ quan là Trung tá)
Major: Thiếu tá: quân hàm sử dụng để chỉ sĩ quan lãnh đạo một tiểu đoàn hoặc một trung đoàn (hoặc các tên gọi khác tương đương).
Lieutenant: Trung Uý: quân hàm sử dụng để chỉ sĩ quan lãnh đạo một trung đội (hoặc các tên gọi khác tương đương). Dưới cấp, quân đội Anh còn có quân hàm Second Lieutenant (quân hàm để chỉ sĩ quan là Thiếu Uý)
Sergant: Trung sĩ
TẤN CÔNG ĐẠI TIÊN PHONG
Định nghĩa: Chiến tranh phủ đầu (Khi nói trong văn bản liên quan đến chủ đề History - Lịch sử) Ngoài ra, cụm từ trên còn mang ý nghĩa “đòn tấn công phủ đầu”, “đòn đánh không thể ngờ tới”.
Trong đó:
Tiền tố pre- để diễn tả “tiền, cái gì đó xảy ra trước” (before): precaution (sự đề phòng), prehistoric (thời tiền sử), preregistration (đăng kí thử nghiệm). Khi kết hợp với “-emptive”, cả cụm từ “pre-emptive” mang ý nghĩa là phủ đầu (an act before others can react, especially to prevent them from doing something).
Từ “strike” mang ý nghĩa là tấn công, đòn tấn công (to hit or attack someone forcefully).
Trong bài viết chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, có đoạn văn viết: “His arrival in Edinburgh prompted the English Parliamentary army to invade Scotland in a pre-emptive strike.” nhằm miêu tả một cuộc chiến tranh phủ đầu của Quân đội Anh, với nỗi lo sợ rằng cư dân của xứ Scotland sẽ nổi dậy và chống phá (như đã đề cập trong nội dung của từ INVADE)
Các ví dụ khác sử dụng cụm từ collocation “pre-emptive strike”:Thomas's actions are, in any case, much more understandable as a reaction than as a pre-emptive strike of some sort. (Các hành động của Thomas, trong bất cứ trường hợp nào, nên được hiểu là một phản xạ tự nhiên hơn là một dạng đòn đánh phủ đầu)
I agree that the notion of a pre-emptive strike is a problematic doctrine that most of us would not rush to embrace. (Tôi đồng tình rằng khái niệm về chiến tranh phủ đầu còn đang là một học thuyết còn nhiều khiếm khuyết mà hầu hết chúng ta khó có thể mà chấp nhận ngay lập tức)
NGU XUẤT
Định nghĩa: Không hợp lý, mâu thuẫn (thường để chỉ một hành động ngu ngốc, bồng bột, không thể lý giải bằng quan niệm thông thường).
Trong bài đọc chủ đề History (Lịch sử) “To catch a King”, Passage 3, Test 1, Cambridge 17, người viết đề cập đến một lời từ chối không thể lý giải (và có phần ngu ngốc) của Henry Wilmot (một người bạn của Charles Đệ Nhị), khi đã khước từ và cho rằng việc cải trang dưới nền đất là hành động nguỵ tạo, hạ đẳng, không xứng với nhân phẩm và danh dự của anh ta.
Một số cụm từ tương đồng:absurd (tính từ): ngu ngốc (theo một cách hài hước): “Don't be so absurd! Of course I want you to come.”
ridiculous (tính từ): lố bịch: Don't be so ridiculous! I can't possibly afford to stay in a hotel like that.
silly (tính từ): ngu ngốc: It was silly of you to go out in the sun without a hat.
foolish (tính từ): khờ khạo: She was afraid that she would look foolish if she refused.
Một số ví dụ với “preposterous”
It’s preposterous to suggest that everything was her fault! (Thật vô lý nếu đề xuất rằng đó tất cả là lỗi của cô ấy)
The band were famous for their preposterous clothes and haircuts. (Nhóm nhạc trở nên nổi tiếng vì phong cách ăn mặc và kiểu tóc dị thường của họ).
It was a preposterous idea, and no one took it seriously. (Đó là một ý tưởng không hợp lý, nên không ai thực sự xem trọng nó cả).
NGƯỜI NÔ LỆ
Định nghĩa: Nô lệ
Trong bài đọc chủ đề History (Lịch sử) “Roman Shipbuilding and Navigation”, Passage 1, Test 3, Cambridge 16, người viết đã chỉ ra rằng: “Trái với lẽ tri nhận thông thường, những người chèo những con thuyền này (trireme) không phải là nô lệ, mà là những người dân La Mã, tình nguyện tham gia vào quân đội.
Theo các văn bản chủ đề History (Lịch sử), sự phát triển này trái với lẽ thường bởi lẽ, La Mã thời kì này là một Đế chế, đi chinh phạt khắp các khu vực lân cận và giam giữ hàng nghìn nô lệ. Chế độ nô lệ ở La Mã phát triển mạnh mẽ, dân số chiếm ưu thế và đóng góp phần giá trị lao động vào xã hội lớn nhất trong tất cả các tầng lớp, giai cấp lúc bấy giờ. Tuy vậy, nô lệ lại là một thứ hàng hoá để trao đổi giữa các thương nhân, và thường xuyên bị bóc lột một cách nặng nề nhất.
Một số collocation với “slave”
have/own a slave: sở hữu (hay chiếm hữu) nô lệ
buy/take a slave: buôn bán (hay trao đổi) nô lệ
liberate/free slaves: giải phóng nô lệ khỏi sự áp bức và chế độ chiếm hữu
a slave to something: bị ảnh hưởng quá sâu sắc bởi một thứ gì đó: a slave to fashion (một nô lệ của thời trang)
Black slaves used to work on the cotton plantations of the southern United States. (Những nô lệ da đen từng phải làm việc trên những thuở đất trồng bông ở miền Nam của Nước Mỹ)
I've been slaving over a hot stove (= cooking) all morning. (Tôi đã quần quật ở trong bếp nấu ăn cả buổi sáng)
Tham khảo: Cách học từ vựng Tiếng Anh một cách hiệu quả
KẾT LUẬN VỀ CHỦ ĐỀ LỊCH SỬ
Các tài liệu tham khảo
OXFORD collocation dictionary of English trực tuyến. (n.d.). https://www.freecollocation.com/
Từ điển Cambridge. (n.d.). https://dictionary.cambridge.org/vi/