Vì vậy, ở bài viết này, tác giả sẽ cùng người học đi tìm hiểu các từ vựng chuyên ngành thường xuất hiện trong bài thi IELTS Reading liên quan đến chủ đề “Không gian & Vũ trụ”. Mỗi từ vựng sẽ được đi kèm với giải nghĩa (meaning), từ đồng nghĩa (synonym), ngữ cảnh (context), cụm từ liên quan (collocations) và ví dụ minh hoạ (example).
Các từ vựng trong bài viết này là những từ vựng trọng điểm được rút ra từ các bài Reading:
“Conquering the Earth's space junk problem” - Test 1, Passage 3 trong cuốn IELTS Cambridge Academic 18
“Insight or Revolution?” - Test 2, Passage 3 trong cuốn IELTS Cambridge Academic 17.
Từ vựng này không chỉ giúp hiểu được nội dung văn bản mà còn tạo điều kiện cho việc trả lời chính xác các câu hỏi.
Key Takeaways |
---|
- Collision debris: mảnh vụn va chạm - Orbit (v): quay quanh - Orbit (n): quỹ đạo, low Earth orbit (n): quỹ đạo tầm thấp Trái đất - Constellation (n): chòm sao - Outer space (n): không gian ngoài vũ trụ - Space shrapnel (n): mảnh đạn vũ trụ - Steer away (from) (v): tránh xa, né xa - Spaceflight (n): du hành vũ trụ - Sustainability (n): sự bền vững - Vastness (n): sự rộng lớn, bao la |
Vật liệu va chạm
Định nghĩa: mảnh vụn sau va chạm
Cụm từ này được cấu tạo bởi: collision (n) và debris (n)
Collision (n): sự va chạm.
Ngữ cảnh: trong ngữ cảnh này, từ vựng chỉ sự "va chạm" hoặc "xung đột". Đây là hiện tượng khi hai hoặc nhiều vật thể trong không gian tương tác với nhau một cách đủ mạnh để tạo ra sự va chạm hoặc xung đột, ảnh hưởng đến cấu trúc và tính chất của các vật thể này. Các vật thể đó có thể là hành tinh, thiên thạch, sao chổi, hay vệ tinh.
Từ đồng nghĩa: “crash", “strike"
Nguồn gốc: từ vựng trong tiếng Latinh “collidere” có nghĩa là “va vào nhau" với tiền tố “col” - “lẫn nhau" và “lidere" - “đâm phải”, “va phải".
Họ từ vựng: Cùng họ từ vựng với danh từ “Collision" là những từ vựng cũng thường xuyên xuất hiện trong chủ đề: động từ “Collide" có nghĩa là “va chạm", tính từ “Collisional" có nghĩa “thuộc về va chạm".
Debris (n): mảnh vỡ, mảnh vụn.
Ngữ cảnh: Từ vựng miêu tả các vật thể nhỏ hơn được tạo ra sau khi các vật thể, cấu trúc khác bị phá huỷ, tách rời. Trong ngữ cảnh của bài đọc, "debris" thường chỉ các mảnh vỡ, mảnh nhỏ được tạo ra sau sự va chạm của các vật thể ngoài vũ trụ như vệ tinh cũ, phần mũi tàu vũ trụ hoặc thiên thạch.
Từ đồng nghĩa: “remains", “scraps", “junk"
Nguồn gốc: khởi nguồn từ từ vựng “débris" có nghĩa là “vỡ vụn" trong Tiếng Pháp. Từ vựng gốc là sự kết hợp giữa tiền tố “de" và “bris" có nghĩa là “vỡ".
Ví dụ:
The space agency is watching out for the danger from collision debris after two satellites crashed. These pieces might harm working satellites nearby.
(Cơ quan vũ trụ đang theo dõi nguy cơ từ những mảnh vỡ vụ va chạm sau khi hai vệ tinh va chạm với nhau. Những mảnh vỡ này có thể gây hại cho các vệ tinh đang hoạt động ở gần đó.)
Scientists are looking at where the collision debris from a really old comet crash went. They want to know how these pieces might affect other things in space.
(Các nhà khoa học đang tìm hiểu vị trí của một vụ va chạm sao chổi lâu đời. Họ muốn biết được những mảnh vỡ sẽ ảnh hưởng thế nào tới các vật thể còn lại trong không gian.)
Quỹ đạo, quỹ đạo trái đất thấp
Orbit (v): di chuyển theo quỹ đạo, quay quanh
Ngữ cảnh: Khi một vật thể "orbits" một vật lớn khác như một ngôi sao hoặc hành tinh, nó di chuyển theo một đường cong xung quanh vật lớn đó do sự tương tác của lực hấp dẫn. Việc quay quanh này tạo ra một quỹ đạo, và vật thể đó sẽ tiếp tục di chuyển xung quanh vật lớn theo quỹ đạo này.
Từ đồng nghĩa: “revolve (around)”, “encircle"
Cụm từ liên quan (Collocations): "to orbit a planet" (quay quanh một hành tinh) ám chỉ việc một vệ tinh hoặc tàu vũ trụ thực hiện việc di chuyển xung quanh một hành tinh theo một quỹ đạo cụ thể.
Orbit (n): quỹ đạo
Ngữ cảnh: Quỹ đạo thường là một đường tròn hoặc một elip, và các vật thể trên quỹ đạo sẽ luôn bị ảnh hưởng bởi lực hấp dẫn của vật lớn mà nó đang quay quanh.
Trong bài đọc, quỹ đạo được nhắc đến là quỹ đạo di chuyển của các vệ tinh, vật thể quay quanh Trái đất - hiện được cho là rất nhiều và dày đặc. Điều này đặt ra bài toán nan giải cho các nhà khoa học để điều khiển các vệ tinh hoạt động một cách hiệu quả mà không va chạm lẫn nhau.
Từ đồng nghĩa: “course", “path", “circuit"
Nguồn gốc: từ tiếng Latinh “orbita" có nghĩa là “đường đi, lối di chuyển"
Cụm từ liên quan (Collocations):
“send something into orbit" (nghĩa đen) gửi (vệ tinh) vào quỹ đạo; “send somebody into orbit" (nghĩa bóng): khiến cho ai đó cực kỳ phấn khích, thích thú.
“in orbit": (các vật thể) trong quỹ đạo
“low/high Earth orbit": quỹ đạo tầm cao/ tầm thấp Trái đất
Ví dụ:
Astronauts on the International Space Station experience multiple sunrises and sunsets each day as they orbit the Earth approximately every 90 minutes.
(Các phi hành gia trên Trạm Không gian Quốc tế trải qua nhiều bình minh và hoàng hôn trong một ngày khi họ quay quanh Trái Đất khoảng mỗi 90 phút.)
Satellites, rocket shards and collision debris are creating major traffic risks in orbit around the planet.
(Những vệ tinh, những mảnh tên lửa và những mảnh vỡ do va chạm đang tạo ra những rủi ro giao thông lớn trong quỹ đạo xoay quanh hành tinh này.)
The spacecraft was placed into a geostationary orbit, allowing it to remain fixed above a specific location on the Earth's surface.
(Chiếc tàu vũ trụ đã được đặt vào quỹ đạo địa tâm, cho phép nó duy trì vị trí cố định trên một vị trí cụ thể trên bề mặt Trái Đất.)
Tìm hiểu thêm: Speed Reading là gì? Cách ứng dụng trong IELTS Reading hiệu quả.
Chòm sao
Định nghĩa: Constellation (n) - chòm (sao)
Từ đồng nghĩa: “cluster/ group of stars"
Ngữ cảnh: Trong ngữ cảnh chỉ không gian, vũ trụ nói chung, “constellation" thường đi kèm với danh từ “star" tạo ra cụm “constellations of stars" chỉ chòm sao. Cụm từ này chỉ một nhóm các ngôi sao mà khi nhìn từ Trái Đất, chúng có vẻ nằm trên cùng một đường thẳng hoặc tạo thành hình thù và con người thường gắn các tên riêng cho các chòm sao để dễ dàng nhận biết và xác định phương hướng. Tuy nhiên, trong bài đọc “Conquering the Earth's space junk problem”, từ vựng “constellation" được kết hợp với danh từ “satellite" tạo thành cụm “constellations of satellites" chỉ các chùm với nhiều vệ tinh, nhấn mạnh về số lượng vệ tinh được phóng vào quỹ đạo trái đất theo giai đoạn thời gian gần đây.
Nguồn gốc: Từ vựng này có khởi nguồn từ “cōnstēllātiō” trong tiếng Latinh, với tiền tố “con-” chỉ sự kết hợp với nhau và “stēllātus” có nghĩa là thuộc về các vì sao.
Cụm từ liên quan:
Constellation of stars: chòm sao; constellation of satellites: chùm vệ tinh.
Ví dụ:
Orion is a well-known constellation that can be easily identified by its distinctive pattern of three stars in a row, representing the hunter's belt.
(Orion là chòm sao nổi tiếng có thể dễ dàng được nhận biết dựa vào đặc điểm đặc biệt là 3 chòm sao thẳng hàng, tượng trưng cho chiếc đai của thợ săn)
Ancient civilizations used constellations of stars as navigational guides, helping them find their way across the oceans and deserts.
(Các nền văn minh cổ đại đã sử dụng các chòm sao như hướng dẫn định hướng, giúp họ tìm đường qua các đại dương và sa mạc.)
Không gian bên ngoài
Cụm từ được cấu tạo bởi: “outer" (adj) và “space" (n). Có nghĩa không gian vũ trụ (ngoài Trái đất)
1. Outer (adj): phía ngoài, bên ngoài
Ngữ cảnh: Từ vựng này thường được sử dụng để chỉ phần không gian hoặc vùng không gian bên ngoài của hệ thống mà chúng ta đang nghiên cứu. Trong bài đọc này, "outer space" ám chỉ không gian bên ngoài Trái Đất, nơi mà các hành tinh, ngôi sao và các thiên thể khác tồn tại.
Từ đồng nghĩa: outside, exterior
Nguồn gốc: từ vựng Tiếng Anh cổ “ūterra” có nghĩa và phát âm tương tự
Cụm từ liên quan:
outer space: không gian ngoài vũ trụ
outer limit: giới hạn bên ngoài
2. Space (n): vũ trụ (vùng chân không ngoài Trái đất, nơi chứa đựng các hành tinh, các ngôi sao và nhiều vật thể khác)
Ngữ cảnh: Trong ngữ cảnh không gian và vũ trụ, "space" thường ám chỉ không gian vô tận ngoài Trái Đất, nơi mà các thiên thể như hành tinh, ngôi sao, và hệ thống thiên hà tồn tại và di chuyển. "Space" cũng có thể liên quan đến không gian giữa các vật thể hoặc khảo sát về vũ trụ và các hiện tượng vũ trụ.
Cụm từ liên quan:
“space research/exploration” (n): thám hiểm/ nghiên cứu vũ trụ
Cụm từ “outer space” được sử dụng một cách thường xuyên đối với các bài đọc có liên quan đến chủ đề Không gian & Vũ trụ, là một cách nói khác đầy đủ hơn thay thế cho “space”.
Ví dụ:
Astronauts experience weightlessness and breathtaking views of Earth while in outer space.
(Phi hành gia trải nghiệm trạng thái không trọng lực và chứng kiến khung cảnh hùng vĩ của Trái Đất khi ở ngoài không gian.)
The exploration of Mars is an exciting endeavor to expand our knowledge of the conditions and possibilities in outer space.
(Việc khám phá Sao Hỏa là một nỗ lực thú vị để mở rộng kiến thức về các điều kiện và khả năng trong không gian bên ngoài Trái Đất.)
Mảnh vụn không gian
Định nghĩa: mảnh đạn vũ trụ
Cụm từ này được cấu tạo bởi: space (n) và shrapnel (n)
Shrapnel (n): mảnh đạn/ mảnh vỡ
Từ vựng chỉ các mảnh nhỏ hoặc mảnh vỡ của vật thể đã bị phá hủy hoặc nổ tung. Trong không gian vũ trụ, “shrapnel" có thể được tạo ra bởi các va chạm giữa các vật thể, các vụ nổ, hoặc các sự kiện không mong muốn khác. Mảnh vụn có thể tạo ra nguy cơ cho các vật thể khác trong không gian như đạn pháo, chẳng hạn như vệ tinh hoặc tàu vũ trụ, và cần được quản lý cẩn thận để tránh tạo ra các tình huống nguy hiểm.
Nguồn gốc: Từ vựng xuất hiện từ đầu thế kỷ 19, được tạo ra dựa trên tên của vị tướng người Anh Henry Shrapnel (1761–1842) người đã phát minh ra đạn pháo.
Từ đồng nghĩa: piece
Từ vựng liên quan:
to be hit/shattered by a shrapnel (v): bị tấn công/ phá huỷ bởi mảnh đạn
Ví dụ:
The collision between two satellites generated a cloud of space shrapnel, posing a threat to other objects in nearby orbits.
Sự va chạm giữa hai vệ tinh tạo ra một đám mây mảnh vụn không gian, tạo nguy cơ cho các vật thể khác trong quỹ đạo gần.
Efforts are being made to track and monitor space shrapnel to prevent potential collisions with operational satellites and spacecraft.
Các nỗ lực đang được tiến hành để theo dõi và giám sát mảnh vụn không gian nhằm ngăn chặn các va chạm tiềm năng với các vệ tinh và tàu vũ trụ đang hoạt động.
Adjust course (v)
Định nghĩa: tránh/ né xa
Trong ngữ cảnh “không gian & vũ trụ” của bài đọc, người học có thể hiểu “steer away" như là “chuyển hướng, làm chệch hướng di chuyển". Từ này thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi hướng di chuyển của một tàu vũ trụ, vệ tinh, hoặc vật thể không gian khác để tránh va chạm hoặc xung đột với các vật thể khác hoặc để điều chỉnh quỹ đạo. Cụ thể, động từ này xuất hiện ở câu: “And satellite operators can’t steer away from every potential crash, because each move consumes time and fuel that could otherwise be used for the spacecraft’s main job.” có nghĩa là “Những người vận hành vệ tinh không thể tránh được hết các va chạm có thể xảy ra, bởi vì mỗi di chuyển đều tiêu tốn thời gian và nhiên liệu mà lẽ ra được sử dụng cho những công việc chính của tàu vũ trụ.”
Từ đồng nghĩa: head away from, lay away from
Cụm từ liên quan:
to steer away from somebody/something (v): tránh xa khỏi ai/ cái gì
Ví dụ:
The mission control team decided to steer away from a potentially hazardous area in space to ensure the safety of the spacecraft.
(Nhóm kiểm soát nhiệm vụ quyết định tránh xa khỏi một vùng không gian có nguy cơ tiềm tàng để đảm bảo an toàn cho tàu vũ trụ.)
Scientists are working on developing advanced algorithms to help satellites autonomously steer away from space debris, reducing the risk of damage.
(Các nhà khoa học đang làm việc để phát triển thuật toán tiên tiến để giúp vệ tinh tự động tránh khỏi mảnh vụn không gian, giảm nguy cơ hỏng hóc.
Parents often encourage their children to steer away from negative influences and make positive life choices.
(Các bậc phụ huynh thường khuyến khích con cái họ tránh xa những ảnh hưởng tiêu cực và đưa ra những quyết định tích cực trong cuộc sống.)
Space travel (n)
Định nghĩa: chuyến du hành không gian
Ngữ cảnh: Từ vựng này chỉ chuyến bay vào không gian, vũ trụ. Đây là hoạt động của việc sử dụng phương tiện như tàu vũ trụ, tên lửa hoặc tàu vận tải để đưa con người hoặc thiết bị lên không gian, vượt qua biên giới của Trái Đất và thực hiện các nhiệm vụ nghiên cứu, khám phá hoặc thương mại trong không gian vũ trụ.
Trong bài đọc, từ vựng “spaceflight operator” dùng để chỉ những nhà vận hành những chuyến thám hiểm không gian, thuộc cộng đồng nghiên cứu không gian vũ trụ đang làm ô nhiễm tài nguyên chung trong không gian. “Until that happens, he argues, the space community will continue devolving into a tragedy in which all spaceflight operators are polluting a common resource.” - “Cho đến khi điều đó xảy ra, anh ấy lập luận, cộng đồng không gian sẽ tiếp tục suy thoái thành một bi kịch, trong đó tất cả những người điều hành chuyến bay không gian đang gây ô nhiễm cho một tài nguyên chung.”
Từ đồng nghĩa: space travel, spacefaring
Ví dụ:
Advances in technology have made commercial spaceflight a reality, allowing private citizens to experience the thrill of space travel.
(Sự phát triển của công nghệ đã biến những chuyến du hành vũ trụ thương mại trở thành sự thật, cho phép các công dân tư nhân trải nghiệm thú vui du hành không gian.)
Sustainability (n)
Định nghĩa: sự bền vững
Ngữ cảnh: Trong chủ đề này, tự vựng liên quan đến việc duy trì và bảo vệ các hoạt động và tài nguyên trong không gian một cách thống nhất và bền vững theo thời gian. Ở ngữ cảnh bài đọc, “space sustainability" được nhắc đến khi Uỷ ban Điều phối mảnh vỡ không gian đưa ra những “guidelines" - hướng dẫn để bảo toàn sự bền vững cho môi trường không gian. Hành động này diễn ra trong bối cảnh hết sức khó khăn do số lượng các vật thể và cả những thiết bị giám sát vật thể trong không gian đang tăng lên nhanh chóng.
Họ từ vựng:
sustain (v): duy trì, chịu đựng
sustainable (adj): bền vững, bền bỉ
Cụm từ liên quan:
sustainable development (n): sự phát triển bền vững
environmental sustainability (n): sự bền vững về môi trường
long-term sustainability (n): sự bền vững dài hạn
Ví dụ:
As the space industry expands, it is crucial to prioritize sustainability by developing technologies that reduce space debris and ensure long-term space exploration.
(Khi ngành công nghiệp không gian mở rộ, việc ưu tiên bền vững bằng cách phát triển các công nghệ giảm mảnh vụn không gian và đảm bảo sự khám phá không gian lâu dài trở nên quan trọng.)
International collaborations are essential for achieving sustainability in space activities, as they allow for the sharing of resources and expertise to address common challenges.
(Sự hợp tác quốc tế đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được sự bền vững trong các hoạt động không gian, vì chúng cho phép chia sẻ tài nguyên và chuyên môn để giải quyết những thách thức chung.)
Immensity
Định nghĩa: sự rộng lớn, bao la
Ngữ cảnh: Trong ngữ cảnh này, từ vựng ám chỉ sự rộng lớn và bát ngát của không gian vũ trụ, chứa đựng vô vàn ngôi sao, hành tinh, hệ thiên hà và các cấu trúc không gian khác.
Họ từ vựng:
vast (adj): rộng rãi, bao la
Cụm từ liên quan:
vast space (n): không gian rộng lớn
a vast amount of: lượng lớn
Từ đồng nghĩa: greatness, wideness, enormousness
Ví dụ:
Staring up at the night sky, one can't help but be awed by the vastness of the universe and the countless stars it holds. (
Nhìn lên bầu trời đêm, người ta không thể không kinh ngạc trước sự bát ngát của vũ trụ và hàng tỷ ngôi sao mà nó chứa đựng.)
The ocean's vastness stretches beyond the horizon, creating a sense of endless exploration for sailors and adventurers. (
Sự bát ngát của đại dương kéo dài vượt xa chân trời, tạo nên sự cảm nhận về việc khám phá vô tận cho người đi biển và những người phiêu lưu.)
Practice
collision debris orbit constellation space shrapnel
steer away (from) spaceflight sustainability vastness
To avoid the asteroid, the spacecraft had to quickly ________________________ its path.
The emerging _________________ of communication satellites promises global internet coverage.
Human exploration of __________________ has led to remarkable scientific discoveries.
Satellites in low Earth ______________ need to constantly maneuver to avoid potential collisions with space shrapnel and other objects.
The __________________ from a previous satellite crash poses a significant threat to the safety of ongoing spaceflight missions.
The _____________ of outer space is a constant reminder of the incredible scale of our universe.
Private companies aim to gain profit from space research by developing commercial ________________.
The space station's solar panels were damaged by a piece of ________________________.
Space researchers are making efforts to achieve space ____________________ in the long run.
Đáp án: 1. alter course away from; 2. constellation; 3. outer space; 4. orbit; 5. collision debris; 6. vastness; 7. space travel; 8. space shrapnel; 9. sustainability.
Summary
Source reference:
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Synonyms. (n.d.). Dictionary.cambridge.org. https://dictionary.cambridge.org/vi/
Online OXFORD Collocation Dictionary of English. Www.freecollocation.com. https://www.freecollocation.com/