Bài đọc trong kỳ thi IELTS về chủ đề Nhân chủng học (Anthropology) thường mang đến cho người đọc cái nhìn sâu sắc về các nghiên cứu về con người, xã hội và văn hóa. Nhân chủng học là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng, tập trung vào sự khám phá và hiểu biết về các sự đa dạng và tương tác của con người trên khắp thế giới. Bài đọc sẽ giới thiệu các khái niệm cơ bản, phương pháp nghiên cứu và các kết quả nghiên cứu quan trọng trong lĩnh vực này.
Bài đọc sẽ đưa ra các ví dụ cụ thể về những nghiên cứu truyền thống và hiện đại trong Nhân chủng học, từ việc nghiên cứu về văn hóa, xã hội đến các khía cạnh khác như ngôn ngữ, di sản văn hóa và sự tương tác giữa các nhóm dân tộc. Bài viết cũng có thể giới thiệu về các trường phái và phương pháp nghiên cứu trong Nhân chủng học, từ nghiên cứu trường phái cổ điển đến các phương pháp hiện đại sử dụng công nghệ và số liệu mới nhất.
Key Takeaways |
---|
8 Từ vựng chủ đề Nhân chủng học (Anthropology)
|
Anthropology
Từ "anthropology" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường liên quan đến lĩnh vực nghiên cứu và học thuật. Dưới đây là một số ngữ cảnh phổ biến khi sử dụng từ "anthropology":
Trong học thuật
Trong nghiên cứu xã hội
Trong việc hiểu và giải thích văn hóa
Trong việc áp dụng các nguyên tắc nhân học
Phát âm: /ˌænθrəˈpɒləʤi/
Word family:
Anthropologist (nhà nhân học): Người nghiên cứu và chuyên gia trong lĩnh vực Nhân học
Anthropological (thuộc về nhân học): Liên quan đến, thuộc về hoặc có tính chất của Nhân học.
Anthropomorphism (nhân loại hóa): Sự áp dụng các đặc điểm, hành vi hoặc tính chất của con người lên đối tượng, động vật hoặc hiện tượng không phải con người.
Ví dụ:
The study of cultural practices and belief systems is a central focus of cultural anthropology. (Quá trình nghiên cứu về các thực hành văn hóa và hệ thống tín ngưỡng là trọng tâm của nhân chủng học văn hóa.)
Anthropology helps us understand the diversity of human societies and their cultural expressions. (Nhân chủng học giúp chúng ta hiểu được sự đa dạng của các xã hội con người và biểu hiện văn hóa của chúng.)
The anthropologist conducted fieldwork in a remote village to study the social structure and kinship patterns of the community. (Nhà nhân chủng học đã tiến hành nghiên cứu thực địa trong một ngôi làng xa xôi để nghiên cứu cấu trúc xã hội và mô hình quan hệ họ hàng của cộng đồng.)
Anthropology teaches us to approach different cultures with cultural relativism rather than ethnocentrism. (Nhân chủng học dạy chúng ta tiếp cận các văn hóa khác nhau với tư duy tương đối hóa văn hóa thay vì tư duy trung tâm dân tộc.)
Collocation: Từ Anthropology thường hay đi cùng các từ sau
ADJ. cultural, social
Nguồn gốc:
Từ "anthropology" xuất phát từ hai từ tiếng Hy Lạp cổ là "anthropos" (người) và "logos" (học), có nghĩa là "học về con người". "Anthropos" có nghĩa là "con người" trong tiếng Hy Lạp cổ và "logos" có nghĩa là "học" hoặc "nghiên cứu về". Khi hai từ này được kết hợp lại, "anthropology" được hiểu là "học về con người" hoặc "nghiên cứu về con người".
Thuật ngữ "anthropology" được sử dụng để chỉ lĩnh vực nghiên cứu về con người, xã hội và văn hóa. Ngành nhân học (anthropology) khám phá và nghiên cứu đa dạng các khía cạnh của con người, bao gồm các khía cạnh văn hóa, xã hội, lịch sử, ngôn ngữ, di truyền, sinh học, và cả những khía cạnh về tiến hóa và hành vi con người.
Homogeneous
Phát âm: /ˌhɒməˈʤiːniəs/
Word family:
Homogeneity: (danh từ) Tính chất hoặc trạng thái của việc đồng nhất
Homogeneously: (trạng từ) Một cách đồng nhất
Homogenize: (động từ) Làm cho đồng nhất, đồng đều
Homogenization: (danh từ) Hành động hoặc quá trình làm cho đồng nhất
Ví dụ:
The indigenous tribe maintained a homogeneous society, with shared customs, language, and traditional practices. (Bộ tộc bản địa duy trì một xã hội đồng nhất, với phong tục, ngôn ngữ và thực hành truyền thống chung.)
The anthropologist studied the homogeneous nature of the community, examining the cultural similarities and social dynamics among its members. (Nhà nhân chủng học nghiên cứu tính đồng nhất của cộng đồng, xem xét các điểm tương đồng văn hóa và động lực xã hội giữa các thành viên.)
The concept of race assumes a homogeneous identity within a group, disregarding the diverse cultural backgrounds and individual experiences of its members. (Khái niệm về chủng tộc giả định một danh tính đồng nhất trong một nhóm, bỏ qua sự đa dạng văn hóa và trải nghiệm cá nhân của các thành viên.)
Nguồn gốc:
Từ "homogeneous" bắt nguồn từ hai từ gốc Latin là "homogeneus" và "homogenius", được hình thành từ sự kết hợp của "homos" có nghĩa là "giống nhau" và "genos" có nghĩa là "gia tộc" hoặc "loại". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngành hóa học vào thế kỷ 19 để mô tả tính chất của các hợp chất hóa học hoặc dung dịch mà các thành phần hoặc pha không thể phân biệt được một cách rõ ràng.
Từ "homogeneous" sau đó đã được mở rộng để áp dụng vào các lĩnh vực khác như toán học, vật lý, xã hội học và kinh tế học, để chỉ sự đồng nhất, tính chất đồng đều hoặc sự tương tự giữa các thành phần hoặc yếu tố trong một hệ thống, tập hợp hoặc mẫu vật.
Từ "homogeneous" có nguồn gốc từ nguyên tắc cơ bản của việc nhìn nhận sự tương tự hoặc đồng nhất trong các thành phần và mẫu vật.
Collocation: Từ homogeneous thường hay đi cùng các tân ngữ sau
VERBS: be | become
ADV: remarkably, very | totally | largely | fairly, relatively | increasingly | apparently | supposedly | internally | culturally, ethnically, linguistically, racially, socially
Indigenous
Thuật ngữ "indigenous" thường được sử dụng để đề cập đến các dân tộc bản địa, bộ tộc bản địa (used to refer to, or relating to, the people who originally lived in a place, rather than people who moved there from somewhere else)
Thuật ngữ "indigenous" cũng có thể được sử dụng để chỉ những loài cây, động vật, và sinh vật khác có sẵn và tự nhiên trong một vùng địa lý cụ thể. (used to refer to plants and animals that grow or live naturally in a place, and have not been brought there from somewhere else)
Khái niệm "indigenous" được đề cập đến quan hệ sâu sắc giữa một nhóm người hoặc sinh vật với môi trường và văn hóa địa phương, và không nên bị nhầm lẫn với thuật ngữ "native" (bản xứ) hoặc "aboriginal" (bản địa) mà có thể có ý nghĩa khác nhau trong một ngữ cảnh cụ thể.
Phát âm: /ɪnˈdɪʤɪnəs/
Word Family:
indigenously: Từ "indigenously" là một trạng từ (adverb) của từ "indigenous". Nó được sử dụng để mô tả cách thức hoặc tính chất của việc làm gì đó theo cách đặc trưng của người hoặc vật bản địa, theo cách tự nhiên và riêng biệt của vùng đất hoặc nhóm người địa phương. (by or involving the people who live in a place, or who originally come from a place, rather than people who come from outside)
Các collocation đi kèm: Từ indigenous thường hay đi cùng các từ sau
VERBS be
ADV. truly
PREP. to
Ví dụ:
The indigenous people of this region have a rich oral tradition, passing down stories and legends from generation to generation. (Dịch: Người bản địa của khu vực này có một truyền thống miệng phong phú, truyền lại câu chuyện và huyền thoại từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
The anthropological study focused on the impact of colonization on indigenous communities, examining the loss of land, language, and cultural identity. (Dịch: Nghiên cứu nhân chủng học tập trung vào tác động của thuộc định đô hộ lên cộng đồng bản địa, nghiên cứu về việc mất mát đất đai, ngôn ngữ và danh tính văn hóa.)
Indigenous knowledge and practices play a crucial role in sustainable resource management, as they hold valuable insights about the local ecosystem and its preservation. (Dịch: Kiến thức và thực hành bản địa đóng vai trò quan trọng trong quản lý tài nguyên bền vững, vì chúng mang lại những hiểu biết quý giá về hệ sinh thái địa phương và bảo tồn nó.)
Nguồn gốc:
Từ "indigenous" bắt nguồn từ từ tiếng Latin "indigena", được hình thành từ sự kết hợp của hai thành phần: "in" có nghĩa là "trong" hoặc "bản xứ" và "genus" có nghĩa là "loài" hoặc "dòng tộc". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để ám chỉ các dân tộc hoặc các nhóm người địa phương, bản địa, có nguồn gốc từ một khu vực cụ thể.
Thuật ngữ "indigenous" thường được sử dụng để chỉ những dân tộc bản địa, bộ tộc bản địa hoặc những nhóm dân tộc khác trên khắp thế giới, có liên quan mật thiết với môi trường và văn hóa địa phương. Nó cũng có thể được áp dụng cho các loài cây, động vật và sinh vật khác có nguồn gốc và tồn tại tự nhiên trong một vùng địa lý cụ thể.
Cultural diversity
Từ "cultural" là tính từ (adjective) được sử dụng để liên quan đến văn hóa. Nó liên quan đến các yếu tố, thuộc tính, hoặc khía cạnh của văn hóa.
"Diversity" là một từ được sử dụng để chỉ sự đa dạng, sự khác biệt hoặc sự đa dang trong một nhóm, tổ chức, cộng đồng hoặc xã hội. Nó bao gồm sự tồn tại của các yếu tố, đặc điểm hoặc sự khác nhau trong một tập hợp hoặc môi trường.
Phát âm: /ˈkʌlʧᵊrᵊl daɪˈvɜːsəti/
Ví dụ:
The country's cultural diversity is a result of centuries of migration and has shaped its vibrant and eclectic society. (Đa dạng văn hóa của đất nước là kết quả của hàng thế kỷ di cư và đã tạo nên một xã hội đa dạng và đa nguyên.)
Anthropologists study cultural diversity to understand the unique customs, beliefs, and practices of different societies around the world. (Nhà nhân chủng học nghiên cứu đa dạng văn hóa để hiểu các phong tục, niềm tin và thực hành độc đáo của các xã hội khác nhau trên thế giới.)
Cultural diversity plays a crucial role in promoting tolerance, respect, and appreciation for different ethnicities and cultures. (Đa dạng văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự khoan dung, tôn trọng và đánh giá cao các dân tộc và văn hóa khác nhau.)
Nguồn gốc: Từ "diversity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "diversitas", có nghĩa là sự khác biệt, sự đa dạng. Từ "cultural" liên quan đến văn hóa, bao gồm các giá trị, niềm tin, thực hành và biểu hiện của một nhóm người hoặc một cộng đồng.
Khái niệm về cultural diversity được phát triển trong những năm đầu của thế kỷ 20, nhằm nhấn mạnh sự tồn tại và tôn trọng sự khác biệt văn hóa giữa các tộc người, dân tộc, và nhóm người trong một xã hội. Nó đề cao việc đối xử công bằng và tôn trọng đối với các giá trị, thực hành và quan điểm của các nhóm văn hóa khác nhau.
Subculture
Từ "subculture" trong tiếng Anh có cấu tạo từ hai thành phần chính: "sub" và "culture".
"Sub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "phụ thuộc". Trong trường hợp này, nó ám chỉ đến một nhóm nhỏ hoặc con dưới của một tập hợp lớn hơn, tức là một phần nhỏ hơn của văn hóa chung.
"Culture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "sự trồng trọt" hoặc "sự chăm sóc". Trong ngữ cảnh này, nó đề cập đến các giá trị, niềm tin, thực hành và biểu hiện của một nhóm người hoặc một cộng đồng.
Vì vậy, khi kết hợp hai thành phần này lại, "subculture" có nghĩa là một nhóm nhỏ trong xã hội có các giá trị, niềm tin, thực hành và quan điểm riêng, khác biệt so với văn hóa chung.
Phát âm: /ˈsʌbˌkʌlʧə/
Ví dụ:
The punk subculture emerged in the 1970s as a rebellious youth movement characterized by distinctive fashion, music, and anti-establishment attitudes. (Phong trào con nhang xuất hiện vào những năm 1970 như một nhóm con trẻ nổi loạn, có phong cách thời trang đặc trưng, âm nhạc và thái độ chống chế độ.)
The hip-hop subculture has had a significant impact on popular music, fashion, and urban youth culture worldwide. (Subculture hip-hop đã có sự tác động đáng kể đến âm nhạc phổ biến, thời trang và văn hóa thanh thiếu niên đô thị trên toàn thế giới.)
The goth subculture is often associated with dark aesthetics, alternative music genres, and an appreciation for the macabre. (Subculture goth thường được liên kết với thẩm mỹ u ám, các thể loại âm nhạc thay thế, và sự đánh giá cao cho những điều u ám.)
Nguồn gốc:
Thuật ngữ "subculture" được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học và nhân chủng học, và không có một nguồn gốc cụ thể từ một ngôn ngữ hay nền văn minh cụ thể. Từ "subculture" được hình thành từ sự kết hợp của hai thành phần: "sub" và "culture". "Sub" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sub", có nghĩa là "dưới" hoặc "phụ thuộc". "Culture" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cultura", có nghĩa là "sự trồng trọt" hoặc "sự chăm sóc".
Archaeological findings
"Cấu tạo từ vựng Archaeological findings" có thể được phân tích như sau:
"Archaeological": Nó liên quan đến việc nghiên cứu và khám phá về quá khứ bằng cách khai quật di tích, đồ cổ, và các dấu vết để hiểu về lịch sử và văn hóa của con người.
"Findings": Từ này nghĩa là "các phát hiện" hoặc "những gì được tìm thấy". Nó đề cập đến các đối tượng, cấu trúc, hoặc di tích đã được khai quật hoặc phát hiện trong các hoạt động khảo cổ.
Phát âm: /ˌɑːkiəˈlɒʤɪkᵊl ˈfaɪndɪŋz/
Ví dụ:
The archaeological findings at the ancient site provided valuable insights into the daily life of the civilization that once thrived there. (Các khám phá khảo cổ tại di chỉ cổ xưa cung cấp thông tin quý giá về cuộc sống hàng ngày của nền văn minh từng tồn tại ở đó.)
The team of archaeologists uncovered remarkable archaeological findings, including pottery fragments and ancient tools, at the excavation site. (Nhóm các nhà khảo cổ học đã khám phá những khám phá khảo cổ đáng chú ý, bao gồm mảnh vỡ đồ gốm và công cụ cổ xưa, tại hiện trường khai quật.)
The archaeological findings indicate a sophisticated trading network that connected different regions during the Bronze Age. (Các khám phá khảo cổ cho thấy một mạng lưới giao thương tinh vi đã kết nối các vùng khác nhau trong thời kỳ Đồ đồng.)
Nguồn gốc:
"Archaeological": Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh "archaeology", xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ "archaiologia" (cổ học). "Archaeology" (cổ học) là lĩnh vực nghiên cứu về quá khứ của con người thông qua việc khai quật và nghiên cứu các di tích, vật liệu và dấu vết.
"Findings": Từ này có nguồn gốc từ động từ "find" (tìm thấy). Trong ngữ cảnh này, "findings" được sử dụng như một danh từ số nhiều để chỉ những đối tượng, cấu trúc hoặc di tích đã được tìm thấy hoặc khai quật trong quá trình khảo cổ.
Collocation: Các collocation phổ biến đi kèm với "Archaeological findings" bao gồm:
Excavate/unearth Archaeological findings: khai quật/phát hiện các khám phá khảo cổ.
Analyze/study Archaeological findings: phân tích/nghiên cứu các khám phá khảo cổ.
Document/record Archaeological findings: ghi chép/giữ hồ sơ các khám phá khảo cổ.
Preserve/protect Archaeological findings: bảo tồn/bảo vệ các khám phá khảo cổ.
Uncover/discover Archaeological findings: khám phá/tìm ra các khám phá khảo cổ.
Ethnic group
Cấu tạo của từ vựng "ethnic group" trong tiếng Anh được tạo thành từ hai thành phần chính:
"Ethnic": Từ "ethnic" (từ gốc là "ethnos") xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, có nghĩa là "dân tộc" hoặc "nhóm người". Từ này ám chỉ đến các yếu tố liên quan đến nguồn gốc, văn hóa và đặc điểm định danh của một nhóm con người.
"Group": Từ "group" có nghĩa là "nhóm" hoặc "tập hợp" của các thành viên. Khi kết hợp với từ "ethnic", "group" chỉ ra rằng đây là một tập hợp các cá nhân chia sẻ các đặc điểm dân tộc và văn hóa chung.
Phát âm: /ˈɛθnɪk ɡruːp/
Ví dụ:
The study aims to analyze the fertility rates among different ethnic groups in the region. (Dự án nghiên cứu nhằm phân tích tỷ lệ sinh sản giữa các nhóm dân tộc khác nhau trong khu vực.)
The government is implementing policies to promote equal educational opportunities for all ethnic groups. (Chính phủ đang thực hiện các chính sách nhằm khuyến khích cơ hội giáo dục bình đẳng cho tất cả các nhóm dân tộc.)
The survey collected data on income disparities among various ethnic groups living in urban areas. (Cuộc khảo sát đã thu thập dữ liệu về khoảng cách thu nhập giữa các nhóm dân tộc khác nhau sống trong khu vực đô thị.)
Nguồn gốc:
"Ethnic" xuất phát từ tiếng Latinh "ethnicus" và từ tiếng Hy Lạp cổ "ethnikos". Từ này ám chỉ đến "dân tộc" hoặc "nhóm người". Nó liên quan đến các thuộc tính văn hóa, ngôn ngữ, và đặc điểm định danh của một nhóm con người.
"Group" xuất phát từ tiếng Anh và có nghĩa là "nhóm" hoặc "tập hợp" của các thành viên. Từ này chỉ sự tập hợp, sự tụ họp của những người có mối liên kết hoặc đặc điểm chung.
Enculturation
Từ vựng "enculturation" được tạo thành từ hai thành phần:
"En-" là tiền tố tiếng Anh, có nghĩa là "trong" hoặc "bên trong".
"Culture" là danh từ chỉ văn hóa trong tiếng Anh.
Do đó, cấu tạo của từ vựng "enculturation" là sự kết hợp giữa tiền tố "en-" (trong, bên trong) và danh từ "culture" (văn hóa), tạo thành thuật ngữ chỉ quá trình học và hấp thụ văn hóa.
Ví dụ:
Enculturation plays a vital role in shaping the worldview and social behaviors of individuals within a specific ethnic group. (Sự giao thoa văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành quan điểm thế giới và hành vi xã hội của cá nhân trong một nhóm dân tộc cụ thể.)
The process of enculturation differs among various ethnic groups, as each group possesses its own unique set of traditions and cultural practices. (Quá trình giao thoa văn hóa thay đổi trong các nhóm dân tộc khác nhau, vì mỗi nhóm có một bộ traditons và thực hành văn hóa riêng.)
Parents play a significant role in the enculturation of their offspring, transmitting cultural values and traditions from one generation to the next. (Phụ huynh đóng vai trò quan trọng trong quá trình enculturation của con cái, truyền đạt các giá trị và truyền thống văn hóa từ một thế hệ sang thế hệ tiếp theo.)