Key takeaways
Giới thiệu từ vựng chủ đề Money
Save for a rainy day
Impulsive buyer
Break the bank
Cost an arm and a leg
Afford
Savings account
Investment
Overpriced
Rip-off
Áp dụng từ mới vào IELTS Speaking Part 2: “Describe an expensive item that you bought and regretted”.
Những ưu điểm chính của mindmap: Giúp ghi nhớ từ mới nhanh hơn, lâu hơn; tăng khả năng tư duy của người học; kích thích sáng tạo
Từ ngữ về Tiền Bạc
Save for a rainy day (idiom): Để dành phòng khi gặp khó khăn
Ở thành ngữ trên, thí sinh có thể hiểu “rainy day” (những ngày mưa) ở đây có thể hiểu là những bất trắc trong cuộc sống. Vì vậy, để dễ dàng ghi nhớ được nghĩa của thành ngữ “save for a rainy day”, thí sinh có thể hiểu rằng để chỉ hành động để dành cho những bất trắc có thể xảy ra sau này.
Ví dụ: I have some extra cash at the moment, but I’m not going to use it now. I’m saving it for a rainy day. (Dịch: Tôi đang có thừa một chút tiền nhưng tôi sẽ không sử dụng nó bây giờ. Tôi đang để dành phòng khi gặp khó khăn.)
Impulsive buyer (noun phrase): Người mua không có kế hoạch
Xuất phát từ danh từ “impulse” (sự bốc đồng), một vài thí sinh có thể đã biết tới tính từ “impulsive” (bốc đồng). Kết hợp với danh từ “buyer” (Người mua), thí sinh sẽ có cụm danh từ “impulsive buyer” được dùng để chỉ những người mua bốc đồng, không có kế hoạch.
Ví dụ: Nick always has difficulties keeping his money on a budget. He is such an impulsive buyer. (Dịch: Nick luôn gặp vấn đề trong việc tiết kiệm tiền. Anh ta thật là một người mua không có kế hoạch.)
Break the bank (idiom): Quá đắt đỏ, tốn tiền
“Bank” là danh từ chỉ ngân hàng, nơi mọi người gửi tiền và đầu tư. Vì thế khi nói “break the bank”, có thể hiểu nghĩa đen là phá vỡ ngân hàng, hay làm cho sạt nghiệp. Thành ngữ “break the bank” thường được sử dụng mang ý hài hước và thân mật, với hàm ý để chỉ một thứ gì đó quá tốn kém và khó đạt được.
Ví dụ: You can buy both of these items, it won’t break the bank. (Dịch: Bạn có thể mua cả hai món đồ này, chúng không quá tốn kém.)
Cost an arm and a leg (idiom): Rất đắt đỏ
Nhiều thí sinh chắc hẳn đã biết tới nghĩa của từ “arm” (cánh tay) và “leg” (cái chân). Vì cánh tay và cái chân đều là những bộ phận vô cùng quan trọng trên cơ thể con người, khi cho vào thành ngữ “cost an arm and a leg”, thí sinh có thể hiểu rằng đây là những món đồ vô cùng đắt đỏ
Ví dụ: Without the help of Nick, the trip would have costed me an arm and a leg (Dịch: Nếu không có sự giúp đỡ Nick, chuyến đi đã có thể vô cùng rất đắt.)
Afford (verb): Đủ khả năng (để làm gì)
Động từ “afford” + something thường được sử dụng cùng “can”, “could”, “be able to” đứng đằng trước với nghĩa có đủ khả năng chi trả.
Ví dụ: My mother can afford new clothes monthly. (Dịch: Mẹ tôi có đủ khả năng chi trả quần áo hàng tháng.)
Ta cũng dùng “can”, “could”, “be able to” đi kèm “afford to do something” để chỉ khả năng để làm một việc gì đấy.
Ví dụ: Thanks to the stable income from both of my parents, our family could afford to travel abroad annually. (Dịch: Nhờ có thu nhập ổn định từ cả bố và mẹ tôi, gia đình tôi có khả năng chi trả để đi du lịch nước ngoài hàng năm.)
Lưu ý: “afford” không dùng với thể bị động như “this television can be afforded” mà phải nói là “people can afford it”.
Savings account (noun phrase): Tài khoản tiết kiệm
Bắt nguồn từ động từ “save” mang nghĩa bảo vệ hoặc lưu trữ một cái gì đó, các thí sinh có thể đã biết tới danh từ “savings” có nghĩa tiết kiệm. Đi cùng với danh từ “account” (tài khoản), thí sinh có thể nhớ được nghĩa cụm danh từ “savings account” (tài khoản tiết kiệm).
Ví dụ: I think if I can control expenditure, my savings account will hit 100 million by the end of this year. (Dịch: Tôi nghĩ nếu tôi có thể kiểm soát chi tiêu của mình,tài khoản tiết kiệm của tôi sẽ đạt 100 triệu vào cuối năm nay.)
Investment (noun): Khoản đầu tư
Theo từ điển Oxford, danh từ “investment” ngoại trừ mang nghĩa một khoản đầu từ, nó cũng có thể được dùng để chỉ một cái gì đó mà mua rất đáng đồng tiền và có thể sử dụng trong lâu dài hoặc cũng có thể được dùng để chỉ hành động dành thời gian, sức lực để hoàn thành một công việc nào đó.
Ví dụ: My initial investment has raised from 100,000 US dollars to 200,000 US dollars. (Dịch: Khoản đầu từ ban đầu của tôi đã tăng từ 100,000 đô la Mĩ lên 200,000 đô la Mỹ.)
Overpriced (adjective): Đắt hơn so với giá trị
Tính từ “Overpriced” được dùng để chỉ một món đồ mà thí sinh thấy nó đắt hơn so với giá trị thực của nó. Trái nghĩa với tính từ “Overpriced”, thí sinh cũng nên biết thêm từ “Underpriced” khi muốn nói đến một món đồ được bán với giá thấp hơn so với giá trị của nó.
Ví dụ: My dad spent over 20 million VND for this laptop. In my opion, that is a bit overpriced. (Dịch: Bố tôi chi hơn 20 triệu VND cho chiếc máy tính xách tay này. Theo tôi, nó hơi đắt so với giá trị của nó.)
Rip-off (noun): Không đáng với giá tiền
Theo từ điển Cambridge, danh từ “Rip-off” ngoại trừ mang nghĩa không đáng với giá tiền, nó còn có thể được sử dụng để chỉ một món đồ đạo nhái, đặc biệt khi nó rẻ hơn hoặc không tốt như món đồ thật.
Ví dụ: 40,000 VND for a bag of chips! What a rip-off (Dịch: 40,000 đồng cho một gói bim bim! Thật là không đáng với giá tiền)
These rip-offs are improving in quality daily. It is only matter of time until we can’t tell the difference between the fake ones and the real ones (Dịch: Những món đồ đạo nhái này đang cải thiện về mặt chất lượng hàng ngày. Nó cũng chỉ là vấn đề về thời gian trước khi chúng ta không thể thấy được sự khác biệt giữa những món đồ giả và món đồ thật)
Ví dụ câu trả lời mẫu IELTS Speaking phần 2 cho đề tài Mô tả một món đắt tiền mà bạn đã mua và hối tiếc
What it was
What it looked like
Why you bought it
And explain why you think you spent more than expected
Bài mẫu
At a young age, I was taught by my parents about the value of money and the importance of saving money for a rainy day. However, sometimes, on special occasions, I can become an impulsive buyer and I don’t think twice before making a purchase. Today, I am going to talk about a Burberry trench coat that I bought and instantly regretted.
A trench coat is an indispensable piece of clothing to people who pursue an elegant and classy look. The coat that I bought was double-breasted with two deep pockets upfront to put your hands in during cold weather, and a small pocket inside of the coat to carry necessities, such as pens, wallets, or keys. The coat was made out of khaki so it was durable and waterproof.
However, I think the primary reason that made me decide to break the bank was that I could show off to my friends. At that time, I believed that by making myself look wealthy by putting on clothes that cost an arm and a leg, many students would be more willing to hang out with me.
After purchasing this one-of-a-kind piece of clothing, the initial excitement soon faded away to make way for the feeling of regret. For one, in order to afford this trend coat, I had to withdraw all of the money from my savings account which was supposed to be used for future investments. Secondly, after a while, I soon felt that this item was a bit overpriced and kind of a rip-off because the quality didn’t reach my expectations and this purchase also put me indebted for a brief amount of time.
Tóm lược ý chính
Bài tập thực hành
Last night, Nick came home with a new laptop. He told me that this is a huge …, but I think in the future, it will be worth it.
rip-off
bank
investment
money
That computer was a total…, we should have asked for a discount.
bargain
worthy
afford
rip-off
Mike is such an … He never has plans on what to buy when going to the supermarket.
impulsive
impulsive buyer
afford
saving money
Up until this day, I still think the coat that you bought was a bit … You shouldn’t have bought it.
overpriced
underpriced
cheap
reasonable
The COVID-19 pandemic is a reminder for all of us on how unpredictable our lives are. Therefore, it is important to…
afford
save money for a rainy day
investment
savings account
Solution: 1. C 2. D 3.B 4.A 5.B
Phương pháp học từ vựng bằng sơ đồ tư duy
Lợi ích của mind-map:
Tiếp thêm tri thức một cách nhanh chóng và kéo dài
Nâng cao khả năng tư duy của người học
Khuyến khích sự sáng tạo