Phần thi IELTS Writing Task 1 chiếm 1/3 trên tổng số điểm của bài thi IELTS Writing, với các dạng bài bao gồm miêu tả biểu đồ, bản đồ và quy trình. Trong đó, dạng bài so sánh bản đồ (Maps) của một khu vực ở các mốc thời gian khác nhau là dạng câu hỏi tương đối khó đối với một số người học IELTS. Để cải thiện điểm tiêu chí Lexical Resource cũng như tăng độ mạch lạc, bài viết sẽ cung cấp cho thí sinh một số từ vựng IELTS Writing Task 1 collocation (cụm từ) thông dụng dùng để mô tả sự thay đổi của một khu vực và cách ứng dụng chúng để cải thiện band điểm kĩ năng Writing.
Tổng quan về dạng miêu tả bản đồ (Maps ) trong IELTS Writing Task 1
Loại một bản đồ: Đề bài cung cấp cho thí sinh một bản đồ đơn và yêu cầu thí sinh miêu tả những sự vật được thể hiện trên bản đồ. Đối với loại này, thí sinh chỉ cần sử dụng thì hiện tại đơn trong toàn bộ bài làm. Tuy nhiên, loại một bản đồ cũng rất ít được sử dụng trong đề thi IELTS Writing.
Loại nhiều bản đồ: Đề bài cung cấp cho thí sinh từ hai bản đồ trở lên của cùng một khu vực ở hai mốc thời gian khác nhau (hiện tại – tương lai hoặc quá khứ – hiện tại). Dạng bài này có độ khó cao hơn, thí sinh cần phải kết hợp các thì khác nhau và sử dụng từ vựng phù hợp để đưa ra nhận xét, so sánh về khu vực đó qua từng thời điểm.
Ví dụ: Barron’s IELTS
=> Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho thí sinh từ vựng để mô tả sự thay đổi cho dạng bài Maps loại nhiều bản đồ.
Một số từ vựng IELTS Writing Task 1 collocations để diễn tả sự biến đổi của một khu vực:
Bảng dưới đây sẽ cung cấp cho người học một số từ vựng IELTS Writing Task 1 collocations thường được dùng để mô tả sự thay đổi của khu vực, với định nghĩa, cách dùng và ví dụ cụ thể của chúng trong câu:
Chỉ có sự thay đổi mạnh mẽ
Ví dụ:
Thay đổi mạnh mẽ
Định nghĩa và cách dùng: (thay đổi cấp tiến ) mô tả một sự thay đổi lớn, khác hoàn toàn so với những gì có ban đầu.
Ví dụ: The village has had many radical changes and gradually turned into a more crowded residential area. ( Ngôi làng đã có nhiều thay đổi cấp tiến và dần biến thành một khu dân cư đông đúc hơn.)
Thay đổi vượt qua sự nhận biết
Định nghĩa và cách dùng: ( thay đổi không thể nhận ra được ) thay đổi hoàn toàn so với ban đầu, gây khó khăn trong việc di chuyển
Ví dụ: However, the residential houses have changed beyond recognition and spread widely to the West of the city. ( Tuy nhiên, những ngôi nhà dân dụng đã thay đổi không thể nhận ra và lan rộng ra phía Tây thành phố.)
Thay đổi đột ngột/ ấn tượng
Định nghĩa và cách dùng: (sự thay đổi đột ngột/mạnh mẽ) thay đổi xảy ra đột ngột/ quá nhiều trong một khu vực.
Ví dụ: There have been dramatic shifts in infrastructure, housing, and facilities over the period given. ( Đã có những thay đổi đáng kể về cơ sở hạ tầng, nhà ở và cơ sở vật chất trong thời gian được đưa ra.)
Renovated extensively
Định nghĩa và cách dùng: (cải tạo rộng rãi) các địa điểm/tòa nhà/sự vật trong khu vực có sự nâng cấp lớn, nâng cấp trên diện rộng, …
Ví dụ: In the south-west of the city, the farmland has been renovated extensively in order to make way for a new industrial area. (Ở phía tây nam của thành phố, đất nông nghiệp đã được cải tạo rộng rãi để mở đường cho một khu công nghiệp mới.)
Các thay đổi đáng chú ý
Định nghĩa và cách dùng: (thay đổi đáng chú ý ) những thay đổi dễ nhận thấy, thay đổi một sự vật quan trọng nào đó trong khu vực.
Ví dụ: It is clear that the notable changes in the transportation system involve intersection upgrades and the development of the subway station. ( Có thể thấy rõ là những thay đổi đáng chú ý trong hệ thống giao thông liên quan đến việc nâng cấp giao lộ và phát triển ga tàu điện ngầm. )
Dramatically increase
Định nghĩa và cách dùng: (tăng trưởng mạnh mẽ ) một vùng/ sự vật nào đó trong khu vực có sự tăng trưởng về số lượng/ diện tích đáng kể.
Ví dụ:
By 1975, the number of hotels in Palm Grove started to increase dramatically. ( Đến năm 1975, số lượng khách sạn ở Palm Grove bắt đầu tăng lên chóng mặt.)
The number of pines in the West has risen steadily since 2002. (Số lượng thông ở hướng Tây đã tăng đều đặn kể từ năm 2002.)
Mostly vanished
Định nghĩa và cách dùng: (phần lớn đã biến mất ) một phần lớn các sự vật/diện tích của khu vực đã biến mất trong tương lai hoặc hiện tại.
Ví dụ: Schools in the area have largely disappeared and been replaced by a petrol station and an apartment complex. ( Các trường học trong khu vực phần lớn đã biến mất và được thay thế bằng một trạm xăng và một khu chung cư. )
Experience a significant decrease
Định nghĩa và cách dùng: (sụt giảm đột ngột) mô tả số lượng/diện tích của một sự vật trong khu vực có sự sụt giảm lớn.
Ví dụ: Looking at the other features, the number of bus stops had significantly fallen by 2020. (Nhìn vào các đặc điểm khác, số lượng bến xe buýt đã giảm đáng kể vào năm 2020. )
Only a relatively small change
Change that is barely noticeable
Định nghĩa và cách dùng: ( thay đổi không thể nhận thấy) những sự thay đổi nhỏ, không đáng kể, không quá khác biệt so với ban đầu.
Ví dụ: Accommodations only have imperceptible change in number. ( Các dịch vụ công chỉ có một thay đổi gần như không thể nhận thấy về số lượng.)
Slight increase/improvement
Định nghĩa và cách dùng: (tăng trưởng/cải thiện không đáng kể) thay đổi nhỏ, không quá khác biệt so với ban đầu.
Ví dụ: Businesses and housing have modest improvements compared to the whole town. ( Các doanh nghiệp và khu dân cư có sự tăng trưởng không đáng kể so với toàn thị trấn.)
Essential alterations
Định nghĩa và cách dùng: ( những thay đổi cơ bản) những thay đổi cơ bản, cốt lõi, quan trọng gây ảnh hưởng đến toàn bộ khu vực.
Ví dụ: In 2000, there was a fundamental change in the East side of Palm Grove. ( Năm 2000, có một sự thay đổi cơ bản ở phía Đông của Palm Grove.)
Changes of uncertain magnitude
Experience a complete change
Định nghĩa và cách dùng: (trải qua một sự biến đổi) chỉ một sự vật nào đó trong khu vực đã có sự thay đổi hoàn toàn, di dời sang vị trí khác, không còn tồn tại hoặc đã được nâng cấp.
Ví dụ: The whole city has undergone a huge transformation in the past 30 years. ( Toàn thành phố đã trải qua một sự thay đổi lớn trong 30 năm qua.)
Adapt to current trends
Định nghĩa và cách dùng: ( thay đổi theo thời gian) mô tả sự vật tại khu vực thay đổi theo thời gian.
Ví dụ: All the piers have moved with the times and extended more widely than those in 2000. ( Tất cả các bến tàu đều trở nên tân tiến và mở rộng hơn so với năm 2000.)
Would alter
Định nghĩa và cách dùng: ( có thể tạo ra thay đổi ) mô tả một sự cải tiến/nâng cấp/loại bỏ/giảm bớt có thể tạo ra một sự thay đổi lớn cho cư dân/kết cấu của khu vực.
Ví dụ: Some new amenities such as supermarkets, amusement parks, car parking areas would make a change in the local’s daily routine. ( Một số tiện ích mới như siêu thị, công viên giải trí, khu vực đậu xe ô tô sẽ tạo ra sự thay đổi trong thói quen hàng ngày của người dân địa phương.)
Áp dụng từ vựng IELTS Writing Task 1 collocations vào bài thi Writing Task 1
Các collocation trong bảng trên dùng miêu tả sự thay đổi chung của một khu vực; cụ thể hơn, có thể được sử dụng để viết phần Overview (Tổng quan) của dạng bài này. Sau đây sẽ là một số ví dụ về cách viết và triển khai phần Overview ứng dụng các từ vựng đã cung cấp cho thí sinh.
Ví dụ 1: The diagrams give information about changes in a student accommodation.
chartsPhân tích bản đồ: các khu vực đều đã được nâng cấp và mở rộng;gồm các thay đổi mang tính ảnh hưởng tới các khu vực xung quanh : study-bedroom, garden và hall. Cụ thể hơn, nhiều study-bedroom hơn.
=> Overall, the student housing has been renovated extensively, with some fundamental changes to the study-bedroom, the gardens and the hall. In addition, the number of study-bedroom has increased to accommodate a larger number of students.
Ví dụ 2: The diagram below shows the development of a particular area between 1965 and the present day.
Phân tích bản đồ : khu vực này thay đổi hoàn toàn so với ban đầu và đã được đô thị hóa, với sự xây dựng của hệ thống cơ sở hạ tần và khu dân cư. Bên cạnh đó, năm 2010 sẽ có 1 sự thay đổi đáng chú ý khi khu vực này có thêm 1 tiện nghi mới sẽ tạo ra sự thay đổi cho người cư dân.
=> Overall, this area has had many radical changes over the course of time and underwent urbanization with the erection of an entirely new road infrastructure and a residential area. In addition, the year 2010 will witness a notable change as there will be a newly-built amenity, which would make a change to transportation.
Ví dụ 3:
Phân tích bản đồ: Hòn đảo đã chứng kiến sự biến đổi đáng kể và đã được biến thành một địa điểm du lịch. Trong khi cảnh quan xanh trên đảo không có sự thay đổi đáng kể, phần lớn các khu vực của đảo đã được tái hiện mạnh mẽ với việc xây dựng hệ thống giao thông, chỗ ở và các tiện ích khác cho du khách.
=> Tổng quan, hòn đảo đã chứng kiến sự thay đổi đột phá và đã được biến đổi thành một địa điểm du lịch. Trong khi cảnh quan xanh không có sự thay đổi đáng kể, hầu hết các phần của đảo đã được cải tạo mạnh mẽ với việc xây dựng hệ thống giao thông, các chỗ ở và các tiện ích khác cho du khách.