本 : Bản
Cấp độ: Kanji N5
Phương thức ghi nhớ:
Danh sách từ vựng Kanji liên quan đến bộ 'Bản' <本> được tổng hợp
1. 本 /ほん /: Sách, bản, hiện tại, chính
2. 本棚 /ほんだな/: Giá sách
3. 本当 /ほんとう/: Sự thật
4. 本能 /ほんのう/: Bản năng
5. 本質 /ほんしつ/: Bản chất
6. 本物 /ほんもの/: Đồ thật (không phải giả)
7. 本部 /ほんぶ/: Cơ quan chính
8. 本気 /ほんき/: Nghiêm túc
9. 本音 /ほんね/: Suy nghĩ thật
10. 本文 /ほんぶん/: Thân bài
11. 本体 /ほんたい/: Bản thể
12. 本館 /ほんかん/: Tòa nhà chính
13. 本性 /ほんしょう/: Bản tính
14. 本領 /ほんりょう/: Bản lĩnh
15. 本屋 /ほんや/: Cửa hàng sách
16. 本日 /ほんじつ/: Hôm nay
17. 本社 /ほんしゃ/: Trụ sở công ty
18. 本心 /ほんしん/: Cảm xúc thật
19. 本調子 /ほんちょうし/: Điều kiện thông thường
20. 本書 /ほんしょ/: Nội dung văn bản
21. 本店 /ほんてん/: Cửa hàng chính
22. 本件 /ほんけん/: Vụ này, sự kiện này
23. 本腰 /ほんごし/: Nghiêm túc nỗ lực
24. 本番 /ほんばん/: Chương trình
25. 脚本 /きゃくほん/: Kịch bản
26. 基本 /きほん/: Cơ bản
27. 見本 /みほん/: Mô hình mẫu
28. 標本 /ひょうほん/: Tiêu bản
29. 日本 /にほん/: Nhật Bản
30. 絵本 /えほん/: Sách tranh
31. 資本 /しほん/: Tư bản
32. 原本 /げんぽん/: Nguyên bản
33. 古本 /ふるほん/: Sách cũ
34. 木本 /もくほん/: Cây thân gỗ
35. 配本 /はいほん/: Phân phối sách
36. 本真 /ほんま/: Sự thật
37. 本名 /ほんみょう/: Tên thật
38. 本の虫 /ほんのむし/: Mọt sách
39. 本流 /ほんりゅう/: Dòng chảy chính
40. 本位 /ほんい/: Tiêu chuẩn, cơ bản, nguyên tắc