Trong bài thi IELTS Speaking, người học sẽ thường xuyên gặp các câu hỏi trực tiếp liên quan đến lợi ích, hoặc đôi khi dù câu hỏi không đề cập trực tiếp, nhưng những từ vựng được giới thiệu trong bài viết dưới đây sẽ có thể được áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.
Phần 4 dưới đây của series sẽ giúp người học nắm bắt những từ vựng liên quan đến lợi ích, trong đó cụ thể bao gồm nhóm từ vựng liên quan đến thể chất, tinh thần và tri thức.
Từ vựng mô tả những lợi ích tổng quát
Do wonders for
“Wonder” /ˈwʌn.dɚ/ là danh từ mang nghĩa điều kỳ diệu, điều kinh ngạc, đáng ngạc nhiên.
Do đó, cụm từ “do wonders for” được sử dụng để mô tả thứ gì đó mang lại điều kỳ diệu, hay có tác dụng lớn.
Ví dụ: Doctors have discovered that keeping a pet can do wonders for your health. (Các bác sĩ đã phát hiện ra rằng việc nuôi thú cưng có thể có lợi cho sức khỏe của bạn.)
Mở rộng: do/cause harm to
Đối lập với “do wonders for”, khi muốn mô tả một sự vật/sự việc A “gây hại” cho sự vật/sự việc B, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “do/cause harm to”, với “harm” /hɑːrm/ là động từ mang nghĩa làm hại, gây thiệt hại.
Ví dụ: The bond offers great benefits for issuers without doing any harm to investors. (Trái phiếu cung cấp lợi ích lớn cho các nhà phát hành mà không gây hại cho các nhà đầu tư.)
Cách giữ dáng ~ làm săn chắc cơ thể ~ giảm cân
“Fit” /fɪt/ vừa là động từ, vừa là tính từ. Nếu là động từ, “fit” được sử dụng để mô tả trạng thái kích thước hay hình dạng vừa vặn, phù hợp. Nếu là tính từ, “fit” mang nghĩa khoẻ mạnh, mạnh mẽ.
Do đó, “keep fit” có thể được hiểu là giữ dáng.
Ví dụ: I go jogging every day to keep fit. (Tôi chạy bộ mỗi ngày để giữ dáng)
Shape /ʃeɪp/ là danh từ mang nghĩa hình dáng, nhưng cũng có nghĩa là tình trạng, trạng thái sức khoẻ.
Do đó, cụm từ “get into shape” được hiểu với nghĩa: trở lại với trạng thái bình thường/chấp nhận được; có sức khỏe tốt/tập thể dục để duy trì sức khỏe; cải thiện bản thân/điều gì.
Ví dụ: I really need to get into shape. Ten years working behind a desk has given me quite a belly! (Tôi thực sự cần phải tập luyện để dáng đẹp hơn. Mười năm làm việc văn phòng đã thực sự khiến tôi thực sự “béo bụng”!)
Lean /liːn/ là tính từ dùng để mô tả trạng thái thon gọn. Do đó, “get lean” cũng mang nghĩa là trở nên thon gọn, vừa vặn.
Ví dụ: Young fitness enthusiasts are willing to get lean like their famous film star. (Những người trẻ đam mê thể dục nỗ lực trở nên thon gọn như ngôi sao điện ảnh nổi tiếng.)
Từ vựng liên quan đến lợi ích về mặt trí óc
Get away from it all
“Get away” là cụm động từ (phrasal verb) dùng để chỉ hành động trốn thoát, rời khỏi, hay đi đâu đó để tận hưởng kỳ nghỉ lễ. Do đó, thành ngữ “get away from it all” dùng để ám chỉ việc muốn rời xa nhịp sống thường nhật, đến một nơi xa để thư giãn, lấy lại động lực.
Ví dụ: We've decided to go to hiking in the mountains to get away from it all. (Chúng tôi đã quyết định sẽ “đi trốn” bằng cách đi bộ đường dài leo núi.)
Immerse yourself into something
“Immerse” /ɪˈmɝːs/ là động từ mang nghĩa chìm đắm. Do đó, khi muốn mô tả trạng thái đắm chìm vào một thứ gì đó, có thể sử dụng cụm “immerse yourself into something”.
Ví dụ: She got some books out of the library and immersed herself in Jewish history and culture. (Cô ấy lấy một vài quyển sách từ thư viện và hoàn toàn chìm đắm trong văn hoá và lịch sử Do Thái)
Take it easy
“Easy” /ˈiː.zi/ là tính từ mô tả trạng thái dễ dàng, thoải mái, không phải lo lắng, đau đớn. Do đó, khi ai đó làm việc quá sức hoặc đối mặt với vấn đề khó khăn, người đối diện có thể sử dụng cụm “take it easy” để khuyên họ bình tĩnh đi/thoải mái đi, hay thư giãn đi.
Ví dụ: You’d better take it easy until you feel better. (Bạn nên nghỉ ngơi cho đến khi cảm thấy tốt hơn.)
let/blow off (some) steam
“Steam” /stiːm/ là danh từ chỉ hơi (nước). Do đó, tiếng Anh có cụm từ “let/blow off some steam” mang nghĩa là “xả hơi”, tức là thư giãn, nghỉ ngơi.
Ví dụ: She jogs after work to let off steam. (Cô ấy đi bộ sau giờ làm để xả hơi).
Let my hair down
“Hair” /heər/ là danh từ chỉ tóc. Do đó, tiếng Anh có cụm từ “let my hair down” mang nghĩa là “xoã”, tương tự như “let/blow off (some) steam”, được sử dụng để thôi thúc ai đó cứ tận hưởng và cho phép bản thân làm cái gì đó thoải mái.
Ví dụ: I haven't gone clubbing for ages because of business trips. So tonight I’m going to let my hair down. (Tôi đã không đi club trong một khoảng thời gian dài vì bận rộn với những chuyến công tác. Vì vậy, tối nay tôi nhất định phải đi “xoã”)
Recharge one’s batteries
“Recharge” /ˌriːˈtʃɑːrdʒ/ là động từ mang nghĩa nạp lại, sạc lại, truyền thêm năng lượng vào. “Batteries” là danh từ số nhiều của “battery” /ˈbæt̬.ɚ.i/, có nghĩa là pin. Do đó, “recharge one’s batteries” có thể được hiểu là nạp lại năng lượng bằng cách nghỉ ngơi và thư giãn trong một khoảng thời gian.
Ví dụ: She took a trip to the South of France to recharge her batteries. (Cô ấy thực hiện một chuyến đi đến phía Nam nước Pháp để nạp lại năng lượng.)
bonding time
“Bonding” /ˈbɑːn.dɪŋ/ là danh từ chỉ quá trình một mối quan hệ thân thiết được phát triển. Do đó, cụm từ “bonding time” dùng để mô tả việc có một khoảng thời gian gắn kết với ai đó.
Ví dụ: Parents and kids need positive bonding time, and often after-school activities like sports make time for family more difficult in the evening.
(Bố mẹ và con trẻ cần thời gian gắn kết tích cực, và thông thường những hoạt động sau giờ học như thể thao làm cho khoảng thời gian của gia đình gặp khó khăn hơn vào buổi tối)
Bring a sense of something
“Sense” /sens/ là danh từ mang ý nghĩa giác quan, cảm giác. “Bring” /brɪŋ/ là động từ có ý nghĩa chỉ hành động mang lại. Do đó, cụm từ “bring a sense of something” được sử dụng với ý nghĩa mang lại cảm giác.
Ví dụ: These rare finds, they say, bring a sense of accomplishment, and even joy. (Họ nói rằng những phát hiện hiếm hoi này mang lại cảm giác thành tựu, và thậm chí là niềm vui.)
Ứng dụng trong phần thi IELTS Speaking
Acquire an in-depth understanding of
“Acquire” /əˈkwaɪər/ là động từ chỉ hành động có được, thu được điều gì đó.
“In-depth” là tính từ chỉ mức độ chuyên sâu.
“Understanding” /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ là danh từ chỉ sự hiểu biết.
Do đó, cụm từ “acquire an in-depth understanding of” mang nghĩa tiếp nhận hiểu biết một cách sâu sắc về vấn đề gì đó.
Ví dụ: In order to acquire an in-depth understanding of potential benefits, constraints and costs of foreign investment in agriculture and of the business models that are more conducive to development, FAO has undertaken research in developing countries. (Để có được sự hiểu biết sâu sắc về các lợi ích tiềm năng, những hạn chế và chi phí đầu tư nước ngoài vào nông nghiệp và các mô hình kinh doanh có lợi hơn cho sự phát triển, FAO đã thực hiện nghiên cứu ở các nước đang phát triển.)
Have a better understanding of
Tương tự, với danh từ “understanding” mang nghĩa là sự hiểu biết, “better” là tính từ so sánh hơn của tính từ “good”, mang nghĩa “tốt hơn”.
Do đó, cụm từ “have a better understanding of” có thể được hiểu là hành động trở nên hiểu biết hơn về một vấn đề gì đó.
Ví dụ: First and foremost, housing providers need to have a better understanding of who lives in their homes. (Đầu tiên và quan trọng nhất, các nhà cung cấp nhà ở cần phải hiểu rõ hơn về người sống trong nhà của họ.)
Broaden/widen/expand one’s horizon
“Horizon” /həˈraɪ.zən/ là danh từ với nghĩa đen là “chân trời”, và cũng có nghĩa bóng chỉ kiến thức, kinh nghiệm của con người.
“Broaden” /ˈbrɑː.dən/ , “widen” /ˈwaɪ.dən/ hay “expand” /ɪkˈspænd/ đều là các động từ mang nghĩa mở rộng.
Do đó, “broaden/widen/expand one’s horizon” - mở rộng đường chân trời ở đây chính là mở rộng tầm nhìn, tầm nhận thức và hiểu biết trong cuộc sống.
Ví dụ: I hoped that going to university might broaden my horizons. (Tôi đã hy vọng rằng việc đi học đại học có thể mở mang tầm mắt của mình.)
Thực hiện trong bài thi IELTS Speaking
Nhóm đầu tiên là nhóm các câu hỏi trực tiếp liên quan. Cụ thể là nhóm các câu hỏi trực tiếp liên quan đến lợi ích về mặt thể chất hay tinh thần. Chẳng hạn như:
Do you like sports? hay Do you think doing sports is a good way to relax?
Đối với hai câu hỏi trên, khi chủ đề được đề cập ở đây là thể thao - thì nhóm từ vựng liên quan đến lợi ích thể chất và tinh thần rõ ràng sẽ là nhóm từ vựng mà người học có thể nghĩ đến để vận dụng trong hai câu hỏi này.
I’m not a big fan of playing sports, however, it is definitely a great way for me to keep fit/ get into shape/ get lean. (Tôi không phải là một người yêu thích việc chơi thể thao, tuy nhiên, đó chắc chắn là một cách tuyệt vời để tôi giữ dáng)
Hoặc:
I’m really into playing sports as it does wonders for my health and it is a great way for me to blow/let off some steam after a nerve-racking time at work/school. (Tôi rất thích chơi thể thao bởi vì nó rất tốt cho sức khoẻ và là một cách tuyệt vời để thư giãn sau giờ học căng thẳng ở trường/chỗ làm)
Các câu hỏi thuộc nhóm chủ đề Thư giãn cũng là các câu hỏi trực tiếp mà người học có thể áp dụng loạt từ vựng liên quan đến sức khỏe tinh thần/thư giãn.
Do you think vacation is a good time for you to relax?
Absolutely yes. Vacations are golden opportunities for people to take a break from a hectic schedule and get away from it all. It would be great for them to enjoy breath-taking views and immerse themselves into the fresh air to recharge their batteries. (Tất nhiên là có. Những kỳ nghỉ lễ là cơ hội tuyệt vời để mọi người nghỉ ngơi sau một khoảng thời gian bận bịu và có thể đi trốn.)
What are the advantages of vacations to the seaside?
The first thing that springs to my mind is that there are numerous leisure activities on the beach such as sunbathing, surfing or scuba diving which are accessible for people in different ranges of age. Another benefit is that beaches offer a perfect place for vacation as people can immerse themselves into the fresh air and observe stunning views of the sea, so they can let off some steam and get away from it all. (Điều đầu tiên nảy ra trong đầu của tôi là có vô vàn những hoạt động giải trí trên bãi biển như tắm nắng, lướt sóng hay lặn, những bộ môn mà mọi người ở nhiều lứa tuổi khác nhau có thể tham gia. Một lợi ích khác là những bãi biển là nơi hoàn hảo cho các kỳ nghỉ vì mọi người có thể đắm chìm trong không khí trong lành và là nơi phù hợp để đi trốn.)
Ngoài các câu hỏi với chủ đề trực tiếp như Relax/Vacation/Sport, trong bài thi IELTS Speaking, người học cũng sẽ bắt gặp rất nhiều các câu hỏi về lợi ích của một hoạt động, hoặc hỏi về lý do tại sao một đối tượng nào đó lại làm hoạt động đó. Một cách trả lời đơn giản cho những câu hỏi này là việc đưa ra những lợi ích của việc tham gia hoạt động đó. Và khi nói về lợi ích, người học có thể quy chung về ba nhóm lợi ích cơ bản đối với con người: lợi ích về mặt sức khỏe thể chất, lợi ích về mặt tinh thần và lợi ích về mặt tri thức.
Part 1:
Do you like science?
I think I don’t have a head for science. Though I know it helps me to acquire an in-depth understanding of the world, I always find it complicated.
(Tôi nghĩ rằng tôi không phải là người có đầu óc thiên về khoa học. Dù nó giúp tôi hiểu biết nhiều hơn về thế giới, nhưng tôi luôn cảm thấy nó thật phức tạp.)
Which do you prefer, fashionable shoes or comfortable shoes?
Well, it depends. I would go for fashionable high heels when going to parties as they can make me look more attractive and outstanding. However, on a daily basis, I would choose sneakers as they always bring me a sense of comfort and convenience to walk a lot.
(Điều này còn tuỳ. Tôi sẽ chọn những đôi giày cao gót thời trang khi đi tiệc bởi vì chúng có thể làm tôi nhìn hấp dẫn và nổi bật hơn. Tuy nhiên, hàng ngày, tôi sẽ chọn những đôi giày thể thao bởi vì chúng luôn mang đến cảm giác thoải mái và tiện lợi để có thể đi bộ nhiều.)
How do you celebrate festivals in your country?
There are various ways to celebrate festivals in Vietnam. Normally, people can have a big meal together to tighten their bonds/ have a bonding time, or they can go on a vacation to visit well-known tourist destinations or enjoy breath-taking views together.
(Có nhiều cách khác nhau để ăn mừng lễ hội ở Việt Nam. Thông thường, con người có thể cùng ăn uống để gắn kết, hoặc họ có thể cùng đi nghỉ để thăm thú những điểm đến du lịch nổi tiếng cũng như tận hưởng những cảnh đẹp cùng nhau.)
Như vậy, có thể thấy, hầu hết các câu hỏi đều có thể quy về việc nói đến lợi ích. Do đó, việc nắm bắt các từ vựng, cụm từ liên quan đến lợi ích có thể làm cách diễn đạt về mặt từ vựng hay hơn, nhờ đó mà chiếm được điểm Lexical Resources cao hơn.
How can we protect the environment?
There are several ways that we can do wonders for the natural surroundings. One striking way is to stop bad habits that could cause harm to the environment such as littering or using plastic bags. Another way is to raise people’s awareness of preserving the environment so that more people in the community could contribute to the green one. (Có một số cách mà chúng ta có thể làm nên điều kỳ diệu cho môi trường xung quanh tự nhiên. Một cách nổi bật là ngăn chặn những thói quen xấu có thể gây hại cho môi trường như xả rác hoặc sử dụng túi nhựa. Một cách khác là nâng cao nhận thức của mọi người về việc bảo tồn môi trường để nhiều người trong cộng đồng có thể đóng góp cho môi trường sạch hơn)
Part 2:
Người học hoàn toàn có thể vận dụng những từ vựng trên vào các câu trả lời ở Part 2. Chẳng hạn, liên quan đến các địa điểm - những nơi thuộc về thiên nhiên, cảnh đẹp, người học có thể sử dụng các cụm từ “immerse yourself into something”, hay “bring a sense of”. Khi muốn diễn tả cảm xúc thư giãn, nghỉ ngơi, người học có thể sử dụng loạt từ vựng liên quan đến lợi ích về mặt tinh thần như “get away from it all”, “let/blow off some steam”.
Describe a town or city where you would like to visit in the future.
Khi trả lời cho cue Why you would like to live there, người học có thể vận dụng các từ được giới thiệu trong bài để xây dựng một câu trả lời như sau:
As I was born and raised in the coastal plains, I have always desired to settle down in a mountainous area in Ha Giang, where I can deeply immerse myself into the spectacular nature and fresh air as well as experience a totally different and new culture from my hometown. That’s definitely a destination that is suitable for my retirement, as I believe living in this area could help me let off steam and get away from it all. (Là một người con sinh ra và lớn lên ở vùng đồng bằng, tôi luôn muốn ổn định cuộc sống ở vùng núi ở Hà Giang, nơi mà tôi có thể đắm chìm trong thiên nhiên xinh đẹp và không khí trong lành, cũng như trải nghiệm một nền văn hoá hoàn toàn khác biệt so với quê tôi. Đó chắc chắn sẽ là một điểm đến phù hợp cho kỳ nghỉ hưu trong tương lai của tôi, vì tôi tin rằng việc sống ở vùng đất này có thể giúp mình thư giãn và gác lại mọi âu lo.)
Describe a quiet place you like to spend your time in.
Whenever I feel exhausted and stressed due to my hectic schedule, I tend to go to this peaceful location to get a cup of cappuccino, read a book or just even listen to the music and enjoy observing elegant designs as well as a small garden inside this coffee shop. And obviously, I can totally get away from it all and let off some steam. (Bất cứ khi nào tôi cảm thấy mỏi mệt và căng thẳng vì lịch trình bận rộn, tôi thường có khuynh hướng đi đến một nơi yên bình, uống một cốc capuchino, đọc một quyển sách hay đơn giản là nghe một bản nhạc và tận hưởng việc ngắm nhìn những đồ trang trí xinh xắn cũng như một khu vườn nhỏ nhắn bên trong quán cafe này. Nhờ vậy, tôi có thể gác mọi âu lo và xả hơi tại đây.)
Part 3:
Trong Part 3, tương tự, người học cũng có thể dễ dàng áp dụng các cụm từ liên quan đến lợi ích trong các câu trả lời.
Cụm từ “bring a sense of” là một cụm từ rất dễ sử dụng trong nhiều trường hợp khác nhau, và có thể làm cho câu trả lời trở nên tự nhiên hơn rất nhiều.
Do you think people who like to smile are more friendly?
For me, a smile is only a facial expression which cannot reflect people’s personality. There are some who hardly smile but turn out to be really sociable and easygoing.
However, a smile can bring a sense of comfort and friendliness on first meetings.
(Đối với tôi, một nụ cười chỉ đơn thuần là một biểu cảm gương mặt, điều không thể phản ánh tính cách của con người. Có một vài người thường không mấy khi cười nhưng bản chất lại là người hoà đồng và dễ gần. Tuy nhiên, một nụ cười có thể mang lại cảm giác thoải mái và thân thiện trong những lần đầu gặp gỡ.)
Why do some people enjoy extreme sports?
One reason behind this tendency could be the fact that they are adventurous people. Therefore, trying these risky activities could bring them a sense of satisfaction and relaxation as well. Another one is that extreme sports are out-of-the-world experiences that people may only give it a try not many times in their life, that makes them more attractive.
(Một lí do đằng sau khuynh hướng này là do bản thân những người này là tuýp người phiêu lưu. Vì vậy, việc trải nghiệm những hoạt động mạo hiểm có thể mang lại cảm giác thoả mãn và thư giãn đối với họ. Bên cạnh đó, những môn thể thao mạo hiểm cũng là những trải nghiệm tuyệt vời mà không nhiều lần trong đời con người có thể trải qua, cũng nhờ vậy mà những môn thể thao này trở nên hấp dẫn hơn nhiều.)
Khi muốn nói đến các lợi ích liên quan đến việc mở mang tầm hiểu biết, trở nên hiểu rõ vấn đề nào đó hơn, người học có thể nghĩ ngay đến các cụm từ “have a better understanding of”, “widen/broaden one’s horizons”, “acquire an in-depth understanding of”.
Is it easier for you to have arguments with your family or with your friends?
Due to the generation gap, it would be easier to trigger many different viewpoints toward an issue when discussing with parents or older people. However, when talking with peers who are at the same age or have the same experience, people can find it easy to sympathize and have a better understanding of each other.
(Vì khoảng cách thế hệ mà những quan điểm trái ngược nhau về một vấn đề sẽ dễ dàng nảy sinh hơn khi trao đổi cùng bố mẹ hoặc những người lớn. Tuy nhiên, khi nói chuyện với bạn bè đồng trang lứa - những người bằng tuổi và có cùng trải nghiệm, chúng ta có thể dễ dàng đồng cảm và thấu hiểu lẫn nhau)
Cụm từ “have a better understanding of” cũng là một cụm từ dễ sử dụng khi có thể dùng trong nhiều trường hợp khác nhau, để diễn tả một sự thấu hiểu về một vấn đề nào đó.
Do you think people should change the way they think when having arguments?
Well, it depends. When the opposite side is persuasive enough, people should be willing to welcome new ideas, that’s the way they can widen their horizon. However, when it is not uncompelling, they should be consistent with their own perspectives. (Cũng tuỳ. Khi phe đối lập có quan điểm đủ thuyết phục, chúng ta nên sẵn lòng tiếp nhận những ý kiến mới mẻ, đó là cách để mở mang tầm mắt. Tuy nhiên, khi quan điểm đấy không đủ thuyết phục, chúng ta nên giữ vững quan điểm của mình)
Why do people like to use social media?
Một lý do đáng chú ý có thể là việc có rất nhiều nội dung hấp dẫn trên các nền tảng mạng xã hội, được coi không chỉ là một nguồn giải trí mà còn là một diễn đàn nơi mọi người có thể học được rất nhiều mẹo hay kiến thức có ích. Lấy ví dụ về TikTok, nó không chỉ có thể làm cho mọi người cảm thấy vui vẻ mà còn mở mang tầm mắt với nhiều thông tin hữu ích được đăng tải bởi hàng triệu người trên khắp thế giới. Chỉ cần một vài cú nhấp chuột trên mạng xã hội, mọi người cũng có thể cập nhật tin tức mới nhất hoặc giao tiếp với người khác một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Bài tập thực hành
|
|
Đáp án:
Đây là một ý kiến tuyệt vời cho thanh thiếu niên khi đi du lịch vì nó thực sự mở mang tầm nhìn của họ.
Lan duy trì sức khỏe bằng cách tập thể dục mỗi sáng.
Sau khi ngồi im lặng trong lớp suốt buổi sáng, trẻ em cần thời gian để giải tỏa cảm xúc trên sân chơi trước khi quay lại lớp vào buổi chiều.
Chúng tôi đã không có kỳ nghỉ được mấy tháng và chúng tôi thực sự cần phải thoát ra khỏi mọi thứ.
Dữ liệu được thu thập trong cộng đồng địa phương để có được sự hiểu biết sâu sắc về sự tiếp xúc với sốt rét trong môi trường và dân số nghiên cứu.
Một kỳ nghỉ sẽ có tác dụng kỳ diệu cho tâm trạng của bạn.
Sau một ngày làm việc vất vả, nhân viên văn phòng quyết định họ cần phải giải tỏa cảm xúc bằng cách đi vào một quán bar.
Việc hiểu biết học sinh như những con người và tìm hiểu về nơi họ đến từ sẽ giúp giáo viên hiểu rõ hơn về nhu cầu của mỗi học sinh.
Kết quả học tập của Paul đã cải thiện rất nhiều sau khi anh ta đắm chìm vào việc học.
Hút thuốc có thể gây hại cho phổi.
Các công ty cần nhớ rằng kỳ nghỉ rất quan trọng đối với nhân viên để họ có thể nạp lại năng lượng để duy trì năng suất của mình.
Xem phim là cách tuyệt vời để các thành viên trong gia đình có thời gian gắn kết với nhau.