Ngày Quốc tế Lao động trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
Ngày Quốc tế lao động là một trong những ngày hội lớn của giai cấp công nhân và nhân dân lao động thế giới nói chung và giai cấp công nhân và nhân dân lao động Việt Nam nói riêng. Ngày 1/5 bắt nguồn từ thành phố công nghiệp lớn Chicago, Mỹ.
Tại Việt Nam, Ngày Quốc tế Lao động đầu tiên được tổ chức vào năm 1930. Ngày 1/5/1930 - lần đầu tiên trong lịch sử phong trào công nhân ở Đông Dương, giai cấp công nhân nước ta dưới sự lãnh đạo của Đảng Cộng sản Việt Nam, đã biểu tình ngoài đường phố để cải thiện điều kiện làm việc, phải tăng lương và thực hiện làm việc 8 giờ.
Từ vựng về lĩnh vực Ngày Quốc tế Lao động
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
International Workers' Day | n | /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈwɜrkərz deɪ/ | Ngày Quốc tế lao động | International Workers' Day is a time to honor the labor movement. |
Trade Union | n | /treɪd ˈjuːn.jən/ | Công đoàn | The trade union negotiated better wages for the employees. (Công đoàn đã thương lượng để nhận được mức lương tốt hơn cho nhân viên.) |
Strike | n, v | /straɪk/ | Đình công | Workers went on strike to demand higher pay. (Công nhân đã đình công để đòi hỏi mức lương cao hơn.) |
Solidarity | n | /ˌsɒl.ɪˈdær.ə.ti/ | Sự đoàn kết | The strike demonstrated the solidarity among the workers. (Cuộc đình công đã thể hiện sự đoàn kết giữa các công nhân.) |
Labor Rights | n | /ˈleɪ.bə raɪts/ | Quyền lao động | The organization advocates for the protection of labor rights. (Tổ chức ủng hộ việc bảo vệ quyền lao động.) |
Demonstration | n | /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ | Cuộc biểu tình | The workers held a demonstration to protest against unfair treatment. (Công nhân đã tổ chức một cuộc biểu tình để phản đối sự đối xử không công bằng.) |
Exploitation | n, v | /ɪkˌsplɔɪˈteɪʃən/ | Sự bóc lột | They discussed the exploitation of workers in the industry. (Họ đã thảo luận về việc bóc lột công nhân trong ngành.) |
Welfare | n | /ˈwel.feər/ | Phúc lợi | The government is concerned with the welfare of its citizens. (Chính phủ quan tâm đến phúc lợi của công dân) |
Collective Bargaining | n | /kəˈlɛktɪv ˈbɑːɡənɪŋ/ | Đàm phán tập thể | The employees sought to improve their working conditions through collective bargaining. (Nhân viên đã tìm cách cải thiện điều kiện làm việc thông qua đàm phán tập thể.) |
Commemorate | v | /kəˈmem.ə.reɪt/ | Kỷ niệm, tưởng nhớ | Every year, we commemorate the achievements of the labor movement. (Hàng năm, chúng tôi kỷ niệm những thành tựu của phong trào lao động.) |
Bài mẫu về Ngày Quốc tế Lao động bằng tiếng Anh
Cấu trúc bài viết
Giới thiệu
Giới thiệu Ngày Quốc tế Lao động và mục đích của nó.
Tóm tắt nguồn gốc của ngày này liên quan đến phong trào lao động và đấu tranh của công nhân.
Tầm quan trọng của Sự Đoàn kết
Mô tả về tinh thần đoàn kết giữa công nhân.
Cách sự đoàn kết thể hiện qua hành động như đình công và biểu tình.
Vai trò của các công đoàn trong việc tổ chức và thúc đẩy tinh thần đoàn kết.
Vấn đề về quyền lao động và mục tiêu của phong trào lao động hiện nay.
Thách thức và Cuộc Chiến Tiếp Tục
Nhấn mạnh những thách thức vẫn còn tồn tại trong lao động và công nghiệp.
Đề cập đến sự bóc lột và các hành vi không công bằng vẫn diễn ra.
Kêu gọi hành động chống lại sự bóc lột và bảo vệ quyền lao động.
Kỷ Niệm và Cam Kết
Nêu ý nghĩa của việc kỷ niệm Ngày Quốc tế Lao động.
Mời mọi người tái khẳng định cam kết đối với công lý và quyền lao động.
Khích lệ sự đoàn kết và hợp tác để cải thiện tình hình lao động trên toàn cầu.
Kết luận
Tóm tắt các điểm chính của bài viết.
Đưa ra lời kêu gọi hành động và sự đoàn kết trong tương lai.
Kết thúc với thông điệp hy vọng và tiến bộ cho người lao động trên toàn thế giới.
Mẫu bài sử dụng Từ vựng về chủ đề ngày Quốc tế lao động
Celebrating Solidarity and Rights: The Significance of International Workers' Day
Each year on May 1st, people across the globe celebrate International Workers' Day, a time to honor the labor movement's achievements and advocate for better working conditions and fair treatment. Originating from the historic struggles of workers and their trade unions, this day serves as a reminder of the importance of solidarity, collective bargaining, and the ongoing fight for labor rights.
The spirit of solidarity is particularly emphasized, as workers unite to demonstrate their shared goals and aspirations. Whether through strikes or peaceful demonstrations, the message is clear: there is strength in unity. These actions, often organized by trade unions, highlight the crucial role collective bargaining plays in improving the lives of workers. Through negotiation and dialogue, employees seek fair wages, safe working environments, and respect for their rights.
However, International Workers' Day is also a time to reflect on the challenges that remain. Exploitation and unfair practices persist in various industries worldwide, reminding us that the struggle for workers' welfare is far from over. The day serves as a call to action, encouraging individuals and organizations to fight against exploitation and to ensure that labor rights are respected and protected.
As we commemorate the historical achievements of the labor movement, let us also renew our commitment to the values of solidarity, dignity, and justice for all workers. Let this day be a reminder of the collective power of workers and the ongoing need for advocacy and action in the pursuit of equitable labor rights.
On this International Workers' Day, let us stand together in solidarity, honoring past triumphs and working towards a future where all workers are treated with the respect and dignity they deserve.
Bản dịch tiếng Việt:
Kỷ niệm Sự Đoàn kết và Quyền lợi: Ý nghĩa của Ngày Quốc tế Lao động
Mỗi năm vào ngày 1 tháng 5, người dân trên khắp thế giới kỷ niệm Ngày Quốc tế Lao động, thời gian để tôn vinh những thành tựu của phong trào lao động và vận động cho điều kiện làm việc tốt hơn và sự đối xử công bằng. Bắt nguồn từ những đấu tranh lịch sử của công nhân và các công đoàn của họ, ngày này phục vụ như một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự đoàn kết, đàm phán tập thể và cuộc chiến đang diễn ra cho quyền lao động.
Tinh thần đoàn kết được nhấn mạnh đặc biệt, khi công nhân đoàn kết để thể hiện mục tiêu và ước vọng chung của họ. Dù thông qua đình công hay biểu tình ôn hòa, thông điệp là rõ ràng: có sức mạnh trong sự thống nhất. Những hành động này, thường được tổ chức bởi các công đoàn, nêu bật vai trò quan trọng của đàm phán tập thể trong việc cải thiện cuộc sống của công nhân. Thông qua đàm phán và đối thoại, nhân viên tìm kiếm mức lương công bằng, môi trường làm việc an toàn và sự tôn trọng đối với quyền của họ.
Tuy nhiên, Ngày Quốc tế Lao động cũng là thời gian để suy ngẫm về những thách thức còn lại. Sự bóc lột và các hành vi không công bằng vẫn tồn tại trong các ngành công nghiệp khác nhau trên toàn thế giới, nhắc nhở chúng ta rằng cuộc đấu tranh cho phúc lợi của công nhân còn xa mới kết thúc. Ngày này phục vụ như một lời kêu gọi hành động, khuyến khích cá nhân và tổ chức chiến đấu chống lại sự bóc lột và đảm bảo rằng quyền lao động được tôn trọng và bảo vệ.
Khi chúng ta kỷ niệm những thành tựu lịch sử của phong trào lao động, hãy cũng tái khẳng định cam kết của mình đối với các giá trị đoàn kết, phẩm giá, và công lý cho tất cả người lao động. Hãy để ngày này là lời nhắc nhở về sức mạnh tập thể của công nhân và nhu cầu không ngừng cho sự vận động và hành động trong việc theo đuổi quyền lao động công bằng.
Trong Ngày Quốc tế Lao động này, hãy đứng đồng lòng, tôn vinh những thành tựu quá khứ và hướng tới một tương lai nơi tất cả công nhân được đối xử với sự tôn trọng và đầy đủ phẩm giá mà họ xứng đáng.
Kết luận
Nguồn tham khảo:
'International Workers' Day.' LearnEnglish, 30 Tháng Tám 2023, learnenglish.britishcouncil.org/general-english/magazine-zone/international-workers-day.
'International Workers' Day.' Wikipedia, the Free Encyclopedia, Wikimedia Foundation, Inc, 11 Tháng Ba 2024, en.wikipedia.org/wiki/International_Workers%27_Day. Truy cập ngày 26 Tháng Ba 2024.
'May Day.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/may-day.