Giao tiếp tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng cần thiết cho các nhân viên bán hàng mà còn là một phần quan trọng trong trải nghiệm mua sắm của khách hàng. Vì vậy, bài viết này sẽ giới thiệu chủ đề tiếng Anh giao tiếp bán hàng giày dép, bao gồm các mẫu câu giao tiếp cho người bán và người mua, từ vựng quan trọng, và hội thoại mẫu để người học tham khảo.
Key takeaways |
---|
Các tình huống giao tiếp dành cho nhân viên và khách hàng trong Tiếng Anh giao tiếp bán hàng giày dép:
|
Mẫu câu tiếng Anh dành cho nhân viên bán hàng giày dép
“Hello! How can I assist you today? Are you interested in any particular style of shoes?” (Xin chào! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay? Bạn quan tâm đến kiểu giày cụ thể nào không?)
“Welcome! Do you have your eye on any specific shoes, or would you like me to show you around?” (Chào mừng bạn! Bạn đã chọn được đôi giày cụ thể nào chưa, hay bạn muốn tôi dẫn bạn xem qua các mẫu?)
Tình huống 2: Khách hàng cần tư vấn về kích cỡ và/hoặc chất liệu của giày.
“Hello! What size are you looking for? We have a wide range available.” (Xin chào! Bạn đang tìm kích cỡ nào? Chúng tôi có nhiều lựa chọn đấy.)
“Welcome! Do you know your shoe size or would you like assistance with that? Also, do you have any preferences for materials?” (Chào mừng bạn đến! Bạn đã biết kích cỡ giày của mình chưa, hay bạn muốn tôi giúp bạn với điều đó? Và bạn có bất kỳ sở thích nào về chất liệu không?)
Tình huống 3: Khách hàng muốn biết về chính sách đổi trả và bảo hành của cửa hàng.
“Good day! Would you like information regarding our return and warranty policies? We aim for transparency and customer trust.” (Chúc bạn một ngày tốt lành! Bạn muốn biết về chính sách đổi trả và bảo hành của chúng tôi không? Chúng tôi đặt mục tiêu là sự minh bạch và niềm tin từ phía khách hàng.)
“Hi! Do you have any questions about our return or warranty policies? We want to ensure you feel confident with your purchase.” (Xin chào! Bạn có câu hỏi nào về chính sách đổi trả hoặc bảo hành của chúng tôi không? Chúng tôi muốn đảm bảo bạn cảm thấy tự tin với việc mua sắm của mình.)
Tình huống 4: Khách hàng cần tư vấn về cách bảo quản và làm sạch giày.
“Hello! Are you interested in tips on how to clean and maintain your shoes? We can provide you with some helpful advice.” (Xin chào! Bạn quan tâm đến mẹo về cách làm sạch và bảo quản giày không? Chúng tôi có thể cung cấp cho bạn một số lời khuyên hữu ích.)
“Good day! Would you like some guidance on shoe care and maintenance? We're happy to share some effective techniques.” (Buổi sáng tốt lành! Bạn muốn được hướng dẫn về cách chăm sóc và bảo quản giày không? Chúng tôi rất vui lòng nếu được chia sẻ một số kỹ thuật hiệu quả.)
Tình huống 5: Khách hàng muốn thử một số đôi giày trước khi quyết định mua.
“Hello! Would you like to try on some shoes today? We have fitting rooms available for your convenience.” (Xin chào! Bạn muốn thử đôi giày hôm nay không? Chúng tôi có phòng thử đồ sẵn sàng phục vụ bạn.)
“Hi! If there's any pair of shoes you'd like to try, just let us know. We want to ensure you're satisfied with your choice.” (Xin chào! Nếu có bất kỳ đôi giày nào bạn muốn thử, chỉ cần cho chúng tôi biết. Chúng tôi muốn đảm bảo bạn hài lòng với sự lựa chọn của mình.)
Mẫu câu tiếng Anh dành cho khách hàng mua giày dép
“Hi there! I'm interested in these sneakers. Can you tell me more about their features and if they come in different colors?” (Xin chào! Tôi quan tâm đến đôi giày sneakers này. Bạn có thể cho tôi biết thêm về các đặc điểm của chúng và liệu chúng có phải có nhiều màu sắc không?)
“Hello! I'm looking for a pair of comfortable sandals for summer. Do you have any recommendations or styles you think would be suitable?” (Xin chào! Tôi đang tìm kiếm một đôi dép xỏ ngón thoải mái cho mùa hè. Bạn có bất kỳ gợi ý nào hoặc phong cách nào bạn nghĩ sẽ phù hợp không?)
Tình huống 2: Khách hàng cần tư vấn về kích cỡ và chất liệu của giày.
“Hi! I'm not sure about my shoe size. Can you help me measure my feet to find the right fit?” (Xin chào! Tôi không chắc về kích cỡ giày của mình. Bạn có thể giúp tôi đo đế chân để tìm ra kích cỡ phù hợp không?)
“Hello! I'm interested in these leather boots, but I'm not sure if they're waterproof. Can you tell me more about their material and durability?” (Xin chào! Tôi quan tâm đến những đôi boots da này, nhưng tôi không chắc liệu chúng có chống nước không. Bạn có thể cho tôi biết thêm về chất liệu và độ bền của chúng không?)
Tình huống 3: Khách hàng muốn biết về chính sách đổi trả và bảo hành của cửa hàng.
“Hello! Before making a purchase, I'd like to know about your return and exchange policy. Can you please explain it to me?” (Xin chào! Trước khi mua hàng, tôi muốn biết về chính sách đổi trả và trao đổi của cửa hàng. Bạn có thể giải thích cho tôi được không?)
“Hi there! I'm considering buying these shoes, but I want to know if there's any warranty included. Can you provide me with information on your warranty policy?” (Xin chào! Tôi đang xem xét việc mua những đôi giày này, nhưng tôi muốn biết liệu có bảo hành kèm theo không. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin về chính sách bảo hành không?)
Tình huống 4: Khách hàng cần tư vấn về cách bảo quản và làm sạch giày.
“Hello! I recently purchased a pair of suede shoes, and I'd like to know the best way to clean and maintain them. Can you offer me some advice?” (Xin chào! Gần đây tôi đã mua một đôi giày da lộn, và tôi muốn biết cách làm sạch và bảo quản chúng sao cho tốt nhất. Bạn có thể đưa ra cho tôi một số lời khuyên không?)
“Hi! I'm interested in these white sneakers, but I'm worried about keeping them clean. Do you have any tips on how to prevent stains and maintain their brightness?” (Xin chào! Tôi quan tâm đến những đôi giày sneakers trắng này, nhưng tôi lo lắng về việc giữ chúng sạch. Bạn có bất kỳ mẹo nào để ngăn chặn vết bẩn và duy trì độ sáng của chúng không?)
Tình huống 5: Khách hàng muốn thử một số đôi giày trước khi quyết định mua.
“Hi! I'm interested in these running shoes, but I'd like to try them on first to make sure they fit comfortably. Is that possible?” (Xin chào! Tôi quan tâm đến những đôi giày chạy bộ này, nhưng tôi muốn thử chúng trước để đảm bảo chúng vừa vặn và thoải mái. Có thể làm được không?)
“Hello! I'm considering buying these sandals for an upcoming trip, but I'd like to try them on to see how they feel. Can I do that?” (Xin chào! Tôi đang xem xét việc mua những đôi dép xỏ chân này cho chuyến đi sắp tới, nhưng tôi muốn thử chúng để xem cảm giác ra sao. Tôi có thể làm điều đó không?)
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến việc giao tiếp trong bán hàng giày dép
Danh từ và cụm từ thông dụng
Danh từ | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Shoes | /ʃuːz/ | Giày |
Boots | /buːts/ | Boots |
Sandals | /ˈsændəlz/ | Dép, xăng đan |
Sneakers | /ˈsniːkərz/ | Giày thể thao |
Slippers | /ˈslɪpərz/ | Dép lê, dép nhà |
Heels | /hiːlz/ | Giày cao gót |
Flats | /flæts/ | Giày bằng |
Loafers | /ˈloʊfərz/ | Giày lười |
Sandals | /ˈsændəlz/ | Dép xỏ chân |
Flip-flops | /ˈflɪp ˌflɒps/ | Dép quai hậu |
Insoles | /ˈɪnˌsoʊlz/ | Đế lót |
Laces | /ˈleɪsɪz/ | Dây giày |
Shoehorn | /ˈʃuːˌhɔːrn/ | Đồ lòi giày |
Shoe polish | /ʃuː ˈpɒlɪʃ/ | Keo bóng giày |
Shoe rack | /ʃuː ræk/ | Kệ để giày |
Shoebox | /ʃuː bɒks/ | Hộp giày |
Shoe size | /ʃuː saɪz/ | Kích cỡ giày |
Fitting room | /ˈfɪtɪŋ ruːm/ | Phòng thử đồ |
Leather | /ˈleðər/ | Da |
Suede | /sweɪd/ | Da lộn |
Rubber | /ˈrʌbər/ | Cao su |
Canvas | /ˈkænvəs/ | Vải bố |
Mesh | /mɛʃ/ | Vải lưới |
Hành động từ
Động từ | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Try on | /traɪ ɒn/ | Thử (giày) |
Fit | /fɪt/ | Vừa vặn, phù hợp |
Measure | /ˈmɛʒər/ | Đo kích cỡ |
Assist | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ, giúp đỡ |
Recommend | /ˌrɛkəˈmɛnd/ | Gợi ý, khuyên bảo |
Maintain | /meɪnˈteɪn/ | Bảo quản |
Polish | /ˈpɒlɪʃ/ | Chải bóng |
Shop around | /ʃɒp əˈraʊnd/ | Tham khảo giá |
Tính từ trạng từ
Tính từ | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|
Comfortable | /ˈkʌmfərtəbl/ | Thoải mái |
Stylish | /ˈstaɪlɪʃ/ | Phong cách |
Durable | /ˈdjʊərəbl/ | Bền bỉ |
Fashionable | /ˈfæʃənəbl/ | Thời trang |
Trendy | /ˈtrɛndi/ | Theo trào lưu |
Breathable | /ˈbrɛθəbl/ | Thoáng khí |
Waterproof | /ˈwɔːtəpruːf/ | Chống nước |
Lightweight | /ˈlaɪtˌweɪt/ | Nhẹ |
Versatile | /ˈvɜːrsətl/ | Đa dạng |
Cushioned | /ˈkʊʃənd/ | Êm ái |
Tìm hiểu thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sản xuất giày da.
Hội thoại Tiếng Anh khi giao tiếp trong bán hàng giày dép
Tình huống 1: Khách hàng cần hỏi về kích cỡ và chất liệu của giày
Customer: Hi there! I'm interested in these boots, but I'm not sure about the size. Can you help me with that?
(Khách hàng: Xin chào! Tôi quan tâm đến những đôi boots này, nhưng tôi không chắc về kích cỡ. Bạn có thể giúp tôi được không?)
Salesperson: Of course! Let me grab a measuring tool for you. Could you please take a seat over here? I'll measure your feet to find the perfect fit.
(Nhân viên bán hàng: Dĩ nhiên! Hãy để tôi lấy công cụ đo cho bạn. Bạn có thể ngồi ở đây không? Tôi sẽ đo đôi chân của bạn để tìm ra kích cỡ phù hợp nhất.)
Salesperson: Alright, it looks like you're a size 9. These boots come in both leather and suede. Do you have a preference?
(Nhân viên bán hàng: Được rồi, dường như bạn cần kích cỡ 9. Những đôi boots này có sẵn cả da và da lộn. Bạn có ưa thích loại nào hơn không?)
Customer: Hmm, I'm not sure. What's the difference between them?
(Khách hàng: Hmm, tôi không chắc. Sự khác biệt giữa chúng là gì?)
Salesperson: Leather is more durable and often considered more formal, while suede has a softer texture and is more casual. It really depends on your style and what you'll be using them for.
(Nhân viên bán hàng: Da là vật liệu bền hơn và thường được coi là nghiêm chỉnh hơn, trong khi da lộn có cấu trúc mềm mại hơn và phong cách hơn. Điều quan trọng là phong cách của bạn và bạn sẽ sử dụng chúng cho mục đích gì.)
Customer: Got it. I think I'll go with the leather ones then. They seem like they'd last longer.
(Khách hàng: Hiểu rồi. Tôi nghĩ tôi sẽ chọn những đôi da. Chúng có vẻ như sẽ bền lâu hơn.)
Tình huống 2: Khách hàng muốn thử đôi giày trước khi quyết định mua
Customer: Hello! I'm interested in buying some running shoes, but I want to try a few pairs before I make a decision.
(Khách hàng: Xin chào! Tôi quan tâm đến việc mua một số đôi giày chạy bộ, nhưng tôi muốn thử một số đôi trước khi quyết định.)
Salesperson: Absolutely! We have a wide selection for you to try. Do you have any specific styles or brands in mind?
(Nhân viên bán hàng: Tất nhiên! Chúng tôi có nhiều lựa chọn để bạn thử. Bạn có phong cách hoặc thương hiệu cụ thể nào trong tâm trí không?)
Customer: I'm open to suggestions. I'm looking for something lightweight and breathable.
(Khách hàng: Tôi cởi mở với mọi gợi ý. Tôi đang tìm kiếm một một đôi nhẹ nhàng và thoáng khí.)
Salesperson: Perfect! Let me show you a couple of options. Here are our newest models from Nike and Adidas. Both are known for their comfort and performance.
(Nhân viên bán hàng: Hoàn hảo! Hãy để tôi chỉ cho bạn một số lựa chọn. Đây là những mẫu mới nhất của Nike và Adidas. Cả hai đều nổi tiếng với sự thoải mái và hiệu suất của chúng.)
Customer: These Nike ones feel really comfortable. I think I'll go with these. Do you offer any discounts or promotions?
(Khách hàng: Những đôi của Nike này cảm thấy rất thoải mái. Tôi nghĩ tôi sẽ chọn những đôi này. Bạn có cung cấp bất kỳ chiết khấu hoặc khuyến mãi nào không?)
Salesperson: Yes, we currently have a promotion where you get 20% off your purchase if you buy two pairs of shoes. Would you like to take advantage of that?
(Nhân viên bán hàng: Có, hiện nay chúng tôi có một chương trình khuyến mãi, nếu bạn mua hai đôi giày bạn sẽ được giảm 20% cho mỗi đôi. Bạn có muốn tận dụng điều đó không?)
Customer: That sounds like a great deal! I'll take these Nike shoes and maybe another pair for casual wear.
(Khách hàng: Thật là một lựa chọn xuất sắc! Tôi sẽ mua những đôi giày Nike này và có thể một đôi khác để sử dụng hàng ngày.)
Nhân viên bán hàng: Lựa chọn tốt đẹp! Hãy để tôi thanh toán cho bạn tại quầy tính tiền.
(Nhân viên bán hàng: Thật là một sự chọn lựa tuyệt vời! Hãy để tôi tính tiền cho bạn ở quầy thanh toán.)