Phần 1: Từ vựng
Dưới đây là 47 từ mới xuất hiện trong bài số 2. Hãy xem lại những từ này trước khi học ngữ pháp.
Phần 2: Ngữ pháp
1. これ / それ / あれ
こ れ, そ れ và あ là những từ chỉ định. Chúng làm việc như danh từ. こ れ đề cập đến một điều gần người nghe. そ れ đề cập đến một điều gần người nghe. あ れ đề cập đến một điều xa từ người nói và người nghe.
それは 辞書ですか。
Có phải đó là một cuốn từ điển?
これをください。
Tôi sẽ lấy cái này. (Xin vui lòng đưa cái này cho tôi)
2. この N / その N / あの N
これ, それ và あれ thay đổi danh từ. “この N” đề cập đến một vật hoặc một người gần người nói. “その N” đề cập đến một sự vật hoặc một người gần người nghe. “あの N” đề cập đến một điều hoặc một người ở xa cả hai là người nói và người nghe.
この本は わたしのです。
Cuốn sách này là của tôi.
あの方は どなたですか。
Người đó là ai?
3. そうです / そうじゃありません
Trong trường hợp của một câu danh từ, từ thường được sử dụng để trả lời một câu hỏi đòi hỏi một câu trả lời khẳng định hoặc phủ định. はい、そうです là câu trả lời khẳng định và いいえ、そうじゃありません là câu trả lời phủ định.
それは テレホンカードですか。
はい、そうです。
… Có
それは テレホンカードですか。
いいえ、そうじゃありません。
… Không
4. S1 か、S2 か
Đây là một câu hỏi yêu cầu người nghe lựa chọn giữa các lựa chọn thay thế, S1 và S2, để trả lời cho loại câu hỏi này, câu đã chọn được nêu. Không sử dụng はい hay いいえ.
これは 「9」ですか、「7」ですか。
Đây có phải là số 9 và một số 7 không?
…「9」です。
…Nó là một số “9”.
5. N1 の N2
Bạn đã học trong Bài 1 rằng の được sử dụng để kết nối hai danh từ khi N1 sửa đổi N2. Trong Bài học 2, bạn đã học được hai cách sử dụng khác của の.
1) N1 giải thích N2 là gì.
これは コンピュータの本( ほん)です。
Đây là một cuốn sách trên máy tính.
2) N1 giải thích ai sở hữu N2.
これは わたしの本です。
Đây là quyển sách của tôi.
N2 đôi khi được bỏ qua khi nó là hiển nhiên. Tuy nhiên, khi N2 có nghĩa là một người, bạn không thể bỏ qua nó.
あれは だれの かばんですか。
Cái túi xách đó thuộc về ai vậy?
…佐藤さんのです。
…Đó là của bà Sato.
この かばんは あなたのですか。
Cái túi này có phải là của bạn không?
…いいえ、わたしのじゃありません。
… Không, nó không phải của tôi.
ミラーさんは IMC の 社員せすか。
Ông Miller có phải là nhân viên của IMC không?
…はい、IMC の 社員です。
Đúng.
6. Thật vậy à?
Biểu thức này được sử dụng khi người nói nhận được thông tin mới và cho thấy rằng họ hiểu nó.
この 傘 (かさ) は あなたのですか。
…いいえ、違います (ちがいます)。シュミットさんのです。
そうですか。
Cái ô này có phải của bạn không?
… Không, nó là của ông Schmidt.
Tôi đã hiểu.
Dưới đây là toàn bộ kiến thức về Từ vựng và Ngữ pháp từ bài học Minna no Nihongo 2. Các bài học tiếp theo sẽ được cập nhật trong các bài học sau, hãy cùng Nhật ngữ Mytour chờ đón nhé!