Từ vựng
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Property (n) | /ˈprɑpɚti/ | tài sản, bất động sản | The property has a big backyard and a pool. Cái bất động sản có một sân sau lớn và một hồ bơi. |
Mortgage (n)
| /ˈmɔrɡɪdʒ/ | thế chấp | I got a mortgage to purchase my first home. Tôi có một khoản thế chấp để mua căn nhà đầu tiên của mình. |
Lease (n) | /li:s/ | hợp đồng thuê nhà | We signed a lease for a two-bedroom apartment. Chúng tôi đã ký hợp đồng thuê một căn hộ hai phòng ngủ. |
Financial situation (np) | /faɪˈnænʃəl ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ | tình trạng tài chính | My financial situation has improved since I got a new job. Tình hình tài chính của tôi đã được cải thiện kể từ khi tôi có một công việc mới. |
Upfront cost (np) | /ˈʌpfrʌnt ˌkɔst/ | chi phí trả trước | The upfront cost of buying a house was high, but I'm glad I did it. Chi phí trả trước để mua một căn nhà khá cao, nhưng tôi rất vui vì đã làm được. |
Property tax (np) | /ˈprɑpɚti ˌtæks/ | thuế nhà đất | I pay property tax every year based on the assessed value of my house. Tôi nộp thuế bất động sản hàng năm dựa trên giá trị định giá của ngôi nhà của tôi. |
Rent (v) | /rɛnt/ | thuê | The cost to rent this apartment is too high for my budget. Tiền để thuê căn hộ này quá cao so với túi tiền của tôi. |
Invest (v)
| /ɪnˈvɛst/ | đầu tư | I want to invest some money in the stock market to grow my wealth. Tôi muốn đầu tư một số tiền vào thị trường chứng khoán để phát triển sự giàu có của mình. |
Consult (v) | /kənˈsʌlt/ | tham vấn | I need to consult with my real estate agent before signing the lease. Tôi cần tham khảo ý kiến người môi giới bất động sản trước khi ký hợp động thuê nhà. |
Financial advisor (np) | /faɪˈnænʃəl ədˈvaɪzɚ/ | cố vấn tài chính | I hired a financial advisor to help me plan for retirement. Tôi đã thuê một cố vấn tài chính để giúp tôi lập kế hoạch nghỉ hưu. |
Real estate agent (np) | /ˈriəl ɪˈsteɪt ˈeɪdʒənt/ | đại lý bất động sản, môi giới bất động sản | Our real estate agent helped us find our dream home. Đại lý bất động sản đã giúp chúng tôi tìm thấy ngôi nhà mơ ước của mình. |
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Redecorate (v) | /ˌriːˈdekəreɪt/ | trang trí lại | I'm planning to redecorate my bedroom with new furniture and wall art. Tôi đang lên kế hoạch trang trí lại phòng ngủ của mình với đồ nội thất mới và tác phẩm nghệ thuật treo tường. |
Rug (n) | /rʌɡ/ | thảm trải sàn | We bought a new rug to go under our coffee table. Chúng tôi đã mua một tấm thảm mới để lót dưới bàn cà phê của chúng tôi. |
Furniture (n) | /ˈfɝnɪtʃɝ/ | nội thất | The furniture in this room is too big for the space. Đồ nội thất trong phòng này quá lớn so với không gian. |
Wall art (np) | /wɔl ɑrt/ | tác phẩm nghệ thuật treo tường | I hung some new wall art in my living room to add some color. Tôi đã treo một số tác phẩm nghệ thuật treo tường mới trong phòng khách của mình để thêm một số màu sắc. |
Curtains (n) | /ˈkɝtnz/ | rèm cửa | The curtains in this room are too short and don't cover the window properly. Rèm cửa trong phòng này quá ngắn và không che hết cửa sổ. |
Soften (v) | /ˈsɔfən/ | làm cho mềm mại | Adding some throw pillows can soften the look of a leather sofa. Thêm một số gối ném có thể làm cho vẻ ngoài của chiếc sofa trở nên mềm mại. |
Interior design (np)
| /ɪnˈtɪriɚ ˌdɪˈzaɪn/ | thiết kế nội thất | I'm studying interior design so I can decorate my own home. Tôi đang học thiết kế nội thất để tôi có thể tự trang trí nhà của mình. |
Wall mirror (np) | /wɔl ˈmɪrər/ | gương treo tường | I hung a wall mirror in my entryway to check my appearance before leaving the house. Tôi treo một chiếc gương treo tường ở lối vào để kiểm tra ngoại hình của mình trước khi ra khỏi nhà. |
Lighting (n) |
/ˈlaɪtɪŋ/ | ánh sáng, đèn chiếu sáng | The lighting in this room is too dim and needs to be brighter. Ánh sáng trong phòng này quá mờ và cần sáng hơn. |
Decorative flair (np) | /ˈdekərətɪv ˈfler/ | điểm nhấn trang trí, thẩm mỹ | She added some decorative flair to her bedroom with a brightly colored duvet cover. Cô ấy đã thêm một số điểm nhấn trang trí vào phòng ngủ của mình với một tấm chăn có màu sắc rực rỡ. |
Ngoài ra, người học có thể tham khảo thêm về Sách TOEIC UP Part 3 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 3. Cuốn sách này không chỉ cung cấp cho người học các chiến lược và kỹ năng cần thiết để đạt điểm số cao trong phần thi Part 3, mà còn giúp hiểu rõ cấu trúc đề thi và những yêu cầu cụ thể. Người học sẽ được hướng dẫn về cách lựa chọn đáp án chính xác, tư duy trong thời gian giới hạn và cách tận dụng tối đa mọi cơ hội để ghi điểm.
Bài tập áp dụng
Bài tập 1: Ghép các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải
| a. this word/phrase refers to decorative items that are hung on walls, such as paintings, photographs, posters, or sculptures. |
| b. a licensed professional who helps people buy, sell, or rent properties. They typically work on behalf of the buyer or seller and earn a commission based on the sale price of the property. |
| c. a legal agreement in which a person borrows money to buy property, such as a house, and agrees to repay the loan over a set period of time, typically with interest. |
| d. the art and science of enhancing the interior of a building to achieve a healthier and more aesthetically pleasing environment for the people using the space. |
| e. this word/phrase refers to the creative and artistic touches that are added to a space to enhance its visual appeal and express the personality of the owner or designer. It can include things like unique color schemes, eye-catching patterns, or interesting textures and materials. |
| f. this word/phrase refers to any expense that must be paid at the beginning of a transaction or project, before any work is done or goods are delivered. |
| g. a legal agreement in which one party (the landlord) grants another party (the tenant) the right to use a property for a specific period of time in exchange for payment. |
| h. this word/phrase refers to movable objects that are used to support various human activities, such as sitting, sleeping, or storing objects. examples include chairs, tables, beds, and cabinets. |
Bài tập 2: Lựa chọn phương án trả lời phù hợp nhất để hình thành các cụm từ
1. ( ⓐ commerce ⓑ commercial) property
2. ( ⓐ manage ⓑ management) financial situation
3. ( ⓐ monthly ⓑ month) rent
4. Invest ( ⓐ in real estate ⓑ on real estate)
5. ( ⓐ handful ⓑ handmade) rug
6. ( ⓐ window ⓑ roof) curtains
7. Consult ( ⓐ with a layer ⓑ to a lawyer)
8. redecorate ( ⓐ a house ⓑ a horse)
9. ( ⓐ greased ⓑ bright) lighting
10. Soften ( ⓐ the lighting ⓑ the lightning)
Bài tập 3: Điền từ thích hợp để hoàn thiện đoạn văn sau dựa trên các từ đã cho
property upfront leases mortgage consult rent taxes real estate rug design financial wall furniture |
While a (1) ____________ is a loan that allows a person to purchase a property, such as a house, and pay it off over time, often with interest; a lease is a rental agreement that allows a tenant to occupy a (2) ____________ owned by someone else for a set period of time and pay rent. Mortgages typically require a significant (3)____________ cost, including a down payment and closing costs, while (4)____________ generally require a security deposit and first month's rent. Both mortgages and leases often involve working with a real estate agent, who can help find properties and negotiate terms. It's important to (5)____________ with a (6) ____________ advisor to determine which option is best for your financial situation.
Bài tập 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi
|
10. What is the man's request?
11. What style does the man want for his apartment?
12. What does the woman offer to do for the man?
|
Đáp án kèm giải thích
1 - b | Một hình thức bồi thường hoặc lợi ích mà nhân viên nhận được ngoài tiền lương của họ, chẳng hạn như bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu hoặc thời gian nghỉ có lương. |
2 - e | Một cá nhân đang được xem xét cho một công việc hoặc một vị trí |
3 - a | Một cuộc trò chuyện chính thức giữa nhà tuyển dụng hoặc người quản lý tuyển dụng và ứng viên, được thực hiện để đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho công việc hoặc vị trí. |
4 - c | Các kỹ năng, trình độ, kinh nghiệm hoặc đặc điểm mà nhà tuyển dụng mong đợi một ứng viên sở hữu để được xem xét cho một công việc hoặc vị trí cụ thể. |
5 - h | Giai đoạn thử việc khi nhân viên bắt đầu làm việc với công ty, trong thời gian đó hiệu suất và sự phù hợp của họ đối với công việc được đánh giá trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về việc tuyển dụng lâu dài. |
6 - d | Một tài liệu bằng văn bản phác thảo các nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu và kỳ vọng của một công việc hoặc vị trí cụ thể trong một tổ chức. |
7 - f | Một tài liệu chính thức cung cấp một bản tóm tắt về giáo dục, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và trình độ của một người, thường được sử dụng khi xin việc. |
8 - g | Một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động đưa ra các điều khoản và điều kiện của việc làm |
Bài tập 2: 1. ( ⓐ commerce ⓑ commercial) property => bất động sản thương mại
2. ( ⓐ manage ⓑ management) financial situation => quản lý tình hình tài chính
3. ( ⓐ monthly ⓑ month) rent => thuê theo tháng
4. invest ( ⓐ in real estate ⓑ on real estate) => đầu tư vào bất động sản
5. ( ⓐ handful ⓑ handmade) rug => thảm thủ công
6. ( ⓐ window ⓑ roof) curtains => rèm cửa sổ
7. consult ( ⓐ with a lawyer ⓑ to a lawyer) => tham vấn ý kiến luật sư
8. redecorate ( ⓐ a house ⓑ a horse) => trang trí lại một ngôi nhà
9. ( ⓐ greased ⓑ bright) lighting => ánh sáng rực rỡ
10. soften ( ⓐ the lighting ⓑ the lightning) => làm ánh sáng dịu lại
Bài tập 3:
While a (1) mortgage is a loan that allows a person to purchase a property, such as a house, and pay it off over time, often with interest; a lease is a rental agreement that allows a tenant to occupy a (2) property owned by someone else for a set period of time and pay rent. Mortgages typically require a significant (3) upfront cost, including a down payment and closing costs, while (4) leases generally require a security deposit and first month's rent. Both mortgages and leases often involve working with a real estate agent, who can help find properties and negotiate terms. It's important to (5) consult with a (6) financial advisor to determine which option is best for your financial situation.
Trong khi (1) thế chấp là một khoản vay cho phép một người mua một tài sản, chẳng hạn như một ngôi nhà, và trả dần theo thời gian, thường kèm theo lãi suất; hợp đồng thuê là một thỏa thuận cho thuê cho phép người thuê sử dụng (2) tài sản thuộc sở hữu của người khác trong một khoảng thời gian nhất định và trả tiền thuê. Các khoản thế chấp thường yêu cầu một chi phí (3) trả trước đáng kể, bao gồm khoản thanh toán trước và chi phí hoàn tất, trong khi (4) hợp đồng thuê thường yêu cầu một khoản đặt cọc bảo đảm và tiền thuê tháng đầu tiên. Cả thế chấp và cho thuê thường liên quan đến việc làm việc với một đại lý bất động sản, bên có thể giúp tìm tài sản và thương lượng các điều khoản. Điều quan trọng là (5) tham khảo ý kiến của một (6) cố vấn tài chính để xác định lựa chọn nào là tốt nhất cho tình hình tài chính của bạn.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation.
W: Hi, (1)I'm calling because I'm looking to lease an apartment, and I'd like to know if you have any available units. M: (1)We have several apartments available for lease. 2You can come by our office and we can show you the options. W: (2)Great, I'll stop by this afternoon. Also... how long does the leasing process usually take? M: Once you choose an apartment, we can start the paperwork immediately. (3)It usually takes a couple of days to finalize the lease agreement and complete the necessary documentation. If you have all the required documents ready, we can expedite the process. W: I'll make sure to bring all the necessary documents. | W: Xin chào, (1)tôi gọi vì tôi đang muốn thuê một căn hộ và tôi muốn biết liệu các ông có căn hộ nào trống không. M: (1)Chúng tôi có một số căn hộ cho thuê. 2Bà có thể đến văn phòng của chúng tôi và chúng tôi có thể cho bà xem một số sự lựa chọn. W: (2)Tuyệt, tôi sẽ ghé qua chiều nay. Ngoài ra... quá trình cho thuê thường mất bao lâu? M: Một khi bà chọn được căn hộ, chúng tôi có thể bắt đầu các thủ tục giấy tờ ngay lập tức. (3)Thường mất vài ngày để hoàn tất hợp đồng thuê và hoàn thành các tài liệu cần thiết. Nếu bà đã chuẩn bị sẵn tất cả các tài liệu cần thiết, chúng tôi có thể đẩy nhanh quá trình. W: Tôi sẽ đảm bảo mang theo tất cả các tài liệu cần thiết. |
1. What are the speakers discussing?
| 1. Người nói đang thảo luận điều gì?
|
2. What does the woman most likely do in the afternoon?
| 2. Người phụ nữ sẽ có khả năng làm gì nhất vào buổi chiều?
|
Cách diễn đạt đồng nghĩa: go to somewhere ≈ stop by somewhere: ghé qua một nơi nào đó | |
3. What does the man say about a process?
| 3. Người đàn ông nói gì về một quá trình?
|
Cách diễn đạt đồng nghĩa: make something faster ≈ expedite something: làm cho điều gì đó nhanh chóng hơn | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 4-6 liên quan đến đoạn hội thoại sau.
M: Hi, this is MIZ Company. How can I assist you? W: Hi, I'm Rachel. (5)I'm looking to update my home's lighting and add some decorative flair. Can you help with that? M: Sure, (4)we offer lighting and decor services for residential properties. Can you tell me a bit more about your style and budget? W: I prefer a modern, minimalist style and my budget is around $3,000. M: Great, we can work with that. Let’s set up a consultation so that we may talk about your preferences and ideas. What time would be ideal for you? W: How about next Thursday at 11 am? M: Perfect. (6)I'll send you a confirmation email with the details. Looking forward to meeting you then. | M: Xin chào, đây là Công ty MIZ. tôi có thể giúp bạn gì nào? W: Xin chào, tôi là Rachel. (5)Tôi đang tìm cách cập nhật hệ thống chiếu sáng trong nhà và thêm một số điểm nhấn trang trí. Bạn có thể giúp với điều đó? M: Chắc chắn rồi, (4)chúng tôi cung cấp dịch vụ chiếu sáng và trang trí cho các khu dân cư. Bạn có thể cho tôi biết thêm một chút về phong cách và ngân sách của bạn? W: Tôi thích phong cách hiện đại, tối giản và ngân sách của tôi vào khoảng 3.000 đô la. M: Tuyệt, chúng ta có thể làm việc với nó. Hãy bố trí một buổi tư vấn để chúng ta bàn bạc về ý thích và ý tưởng của bà. Lúc nào sẽ thuận tiện nhất cho bà? W: Thứ 5 tới vào lúc 11 giờ sáng được không? M: Hoàn hảo.(6)Tôi sẽ gửi cho bạn một email xác nhận với các chi tiết. Rất mong được gặp bạn sau đó. |
4. What industry does the man most likely work in?
| 4. Người đàn ông có nhiều khả năng làm việc trong ngành nào nhất?
|
5. What does the woman want to do?
| 5. Người phụ nữ muốn làm gì?
|
Cách diễn đạt đồng nghĩa: renew ≈ update : nâng cấp, làm mới | |
6. What does the man most likely do next?
| 6. Người đàn ông khuyên người phụ nữ làm gì?
|
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 7-9 liên quan đến đoạn hội thoại sau.
W: Hey Mark, (7)are you done analyzing the data on potential real estate properties to invest in? Going through listings in my region and collecting all the necessary information is taking me forever. (8)Especially with mortgage lenders wanting additional details like square footage and lot size now... M: (9)Did you use the property analysis tool I recommended? That's what helped me organize the data for my investment options, and it worked great. W: Oh, you're done already? M: Well, I've finished gathering and sorting the information. | W: Này Mark, (7)anh đã phân tích xong dữ liệu về các bất động sản tiềm năng để đầu tư chưa? Việc xem qua các danh sách trong khu vực của tôi và thu thập tất cả thông tin cần thiết khiến tôi mất nhiều thời gian. (8)Đặc biệt là với những người cho vay thế chấp muốn có thêm thông tin chi tiết như diện tích vuông và kích thước lô bây giờ... M: (9)Cô đã sử dụng công cụ phân tích tài sản mà tôi đề xuất chưa? Đó là thứ đã giúp tôi sắp xếp dữ liệu cho các lựa chọn đầu tư của mình và nó hoạt động rất tốt. W: Oh, anh đã làm xong rồi à? M: Đúng vậy, tôi đã hoàn thành việc thu thập và sắp xếp thông tin. |
7. What is the conversation mainly about?
| 7. Cuộc trò chuyện chủ yếu về vấn đề gì?
|
Cách diễn đạt đồng nghĩa: real estate ≈ real estate property: bất động sản | |
8. Why is the woman finding it difficult to analyze the data?
| 8. Tại sao người phụ nữ cảm thấy khó phân tích dữ liệu?
|
Cách diễn đạt đồng nghĩa: more information ≈ additional details: thêm thông tin | |
9. What does the man suggest to the woman?
| 9. Người đàn ông gợi ý gì cho người phụ nữ?
|
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 10-12 liên quan đến đoạn hội thoại sau.
M: Hi, Rachel. (10)I need your help with interior design for my new apartment. W: Sure, I'd be happy to help. (11)What style are you interested in? M: I'm not sure. (11)I want something modern and chic, but also comfortable and cozy. W: Okay. Based on your preferences, I suggest using neutral colors as a base and adding pops of color with accessories. We can also incorporate some natural textures to bring warmth to the space. M: That sounds great. But before we start, (12)can you estimate how much it would cost? W: (12)Of course. We can work within your budget and prioritize the most important items first. (12)I'll provide you with a breakdown of the costs for each item we select. | M: Chào, Rachel. (10)Tôi cần sự giúp đỡ của bạn với thiết kế nội thất cho căn hộ mới của tôi. W: Chắc chắn rồi, tôi rất sẵn lòng giúp đỡ. (11Bạn quan tâm đến phong cách nào? M: Tôi không chắc. (11)Tôi muốn một cái gì đó hiện đại và sang trọng, nhưng cũng thoải mái và ấm cúng. W: Được rồi. Dựa trên sở thích của bạn, tôi khuyên bạn nên sử dụng các màu trung tính làm nền và thêm các mảng màu nổi bật với các phụ kiện. Chúng ta cũng có thể kết hợp một số kết cấu tự nhiên để mang lại sự ấm áp cho không gian. M: Điều đó nghe thật tuyệt. Nhưng trước khi chúng ta bắt đầu, (12)bạn có thể ước tính nó sẽ tốn bao nhiêu không? V: (12)Tất nhiên. Chúng tôi có thể làm việc trong phạm vi ngân sách của bạn và ưu tiên các hạng mục quan trọng nhất trước tiên. (12)Tôi sẽ cung cấp cho bạn bảng phân tích chi tiết về chi phí cho từng mục mà chúng tôi chọn. |
10. What is the man's request?
| 10. Yêu cầu của người đàn ông là gì?
|
11. What style does the man want for his apartment?
| 11. Phong cách nào mà người đàn ông muốn cho căn hộ của mình?
|
Cách diễn đạt tương đương:
| |
12. What does the woman offer to do for the man?
| 12. Người phụ nữ đề nghị làm gì cho người đàn ông?
|
Cách diễn đạt tương đương: detailed information ≈ breakdown: thông tin chi tiết | |
Từ vựng cần lưu ý:
|