Từ vựng về lĩnh vực nhân sự cho Phần 3 của TOEIC Listening
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
Job description (np) | /ʤɒb dɪsˈkrɪpʃən/ | mô tả công việc | The company posted a detailed job description outlining the responsibilities and requirements of the position. Công ty đã đăng một bản mô tả công việc chi tiết nêu rõ các trách nhiệm và yêu cầu của vị trí. |
Recruitment (n)
| /rɪˈkruːtmənt/ | tuyển dụng | The recruitment team is actively searching for qualified candidates to fill the vacant position. Bộ phận tuyển dụng đang tích cực tìm kiếm các ứng viên phù hợp để lấp đầy vị trí còn trống. |
Candidate (n) | /ˈkændɪˌdeɪt/ | thí sinh, ứng viên | The candidates are required to keep silent while waiting for the interview. Các ứng viên được yêu cầu giữ im lặng trong khi chờ phỏng vấn. |
Resume (n) | /rɪˈzjuːm/ | sơ yếu lý lịch | The resume must include all the job experiences and certificates related to the position. Sơ yếu lý lịch phải bao gồm tất cả các kinh nghiệm làm việc và chứng chỉ liên quan đến vị trí. |
Cover letter (np) | /ˈkʌvə ˈlet̬.ɚ/ | thư xin việc | The applicant submitted a printed copy of their cover letter along with their resume. Người nộp đơn đã gửi một bản in thư xin việc cùng với sơ yếu lý lịch của họ. |
Qualifications (n) | /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃəns/ | trình độ, bằng cấp | The company is seeking candidates with specific educational qualifications for this role. Công ty đang tìm kiếm những ứng viên có trình độ học vấn cụ thể cho vai trò này. |
Interview (n) | /ˈɪntəvjuː/ | phỏng vấn | During the interview, the candidate discussed how their skills and experience meet the job requirements. Trong buổi phỏng vấn, ứng viên thảo luận về kỹ năng và kinh nghiệm của họ đáp ứng yêu cầu công việc như thế nào. |
Job requirement (np)
| /ʤɒb rɪˈkwaɪəmənt/ | yêu cầu công việc | The job requirement includes strong communication and problem-solving skills. Yêu cầu công việc bao gồm kỹ năng giao tiếp và giải quyết vấn đề tốt. |
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
Performance evaluation (np) | /pərˈfɔrməns ɪˌvæljuˈeɪʃən/ | đánh giá hiệu suất/hiệu quả công việc | The company conducts regular performance evaluations to assess the progress and development of each employee. Công ty tiến hành đánh giá hiệu suất thường xuyên để đánh giá sự tiến bộ và phát triển của mỗi nhân viên. |
Employee (n) | /ɪmˈplɔɪi/ | nhân viên | New employees need to submit the required documents by the end of the probation period. Nhân viên mới cần nộp các tài liệu cần thiết trước khi kết thúc thời gian thử việc. |
Training (n) | /ˈtreɪnɪŋ/ | đào tạo | New employees undergo training programs to enhance their skills and knowledge in their respective roles. Nhân viên mới trải qua các chương trình đào tạo để nâng cao kỹ năng và kiến thức của họ trong vai trò tương ứng. |
Benefit (n) | /ˈben.ə.fɪt/ | lợi ích, chế độ | An annual trip is one of the benefits of the position. Một chuyến du lịch hàng năm là một trong những lợi ích của vị trí này. |
Health insurance (np) | /helθ ɪnˈʃʊrəns/ | bảo hiểm sức khỏe | All employees in JQ Corp will be provided health insurance. Tất cả nhân viên trong JQ Corp sẽ được cung cấp bảo hiểm y tế. |
Perk (n) | /pɜːk/ | lợi ích, thù lao thêm | As part of their employment benefits, the company offers various perks such as gym memberships and flexible work hours. Là một phần lợi ích việc làm của họ, công ty cung cấp nhiều đặc quyền khác nhau như gói thành viên phòng tập thể dục và giờ làm việc linh hoạt. |
Probation period (np) | /proʊˈbeɪʃən ˈpɪriəd/ | thời gian thử việc | During the probation period, the employee's performance and suitability for the job are closely monitored. Trong thời gian thử việc, hiệu suất và sự phù hợp của nhân viên đối với công việc được giám sát chặt chẽ. |
Employment contract (np)
| /ɪmˈplɔɪ.mənt ˈkɑnˌtrækt/ | hợp đồng lao động | New employees will have to sign an employment contract after 2 working months. Nhân viên mới sẽ phải ký hợp đồng lao động sau 2 tháng làm việc. |
Bài tập áp dụng
Bài tập số 1: Nối các từ/cụm từ ở cột bên trái với các định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.
| a. a formal conversation between an employer or hiring manager and a candidate, conducted to assess the candidate's suitability for a job or position. |
| b. a form of compensation or advantage that an employee receives in addition to their salary, such as health insurance, retirement plans, or paid time off. |
| c. the skills, qualifications, experience, or characteristics that an employer expects a candidate to possess in order to be considered for a specific job or position. |
| d. a written document that outlines the duties, responsibilities, requirements, and expectations of a specific job or position within an organization. |
| e. an individual who is being considered for a job or a position |
| f. a formal document that provides a summary of a person's education, work experience, skills, and qualifications, typically used when applying for a job. |
| g. a legally binding agreement between an employer and an employee that sets out the terms and conditions of the employment |
| h. a trial period at the start of an employee's time with a company, during which their performance and suitability for the job are assessed before a final decision on permanent employment is made. |
Bài tập số 2: Chọn lựa chọn trả lời phù hợp nhất để hình thành các cụm từ.
1. ( ⓐ meet ⓑ get) job requirements
2. ( ⓐ sign ⓑ set) an employment contract
3. ( ⓐ receive ⓑ pass) the probation period
4. health ( ⓐ insurance ⓑ insure)
5. ( ⓐ perform ⓑ performance) evaluation
6. ( ⓐ job ⓑ major) description
7. cover ( ⓐ email ⓑ letter)
8. bonuses and ( ⓐ perks ⓑ jobs)
9. ( ⓐ search ⓑ write) a resume
10. educational ( ⓐ qualifications ⓑ contracts)
Bài tập số 3: Điền từ thích hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ đã cho.
resume cover letter job description job requirements employees recruitment interview qualifications performance evaluations health insurance |
To secure a job, it is crucial to meet the (1)____________ outlined in the job description. Once your application, consisting of a (2)____________ and resume, is accepted, you may be invited for an (3)____________. During this section, your (4)____________ and suitability for the role will be assessed. If you are selected, you will enter the company's probation period, where your performance will be evaluated. As part of the employment package, the company may provide (5)____________ benefits. Regular (6)____________ will ensure your growth and development within the organization.
Bài tập số 4: Nghe đoạn hội thoại và chọn lựa chọn trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
A. A training program B. A job interview C. An application D. A job fair
A. Tailored a new suit B. Obtained a qualification C. Started a new job D. Customized his resume
A. Put emphasis on his qualifications B. Attend a training section C. Consider taking the job D. Ask for some benefits |
A. An interview was rescheduled B. Some interviewees were having conflicts. C. Some details were miscommunicated. D. A schedule hasn’t been updated.
A. He agreed with the woman on canceling the interview. B. He thinks that some information should be promptly informed. C. He wants to update the schedule. D. He can’t follow the new interview arrangement.
A. Send an email B. Visit a company C. Attend an interview D. Make a phone call |
A. A trainer B. A keynote speaker C. A marketer D. An event organizer
A. It is specialized for professionals. B. It is a compulsory activity. C. It is organized once a year. D. It includes many sections
A. Attend the training on time B. Support other employees C. Write down some information D. Register for the training next year |
A. A file was sent to the wrong person. B. A document has not been submitted. C. An orientation was postponed due to a technical problem. D. An incorrect document was transmitted by mistake.
A. A manufacturing technician B. A human resources staff C. An owner of a store D. A graphic designer
A. Adjust the current employee database B. Publish a new employee directory C. Perform a releasing ceremony D. Correct some charts |
Giải đáp và phân tích
Bài tập 1:
1 - b | Một hình thức bồi thường hoặc lợi ích mà nhân viên nhận được ngoài tiền lương của họ, chẳng hạn như bảo hiểm y tế, kế hoạch nghỉ hưu hoặc thời gian nghỉ có lương. |
2 - e | Một cá nhân đang được xem xét cho một công việc hoặc một vị trí |
3 - a | Một cuộc trò chuyện chính thức giữa nhà tuyển dụng hoặc người quản lý tuyển dụng và ứng viên, được thực hiện để đánh giá sự phù hợp của ứng viên cho công việc hoặc vị trí. |
4 - c | Các kỹ năng, trình độ, kinh nghiệm hoặc đặc điểm mà nhà tuyển dụng mong đợi một ứng viên sở hữu để được xem xét cho một công việc hoặc vị trí cụ thể. |
5 - h | Giai đoạn thử việc khi nhân viên bắt đầu làm việc với công ty, trong thời gian đó hiệu suất và sự phù hợp của họ đối với công việc được đánh giá trước khi đưa ra quyết định cuối cùng về việc tuyển dụng lâu dài. |
6 - d | Một tài liệu bằng văn bản phác thảo các nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu và kỳ vọng của một công việc hoặc vị trí cụ thể trong một tổ chức. |
7 - f | Một tài liệu chính thức cung cấp một bản tóm tắt về giáo dục, kinh nghiệm làm việc, kỹ năng và trình độ của một người, thường được sử dụng khi xin việc. |
8 - g | Một thỏa thuận ràng buộc về mặt pháp lý giữa người sử dụng lao động và người lao động đưa ra các điều khoản và điều kiện của việc làm |
Bài tập 2: 1. ( ⓐ meet ⓑ get) job requirements => thỏa yêu cầu công việc
2. ( ⓐ sign ⓑ set) an employment contract => ký kết hợp đồng lao động
3. ( ⓐ receive ⓑ pass) the probation period => vượt qua kì thử việc
4. health ( ⓐ insurance ⓑ insure) => bảo hiểm sức khỏe
5. ( ⓐ perform ⓑ performance) evaluation => đánh giá công việc
6. ( ⓐ job ⓑ major) description => miêu tả công việc
7. cover ( ⓐ email ⓑ letter) => đơn xin việc
8. bonuses and ( ⓐ perks ⓑ jobs) => tiền thưởng và phúc lợi
9. ( ⓐ search ⓑ write) a resume => viết một sơ yếu lý lịch
10. educational ( ⓐ qualifications ⓑ contracts) => trình độ học vấn
Bài tập 3:
To secure a job, it is crucial to meet the (1) job requirements outlined in the job description. Once your application, consisting of a (2) cover letter and resume, is accepted, you may be invited for an (3) interview. During the interview, your (4) qualifications and suitability for the role will be assessed. If you are selected, you will enter the company's probation period, where your performance will be evaluated. As part of the employment package, the company may provide (5) health insurance benefits. Regular (6) performance evaluations will ensure your growth and development within the organization.
Để đảm bảo một công việc, điều quan trọng là phải đáp ứng (1) các yêu cầu công việc được nêu trong bản mô tả công việc. Một khi khi đơn đăng ký của bạn, bao gồm (2) thư xin việc và sơ yếu lý lịch, được chấp nhận, bạn có thể được mời tham gia một (3) cuộc phỏng vấn. Trong cuộc phỏng vấn, (4) trình độ và sự phù hợp của bạn với vai trò sẽ được đánh giá. Nếu bạn được chọn, bạn sẽ bước vào thời gian thử việc của công ty, nơi hiệu suất của bạn sẽ được đánh giá. Là một phần của gói việc làm, công ty có thể cung cấp (5) quyền lợi bảo hiểm y tế. (6) Đánh giá hiệu suất thường xuyên sẽ đảm bảo sự tăng trưởng và phát triển của bạn trong tổ chức.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following conversation.
M: I have an upcoming interview for a new job. I'm quite nervous. W: Don't worry, just be confident and prepared. Have you thoroughly reviewed the job description and requirements? M: Yes, I've even tailored my resume and cover letter to match the job requirements. W: That's a good approach. Remember to highlight your qualifications and relevant training during the interview. M: I will. I hope they offer a good employment contract with benefits like health insurance. W: Absolutely, it's important to consider the overall package they offer, including any perks or additional benefits. M: And if everything goes well, I hope they provide proper performance evaluations to support career growth. | M: Tôi có một cuộc phỏng vấn sắp tới cho một công việc mới. Tôi khá lo lắng. W: Đừng lo lắng, hãy tự tin và chuẩn bị sẵn sàng. Bạn đã xem kỹ mô tả và yêu cầu công việc chưa? M: Vâng, tôi thậm chí đã điều chỉnh sơ yếu lý lịch và thư xin việc của mình để phù hợp với yêu cầu công việc. W: Đó là một cách tiếp cận tốt. Hãy nhớ làm nổi bật trình độ của bạn và đào tạo có liên quan trong cuộc phỏng vấn. M: Tôi sẽ. Tôi hy vọng họ cung cấp một hợp đồng lao động tốt với các lợi ích như bảo hiểm y tế. W: Chắc chắn rồi, điều quan trọng là phải xem xét gói tổng thể mà họ cung cấp, bao gồm mọi đặc quyền hoặc lợi ích bổ sung. M: Và nếu mọi việc diễn ra suôn sẻ, tôi hy vọng họ sẽ đưa ra những đánh giá hiệu suất phù hợp để hỗ trợ sự phát triển nghề nghiệp. |
1. What are the speakers talking about? (A) A training program (B) A job interview (C) An application (D) A job fair | 1. Các người nói đang nói về điều gì? (A) Một chương trình đào tạo (B) Một cuộc phỏng vấn việc làm (C) Một đơn ứng tuyển (D) Một hội chợ việc làm |
2. What has the man done recently? (A) Tailored a new suit (B) Obtained a qualification (C) Started a new job (D) Customized his resume | 2. Người đàn ông đã làm gì gần đây? (A) May một bộ đồ mới (B) Đạt được một bằng cấp (C) Bắt đầu một công việc mới (D) Tùy chỉnh sơ yếu lý lịch của anh ấy |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: - tailored ≈ customized : tùy chỉnh | |
3. What does the woman advise the man to do? (A) Put emphasis on his qualifications (B) Attend a training section (C) Consider taking the job (D) Ask for some benefits | 3. Người phụ nữ khuyên người đàn ông nên làm gì? (A) Nhấn mạnh vào trình độ của anh ấy (B) Tham dự một phần đào tạo (C) Cân nhắc nhận việc (D) Yêu cầu một số lợi ích |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: highlight ≈ put emphasis : nhấn mạnh | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 4-6 liên quan đến cuộc hội thoại sau đây.
W: I’m scheduled for a training session at my workplace next week. M: That's good to hear. Is it a one-time training or will there be more sessions? W: It’s the first of a series of training sessions about running marketing campaigns that will continue annually. M: That's great. Continuous training is essential for professional growth and staying up-to-date. W: Absolutely. It shows that the company values employee development and invests in their skills. I'm glad to be part of an organization that emphasizes training and supports employee learning. M: Make the most out of the training and take notes to refer to later. | W: Tôi đã lên lịch cho một buổi đào tạo tại nơi làm việc của tôi vào tuần tới. M: Thật tốt khi nghe điều đó. Là một lần đào tạo hay sẽ có nhiều buổi? W: Đây là buổi đầu tiên trong chuỗi các buổi đào tạo về chạy các chiến dịch tiếp thị sẽ tiếp tục hàng năm. M: Điều đó thật tuyệt. Đào tạo liên tục là điều cần thiết cho sự phát triển chuyên nghiệp và luôn cập nhật. W: Chắc chắn rồi. Nó cho thấy rằng công ty đánh giá cao sự phát triển của nhân viên và đầu tư vào các kỹ năng của họ. Tôi rất vui khi được là thành viên của một tổ chức chú trọng đến việc đào tạo và hỗ trợ việc học tập của nhân viên. M: Tận dụng tối đa khóa đào tạo và ghi chú để tham khảo sau này. |
4. What is probably the woman’s occupation? (A) A trainer (B) A keynote speaker (C) A marketer (D) An event organizer | 4. Nghề nghiệp của người phụ nữ có lẽ là gì? (A) Một huấn luyện viên (B) Một diễn giả chính (C) Một nhà tiếp thị (D) Một nhà tổ chức sự kiện |
5. What is indicated about the training? (A) It is specialized for professionals. (B) It is a compulsory activity. (C) It is organized once a year. (D) It includes many sections. | 5. Những gì được chỉ định về đào tạo? (A) Nó thì chuyên dụng cho các chuyên gia. (B) Nó là một hoạt động bắt buộc. (C) Nó được tổ chức mỗi năm một lần. (D) Nó bao gồm nhiều phần |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: once a year ≈ annually : hàng năm | |
6. What does the man advise the woman to do? (A) Attend the training on time (B) Support other employees (C) Write down some information (D) Register for the training next year | 6. Người đàn ông khuyên người phụ nữ làm gì? (A) Tham gia tập huấn đúng giờ (B) Hỗ trợ nhân viên khác (C) Viết xuống một số thông tin (D) Đăng ký buổi đào tạo năm sau |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: Write down ≈ take note : viết xuống, ghi chú | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 7-9 liên quan đến cuộc hội thoại sau đây.
W: Did you hear about the interview delay at our marketing company? I was supposed to have it today. M: Yes, I received a call from the HR department informing me about the rescheduling. W: I wonder what caused the delay. It's quite inconvenient for us to adjust our schedules. M: They mentioned in the call that it was due to an unexpected conflict with the interviewer's availability. W: I hope they communicate the new interview details promptly so that we can make the necessary arrangements. M: Agreed. It's important to stay updated and be flexible during the hiring process. I’ll probably call them for updates. | W: Bạn có nghe nói về việc trì hoãn phỏng vấn tại công ty tiếp thị của chúng tôi không? Lẽ ra tôi phải có nó ngày hôm nay. M: Vâng, tôi đã nhận được một cuộc gọi từ bộ phận nhân sự thông báo cho tôi về việc sắp xếp lại lịch làm việc. W: Tôi tự hỏi điều gì đã gây ra sự chậm trễ. Việc điều chỉnh lịch trình của chúng tôi khá bất tiện. M: Họ đã đề cập trong cuộc gọi rằng đó là do xung đột bất ngờ với sự sẵn sàng của người phỏng vấn. W: Tôi hy vọng họ sẽ nhanh chóng thông báo chi tiết cuộc phỏng vấn mới để chúng tôi có thể thực hiện những sắp xếp cần thiết. M: Đồng ý. Điều quan trọng là luôn cập nhật và linh hoạt trong quá trình tuyển dụng. Tôi có thể gọi cho họ để cập nhật. |
7. What is the problem? (A) An interview was rescheduled. (B) Some interviewees were having conflicts. (C) Some details were miscommunicated. (D) A schedule hasn’t been updated. | 7. Vấn đề là gì? (A) Một cuộc phỏng vấn đã được lên lịch lại. (B) Một số người được phỏng vấn đã có xung đột. (C) Một số chi tiết đã được truyền đạt sai. (D) Một lịch trình chưa được cập nhật. |
Cách diễn đạt đồng nghĩa: delay ≈ rescheduled: dời lịch/ xếp lịch lại | |
8. What does the man imply when he says “Agreed.”? (A) He agreed with the woman on canceling the interview. (B) He thinks that some information should be promptly informed. (C) He wants to update the schedule. (D) He can’t follow the new interview arrangement. | 8. Người đàn ông ám chỉ điều gì khi anh ta nói “Đồng ý.”? (A) Anh ấy đồng ý với người phụ nữ về việc hủy cuộc phỏng vấn. (B) Anh ấy cho rằng một số thông tin nên được thông báo kịp thời. (C) Anh ấy muốn cập nhật lịch trình. (D) Anh ấy không thể tuân theo sự sắp xếp phỏng vấn mới. |
Cách diễn đạt đồng nghĩa:
| |
9. What will the man most likely do next? (A) Send an email (B) Visit a company (C) Attend an interview (D) Make a phone call | 9. Người đàn ông rất có thể sẽ làm gì tiếp theo? (A) Gửi một thư điện tử (B) Ghé thăm một công ty (C) Tham dự một cuộc phỏng vấn (D) Gọi một cuộc điện thoại |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 10-12 liên quan đến cuộc hội thoại sau đây.
W: After this morning’s recruit orientation, you said that you’d send me the list of new employees from your department before lunch break. It’s 3 o’clock now and I wonder if you forgot about that. M: Oh, I’m really sorry. I had a phone call from an important client this morning. He asked me to adjust the design for his clothing brand logo immediately to keep up with the opening ceremony tomorrow, and I’m still working on it. Is it possible if I email you in an hour? W: That’s fine. Just remember to send it before you leave the office today. I’ll need to enter their contact information into our database before Thursday. M: Thanks for your understanding. I won’t forget. | W: Sau buổi định hướng tuyển dụng sáng nay, bạn nói rằng bạn sẽ gửi cho tôi danh sách nhân viên mới từ bộ phận của bạn trước giờ nghỉ trưa. Bây giờ là 3 giờ rồi và tôi tự hỏi liệu bạn có quên điều đó không. M: Ồ, tôi thực sự xin lỗi. Tôi có một cuộc điện thoại từ một khách hàng quan trọng sáng nay. Anh ấy yêu cầu tôi điều chỉnh thiết kế logo cho thương hiệu quần áo của anh ấy ngay lập tức để kịp cho lễ khai mạc vào ngày mai và tôi vẫn đang làm việc đó. Tôi có thể gửi email cho bạn trong một giờ nữa không? W: Được nhé. Chỉ cần nhớ gửi nó trước khi bạn rời văn phòng ngày hôm nay. Tôi sẽ cần nhập thông tin liên hệ của họ vào cơ sở dữ liệu của chúng tôi trước Thứ Năm. M: Cảm ơn sự thông cảm của bạn. Tôi sẽ không quên đâu. |
10. What is the problem? (A) A file was sent to the wrong person. (B) A document has not been submitted. (C) An orientation was postponed due to a technical problem. (D) An incorrect document was transmitted by mistake. | 10. Vấn đề là gì? (A) Một tập tin đã được gửi đến sai người. (B) Một tài liệu chưa được gửi. (C) Một buổi hướng dẫn đã bị hoãn lại do sự cố kỹ thuật. (D) Một tài liệu không chính xác đã được gửi đi do nhầm lẫn. |
Cách diễn đạt tương đương: - submit ≈ send: gửi | |
11. Who most likely is the man? (A) A manufacturing technician (B) A human resources staff (C) An owner of a store (D) A graphic designer | 11. Ai có khả năng là người đàn ông? (A) Một kỹ thuật viên sản xuất (B) Một nhân viên nhân sự (C) Chủ một cửa hàng (D) Một nhà thiết kế đồ họa |
12. What does the woman plan to do by Thursday? (A) Adjust the current employee database (B) Publish a new employee directory (C) Perform a releasing ceremony (D) Correct some charts | 12. Người phụ nữ dự định làm gì vào thứ Năm? (A) Điều chỉnh cơ sở dữ liệu nhân viên hiện tại (B) Công bố danh bạ nhân viên mới (C) Thực hiện một buổi lễ phát hành (D) Sửa một số biểu đồ |
Cách diễn đạt tương đương:
| |
Từ vựng cần lưu ý:
|