Từ vựng được sử dụng trong các Thông báo tại nơi làm việc
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Make an announcement (vp) | /meɪk ən əˈnaʊnsmənt/ | Thông báo | The company will make an announcement about the new product launch next week. Công ty sẽ thông báo về việc ra mắt sản phẩm mới vào tuần tới. |
Memo (n)
| /ˈmemoʊ/ | Thông điệp, thông báo | The CEO sent a memo to all employees about the upcoming changes to the company's policies. CEO đã gửi một thông điệp đến tất cả nhân viên về những thay đổi sắp tới trong chính sách của công ty. |
Detail (n) | /ˈdiːteɪlz/ | Chi tiết | The announcement included details about the new benefits package for employees. Thông báo bao gồm chi tiết về gói phúc lợi mới dành cho nhân viên. |
Bulletin board (n-n) | /ˈbʊlɪtn bɔːrd/ | Bảng tin | The company posted the announcement on the bulletin board in the break room. Công ty đã đăng thông báo lên bảng tin trong phòng nghỉ. |
Easy access (adj-n) | /ˈizi ˈækses/ | Truy cập dễ dàng | The announcement was made available on the company's website for easy access by all employees. Thông báo đã được đăng trên trang web của công ty để tất cả nhân viên dễ dàng truy cập. |
Include information about (phrase) | /ɪnˈklud ˌɪnfərˈmeɪʃən əˈbaʊt/ | Bao gồm thông tin về | The announcement included information about the company's financial performance over the past year. Thông báo bao gồm thông tin về kết quả tài chính của công ty trong năm vừa qua. |
Employee handbook (n-n) | /ɪmˈplɔɪˌi hændˌbʊk/ | Sách hướng dẫn nhân viên | The announcement reminded employees to review the updated employee handbook. Thông báo nhắc nhở nhân viên xem lại sách hướng dẫn nhân viên đã được cập nhật. |
Update (v)
| /ʌpˈdeɪt/ | Cập nhật | The announcement informed employees that the company's software systems would be updated next month. Thông báo thông báo cho nhân viên biết rằng hệ thống phần mềm của công ty sẽ được cập nhật vào tháng tới. |
Performance review (n-n) | /pərˈfɔrməns rɪˈvju/ | Đánh giá hiệu suất | The announcement reminded employees to schedule their performance review meetings with their managers. Thông báo nhắc nhở nhân viên lên lịch hẹn gặp để đánh giá kết quả làm việc với quản lý của họ. |
Evaluate (v) | /ɪˈvæljueɪt/ | Đánh giá | The announcement encouraged employees to evaluate their own performance over the past quarter. Thông báo khuyến khích nhân viên đánh giá kết quả làm việc của chính mình trong quý vừa qua. |
Từ | Phiên Âm | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Restructuring (n) | /ˌriːˈstrʌktʃərɪŋ/ | Tái cơ cấu | We are excited to inform you that the Marketing Department is undergoing a restructuring. Thông báo thông tin cho nhân viên về kế hoạch tái cấu trúc bộ phận marketing của công ty. |
Be excited to announce (phrase) | /bi ɪkˈsaɪtɪd tu əˈnaʊns/ | Hào hứng thông báo | The company is excited to announce the launch of a new product line in the coming months. Công ty rất hào hứng thông báo về việc ra mắt dòng sản phẩm mới trong những tháng tới. |
Schedule (v) | /ˈskedʒuəl/ | Lên lịch | The announcement confirmed that the annual company-wide meeting is scheduled for next month. Thông báo xác nhận rằng cuộc họp toàn công ty hàng năm đã được lên lịch vào tháng tới. |
Learn about (vp) | /lɜːrn əˈbaʊt/ | Tìm hiểu về | The announcement encouraged employees to attend a training session to learn about new software tools. Thông báo khuyến khích nhân viên tham gia khóa đào tạo để tìm hiểu về các công cụ phần mềm mới. |
Conduct (v) | /kənˈdʌkt/ | Tiến hành | The company will be conducting a survey to gather feedback from employees about their satisfaction with the company. Công ty sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ nhân viên về sự hài lòng của họ với công ty. |
Provide sth for sb (vp) | /prəˈvaɪd ˈsʌmθɪŋ fɔr ˈsʌmbɑdi/ | Cung cấp cái gì đó cho ai đó | The announcement informed employees that the company will provide a new employee wellness program for all staff. Thông báo thông báo cho nhân viên biết rằng công ty sẽ cung cấp một chương trình chăm sóc sức khỏe mới cho toàn bộ nhân viên. |
Provide sb with sth (vp) | /prəˈvaɪd ˈsʌmbɑdi wɪð ˈsʌmθɪŋ/ | Cung cấp cho ai đó cái gì đó | The announcement provided employees with a detailed breakdown of their benefits package. Thông báo cung cấp cho nhân viên một bản phân tích chi tiết về gói phúc lợi của họ. |
Send out (phrasal verb)
| /sɛnd aʊt/ | Gửi đi | The HR department will send out an email to all employees with the announcement and details about the new policy changes. Phòng nhân sự sẽ gửi đi một email đến tất cả nhân viên với thông báo và chi tiết về những thay đổi chính sách mới. |
Take notice (of sth) (vp) | /teɪk ˈnoʊtɪs/ | Chú ý | All employees are encouraged to take notice of the announcement and attend the upcoming company-wide meeting. Tất cả nhân viên được khuyến khích chú ý đến thông báo và tham gia cuộc họp toàn công ty sắp tới. |
Update (n) | /ˈʌpdeɪts/ | Thông tin cập nhật | The announcement included updates about the progress of the company's ongoing projects. Thông báo bao gồm các cập nhật về tiến độ của các dự án đang được công ty tiếp tục thực hiện. |
Ngoài ra, người học có thể tham khảo sách Sách TOEIC UP Part 4 - Chiến lược làm bài TOEIC Part 4 gồm những kiến thức quan trọng liên quan đến phần thi Part 4 TOEIC, các bài tập thực hành có hình thức và độ khó tương đương với đề thi thật, đồng thời hướng dẫn các bước tư duy lựa chọn phương án chính xác và tối ưu nhất cho thí sinh trong thời gian giới hạn của đề thi..
Bài tập ứng dụng
| a. a process in which an employee's job performance is evaluated by their supervisor or manager |
| b. the process of reorganizing a company or organization in order to improve its efficiency or effectiveness. |
| c. a new piece of information or a change to existing information that is provided in order to keep someone informed or up-to-date. |
| d. short for memorandum, a written message that is typically used for internal communication within a company or organization |
| e. a piece of information or a specific aspect of something that is considered important or relevant |
| f. a plan or timeline that outlines when specific tasks or activities will be completed. |
| g. a document that outlines the policies, procedures, and expectations that employees are expected to follow while working for a company or organization. |
| h. a board or other display surface that is used to post announcements, notices, or other information for a group of people to see |
Bài tập 2: Chọn phương án trả lời phù hợp nhất để tạo thành các cụm từ.
1. ( ⓐ make ⓑ do) an announcement
2. Details ( ⓐ over ⓑ about)
3. ( ⓐ include ⓑ consist) information about
4. ( ⓐ undergo ⓑ understand) a restructuring
5. The meeting is ( ⓐ scheduled ⓑ updated) for Monday afternoon
6. ( ⓐ promote ⓑ provide) employees with a handbook
7. Annual performance ( ⓐ review ⓑ revise)
8. Take ( ⓐ notice ⓑ notion) of the announcement
9. Learn ( ⓐ over ⓑ about) the new policy
10. Circulate a ( ⓐ memo ⓑ moment) to the staff.
Bài tập 3: Điền từ phù hợp để hoàn thành đoạn văn sau dựa vào các từ cho sẵn
notice up-to-date updated excited exciting bulletin pound key evaluate scheduled conducted |
Attention all employees,
We are (1) ___________to announce an (2) ___________policy that will be effective from August 1st. For your easy access, the new policy will be posted on the (3) ___________board in the break room and provided to all employees via email. We will (4) ___________the effectiveness of this new policy quarterly and make any necessary updates. To facilitate a smooth transition, we have (5) ___________a training session for all employees to review the new policies and ask any questions you may have. This training session will be (6) ___________by our HR department and will provide you with a thorough understanding of the updated policy. If you have any questions or concerns, please reach out to your supervisor or HR representative.
Bài 4: Nghe đoạn độc thoại và chọn phương án trả lời phù hợp nhất với câu hỏi.
1. What is the purpose of the announcement? (A) To encourage employees to be more creative (B) To remind employees of agency policies (C) To introduce a new marketing campaign (D) To announce a change in company leadership. 2. What should employees keep confidential? (A) Their own personal projects (B) Client data (C) Office talks (D) Their personal information 3. What should employees do before turning in their work? (A) Use a wide range of grammar and punctuation (B) Rush through the project (C) Examine their work again (D) Send feedback to client 4. Where is the announcement being made? (A) At a technology firm (B) At a supermarket (C) At a car factory (D) At a travel agent 5. What should employees wear while on the factory floor? (A) Business attire (B) Personal protective equipment (C) Formal attire (D) Athletic wear 6. What information are the employees requested to report to their supervisor immediately? (A) Safety concerns (B) Production quotas (C) Sick leave (D) Company policy changes | 7. What type of business do the listeners work in? (A) A technology firm (B) A non-profit organization (C) A law firm (D) A shipping line 8. What recent change has the company undergone? (A) A change in office location (B) A change in the product line (C) A change in the organizational structure (D) A change in the company logo 9. Why does the speaker say, "this group is full of bright individuals"? (A) To express concerns about an issue (B) To introduce the next leader (C) To reassure the listeners about a decision (D) To celebrate a successful collaboration
10. What is the purpose of the announcement? (A) To notify a policy change (B) To reschedule a trip (C) To confirm the details of a journey (D) To inform of an important meeting 11. Look at the graphic. Which information will be changed? (A) Date (B) Destination (C) Pick-up point (D) Pick-up time 12. What most likely do the listeners do next? (A) Go on a vacation (B) Prepare for a meeting (C) Make a phone call (D) Check their calendars |
Giải đáp
Bài tập 1:
1 - d | Viết tắt của memorandum, một tin nhắn bằng văn bản thường được sử dụng để liên lạc nội bộ trong một công ty hoặc tổ chức |
2 - e | Một mẩu thông tin hoặc một khía cạnh cụ thể của một cái gì đó được coi là quan trọng hoặc có liên quan |
3 - h | Một bảng hoặc bề mặt hiển thị khác được sử dụng để đăng thông báo, thông báo hoặc thông tin khác cho một nhóm người xem |
4 - a | Một quá trình trong đó hiệu suất công việc của nhân viên được đánh giá bởi người giám sát hoặc người quản lý của họ |
5 - g | Một tài liệu phác thảo các chính sách, thủ tục và kỳ vọng mà nhân viên phải tuân theo khi làm việc cho một công ty hoặc tổ chức. |
6 - b | Quá trình tổ chức lại một công ty hoặc tổ chức để nâng cao hiệu quả hoặc hiệu quả của nó. |
7 - f | Một kế hoạch hoặc dòng thời gian nêu tóm tắt khi nào các nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể sẽ được hoàn thành. |
8 - c | Một mẩu thông tin mới hoặc thay đổi thông tin hiện có được cung cấp để giữ cho ai đó được thông báo hoặc cập nhật. |
Bài tập 2:
1. ( ⓐ make ⓑ do) an announcement => thông báo
2. details ( ⓐ over ⓑ about) => chi tiết về …
3. ( ⓐ include ⓑ consist) information about => bao gồm thông tin về …
4. ( ⓐ undergo ⓑ understand) a restructuring => trải qua một cuộc tái cơ cấu
5. The meeting is ( ⓐ updated ⓑ scheduled) for Monday afternoon => cuộc họp được lên lịch vào chiều thứ 5
6. ( ⓐ promote ⓑ provide) employees with a handbook => cung cấp cho nhân viên sách hướng dẫn
7. Annual performance ( ⓐ review ⓑ revise) => đánh giá hiệu suất hàng năm
8. Take ( ⓐ notice ⓑ notion) of the announcement => lưu ý đến thông báo
9. ( ⓐ study ⓑ learn) about the new policy => tìm hiểu thêm về chính sách mới
10. Circulate a ( ⓐ memo ⓑ moment) to the staff => phát đi thông báo đến nhân viên
Bài tập 3:
Attention all employees,
We are (1) excited to announce an (2) updated policy that will be effective from August 1st. For your easy access, the new policy will be posted on the (3) bulletin board in the break room and provided to all employees via email. We will (4) evaluate the effectiveness of this new policy quarterly and make any necessary updates. To facilitate a smooth transition, we have (5) scheduled a training session for all employees to review the new policies and ask any questions you may have. This training session will be (6) conducted by our HR department and will provide you with a thorough understanding of the updated policy. If you have any questions or concerns, please reach out to your supervisor or HR representative.
Dịch nghĩa:
Tất cả nhân viên chú ý,
Chúng tôi rất (1) vui mừng thông báo một chính sách (2) được cập nhật sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 8. Để bạn dễ dàng truy cập, chính sách mới sẽ được đăng trên (3) bảng thông báo trong phòng nghỉ và cung cấp cho tất cả nhân viên qua email. Chúng tôi sẽ (4) đánh giá hiệu quả của chính sách mới này hàng quý và thực hiện bất kỳ cập nhật cần thiết nào. Để tạo điều kiện chuyển đổi suôn sẻ, chúng tôi (5) đã lên lịch một buổi đào tạo cho tất cả nhân viên để xem xét các chính sách mới và hỏi bất kỳ câu hỏi nào bạn có thể có. Buổi đào tạo này sẽ được (6) tiến hành bởi bộ phận nhân sự của chúng tôi và sẽ cung cấp cho bạn sự hiểu biết thấu đáo về chính sách cập nhật. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc thắc mắc nào, vui lòng liên hệ với người giám sát hoặc đại diện nhân sự của bạn.
Bài tập 4:
Questions 1-3 refer to the following recorded message.
W: Attention, Market Research Agent employees. (1)We want to remind you to always respect the confidentiality of our clients' projects and sensitive information. (2)Please make sure to keep all client information and documents secure and confidential at all times. Additionally, (3)we ask that you please use proper grammar and punctuation in all written communications, and double-check your work for errors before submitting it. Thank you for your attention to these matters, and for your commitment to upholding our agency's high standards of professionalism and quality. | W: Chú ý, nhân viên Đại lý nghiên cứu thị trường. (1)Chúng tôi muốn nhắc bạn luôn tôn trọng tính bảo mật của các dự án và thông tin nhạy cảm của khách hàng. (2)Vui lòng đảm bảo giữ tất cả thông tin và tài liệu của khách hàng an toàn và bảo mật mọi lúc. Ngoài ra, (3)chúng tôi yêu cầu bạn vui lòng sử dụng đúng ngữ pháp và dấu chấm câu trong tất cả các giao tiếp bằng văn bản và kiểm tra kỹ lỗi của bạn trước khi gửi. Cảm ơn bạn đã quan tâm đến những vấn đề này và cam kết duy trì các tiêu chuẩn cao về tính chuyên nghiệp và chất lượng của cơ quan chúng tôi. |
1. What is the purpose of the announcement? (A) To encourage employees to be more creative (B) To remind employees of agency policies (C) To introduce a new marketing campaign (D) To announce a change in company leadership | 1. Mục đích của thông báo là gì? (A) Để khuyến khích nhân viên sáng tạo hơn (B) Để nhắc nhở nhân viên về các chính sách của công ty (C) Để giới thiệu một chiến dịch tiếp thị mới (D) Thông báo thay đổi lãnh đạo công ty |
2. What should employees keep confidential? (A) Their own personal projects (B) Client data (C) Office talks (D) Their personal information | 2. Nhân viên cần bảo mật thứ gì? (A) Dự án của chính họ (B) Dữ liệu khách hàng (C) Những cuộc trò chuyện công sở (D) Thông tin cá nhân của họ |
Cách diễn đạt tương đương: data ≈ information, documents: dữ liệu, thông tin, giấy tờ | |
3. What should employees do before turning in their work? (A) Use a wide range of grammar and punctuation (B) Rush through the project (C) Examine their work again (D) Send feedback to client | 3. Nhân viên nên làm gì trước khi nộp lại công việc? (A) Sử dụng nhiều ngữ pháp và dấu câu (B) Thúc đẩy dự án (C) Kiểm tra lại phần công việc của họ (D) Gửi phản hồi cho khách hàng |
Cách diễn đạt tương đương: turn in ≈ submit: nộp examine again ≈ double check: kiểm tra lại | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 4-6 liên quan đến thông báo được ghi âm sau đây.
M: (4)Attention, employees of Safe Automobile manufacturer. We would like to remind you to observe the correct safety practices at all times when using the equipment and tools in the plant. (5)Please remember to always put on the proper personal protection gear when on the manufacturing floor, such as safety goggles and steel-toed boots. Additionally, kindly follow any safety warnings and instructions that have been displayed, and (6)notify your supervisor right away of any safety issues. We appreciate your dedication to maintaining a secure working environment at our factory. | M: (4)Chú ý, nhân viên của nhà sản xuất Safe Automobile. Chúng tôi muốn nhắc bạn luôn tuân thủ các biện pháp an toàn chính xác khi sử dụng các thiết bị và dụng cụ trong nhà máy. (5)Hãy nhớ luôn mặc đồ bảo hộ cá nhân phù hợp khi ở trên sàn sản xuất, chẳng hạn như kính bảo hộ và ủng có mũi thép. Ngoài ra, vui lòng làm theo bất kỳ cảnh báo và hướng dẫn an toàn nào đã được hiển thị và (6)thông báo cho người giám sát của bạn ngay lập tức về bất kỳ vấn đề an toàn nào. Chúng tôi đánh giá cao sự cống hiến của bạn trong việc duy trì một môi trường làm việc an toàn tại nhà máy của chúng tôi. |
4. Where is the announcement being made? (A) At a technology firm (B) At a supermarket (C) At a car factory (D) At a travel agent | 4. Thông báo được thực hiện ở đâu? (A) Tại một hãng công nghệ (B) Tại một siêu thị (C) Tại một nhà máy ô tô (D) Tại một đại lý du lịch |
Cách diễn đạt tương đương: - car factory (nhà máy xe hơi) ≈ automobile manufacturer (xưởng sản xuất xe hơi) | |
5. What should employees wear while on the factory floor? (A) Business attire (B) Personal protective equipment (C) Formal attire (D) Athletic wear | 5. Nhân viên nên mặc gì khi làm việc trong nhà máy? (A) Trang phục công sở (B) Thiết bị bảo vệ cá nhân (C) Trang phục chính thức (D) Trang phục thể thao |
Cách diễn đạt tương đương: - protective equipment (thiết bị bảo đảm an toàn) ≈ protection gear (đồ bảo hộ) | |
6. What information are the employees requested to report to their supervisor immediately? (A) Safety concerns (B) Production quotas (C) Sick leave (D) Company policy changes | 6. Những thông tin nào nhân viên được yêu cầu báo cáo ngay cho người giám sát của họ? (A) Những vấn đề an toàn (B) Hạn ngạch sản xuất (C) Nghỉ ốm (D) Thay đổi chính sách công ty |
Cách diễn đạt tương đương: - report (báo cáo) ≈ notify (thông báo) - immediately (ngay lập tức) ≈ right away (ngay lập tức, ngay tức khắc) - safety concerns ≈ safety issues (những vấn đề an toàn) | |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 7-9 liên quan đến thông báo được ghi âm sau đây.
M: Hello to Everyone. (7)I'm proud to have led this team for a number of years now as the CEO of this technological company. (8)We recently made some changes to our leadership structure, as you may have heard. We wish our former CTO the best of luck as they embark on new endeavors. I am aware that some of you might be worried about the direction our team will take under the new leadership. (9)However, I want to use this chance to reassure you that this group is full of bright individuals, and we will continue to collaborate in order to succeed. | M: Xin chào tất cả mọi người. (7)Tôi tự hào đã lãnh đạo nhóm này trong nhiều năm nay với tư cách là Giám đốc điều hành của công ty công nghệ này. (8)Gần đây, chúng tôi đã thực hiện một số thay đổi đối với cơ cấu lãnh đạo của mình, như các bạn có thể đã nghe nói. Chúng ta chúc cựu giám đốc công nghệ của chúng ta gặp nhiều may mắn khi họ bắt tay vào những nỗ lực mới. Tôi biết rằng một số bạn có thể lo lắng về hướng đi mà nhóm của chúng ta sẽ thực hiện dưới sự lãnh đạo mới. (9)Tuy nhiên, tôi muốn nhân cơ hội này để trấn an bạn rằng nhóm này có rất nhiều cá nhân thông minh và chúng ta sẽ tiếp tục hợp tác để đạt được thành công. |
7. What type of business do the listeners work in? (A) A technology firm (B) A non-profit organization (C) A law firm (D) A shipping line | 7. Người nghe làm việc trong lĩnh vực gì? (A) Một hãng công nghệ (B) Tổ chức phi lợi nhuận (C) Một công ty luật (D) Một đường vận chuyển |
Cách diễn đạt tương đương: - firm (doanh nghiệp, công ty) ≈ company (công ty) | |
8. What recent change has the company undergone? (A) A change in office location (B) A change in the product line (C) A change in the organizational structure (D) A change in the company logo | 8. Công ty đã trải qua thay đổi gì gần đây? (A) Thay đổi địa điểm văn phòng (B) Một sự thay đổi trong dòng sản phẩm (C) Sự thay đổi trong cơ cấu tổ chức (D) Một sự thay đổi trong logo công ty |
Cách diễn đạt tương đương: - organizational structure (cơ cấu tổ chức) ≈ leadership structure (cơ cấu những người lãnh đạo) | |
9. Why does the speaker say, "this group is full of bright individuals"? (A) To express concerns about an issue (B) To introduce the next leader (C) To reassure the listeners about a decision (D) To celebrate a successful collaboration | 9. Tại sao diễn giả lại nói, "nhóm này toàn những cá nhân thông minh"? (A) Để bày tỏ mối quan tâm về một vấn đề (B) Để giới thiệu người lãnh đạo tiếp theo (C) Để trấn an người nghe về một quyết định (D) Để chúc mừng sự hợp tác thành công |
Từ vựng cần lưu ý:
|
Câu hỏi 10-12 liên quan đến thông báo được ghi âm và lịch trình sau đây.
W: Hello everyone! This is Amy Thompson from the HR Department. (10)I would like to inform you about a change regarding our upcoming company trip to Las Vegas. Upon reviewing the schedule, I realized that there will be an important meeting at 9 a.m. on the second of August. (11)Therefore, instead of setting off on August 1st as scheduled, our trip must take place after August 3rd. (12)Please let me know your available date via my email at [email protected] by the end of the day. I apologize for any confusion this might cause.
| W: Xin chào tất cả mọi người! Đây là Amy Thompson từ Phòng Nhân sự. (10)Tôi muốn thông báo cho bạn về một thay đổi liên quan đến chuyến đi sắp tới của công ty chúng tôi tới Las Vegas. Khi xem lại lịch trình, tôi nhận ra rằng sẽ có một cuộc họp quan trọng vào lúc 9 giờ sáng ngày 2 tháng 8. (11)Do đó, thay vì ngày đã định trước đó, chuyến đi của chúng tôi phải diễn ra sau đó. (12)Vui lòng cho tôi biết ngày rảnh của bạn qua email của tôi tại [email protected] vào cuối ngày. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bối rối mà điều này mang lại.
| ||||||||||||||||||
10. What is the purpose of the announcement? (A) To notify a policy change (B) To reschedule a trip (C) To confirm the details of a journey (D) To inform of an important meeting | 10. Mục đích của thông báo là gì? (A) Để thông báo thay đổi chính sách (B) Để sắp xếp lại một chuyến đi (C) Để xác nhận các chi tiết của một hành trình (D) Để thông báo về một cuộc họp quan trọng | ||||||||||||||||||
11. Look at the graphic. Which information will be changed? (A) Date (B) Destination (C) Pick-up point (D) Pick-up time | 11. Nhìn vào biểu đồ. Thông tin nào sẽ được thay đổi? (A) Ngày (B) Điểm đến (C) Điểm đón (D) Thời gian đón | ||||||||||||||||||
12. What most likely do the listeners do next? (A) Go on a vacation (B) Prepare for a meeting (C) Make a phone call (D) Check their calendars | 12. Người nghe có thể sẽ làm gì tiếp theo? (A) Đi nghỉ mát (B) Chuẩn bị cho một cuộc họp (C) Gọi điện thoại (D) Kiểm tra lịch của họ | ||||||||||||||||||
Từ vựng cần lưu ý:
|