Key takeaways |
---|
|
Giới thiệu về bài thi TOEIC
Kết quả của bài thi TOEIC có giá trị trong vòng 2 năm.
Câu trúc tổng quát của bài thi TOEIC:
Listening: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 45 phút. Phần Nghe sẽ trải dài từ Part 1 đến Part 4.
Reading: Gồm 100 câu hỏi, thực hiện trong 75 phút. Phần Đọc hiểu sẽ trải dài từ Part 5 đến Part 7.
Giới thiệu về phần 6 TOEIC
Câu hỏi ở phần part 6 thường đề cập tới các văn bản ngắn, quảng cáo, thông báo, ghi chú, email, fax, thư từ… Thời gian hoàn hảo dành cho những câu hỏi dễ là 10s và những câu khó là 30s.
Tự vựng trong phần 6 của TOEIC
Từ vựng trong TOEIC part 6 trải dài qua rất nhiều chủ đề, vô cùng phong phú và đa dạng. Vì thế, cách tốt nhất để học từ vựng hiệu quả là làm nhiều bài tập và tự chọn lọc ra một danh sách từ vựng riêng cho bản thân.
Từ vựng trong phần 6 của bài thi TOEIC
Carry | (v) | Mang, vác, chuyên chở, cư xử | Let me carry that for you. Hãy để tôi mang cái này cho bạn. |
Casual | (a) | Bình thường | His eyes were angry, though he sounded casual. Ánh mắt anh ấy trông giận dữ mặc dù anh ấy nói chuyện rất bình thường. |
Casually | (adv) | Giản dị, bình thường | We were told to dress casually for the party. Chúng tôi được yêu cầu ăn mặc giản dị cho bữa tiệc |
Argue | (v) | Tranh luận | I argued with my boyfriend about the house’s decoration Tôi đã cãi nhau với bạn trai mình về đồ trang trí của ngôi nhà |
Branch | (n) | Chi nhánh | That restaurant will be going to open two new branches next month. Nhà hàng đó sẽ mở thêm hai chi nhánh trong tháng tới |
Conference | (n) | Hội nghị | I have to attend a conference about gender quality at my workplace. Tôi phải tham dự một hội nghị về bình đẳng giới tính ở chỗ làm việc |
Budget | (n) | Ngân sách | We have to consider carefully on spending because our budget is limited Chúng ta phải cân nhắc kỹ lưỡng về việc chi tiêu tại vì ngân sách của chúng ta có hạn |
Centralize | (v) | Tập trung | A fully centralized healthcare system seems to protect them better. Một hệ thống y tế tập trung có vẻ sẽ bảo vệ chúng ta tốt hơn. |
Certain | (a) | Chắc chắn | It is certain that we can not play soccer in the rain. Chắc chắn rằng chúng ta không thể đá bóng dưới trời mưa. |
Receptionist | (n) | Nhân viên lễ tân | I was wondering where was my room when a receptionist came and showed me the way Tôi đang thắc mắc xem phòng của mình ở đâu thì nhân viên lễ tân đã đến và chỉ đường cho tôi |
Certainty | (n) | Sự chắc chắn | He stood up and declared his faith with absolute certainty. Anh đứng lên và tuyên bố niềm tin của mình một cách chắc chắn tuyệt đối. |
Cautious | (a) | Thận trọng | You need to be cautious about this investigation because the profit rise is unbelievable. It can be a scam Bạn cần thận trọng với hạng mục đầu tư lần này vì sự tăng trưởng lợi nhuận thật là khó tin. Nó có thể là một vụ lừa đảo đấy. |
Champion | (n) | Nhà vô địch | Mike is the champion of the tournament this year. Mike là nhà vô địch của giải đấu năm nay. |
Glassware | (n) | Đồ vật được làm bằng pha lê | Glassware is eye-catching but you need to take good care of it all the time. Đồ vật được làm bằng pha lê rất là bắt mắt nhưng cậu phải luôn chăm chút chúng mọi lúc |
Corner | (n) | Góc | I want to place the bed in the left corner of the room because it is near the window Tôi muốn đặt giường của mình ở góc trái của căn phòng tại vì nó sẽ ở bên cạnh cửa sổ |
Intersection | (n) | Ngã tư Sự giao nhau, cắt nhau | A car accident happened at the intersection leads to traffic jam on that road Có một vụ tai nạn xe hơi đã xảy ra ở ngã tư dẫn đến hiện tượng tắc đường trên con đường ấy |
Passenger | (n) | Hành khách | Because of the flight’s safety, passengers need to follow the rule. Hành khách phải thực hiện những quy định để đảm bảo cho sự an toàn của chuyến bay. |
Charity | (n) | Từ thiện, lòng bác ái | I raised funds for my wife's charity. Tôi gây quỹ cho tổ chức từ thiện của vợ tôi. |
Commence | (v) | Bắt đầu | After the meeting, my classmate commences her project immediately Sau cuộc họp, bạn cùng lớp của tôi ngay lập tức bắt đầu dự án của cô ấy |
Athlete | (n) | Vận động viên | I want to become a swimming athlete and win a gold medal Tôi muốn trở thành một vận động viên bơi lội và đạt huy chương vàng |
Complain | (v) | Phàn nàn | My mom complains about my room all the time but I think it is not that messy. Mẹ tôi phàn nàn về phòng của tôi mọi lúc nhưng tôi nghĩ nó thực sự không bừa bộn đến thế. |
Ferment | (v) | Lên men, ủ men | Refrigerate the beans so they do not get fermented. Cho đậu vào tủ lạnh để đậu không bị lên men. |
Comprehensive | (a) | Hoàn thiện | I have to submit a comprehensive list of customers’ mobile phone on Wednesday Tôi phải nộp một danh sách hoàn thiện về số điện thoại của khách hành vào thứ Tư |
Fertilize | (v), (a) | Tốt, phì nhiêu | You have to fertilize your garden. Bạn phải bón phân cho khu vườn của bạn. |
Legislation | (n) | Điều luật | A new legislation about Internet consumption has been implemented on citizens. Một điều luật mới về việc sử dụng Internet đã được áp dụng với người dân. |
Climate change | (n) | Hiện tượng thay đổi khí hậu | Climate change can be a controversial topic if we talk about its main cause. Hiện tượng thay đổi khí hậu là một chủ đề có thể gây ra nhiều tranh luận khi chúng ta nói về nguyên nhân chính của nó. |
Festive | (a) | Thuộc về lễ hội | It puts her in a festive, celebratory mood. Nó đưa cô ấy vào một tâm trạng lễ hội, ăn mừng. |
Compulsory | (a) | Bắt buộc | This assignment is compulsory because it will affect the student’s outcomes. Bài tập này là bắt buộc vì nó sẽ ảnh hưởng đến đầu ra của học sinh. |
Delightful | (a) | thích thú | Camping sounds very delightful! Việc cắm trại nghe thích thú đó! |
Good | (n) | Hàng hóa | I’m working for a sporting good store at the local mall. Tôi đang làm việc cho một cửa hàng bán đồ thể thao ở trung tâm thương mại địa phương. |
Finalize | (v) | Hoàn thành, làm xong | The buyer cannot finalize the deal until you request acceptance. Người mua không thể hoàn tất giao dịch cho đến khi bạn yêu cầu chấp nhận. |
Clerk | (n) | Nhân viên được thuê | I used to be a sales clerk at that bakery 2 years ago. Tôi đã từng là một nhân viên bán hàng ở tiệm bánh ấy hai năm trước. |
Firm | (v), (a) | Vững chắc, kiên cố | The firm has a firm foothold in this market. Công ty đã có một chỗ đứng vững chắc trên thị trường này. |
Abandon | (v) | Từ bỏ, bỏ rơi | Her father abandoned her when she was six. Bố đã bỏ rơi cô ấy khi cô được 6 tuổi. |
Performance | (n) | Màn trình diễn | She deserves the best prize because her performance is perfect. Cô ấy xứng đáng với giải nhất tại vì màn trình diễn của cô ấy rất hoàn hảo. |
Stainless | (a) | Trong sạch | Her reputation in my university is stainless. Danh tiếng cô ấy ở trường đại học của tôi rất trong sạch. |
Interview | (v) | Phỏng vấn | She was interviewed by Adam and his questions were really difficult. Cô ấy được phỏng vấn bởi Adam và câu hỏi của anh ấy rất khó. |
Against | (v) | Phản đối, chống lại | I am strongly against his method because it is too time-consuming. Tôi cật lực phản đối phương pháp của anh ấy vì nó quá tốn thời gian. |
Agree | (v) | Tán thành | I can’t agree more. Tôi không để tán thành hơn được nữa. |
Anger | (n) | Sự tức giận | His anger scared me. Sự tức giận của anh í thực sự đã dọa sợ tôi. |
Adopt | (v) | Nhận nuôi | I adopted a dog because I want to have a friend at home. Tôi nhận nuôi một chú chó bởi vì tôi muốn có một người bạn ở nhà. |
Flat | (a) | Bằng phẳng | The Earth is not flat. Trái đất không phẳng. |
Continent | (n) | Lục địa | There are 7 continents on Earth. Có bảy lục địa trên Trái Đất. |
Computable | (a) | Có thể tính toán được | This term has since come to be identified with computable functions. Thuật ngữ này kể từ đó đã được xác định với các hàm có thể tính toán được. |
Creative | (a) | Sáng tạo | Lisa is a creative girl because she can create a lot of characters from Lego. Lisa là một cô bé rất sáng tạo vì cô ấy có thể tạo hình rất nhiều nhân vật từ đồ chơi xếp hình |
Conditional | (a) | Có điều kiện | The offer of a place on the nursing course is conditional upon my passing all three exams. Việc đề nghị một suất tham gia khóa học y tá có điều kiện dựa trên khi tôi vượt qua cả ba kỳ thi. |
Determine | (v) | Quyết định, xác định | You need to be decisive and determined on that problem. Cậu phải trở nên quyết đoạn và quyết định về vấn đề đó đi. |
Conduct | (v) | Tiến hành | How you choose to conduct your private life is your own business! Bạn chọn cách tiến hành cuộc sống riêng tư của mình như thế nào là việc của riêng bạn! |
Conduction | (n) | Sự dẫn truyền nhiệt | Conduction anesthesia encompasses a great variety of local and regional anesthetic techniques. Gây mê dẫn truyền bao gồm rất nhiều kỹ thuật gây tê cục bộ và vùng. |
Double | (a),(v) | Gấp đôi | The price of that sneaker will be doubled after the Black Friday’s sale. Giá của đôi giày thể thao ấy sẽ gấp đôi lên sau chương trình giảm giá “Thứ sáu đen tối”. |
Experience | (n) | Kinh nghiệm | Besides knowledge and degrees, candidates need to possess some experience about the position. Ngoài kiến thức và bằng cấp, thí sinh phải sở hữu một vài kinh nghiệm về vị trí muốn ứng tuyển. |
Gather | (v) | Tập hợp | My relatives always gather on the weekend to have a dinner together Họ hàng của tôi sẽ luôn tụ họp lại vào cuối tuần để ăn tối cùng nhau |
Confident | (a) | Tự tin | I was confident I would get the raise. Tôi tự tin mình sẽ được tăng lương. |
Include | (v) | Bao gồm | Your luggage includes personal stuff and some high-value products. Hành lý của anh bao gồm đồ dùng cá nhân và một số sản phẩm có giá trị cao. |
Confidential | (a) | Bảo mật, được tín nhiệm | Confidential corporate information needs to be protected. Thông tin bí mật của công ty phải được bảo vệ. |
Indicate | (v) | Trình bày, biểu thị | The bar chart indicates the scenario of population’s growth. Biểu đồ cột biểu thị xu hướng của sự tăng dân số. |
Congratulation | (n) | Sự chúc mừng | Congratulation for the new project! Chúc mừng cho dự án mới! |
Material | (n) | Vật liệu | I am looking for materials for my handmade product. Tôi đang tìm kiếm vật liệu cho sản phẩm thủ công của mình. |
Measure | (v), (n) | Đo đạc, đo lường | You have to measure the size of the room exactly so the bed will fit. Cậu phải đo đạc kích thước của căn phòng chính xác để chiếc giường có thể vừa. |
Multiple | (a) | nhiều, một số | Multiple research shows that drinking milk can increase height. Một số nghiên cứu đã chỉ ra việc uống sữa có thể tăng chiều cao. |
Conscious | (a) | Hiểu biết, tỉnh táo | You only become conscious when you lose something. Bạn chỉ trở nên tỉnh táo khi bạn đánh mất thứ gì đó. |
Consciousness | (n) | Sự hồi tỉnh, có ý thức | For all of this will remain in your consciousness. Tất cả những điều này sẽ vẫn còn trong ý thức của bạn. |
Conserve | (v) | Giữ gìn, bảo tồn | We should conserve the environment in all ways. Chúng ta nên bảo vệ môi trường bằng mọi cách. |
Conservation | (n) | Sự bảo tổn, bảo quản | My group gathered to discuss conservation of the environment. Nhóm em đã họp bàn về việc bảo vệ môi trường. |
Narrow | (a) | Hẹp | The road is narrow so I am afraid that cars can’t go through. Con đường khá là hẹp nên tôi sợ là ô tô không thể đi qua được. |
Một số cụm động từ phrasal verb phổ biến
Take over: phụ trách, tiếp quản hoặc là nắm quyền kiểm soát hoặc thay thế ai hay cái gì đó
Ex: Ben will take over the company when the CEO passes away. (Ben sẽ tiếp quản công ty khi CEO qua đời.)
run into sth/sb: vô tình gặp được một cái gì/ ai đó
Ex: I ran into Adam yesterday when I was rushing off to school. (Tôi vô tình gặp Adam vào ngày hôm qua khi tôi đang vội vàng đi tới trường)
Give place to: nhường chỗ
Ex: With that loss, we gave place to the team below. (Với trận thua đấy, chúng tôi đã nhường lại cơ hội cho đội ở dưới.)
Put sth off: trì hoãn việc gì đó
Ex: We have to put the plan off because of the rain. (Chúng mình phải trì hoãn kế hoạch vì trời mưa.)
Put an end to: kết thúc
Ex: How can we put an end to the fighting? (Làm sao để chúng mình có thể kết thuộc cuộc đánh nhau này nhỉ?)
Settle down: ổn định cuộc sống
Ex: My dream is to settle down in Ha Noi city when I grow up. (Ước mơ của tôi là sẽ ổn định được cuộc sống ở thành phố Hà Nội khi tôi lớn lên.)
Stand for: viết tắt cho chữ gì đó
Ex: WHO stands for World Health Organization, which is an organization about health problem in the world. (WHO viết tắt cho World Health Organization, là một tổ chức về những vấn đề sức khỏe trên thế giới.)
Lose touch with: mất liên lạc
Ex: I have lost touch with my childhood friends. (Tôi đã mất liên lạc với những người bạn thơ ấu của mình.)
Make a decision on: quyết định
Ex: I have made a decision on buying a new pair of shoes. (Tôi đã quyết định mua một đôi giày mới.)
Take into account of: lưu tâm
Ex: His plan does not take into account of the possibility of rain (Kế hoạch của anh ấy không lưu tâm đến khả năng sẽ có mưa.)
Take off: cất cánh
Ex: The flight to American will take off at 7 p.m on Tuesday (Chuyến bay đến Mỹ sẽ cất cánh vào lúc 7 giờ tối thứ ba.)
Come up against sth: đối mặt với cái gì đó
Ex: I have to come up against the consequence. (Tôi phải đối mặt với hậu quả.)
Come up with: nghĩ ra
Ex: Tom came up with an excellent idea. (Tom đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời.)
Turn sb/sth down: Từ chối ai đó/ một điều gì đó
Ex: I turn his offer down because the salary is not attractive. (Tôi từ chối lời đề nghị của anh ấy vì mức lương không được hấp dẫn)
Cool down: làm mát, bớt nóng, bình tĩnh lại (chủ ngữ có thể là người hoặc vật)
Ex: You have to cool your anger down, Ben! (Cậu phải bình tĩnh lại đi Ben!)
Get around to: Cuối cùng cũng thành công làm một việc gì đó tốn nhiều thời gian
Ex: It takes me ages to get around to finishing the assignment. (Nó tốn của tôi một khoảng thời gian rất dài để cuối cùng cũng hoàn thành được bài tập.)
Get off: xuống xe
Ex: I will get off the bus at the next stop. (Tớ sẽ xuống xe ở trạm dừng tiếp theo.)
Let sb down: làm ai đó thất vọng
Ex: I let my friend down because I forgot her birthday. (Tôi đã làm bạn của mình thất vọng vì tôi quên mất sinh nhật của cô ấy)
Get on with sb: hòa hợp, thuận với ai đó
Ex: Mark gets on well with the new student, Maria. (Mark hòa hợp với học sinh mới là Maria.)
Get rid of sth: bỏ cái gì đó
Ex: I got rid of all of my old clothes. (Tớ đã bỏ đi hết quần áo cũ của mình.)
Look into sth: nghiên cứu về một cái gì đó
Ex: We are looking into the possibility of mixing the two materials (Chúng tôi đang nghiên cứu về việc trộn lẫn hai nguyên liệu vào nhau)
Commit oneself to: cam kết về điều gì
Ex: He committed himself to work for the company for at least 6 months. (Anh ấy cam kết sẽ làm việc cho công ty ít nhất 6 tháng.)
Be divided into: được phân chia thành
Ex: My class was divided into five different groups for the team project. (Lớp tôi được chia thành 5 nhóm cho dự án nhóm.)
Tell sb off: la mắng ai đó
Ex: My mom always tell me off for wake up late in the morning (Mẹ tôi luôn luôn la mắng tôi vì thức dậy muộn vào buổi sáng)
Collaborate on something: cộng tác trong vấn đề gì
Ex: We collaborated on the project at school. (Chúng tôi hợp tác trong một dự án ở trên trường)
Compensate A for B: đền bù cho A về B
Ex: Monica compensated the store some money for her unexpected damage. (Monica bồi thường cho cửa hàng một chút tiền vì sự phá hoại vô tình của cô ấy)
Interfere with: gây trở ngại
Ex: Noise pollution interferes with my concentration. (Ô nhiễm tiếng ồn gây trở ngại cho sự tập trung của tôi)
Wear out: bị sờn, mòn
Ví dụ: Chiếc áo len yêu thích của tôi đã hỏng sau chỉ 2 tháng sử dụng.
Từ vựng part 5 TOEIC | Cách vượt qua phần 5 của bài thi TOEIC
Bài tập về từ vựng
- Tôi sẽ cần bạn điền đầy đủ ba tài liệu và gửi cho chúng tôi qua email hoặc mang theo vào ngày làm việc đầu tiên của bạn vào tuần tới.
1.B | 2.B | 3.D | 4.C |
5.C | 6.A | 7.D | 8.D |
9.A | 10.C | 11.B | 12.D |