Ở Unit 1: A long and healthy life người đọc sẽ tìm hiểu các kiến thức liên quan đến chủ đề về đồ ăn, thực đơn, các bài tập, thói quen tốt / xấu,... . Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh Unit 1 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A prolonged and thriving existence
Phần từ vựng trong sách
1, Nutrition (n) /njuːˈtrɪʃən/: dinh dưỡng
Ví dụ: Good nutrition is essential for maintaining a healthy body. (Dinh dưỡng tốt là quan trọng để duy trì một cơ thể khỏe mạnh.)
Nutrients (n): chất dinh dưỡng
Nutritious (adj): mang nhiều chất dinh dưỡng
2, Exercise (n/v) /ˈɛksərsaɪz/: tập luyện
Ví dụ: She goes to the gym every day to exercise and stay fit. (Cô ấy đến phòng tập mỗi ngày để tập luyện và duy trì dáng vóc khỏe mạnh.)
3, Wellness (n) /ˈwɛlnɪs/: sự khỏe mạnh
Ví dụ: His wellness improved after he started practicing mindfulness meditation. (Sức khỏe của anh ấy cải thiện sau khi anh ấy bắt đầu thực hành thiền tĩnh.)
4, Condition (n) /kənˈdɪʃən/: Điều kiện, trạng thái.
Ví dụ: The car is in excellent condition; it runs perfectly. (Chiếc xe đang ở trong tình trạng xuất sắc; nó hoạt động hoàn hảo.)
Conditional (adj): Một cách có điều kiện
Unconditional (adj): Vô điều kiện
5, Decade (n) /ˈdɛkeɪd/: Thập kỷ.
Ví dụ: The 1980s was a decade known for its fashion and music. (Thập kỷ 1980 nổi tiếng với thời trang và âm nhạc của nó.)
6, Physical (adj) /ˈfɪzɪkəl/: Vật lý, liên quan đến cơ thể.
Ví dụ: Regular physical exercise is important for maintaining good health. (Việc tập thể dục đều đặn là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Physic (n): Vật lý
Physically (adv): Về thân thể
7, Balanced (adj) /ˈbælənst/: cân đối
Ví dụ: A balanced diet includes a variety of fruits, vegetables, proteins, and grains. (Chế độ ăn uống cân đối bao gồm nhiều loại trái cây, rau cải, protein và ngũ cốc.)
Balance (Noun): Sự cân đối
Balancing (Adjective): Có tính cân đối
8, Develop (v) /dɪˈvɛləp/: Phát triển hoặc tiến hóa thành một trạng thái hoặc hình thức mới hoặc tốt hơn.
Ví dụ: The city has developed rapidly over the past decade, with new buildings and infrastructure projects. (Thành phố đã phát triển nhanh chóng trong thập kỷ qua, với các tòa nhà và dự án cơ sở hạ tầng mới.)
Development (n): Sự phát triển
Developed (adj): Đã phát triển
Developing (adj): Đang phát triển
9, Preventive (adj) /prɪˈvɛntɪv/: ngăn ngừa
Ví dụ: Getting regular check-ups with your doctor is a preventive measure to detect health issues early. (Thường xuyên kiểm tra với bác sĩ là biện pháp ngăn ngừa để phát hiện các vấn đề sức khỏe sớm.)
Prevent (Verb): Ngăn chặn
Prevention (Noun): Sự ngăn ngừa
10, Relaxation (n) /ˌriːlækˈseɪʃən/: sự thư giãn
Ví dụ: After a long week at work, he enjoys a weekend of relaxation by reading a book and taking hot baths. (Sau một tuần làm việc dài, anh ấy thích thú cuối tuần thư giãn bằng cách đọc sách và tắm bồn nước nóng.)
Relax (Verb): Thư giãn
Relaxing (Adjective): Thư thái
11, Treatment (n) /ˈtriːtmənt/: Điều trị, cách chữa trị
Ví dụ: She received excellent treatment at the hospital for her injuries. (Cô ấy nhận được sự chữa trị xuất sắc tại bệnh viện cho những vết thương của mình.)
Treat (Verb): Điều trị
Treatable (Adjective): Có thể điều trị
12, Strength (n) /strɛŋθ/: Sức mạnh, sức khỏe
Ví dụ: His physical strength allowed him to lift heavy weights effortlessly. (Sức mạnh thể chất của anh ấy cho phép anh ấy nâng những trọng lượng nặng một cách dễ dàng.)
Strong (Adjective): Mạnh mẽ
Strengthen (Verb): Làm mạnh hơn
13, Muscle (n) /ˈmʌsəl/: Cơ bắp
Ví dụ: Regular exercise helps build and strengthen muscles. (Tập luyện đều đặn giúp xây dựng và củng cố cơ bắp.)
Muscular (Adjective): Có cơ bắp
Muscularity (Noun): Tính cơ bắp
14, Suffer from (v) /ˈsʌfər frəm/: Mắc bệnh, chịu đựng căn bệnh
Ví dụ: She suffers from allergies, so she has to be careful. (Cô ấy mắc dị ứng, vì vậy cô ấy phải cẩn thận.)
15, Examine (v) /ɪɡˈzæmɪn/: Kiểm tra, khám bệnh
Ví dụ: The doctor will examine your throat to determine if you have an infection. (Bác sĩ sẽ kiểm tra họng của bạn để xác định liệu bạn có bị nhiễm trùng hay không.)
Examination (Noun): Cuộc kiểm tra
Examiner (Noun): Người kiểm tra
16, Bacteria (Noun) /bækˈtɪəriə/: Vi khuẩn
Ví dụ: Bacteria can be found everywhere, including on everyday objects like doorknobs. (Vi khuẩn có thể được tìm thấy ở khắp mọi nơi, bao gồm trên các đồ vật hàng ngày như núm cửa.)
Bacterial (Adjective): Thuộc về vi khuẩn
Bacteriology (Noun): Ngành vi khuẩn học
17, Virus (n) /ˈvaɪrəs/: Vi rút
Ví dụ: The flu is caused by a virus, and it can spread easily from person to person. (Cảm cúm do vi rút gây ra, và nó có thể lây lan dễ dàng từ người này sang người khác.)
18, Squat (v) /skwɒt/: Gập chân, ngồi xổm
Ví dụ: He likes to squat during his workouts to target his leg muscles. (Anh ấy thích ngồi xổm trong buổi tập của mình để tập trung vào cơ chân.)
19, Germ (n) /dʒɜːm/: Mầm bệnh, vi trùng
Ví dụ: It's important to wash your hands regularly to avoid spreading germs. (Việc rửa tay thường xuyên là quan trọng để tránh sự lây lan của vi khuẩn.)
20, Suitable (adj) /ˈsuːtəbl/: Phù hợp, thích hợp.
Ví dụ: This room is not suitable for a large group; it's too small. (Phòng này không phù hợp cho một nhóm lớn; nó quá nhỏ.)
Suit (v): Phù hợp
Suitably (adv): Một cách phù hợp
21, Organism (n) /ˈɔːrɡənɪzəm/: Cơ thể sống
Ví dụ: A tree is an example of a living organism. (Một cái cây là một ví dụ về một cơ thể sống.)
Organic (Adjective): Hữu cơ, thuộc về hệ thống sống
Organismic (Adjective): Thuộc về hệ thống sống
22, Disease (n) /dɪˈziːz/: Bệnh tật
Ví dụ: The doctor diagnosed her with a rare disease that required specialized treatment. (Bác sĩ đã chẩn đoán cô ấy mắc một loại bệnh hiếm cần điều trị chuyên khoa.)
23, Infectious (adj) /ɪnˈfɛkʃəs/: Truyền nhiễm
Ví dụ: COVID-19 is an infectious disease caused by the coronavirus. (COVID-19 là một bệnh truyền nhiễm do coronavirus gây ra.)
Infect (Verb): Lây truyền
Infection (Noun): Sự nhiễm trùng
24, Flu (n) /fluː/: Bệnh cúm
Ví dụ: The flu can cause symptoms like fever, cough, and body aches. (Bệnh cúm có thể gây ra các triệu chứng như sốt, ho và đau người.)
25, Vaccine (n) /ˈvæksiːn/: Vắc-xin
Ví dụ: Vaccines are an important tool in preventing the spread of infectious diseases. (Vắc-xin là một công cụ quan trọng trong việc ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)
Vaccinate (v): Tiêm vắc-xin
Vaccinated (adj): Đã được tiêm vắc-xin
26, Antibiotic (n) /ˌæntɪbaɪˈɒtɪk/: Kháng sinh
Ví dụ: Antibiotics are often prescribed by doctors to treat bacterial infections. (Bác sĩ thường kê đơn kháng sinh để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.)
27, Habit (n) /ˈhæbɪt/: Thói quen
Ví dụ: Developing healthy eating habits can lead to better overall well-being. (Phát triển thói quen ăn uống lành mạnh có thể dẫn đến sự khỏe mạnh tổng thể tốt hơn.)
Habitual (Adjective): Thường xuyên
Habitually (Adverb): Một cách thường xuyên
28, Lifestyle (n) /ˈlaɪfstaɪl/: Lối sống
Ví dụ: His sedentary lifestyle and poor diet led to his health problems. (Lối sống ít vận động và chế độ ăn uống kém đã dẫn đến vấn đề sức khỏe của anh ấy.)
29, Repetitive (adj) /rɪˈpɛtətɪv/: Lặp đi lặp lại
Ví dụ: The repetitive nature of his job made it monotonous and boring. (Tính lặp đi lặp lại của công việc làm cho nó đơn điệu và buồn chán.)
Repeat (Verb): Lặp lại
Repetition (Noun): Sự lặp lại
30, Injury (n) /ˈɪndʒəri/: Vết thương, chấn thương
Ví dụ: He suffered a serious injury while playing sports and had to go to the hospital. (Anh ấy bị một vết thương nghiêm trọng khi chơi thể thao và phải đến bệnh viện.)
Injure (Verb): Gây thương tích
Injurious (Adjective): Gây hại
Phần từ vựng mở rộng được mở rộng hơn
1, Kidney (n) /ˈkɪdni/: Thận
The kidneys filter waste from the blood, like a natural cleaning system. (Thận lọc bỏ chất thải từ máu, giống như một hệ thống làm sạch tự nhiên.)
2, Liver (n) /ˈlɪvər/: Gan
The liver helps process the food we eat. (Gan giúp tiêu hóa thức ăn chúng ta ăn.)
3, Lung (n) /lʌŋ/: Phổi
Smoking can harm your lungs and make it difficult to breathe. (Hút thuốc có thể gây hại cho phổi và làm cho việc hô hấp trở nên khó khăn.)
4, Nausea (n) /ˈnɔːziə/: Buồn nôn
The roller coaster ride caused nausea. (Chuyến đi trên tàu lượn siêu tốc gây ra cảm giác buồn nôn.)
5, Dizzy (Adj) /ˈdɪzi/: Chóng mặt, hoa mắt
After spinning around, she felt dizzy and had trouble keeping her balance. (Sau khi quay tròn, cô ấy cảm thấy chóng mặt và gặp khó khăn trong việc duy trì thăng bằng.)
6, Fever (n) /ˈfiːvər/: Sốt
A high fever can be a sign of illness, and it often comes with a higher body temperature. (Sốt cao có thể là dấu hiệu của bệnh và thường đi kèm với nhiệt độ cơ thể cao hơn.)
7, Diabetes (n) /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh tiểu đường
People with diabetes need to monitor their blood sugar levels. (Người mắc bệnh tiểu đường cần theo dõi mức đường huyết.)
8, Anxious (Adj) /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng, bồn chồn
She felt anxious before the job interview. (Cô ấy cảm thấy lo lắng trước cuộc phỏng vấn.)
9, Pass away (v): Qua đời
Unfortunately, her dad had passed away in a accident. (Thật không may, bố của cô ấy đã qua đời trong một tai nạn ô tô.)
10, Therapy (n) /ˈθɛrəpi/: Trị liệu
Physical therapy helps patients recover from injuries. (Trị liệu vật lý giúp bệnh nhân phục hồi sau chấn thương.)
Thực hành
Từ vựng | Nghĩa |
1, Muscle | a, Vệ sinh, sạch sẽ |
2, Antibiotic | b, Cơ bắp |
3, Stamina | c, Trị liệu, điều trị |
4, Therapy | d, Sức bền, năng lượng |
5, Hygiene | e, Kháng sinh |
Bài 2: Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống
1, He has ____________ (suffer) from a severe injury for years
2, When you showed up, they ____________ (exercise).
3, A ____________ (repete) job is monotonous and unexciting
4, Vaccines are the ___________ (prevent) of the spread of infectious diseases.
5, Poor hygiene can easily cause ____________ (infect) diseases.
6, My grandmother __________ (pass) two years ago.
7, The patient was ________ (examine) carefully.
8, Practicing meditation helps you to improve your__________ (well).
9, The hospital provides the patients with excellent _________ (treat).
10, The celeb hired a bodyguard and he has a great ________ (strong).
Bài 3: Đặt câu với các từ sau
Suffer from
Pass away
Habit
Lifestyle
Anxious
Muscle
Dizzy
Disease
Injury
Nutrition
Đáp án
Bài 1:
1b 2e 3d 4c 5a
Bài 2:
1, suffered
Giải thích: Câu sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt việc anh ấy phải chịu đựng một chấn thương nghiêm trọng (severe injury) trong nhiều năm rồi (for years) và có ảnh hưởng đến hiện tại. Đáp án là “suffered”
2, were exercising
Giải thích: Để thể hiện rằng tập luyện đang diễn ra tại một thời điểm trong quá khứ khi bạn xuất hiện (when you showed up), sử dụng thì quá khứ tiếp diễn "were exercising."
3, repetitive
Giải thích: Câu thiếu một tính từ đứng trước danh từ “job”. Đáp án là "Repetitive" là tính từ để mô tả công việc lặp đi lặp lại, gây sự buồn chán (monotonous) và không thú vị (unexciting).
4, prevention
Giải thích: Sau “the” cần một danh từ vậy nên đáp án là "Prevention" là danh từ, nó đề cập đến việc ngăn chặn sự lây lan của bệnh truyền nhiễm (the spread of infectious diseases).
5, infectious
Giải thích: Trước danh từ cần một tính từ. Trong câu này, chúng ta cần sử dụng tính từ "infectious" để mô tả loại bệnh có khả năng lây truyền từ người này sang người khác dễ dàng khi vệ sinh kém (poor hygiene).
6, passed away
Giải thích: Câu có đề cập thời gian hai năm trước (two years ago), vậy nên cần động từ dưới dạng quá khứ đơn. Cụm động từ "Passed away" là cách lịch sự diễn đạt việc ai đó qua đời.
7, examined
Giải thích: Trong trường hợp này, với câu bị động cần sử dụng động từ "Examined" là dạng động từ quá khứ của "examine," nghĩa là người bệnh nhân đang được kiểm tra cẩn thận
8, wellness
Giải thích: Câu còn thiếu danh từ, đáp án là "wellness" nghĩa là sức khỏe và tình thần tốt.
9, treatment
Giải thích: Câu còn thiếu danh từ, đáp án là "treatment" nghĩa là điều trị hoặc quy trình y tế được cung cấp cho bệnh nhân.
10, strength
Giải thích: Câu còn thiếu danh từ ở sau tính từ “great”, vậy đáp án là "strength" để diễn đạt sức mạnh mạnh mẽ của người bảo vệ
Bài 3:
Đáp án tham khảo:
1, Suffer from
He suffers from a bad toothache and needs to see a dentist.
(Anh ấy mắc phải đau răng kinh khủng và cần phải đến nha sĩ.)
2, Pass away
My cat passed away last night, and I'll miss her dearly.
(Mèo của tôi qua đời vào đêm qua, và tôi sẽ rất nhớ cô ấy.)
3, Habit
Drinking a glass of water as soon as you wake up is a good habit.
(Uống một ly nước ngay khi bạn thức dậy là một thói quen tốt.)
4, Lifestyle
His lifestyle includes eating healthily and going for walks every day.
(Lối sống của anh ấy bao gồm việc ăn uống lành mạnh và đi dạo hàng ngày.)
5, Anxious
She gets anxious before taking a big exam, but she always does well.
(Cô ấy luôn lo lắng trước khi thi một kỳ thi lớn, nhưng cô ấy luôn làm tốt.)
6, Muscle
Regular exercise helps to strengthen your muscles and keeps you fit.
(Tập luyện đều đặn giúp củng cố cơ bắp và giữ cho bạn luôn khỏe mạnh.)
7, Dizzy
Sitting on the backseat of the car for hours makes me feel dizzy.
(Ngồi ở ghế sau xe ô tô hàng giờ liền làm tôi cảm thấy chóng mặt)
8, Disease
Washing your hands frequently helps prevent the spread of contagious diseases.
(Rửa tay thường xuyên giúp ngăn chặn sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm.)
9, Injury
He had an injury to his ankle while playing soccer, so he's on crutches now.
(Anh ấy bị chấn thương mắt cá chân khi đang chơi bóng đá, vì vậy bây giờ anh ấy phải đi nạng.)
10, Nutrition
Eating a variety of fruits and vegetables is essential for good nutrition.
(Ăn đa dạng các loại trái cây và rau cải rất quan trọng để có dinh dưỡng tốt.)
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 11 - Thành công toàn cầu. NXB Giáo Dục Việt Nam.