Unit 6: Preserving our heritage trong chương trình Tiếng Anh lớp 11 khai thác chủ đề và từ vựng về di sản thiên nhiên và văn hóa, cũng như cách bảo tồn chúng. Nhằm giúp học sinh mở rộng kiến thức và vốn từ vựng về chủ đề này, Mytour sẽ cung cấp chi tiết các từ vựng Tiếng Anh lớp 11 Unit 6 (Global success) và mở rộng các từ vựng có liên quan. Ngoài ra, Mytour còn thiết kế 3 dạng bài tập khác nhau với đáp án và giải thích chi tiết để giúp học sinh ôn tập một cách hiệu quả.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 6: Bảo Tồn Di Sản Của Chúng Ta
Phần từ vựng trong sách
1. Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ kính
Ví dụ: The ancient ruins of Rome are a popular tourist attraction. (Các tàn tích cổ kính của Rome là điểm thu hút du khách phổ biến.)
Antiquity (n): cổ đại
Antiquated (adj): lỗi thời
2. Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): hiểu rõ giá trị, đánh giá cao
Ví dụ: I appreciate your help in completing this project. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn trong việc hoàn thành dự án này.)
Appreciation (n): sự đánh giá cao
Appreciative (adj): biết ơn, đánh giá cao
3. Citadel /ˈsɪtədəl/ (n): thành trì
Ví dụ: The citadel was built on a hill for defensive purposes. (Thành trì được xây trên một ngọn đồi với mục đích phòng thủ.)
4. Complex /ˈkɒmpleks/ (n): quần thể, tổ hợp
Ví dụ: The shopping complex includes several stores, restaurants, and entertainment venues. (Khu tổ hợp mua sắm bao gồm nhiều cửa hàng, nhà hàng và địa điểm giải trí.)
Complexity (n): sự phức tạp
5. Crowdfunding /ˈkrəʊdˌfʌndɪŋ/ (n): việc quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng
Ví dụ: Some artists use crowdfunding to finance their creative projects. (Một số nghệ sĩ sử dụng quyên góp để tài trợ cho các dự án nghệ thuật của họ)
6. Festive /ˈfestɪv/ (adj): thuộc về ngày lễ, có không khí lễ hội
Ví dụ: The town was decorated with colorful lights for the festive holiday season. (Thị trấn được trang trí bởi những đèn màu rực rỡ trong mùa lễ hội sôi động.)
Festival (n): lễ hội
Festivity (n): sự vui vẻ, lễ hội
7. Fine /faɪn/ (n) : tiền phạt
Ví dụ: I had to pay a hefty fine for parking my car in a no-parking zone. (Tôi phải trả một khoản tiền phạt lớn vì đỗ xe ở khu vực cấm đỗ.)
Fine (v): phạt
Finely (adv): một cách tốt, tinh tế
8. Folk /fəʊk/ (adj): thuộc về dân gian
Ví dụ: Vietnamese folk music is wonderfully varied, featuring genres like dan ca, quan ho and don ca tai tu. ( m nhạc dân gian Việt Nam vô cùng đa dạng, bao gồm các thể loại như dân ca, quan họ và đờn ca tài tử.)
Folkloric (adj): thuộc về dân gian
9. Heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (n): di sản
Ví dụ: The museum displayed artifacts that showcased the cultural heritage of the region. (Bảo tàng trưng bày những hiện vật thể hiện di sản văn hóa của khu vực.)
Hereditary (adj): di truyền
10. Historic /hɪˈstɒrɪk/ (adj): quan trọng, có giá trị lịch sử
Ví dụ: This village is known for its historic landmarks. (Đây là một ngôi làng có nhiều di tích có giá trị lịch sử quan trọng.)
Historical (adj): thuộc về lịch sử, mang tính lịch sử
History (n): lịch sử
11. Imperial /ɪmˈpɪəriəl/ (adj): thuộc về hoàng tộc
Ví dụ: The museum houses imperial artifacts from ancient dynasties. (Trong bảo tàng, chúng ta có thể thấy nhiều hiện vật thuộc về hoàng tộc từ triều đại xa xưa.)
Imperialism (n): chủ nghĩa đế quốc
12. Landscape /ˈlænd.skeɪp/ (n): phong cảnh
Ví dụ: The sunset here creates a beautiful landscape. (Hoàng hôn tại đây tạo nên một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp)
13. Limestone /ˈlaɪmstəʊn/ (n): đá vôi
Ví dụ: The mountains in this region are primarily composed of limestone. (Các dãy núi trong khu vực này chủ yếu được tạo nên từ đá vôi)
14. Monument /ˈmɒnjuːmənt/ (n): lăng mộ, đài kỷ niệm, công trình kiến trúc
Ví dụ: The king's tomb was constructed as a monument to honor him. (Lăng mộ của vị vua này được xây dựng như một đài kỷ niệm để tôn vinh ông.)
Monumental (adj): có quy mô lớn
Monumentally (adv): một cách có quy mô lớn
15. Performing arts /pəˈfɔːmɪŋ ɑːts/ (noun phrase): nghệ thuật biểu diễn
Ví dụ: This school offers a program in performing arts.. (Trường học này có một chương trình về nghệ thuật biểu diễn.)
16. Preserve /prɪˈzɜːv/ (v) : bảo tồn
Ví dụ: The building is part of local history and should be preserved. (Tòa nhà là một phần của lịch sử địa phương và nó nên được bảo tồn.)
Preservation (n): sự bảo tồn
Preservative (adj): có tính bảo tồn
17. Restore /rɪˈstɔːr/ (v): khôi phục, sửa lại
Ví dụ: They are is working to restore the old theater to its former glory. (Họ đang làm việc để khôi phục nhà hát cũ về vẻ đẹp ban đầu.)
Restoration (n): sự khôi phục
Restored (adj): đã được khôi phục
18. State /steɪt/ (n): hiện trạng, tình trạng
Ví dụ: The state of the environment has become a matter of great concern. (Tình trạng của môi trường đã trở thành một vấn đề đáng lo ngại.)
State (v): nêu rõ, tuyên bố
Statistic (adj): thuộc về thống kê
19. Temple /ˈtempl/ (n): đền, miếu
Ví dụ: The ancient temple is a place of worship. (Ngôi đền cổ kính là nơi thờ phượng)
Temporal (adj): thuộc về thời gian
Temporally (adv): một cách tạm thời
20. Damage (v): làm hư hại
Ví dụ: Those children damaged school’s properties. (Những đứa trẻ đó phá hoại tài sản của trường.)
Damage (n): sự hỏng hóc, sự tổn thất
Damaged (adj): bị hỏng hóc, bị tổn thất
21. Valley /ˈvæli/ (n): thung lũng
Ví dụ: The picturesque valley is nestled between two mountains. (Thung lũng đẹp như tranh vẽ nằm giữa hai dãy núi.)
22. Site /saɪt/ (n): địa điểm
Ví dụ: Cu Chi Tunnels is one of the most famous historical sites in Vietnam. (Địa đạo Củ Chi là một trong những địa điểm lịch sử nổi tiếng nhất ở Việt Nam.)
Situated (adj): được đặt ở
22. Culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa
Ví dụ: Learning about different cultures enriches our understanding of the world. (Học về các văn hóa khác nhau làm phong phú hiểu biết của chúng ta về thế giới.)
Cultivate (v): trồng trọt
Cultural (adj): thuộc về văn hóa
23. Architecture /ˈɑːrkɪtekʧər/ (n): kiến trúc
Ví dụ: This castle is a prime example of 1900s architecture. (Lâu đài này là một ví dụ điển hình cho kiến trúc vào những năm 1900.)
Architectural (adj): thuộc về kiến trúc
Architect (n): kiến trúc sư
24. Local /ˈloʊkl/ (adj): địa phương
Ví dụ: The local cuisine is famous for its unique flavors. (Ẩm thực địa phương nổi tiếng với hương vị độc đáo của nó.)
Location (n): vị trí, địa điểm
Locality (n): địa phương
25. Field trip /fiːld trɪp/ (noun phrase): chuyến tham quan
Ví dụ: The students went on a field trip to the science museum. (Các học sinh đã tham gia chuyến tham quan tới bảo tàng khoa học.)
26. Pagoda /pəˈɡoʊdə/ (n): chùa chiền
Ví dụ: Pagodas have always been a symbol of peace and spirituality. (Chùa chiền luôn được xem là biểu tượng của sự hòa bình và thiêng liêng.)
27. Propose /prəˈpoʊz/ (v): đề xuất
Ví dụ: He plans to propose a new initiative for community improvement. (Anh ấy dự định đề xuất một sáng kiến mới để cải thiện cộng đồng.)
Proposal (n): đề xuất
Proposed (adj): đã đề xuất
28. Tour /tʊr/ (n): chuyến du lịch, tham quan
Ví dụ: As soon as we arrived Phu Quoc Island, we were given a tour of the fish sauce factories. (Ngay khi chúng tôi đến đảo Phú Quốc, chúng tôi được đi một chuyến tham quan đến nhà máy sản xuất nước mắm.)
Tourist (n): khách du lịch
Tourism (n): Sự tổ chức du lịch/ Ngành nghề du lịch
29. Sustain /səˈsteɪn/ (v): duy trì, bền vững
Ví dụ: It's crucial to sustain our efforts to protect the environment. (Việc duy trì những nỗ lực để bảo vệ môi trường là quan trọng.)
Sustainability (n): tính bền vững
Sustainable (adj): bền vững
30. Give voice to /gɪv vɔɪs tuː/ (idiom): bày tỏ ý kiến
Ví dụ: he forum allowed people to give voice to their concerns about the new policies. (Việc thảo luận cho phép mọi người bày tỏ ý kiến về các chính sách mới.)
Phần từ vựng mở rộng
1. Archaeology /ˌɑː.kiˈɒlədʒi/ (n): ngành khảo cổ học
Ví dụ: Archaeology helps us uncover the secrets of ancient civilizations. (Khảo cổ học giúp chúng ta khám phá bí mật của các nền văn minh cổ đại.)
Archaeological (adj): thuộc về khảo cổ học
Archaeologically (adv): một cách khảo cổ học
2. Relic /rel.ɪk/ (n): thánh tích, di tích
Ví dụ: The museum houses many relics from the past, including ancient manuscripts and pottery. (Bảo tàng có nhiều di tích từ quá khứ, bao gồm bản thảo cổ đại và đồ gốm.)
3. Cuisine /kwɪˈziːn/ (n): ẩm thực
Ví dụ: Thai cuisine is known for its use of aromatic herbs. (Ẩm thực Thái nổi tiếng với việc sử dụng các loại thảo mộc thơm ngon.)
Culinary (adj): thuộc về ẩm thực
4. Legacy /ˈleɡəsi/ (n) : di sản
Ví dụ: The founder of the company left behind a lasting legacy of innovation and excellence. (Người sáng lập công ty để lại một di sản vĩ đại về sáng tạo và xuất sắc.)
5. National park /ˌnæʃənəl ˈpɑːk/ (noun phrase): công viên quốc gia
Ví dụ: Have you ever been to the Yellowstone National Park in the United States? (Bạn có bao giờ đến công viên quốc gia Yellowstone tại Hoa Kỳ chưa?)
6. Emperor /ˈempərər/ (n): hoàng đế
Ví dụ: During the reign of Emperor Qin Shi Huang, the Great Wall of China was built. (Trong thời kỳ triều đại của Hoàng đế Tần Thủy Hoàng, Vạn Lý Trường Thành của Trung Quốc đã được xây dựng.)
Imperial (adj): thuộc về hoàng đế
Imperially (adv): một cách hoàng đế
7. Itinerary /aɪˈtɪnərəri/ (n): lịch trình
Ví dụ: Our travel itinerary includes visits to three different countries in Europe. (Lịch trình du lịch của chúng tôi bao gồm thăm ba quốc gia khác nhau tại châu Âu.)
8. Remain intact /rɪˈmeɪn ɪnˈtækt/ (phrase) : vẫn còn nguyên vẹn
Ví dụ: Despite the earthquake, the school remained intact. (Mặc dù có động đất nhưng ngôi trường vẫn còn nguyên vẹn.)
9. Go sightseeing /ˈsaɪtsiː/ (phrase): đi tham quan
Ví dụ: While in Paris, we plan to go sightseeing and visit famous landmarks like the Eiffel Tower." (Khi ở Paris, chúng tôi dự định đi tham quan và viếng thăm các danh lam thắng cảnh nổi tiếng như Tháp Eiffel.)
Sightseer (n): người tham quan
Sightseeing (adj): liên quan đến việc tham quan
10. The rest is history /ðə rest ɪz ˈhɪs·tə·ri/ (idiom): phần còn lại là lịch sử
Ví dụ: In 1969, Neil Armstrong set foot on the moon, and the rest is history. (Năm 1969, Neil Armstrong đặt chân lên mặt trăng, và phần còn lại là lịch sử.)
Thực Hành
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. National park | a. thành trì |
2. Citadel | b. Quyên góp, huy động vốn từ cộng đồng |
3. Valley | c. Công viên quốc gia |
4. Crowdfunding | d. Đá vôi |
5. Limestone | e. Thung lũng |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.
1. I broke the rules of the park so I had to pay for the _________ . | |||
A. folk | B. heritage | C. fine | D. festival |
2. The __________ in the countryside is filled with rolling hills and lush green fields. | |||
A. landscape | B. local | C. sustainable | D. culture |
3. __________ of the ancient castle is remarkable. | |||
A. itinerary | B. performing arts | C. appreciation | D. architecture |
4. Despite the earthquake, the temple managed to __________ . | |||
A. go sightseeing | B. remain intact | C. give voice to | D. archaeology |
5. I am __________ the art in this museum. They are truly beautiful. | |||
A. proposing | B. appreciating | C. cultural | D. damaging |
6. In front of the hotel stands a __________ to all the people killed in the war. | |||
A. temple | B. relic | C. imperial | D. monument |
7. The ancient temple was beautifully __________ to its former glory. | |||
A. restore | B. restores | C. restored | D. restoring |
8. Nowadays, __________ plays an important economic role for many countries. | |||
A. tourism | B. field trip | C. temporal | D. antiquated |
9. We planned our __________ several weeks before the trip to Vietnam. | |||
A. itinerary | B. history | C. limestone | D. pagoda |
10. The government should do more to promote __________ tourism due to growing public interest in it. | |||
A. complexity | B. cuisine | C. sustainable | D. the rest is history |
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
1. Heritage
→ _________________________________________________________________.
2. Preserve
→ _________________________________________________________________.
3. Restore
→ _________________________________________________________________.
4. Ancient
→ _________________________________________________________________.
5. Local
→ _________________________________________________________________.
6. Propose
→ _________________________________________________________________.
7. Preserve
→ _________________________________________________________________.
8. Historical
→ _________________________________________________________________.
9. Cuisine
→ _________________________________________________________________.
10. Go sightseeing
→ _________________________________________________________________.
Phần giải đáp và lời giải thích
1 - c | 2 - a | 3 - e | 4 - b | 5 - d |
Bài 2
1. Đáp án: C
Giải thích: Vì người nói không tuân theo luật lệ, do đó phải “pay for” (trả, nộp) tiền phạt. Ngoài ra, người học có thể lưu ý từ “pay” chỉ phù hợp đi cùng với “fine”
Dịch nghĩa: Vì tôi phá luật của công viên, nên tôi phải nộp phạt.
2. Đáp án: A
Giải thích: Câu có đề cập đến những ngọn đồi trải dài và các cánh đồng xanh mướt (rolling hills and lush green fields). Các từ khóa đang miêu tả hình ảnh thiên nhiên nên có thể suy ra đang nhắc đến phong cảnh (landscape). Vì vậy chọn đáp án A.
Dịch nghĩa: Phong cảnh ở vùng quê tràn ngập những ngọn đồi trải dài và các cánh đồng xanh mướt.
3. Đáp án: D
Giải thích: Người nói đang khen ngợi vẻ ngoài của lâu đài (castle is remarkable) nên có thể suy ra họ đang đề cập về kiến trúc (architecture) của lâu đài.
Dịch nghĩa: Kiến trúc của lâu đài cổ thật xuất sắc.
4. Đáp án: B
Giải thích: Trước đó đã xảy ra trận động đất (earthquake), từ "Despite" (mặc dù) báo hiệu ý câu trước và sau dấu phẩy sẽ tương phản nhau, do đó người học có thể hiểu rằng dù có sự rung lắc mạnh, ngôi đền vẫn không bị ảnh hưởng nhiều. Vì vậy chọn đáp án B.
Dịch nghĩa: Mặc dù có động đất nhưng ngôi đền đó vẫn còn nguyên vẹn.
5. Đáp án: B
Giải thích: Người nói đang khen ngợi những tác phẩm nghệ thuật (the art, beautiful) nên có thể suy ra họ đang trân trọng, đánh giá cao (appreciating) những bức tranh đó. Vì vậy chọn đáp án B.
Dịch nghĩa: Tôi đang trân trọng những tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng. Chúng thật sự rất đẹp.
6. Đáp án: D
Giải thích: Câu có đề cập đến những người đã thiệt mạng trong chiến tranh (killed in the war) nên có thể suy ra đây đang nhắc đến một công trình tưởng nhớ (monument).
Dịch nghĩa: Trước khách sạn có một tượng đài để tưởng nhớ tất cả những người đã thiệt mạng trong chiến tranh.
7. Đáp án: C
Giải thích: Từ "was" cho biết đây là một câu bị động, vì vậy động từ phải được chia ở thì phù hợp “restored”.
Dịch nghĩa: Ngôi đền cổ kính đã được khôi phục đúng như vẻ đẹp ban đầu của nó.
8. Đáp án: A
Giải thích: Câu có đề cập đến vai trò kinh tế của nhiều quốc gia (economic role for many countries) nên có thể suy ra đây đang nhắc đến vai trò của du lịch (tourism). Vì vậy chọn đáp án A. Ngoài ra, người học có thể dựa vào cấu trúc “Noun + plays an important…role” để loại trừ đáp án.
Dịch nghĩa: Ngày nay, du lịch đóng một vai trò quan trọng về mặt kinh tế đối với nhiều quốc gia.
9. Đáp án: A
Giải thích: Từ khóa “planned” và “before trip to Vietnam” ngụ ý người nói đã lên kế hoạch gì đó trước chuyến du lịch đến Việt Nam. Có thể suy ra đây người nói đang lên kế hoạch cho lịch trình (itinerary). Vì vậy chọn đáp án A.
Dịch nghĩa: Chúng tôi đã lập kế hoạch cho lịch trình của mình vài tuần trước chuyến du lịch đến Việt Nam.
10. Đáp án: C
Giải thích: Câu có đề cập đến việc chính phủ (government) nên tìm cách để thúc đẩy (promote) một loại hình du lịch (______ tourism). Có thể suy ra câu đang nhắc đến loại hình du lịch bền vững (sustainable tourism). Vì vậy chọn đáp án C.
Dịch nghĩa: Chính phủ nên làm nhiều hơn để thúc đẩy du lịch bền vững do sự quan tâm ngày càng lớn từ công chúng đối với nó.
Bài 3: Đáp án tham khảo
1. Heritage is the history, traditions, and cultural practices that are passed down from one generation to the next. (Di sản là lịch sử, truyền thống và tập tục được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác.)
2. We should preserve historical buildings to maintain our cultural heritage. (Chúng ta nên bảo tồn các công trình lịch sử để duy trì di sản văn hóa của chúng ta.)
3. They are working to restore the temple to its former glory. (Họ đang khôi phục ngôi đền cổ kính về như vẻ đẹp ngày xưa.)
4. The ancient civilization of Egypt left behind incredible structures and artifacts. (Nền văn minh cổ xưa của Ai Cập để lại những công trình kiến trúc và hiện vật tuyệt vời.)
5. Let’s visit some local shops to buy souvenirs. (Chúng ta đi vài cửa hàng địa phương để mua quà lưu niệm đi.)
6. I propose that we visit the Ho Chi Minh City Museum of Fine Arts his weekend. (Tôi đề xuất chúng ta thăm bảo tàng Mỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh vào cuối tuần này.)
7. It's important to preserve our cultural heritage for future generations. (Việc bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta cho các thế hệ tương lai là rất quan trọng.)
8. Many important historical documents were destroyed when the library was burnt. (Nhiều tài liệu lịch sử quan trọng đã bị phá hủy khi thư viện bị thiêu đốt.)
9. Vietnamese cuisine is known for its delicious and diverse dishes. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với các món ăn ngon và đa dạng.)
When you tour Paris, ensure to explore the Eiffel Tower. (Khi bạn thăm Paris, hãy chắc chắn khám phá tháp Eiffel.)
Summary
Reference Materials
Hoàng, Văn Vân. English 11 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.