Ở Unit 1: Life Stories trong chương trình Tiếng Anh lớp 12 (bộ sách Thí điểm) khai thác chủ đề về các nhân vật nổi tiếng và sự đóng góp của họ cho xã hội. Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh Unit 1 mà thí sinh cần chú ý, đi kèm một số từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 Unit 1: A lengthy and robust life
Phần từ vựng trong tác phẩm
1. Waver /ˈweɪvər/ (verb): Do dự, phân vân
She couldn't decide whether to accept the job offer or not, so she continued to waver.
(Cô ấy không thể quyết định liệu có chấp nhận đề nghị công việc hay không, nên cô ấy tiếp tục do dự.)
Wave (noun): Sóng
Waveringly (adverb): Một cách do dự, phân vân
2. Admire sb /ədˈmaɪər/ (verb): Ngưỡng mộ ai đó
I admire her dedication and hard work in pursuing her dreams.
(Tôi ngưỡng mộ sự cống hiến và sự làm việc chăm chỉ của cô ấy trong việc theo đuổi giấc mơ của mình.)
Admiration (noun): Sự ngưỡng mộ
Admiringly (adverb): Một cách ngưỡng mộ
3. Have a great impact on: /hæv ə greɪt ˈɪmpækt ɒn/ (phrase): Có tác động lớn đến
Her leadership had a great impact on the success of the project.
(Lãnh đạo của cô ấy có tác động lớn đến sự thành công của dự án.)
Impactful (adjective): Có tác động lớn
Impact (noun): Tác động
4. Stimulate: /ˈstɪmjʊleɪt/ (verb): Kích thích
The caffeine in coffee can stimulate alertness and keep you awake.
(Caffeine trong cà phê có thể kích thích sự tỉnh táo và giữ bạn tỉnh.)
Stimulant (noun): Chất kích thích
Stimulation (noun): Sự kích thích
5. Innovation: /ˌɪnəˈveɪʃən/ (noun): Đổi mới
Continuous innovation is essential for a company to stay competitive in the market.
(Sự đổi mới liên tục là điều quan trọng để một công ty có thể cạnh tranh trong thị trường.)
Innovative (adjective): Sáng tạo, đổi mới
Innovator (noun): Người sáng tạo
6. Inspire: /ɪnˈspaɪər/ (verb): Truyền cảm hứng
Her story of perseverance and success inspired many young entrepreneurs.
(Câu chuyện về sự kiên trì và thành công của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều doanh nhân trẻ.)
Inspiration (noun): Sự truyền cảm hứng
Inspirational (adjective): Có tính cảm hứng
7. Talented: /ˈtæləntɪd/ (adjective): Tài năng
She is a talented musician who can play multiple instruments with ease.
(Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng có thể chơi nhiều nhạc cụ một cách dễ dàng.)
Talent (noun): Tài năng
Talentedly (adverb): Một cách tài năng
8. Influential: /ˌɪnfluˈɛnʃəl/ (adjective): Có ảnh hưởng
His influential speeches have inspired positive change in society.
(Những bài phát biểu có ảnh hưởng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho sự thay đổi tích cực trong xã hội.)
Influence (noun): Ảnh hưởng
Influencer (noun): Người có ảnh hưởng
9. Determined: /dɪˈtɜːrmɪnd/ (adjective): Quyết tâm
Despite facing many obstacles, she remained determined to achieve her goals.
(Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy vẫn quyết tâm để đạt được mục tiêu của mình.)
Determine (verb): Xác định, quyết định
Determination (noun): Sự quyết tâm
10. Gifted: /ˈɡɪftɪd/ (adjective): Tài năng
The school provides special programs for gifted students who excel in various subjects.
(Trường học cung cấp các chương trình đặc biệt cho những học sinh tài năng xuất sắc trong nhiều môn học.)
Gift (noun): Món quà
Giftedness (noun): Trạng thái sở hữu rất nhiều khả năng, tài năng
11. Take advantage of st /teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv/ (phrase): Tận dụng điều gì đó
It's essential to take advantage of your skills and opportunities to succeed in life.
(Việc tận dụng kỹ năng và cơ hội của bạn là quan trọng để thành công trong cuộc sống.)
Advantageous (adjective): Có lợi, thuận lợi
Disadvantage (noun): Bất lợi
12. Devote /dɪˈvoʊt/ (verb): Hiến dâng, dành hết tâm huyết
She decided to devote her time and energy to helping those in need.
(Cô ấy quyết định dành thời gian và năng lượng của mình để giúp đỡ những người cần.)
Devotion (noun): Sự hiến dâng, lòng tận hiến
Devotedly (adverb): Một cách tận tâm
13. Career /kəˈrɪr/ (noun): Sự nghiệp
Building a successful career often requires dedication and continuous learning.
(Xây dựng một sự nghiệp thành công thường đòi hỏi sự tận tụy và học hỏi liên tục.)
Careerist (noun): Người theo đuổi sự nghiệp
Career-oriented (adjective): Có hướng nghiệp vụ
14. Starve for /stɑrv fɔr/ (phrase): Khao khát, thèm muốn
He has always starved for knowledge and never stopped learning.
(Anh ấy luôn khao khát kiến thức và không bao giờ ngừng học hỏi.)
Starvation (noun): Sự đói đói
Starving (adjective): Đói khát
15. Vow to V /vaʊ tuː/ (phrase): Tuyên thệ làm điều gì đó
They vowed to protect the environment and reduce their carbon footprint.
(Họ đã tuyên thệ bảo vệ môi trường và giảm lượng khí thải carbon của họ.)
Vow (noun): Lời tuyên thệ
Vow (verb): Tuyên thệ
16. The needy /ðə ˈniːdi/ (noun): Người nghèo, người có nhu cầu
The charity organization provides assistance to the needy in the community.
(Tổ chức từ thiện cung cấp sự giúp đỡ cho người nghèo trong cộng đồng.)
Need (noun): Nhu cầu
Needy (adjective): Nghèo, cần sự giúp đỡ
17. Reveal /rɪˈviːl/ (verb): Tiết lộ, làm sáng tỏ
The detective was able to reveal the truth behind the mysterious disappearance.
(Thám tử đã có thể tiết lộ sự thật đằng sau sự biến mất bí ẩn.)
Revelation (noun): Sự tiết lộ, sự sáng tỏ
Revealing (adjective): Tiết lộ, làm sáng tỏ
18. Anonymous /əˈnɒnɪməs/ (adjective): Ẩn danh, không nêu tên
The generous donor wished to remain anonymous and not be publicly recognized.
(Người hiến tặng hào phóng muốn giữ ẩn danh và không muốn được công nhận trước công chúng.)
Anonymity (noun): Sự ẩn danh
Anonymously (adverb): Một cách ẩn danh
19. Diagnose /ˈdaɪəɡnoʊz/ (verb): Chẩn đoán
The doctor will diagnose your condition and recommend a suitable treatment.
(Bác sĩ sẽ chẩn đoán tình trạng của bạn và đề xuất phương pháp điều trị phù hợp.)
Diagnosis (noun): Sự chẩn đoán
Diagnostic (adjective): Liên quan đến chẩn đoán
20. Charitable work /ˈʃærɪtəbl wɜrk/ (noun phrase): Công việc từ thiện
Many volunteers engage in charitable work to support underprivileged communities.
(Nhiều tình nguyện viên tham gia vào công việc từ thiện để hỗ trợ cộng đồng có hoàn cảnh khó khăn.)
Charity (noun): Từ thiện, từ thiện học
Charitable (adjective): Có tính từ thiện
21. Pass away /pæs əˈweɪ/ (verb phrase): Qua đời
My grandfather passed away peacefully in his sleep.
(Ông nội của tôi đã qua đời một cách thanh bình trong giấc ngủ của mình.)
Passing (noun): Sự chuyền
Pass (verb): Qua, đi qua
22. To be awarded /tu ˈbi əˈwɔrdɪd/ (verb phrase): Được trao giải
She was awarded the Nobel Prize for her contributions to science.
(Cô ấy đã được trao giải Nobel vì những đóng góp của mình trong lĩnh vực khoa học.)
Award (noun): Giải thưởng
Award-winning (adjective): Đoạt giải
23. Amputate /ˈæmpjʊˌteɪt/ (verb): Cắt cụt, cắt bỏ
Sentence: The surgeon had to amputate the injured soldier's leg to save his life.
(Bác sĩ phẫu thuật phải cắt cụt chân của binh sĩ bị thương để cứu mạng anh ấy.)
Amputation (noun): Sự cắt bỏ
Amputee (noun): Người bị cắt bỏ
24. Dedication /ˌdɛdɪˈkeɪʃən/ (noun): Sự tận tụy, sự cống hiến
Her dedication to her job earned her the respect of her colleagues.
(Sự tận tụy của cô ấy đối với công việc đã đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp.)
Dedicate (verb): Cống hiến
Dedicated (adjective): Tận tụy, cống hiến
25. Nominate /ˈnɑmɪˌneɪt/ (verb): Đề cử
The committee decided to nominate her as the next chairperson of the organization.
(Ủy ban quyết định đề cử cô ấy làm chủ tịch tổ chức.)
Nomination (noun): Sự đề cử
Nominator (noun): Người đề cử
26. Initiate /ɪˈnɪʃiˌeɪt/ (verb): Khởi đầu, bắt đầu
She wanted to initiate a new project that would benefit the local community.
(Cô ấy muốn khởi đầu một dự án mới có lợi cho cộng đồng địa phương.)
Initiation (noun): Sự khởi đầu
Initiator (noun): Người khởi xướng
27. Suffer /ˈsʌfər/ (verb): Chịu đựng, gánh chịu
Many people suffer from allergies during the pollen season.
(Nhiều người phải chịu đựng dị ứng trong mùa phấn hoa.)
Suffering (noun): Sự đau khổ
Sufferer (noun): Người chịu đựng
28. Hardship /ˈhɑrdʃɪp/ (noun): Khó khăn, gian khổ
Despite the hardships they faced, the family remained resilient and hopeful.
(Mặc dù họ phải đối mặt với những khó khăn, gia đình vẫn duy trì sự kiên nhẫn và hi vọng.)
Hard (adjective): Khó khăn, gian khổ
29. Perseverance /ˌpɜrsəˈvɪrəns/ (noun): Sự kiên nhẫn, sự bền bỉ
Her perseverance in the face of adversity led to her eventual success.
(Sự kiên nhẫn của cô ấy trước khó khăn đã dẫn đến sự thành công cuối cùng.)
Persevere (verb): Kiên trì, bền bỉ
Persevering (adjective): Kiên trì, bền bỉ
30. Distinguished /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ (adjective): Nổi bật, xuất sắc
The professor was a distinguished scholar in the field of literature.
(Giáo sư là một học giả nổi bật trong lĩnh vực văn học.)
Distinguish (verb): Phân biệt, làm nổi bật
Distinguishedly (adverb): Một cách xuất sắc
31. Reputation /ˌrɛpjəˈteɪʃən/ (noun): Danh tiếng
Her reputation as a talented artist has spread worldwide.
(Danh tiếng của cô ấy như một nghệ sĩ tài năng đã lan rộng trên toàn thế giới.)
Repute (noun): Danh tiếng
Disrepute (noun): Sự mất danh tiếng
32. Make judgments /meɪk ˈʤʌdʒmənts/ (phrase): Đánh giá
It's important not to make judgments about people based solely on their appearance.
(Quan trọng là không nên đánh giá người dựa trên ngoại hình của họ.)
Judgmental (adjective): Có thái độ đánh giá
Non-judgmental (adjective): Không đánh giá
33. Make criticisms /meɪk ˈkrɪtɪsɪzəmz/ (phrase): Khiển trách, chỉ trích
Constructive feedback is better than simply making criticisms without offering solutions.
(Phản hồi xây dựng tốt hơn là chỉ đơn giản là khiển trách mà không đưa ra giải pháp.)
Criticize (verb): Khiển trách, chỉ trích
Critique (noun): Bài phê bình
34. Merit /ˈmɛrɪt/ (noun): Giá trị, xứng đáng
The promotion was based on merit and performance rather than favoritism.
(Sự thăng tiến dựa trên giá trị và hiệu suất chứ không dựa vào sự thiên vị.)
Meritorious (adjective): Xứng đáng, đáng khen ngợi
Demerit (noun): Sự sai lầm, điểm trừ
35. Bring sb up /brɪŋ ˈsʌmˌbʌp/ (phrase): Nuôi dạy, giáo dục ai đó
Her parents worked hard to bring her up with strong values and a good education.
(Bố mẹ cô ấy đã làm việc chăm chỉ để nuôi dạy cô ấy với những giá trị mạnh mẽ và một sự giáo dục tốt.)
Upbringing (noun): Sự nuôi dạy, giáo dục
Bring down (phrasal verb): Khiến ai đó thất bại, mất uy tín
36. Ambition /æmˈbɪʃən/ (noun): Sự tham vọng
His ambition to become a successful entrepreneur drove him to work tirelessly.
(Sự tham vọng của anh ấy để trở thành một doanh nhân thành công đã thúc đẩy anh ấy làm việc không mệt mỏi.)
Ambitious (adjective): Tham vọng
Ambitiously (adverb): Một cách tham vọng
37. Achievement /əˈʧivmənt/ (noun): Thành tựu
Winning the championship was a significant achievement for the team.
(Việc giành chức vô địch là một thành tựu quan trọng đối với đội.)
Achieve (verb): Đạt được, thành tựu
Overachievement (noun): Sự đạt được hơn mức mong đợi
38. To be known for /tu bi noʊn fɔr/ (phrase): Nổi tiếng về điều gì
She is known for her generosity and philanthropic efforts in the community.
(Cô ấy nổi tiếng về lòng hào phóng và những nỗ lực từ thiện trong cộng đồng.)
Known (adjective): Được biết đến
Unknowingly (adverb): Một cách không biết
39. Prosperous family /ˈprɒs.pərəs ˈfæm.əl.i/ (noun phrase): Gia đình thịnh vượng
They come from a prosperous family with a long history of success in business.
(Họ đến từ một gia đình thịnh vượng có lịch sử dài trong kinh doanh.)
Prosperity (noun): Sự thịnh vượng
Prosperous (adjective): Thịnh vượng
40. Spark one’s imagination /spɑrk wʌnz ɪˌmædʒɪˈneɪʃən/ (phrase): Kích thích trí tưởng tượng của ai đó
The beautiful artwork in the museum can spark anyone's imagination.
(Bức tranh đẹp trong bảo tàng có thể kích thích trí tưởng tượng của bất kỳ ai.)
Phần từ vựng mở rộng
1. Biography /baɪˈɒɡrəfi/ (noun): Tiểu sử
The biography of the famous author provided insights into his life and inspirations.
(Cuốn tiểu sử về tác giả nổi tiếng cung cấp cái nhìn sâu sắc về cuộc đời và nguồn cảm hứng của ông.)
Biographical (adjective): Liên quan đến tiểu sử
Biographer (noun): Người viết tiểu sử
2. Autobiography /ɔːtəbaɪˈɒɡrəfi/ (noun): Tự truyện
Her autobiography detailed the challenges and triumphs of her life journey.
(Cuốn tự truyện của cô ấy miêu tả chi tiết những thách thức và thành công trong cuộc hành trình cuộc đời của cô.)
Autobiographical (adjective): Liên quan đến tự truyện
Autobiographer (noun): Người viết tự truyện
3. Memoir /ˈmemwɑr/ (noun): Hồi ký
The memoir of the war veteran offered a firsthand account of the battlefield.
(Cuốn hồi ký của cựu binh chiến tranh cung cấp một bản báo cáo trực tiếp về chiến trường.)
Memoirist (noun): Người viết hồi ký
Memoiristic (adjective): Liên quan đến hồi ký
4. Narrative /ˈnærətɪv/ (noun): Câu chuyện
The narrative of his life was filled with unexpected twists and turns.
(Câu chuyện về cuộc đời của anh ấy tràn ngập những sự thay đổi và bất ngờ không ngờ.)
Narration (noun): Sự kể chuyện
Narrate (verb): Kể chuyện
5. Achievements /əˈʧivmənts/ (noun): Thành tựu
His achievements in the field of science earned him international recognition.
(Những thành tựu của anh ấy trong lĩnh vực khoa học đã đem lại cho anh ấy sự công nhận quốc tế.)
Achieve (verb): Đạt được, thành tựu
Achievable (adjective): Có thể đạt được, khả thi
6. Anecdote /ˈænɪkdoʊt/ (noun): Chuyện vặt, câu chuyện ngắn
She shared an amusing anecdote from her childhood during the family gathering.
(Cô ấy chia sẻ một câu chuyện vặt hài hước từ thời thơ ấu của mình trong buổi tụ tập gia đình.)
Anecdotally (adverb): Một cách dựa trên chuyện vặt
Anecdotist (noun): Người kể chuyện vặt
7. Reminiscence /ˌrɛməˈnɪsəns/ (noun): Sự hồi tưởng
The old man's reminiscences of his youth were filled with nostalgia.
(Sự hồi tưởng về tuổi trẻ của người đàn ông già tràn đầy hơi ức.)
Reminiscent (adjective): Gợi nhớ, hồi tưởng
Reminisce (verb): Hồi tưởng
8. Chronicle /ˈkrɒnɪkl/ (noun): Sử sách, biên niên sử
The chronicle of the ancient civilization provided valuable insights into their culture.
(Sử sách về nền văn hóa cổ đại cung cấp cái nhìn quý báu về văn hóa của họ.)
Chronicler (noun): Người biên niên sử
Chronological (adjective): Theo thứ tự thời gian
9. Recollection /ˌrɛkəˈlɛkʃən/ (noun): Sự nhớ lại, hồi tưởng
Her recollection of the accident was vivid, and she could remember every detail.
(Sự hồi tưởng về tai nạn của cô ấy rất sống động, và cô ấy có thể nhớ mọi chi tiết.)
Recollect (verb): Nhớ lại, hồi tưởng
Unrecalled (adjective): Không thể nhớ lại
10. Childhood /ˈʧaɪldˌhʊd/ (noun): Tuổi thơ
Her childhood memories were filled with laughter and innocence.
(Ký ức về tuổi thơ của cô ấy đầy tiếng cười và trong sáng.)
Childish (adjective): Trẻ con, ngây thơ
Childlike (adjective): Giống trẻ con, trong sáng
11. Journey /ˈʤɜrnɪ/ (noun): Hành trình
His journey from a small town to a big city was a tale of determination and ambition.
(Hành trình của anh ấy từ một thị trấn nhỏ đến một thành phố lớn là một câu chuyện về sự quyết tâm và tham vọng.)
Journeyer (noun): Người đi hành trình
Journeyman (noun): Người thợ chuyên nghiệp
12. Adventure /ədˈvɛnʧər/ (noun): Cuộc phiêu lưu
Their adventurous spirit led them to explore remote and exciting places.
(Tinh thần phiêu lưu của họ đã dẫn họ khám phá những nơi xa xôi và thú vị.)
Adventurous (adjective): Thích phiêu lưu
Adventurously (adverb): Một cách phiêu lưu
13. Legacy /ˈlɛɡəsi/ (noun): Di sản, tài sản kế thừa
The philanthropist's legacy of charitable work continued to benefit society.
(Di sản của nhà từ thiện trong việc từ thiện tiếp tục mang lại lợi ích cho xã hội.)
Legate (noun): Người được kế thừa
Legatee (noun): Người thụ thừa di sản
14. Experience /ɪkˈspɪriəns/ (noun): Kinh nghiệm
Her experience as a nurse taught her compassion and empathy.
(Kinh nghiệm của cô ấy trong vai trò y tá đã giúp cô ấy thấu hiểu và đồng cảm.)
Experienced (adjective): Có kinh nghiệm
Inexperienced (adjective): Không có kinh nghiệm
15. Milestone /ˈmaɪlˌstoʊn/ (noun): Cột mốc quan trọng
Graduating from college was a significant milestone in her life.
(Tốt nghiệp đại học là một cột mốc quan trọng trong cuộc đời của cô.)
Milestone (adjective): Liên quan đến cột mốc
16. Turning point /ˈtɜrnɪŋ pɔɪnt/ (noun): Điểm bùng phát, điểm quyết định
Meeting her mentor was a turning point in her career, leading to new opportunities.
(Việc gặp gỡ người hướng dẫn của cô là một điểm quyết định trong sự nghiệp của cô, dẫn đến cơ hội mới.)
Turn (verb): Quay, thay đổi hướng
Turnaround (noun): Sự thay đổi đột ngột
17. Reflection /rɪˈflɛkʃən/ (noun): Sự suy tư, sự phản chiếu
The retreat in the mountains provided a peaceful environment for self-reflection.
(Cuộc rút lui trong núi cung cấp môi trường yên bình để tự suy tư.)
Reflective (adjective): Có tính sáng tạo, suy tư
Reflex (noun): Phản xạ
18. Personal history /ˈpɜrsənl ˈhɪstəri/ (noun phrase): Sử sách cá nhân
Learning about one's personal history can help with self-discovery.
(Tìm hiểu về sử sách cá nhân có thể giúp trong việc tự khám phá.)
Historical (adjective): Liên quan đến lịch sử
Historian (noun): Nhà sử học
19. Life events /laɪf ɪˈvɛnts/ (noun phrase): Các sự kiện trong cuộc đời
Celebrating life events such as weddings and graduations brings joy to families.
(Chào mừng các sự kiện trong cuộc đời như đám cưới và tốt nghiệp mang lại niềm vui cho gia đình.)
Eventful (adjective): Có nhiều sự kiện
Eventuality (noun): Tình huống, sự việc không mong đợi
20. Struggles /ˈstrʌɡəlz/ (noun): Cuộc chiến đấu, khó khăn
The struggles she faced in her early career only made her stronger and more determined.
(Những cuộc chiến đấu mà cô ấy phải đối mặt ở đầu sự nghiệp chỉ làm cho cô ấy mạnh mẽ và quyết tâm hơn.)
Struggle (verb): Chiến đấu, đối mặt
Struggling (adjective): Đang gặp khó khăn
Thực hành
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. Recollection | a. Danh tiếng |
2. Ambition | b. Khó khăn, gian khổ |
3. Reputation | c. Sự tham vọng |
4. Hardship | d. Sự nhớ lại, hồi tưởng |
5. Dedication | e. Sự tận tụy, sự cống hiến |
Bài 2: Điền từ vào ô trống
recollect | vow | advantage | influential | impact | inspire |
legacy | diagnose | wavered | devote | passed | needy |
1. Despite the challenges she faced, her determination never ………………, and she achieved her goals.
2. His groundbreaking research in medicine had a great ……………… on improving healthcare worldwide.
3. Her story of overcoming adversity continues to ……………… people to pursue their dreams.
4. As a respected professor, she was highly ……………… in shaping the minds of her students.
5. He decided to take ……………… of the opportunity to study abroad and expand his horizons.
6. She decided to ……………… her life to helping underprivileged children access quality education.
7. They made a solemn ……………… to support each other through thick and thin in their marriage.
8. The charity organization provides food and shelter to the ……………… in the community.
9. The doctor was able to ……………… the patient's condition and prescribe the appropriate treatment.
10. Despite his illness, he continued to smile until he peacefully ……………… away surrounded by loved ones.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
To be awarded
Dedication
Nominate
Initiate
Perseverance
Reputation
Make judgments
Ambition
Spark one’s imagination
Legacy
Đáp án
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
1 - d
2 - c
3 - a
4 - b
5 - e
Bài 2: Điền từ vào ô trống
recollect | vow | advantage | influential | impact | inspire |
legacy | diagnose | wavered | devote | passed | needy |
1. Despite the challenges she faced, her determination never ………………, and she achieved her goals.
Đáp án: wavered
Giải thích: “waver” (verb) có nghĩa là không lung lay, không lay động. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Bất chấp những khó khăn (the challenges) cô ấy phải đối mặt (faced), sự quyết tâm (determination) của cô ấy không bao giờ dao động, và cô ấy đã đạt được những mục tiêu (achieved her goals) của mình.
2. His groundbreaking research in medicine had a great ……………… on improving healthcare worldwide.
Đáp án: impact
Giải thích: “impact” (noun) có nghĩa là sức ảnh hưởng, nằm trong cụm “have a great impact on somebody/ something” (có sức ảnh hưởng lớn đến ai/ cái gì). Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Sự nghiên cứu đột phá (groundbreaking research) trong lĩnh vực y học (medicine) của anh ấy đã có tác động lớn đối với việc cải thiện chăm sóc sức khỏe (healthcare) trên toàn cầu.
3. Her story of overcoming adversity continues to ……………… people to pursue their dreams.
Đáp án: inspire
Giải thích: “inspire” (verb) có nghĩa là truyền cảm hứng. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Câu chuyện về việc vượt qua khó khăn (overcoming adversity) của cô ấy vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho mọi người theo đuổi (pursue) ước mơ của họ.
4. As a respected professor, she was highly ……………… in shaping the minds of her students.
Đáp án: influential
Giải thích: “Influential” (adjective) có nghĩa là có ảnh hưởng. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Là một giáo sư được tôn trọng (respected professor), cô ấy đã có sự ảnh hưởng lớn trong việc hình thành tư duy (shaping the minds) của các học sinh của mình.
5. He decided to take ……………… of the opportunity to study abroad and expand his horizons.
Đáp án: advantage
Giải thích: “advantage” (noun) có nghĩa là lợi ích tuy nhiên khi đặt trong cụm “Take advantage of something”, cụm này mang nghĩa là tận dụng cái gì. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Anh ấy quyết định tận dụng cơ hội (opportunity) để du học (study abroad) và mở rộng kiến thức của mình (expand his horizons)
6. She decided to ……………… her life to helping underprivileged children access quality education.
Đáp án: devote
Giải thích: “devote”(verb) có nghĩa là cống hiến . Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Cô ấy quyết định hiến dâng cả cuộc đời mình để giúp đỡ trẻ em có hoàn cảnh khó khăn (underprivileged children) tiếp cận (access) giáo dục chất lượng (quality education).
7. They made a solemn ……………… to support each other through thick and thin in their marriage.
Đáp án: vow
Giải thích: “vow”(verb) có nghĩa là lời thề. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Họ đã long trọng thề (solemn vow) sẽ hỗ trợ lẫn nhau vượt qua khó khăn (thick and thin) trong cuộc hôn nhân của mình.
8. The charity organization provides food and shelter to the ……………… in the community.
Đáp án: needy
Giải thích: “needy”(noun) có nghĩa là những người cần giúp đỡ. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Tổ chức từ thiện (charity organization) cung cấp thức ăn và nơi ở (shelter) cho người nghèo trong cộng đồng.
9. The doctor was able to ……………… the patient's condition and prescribe the appropriate treatment.
Đáp án: diagnose
Giải thích: “diagnose” (verb) có nghĩa là chẩn đoán. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Bác sĩ đã có thể chẩn đoán bệnh của bệnh nhân (patient's condition) và kê đơn (prescribe) điều trị phù hợp.
10. Despite his illness, he continued to smile until he peacefully ……………… away surrounded by loved ones.
Đáp án: passed
Giải thích: “pass away” có nghĩa là qua đời. Khi đặt trong bối cảnh câu trên, câu có nghĩa phù hợp là: Mặc dù bị bệnh (illness), anh ấy vẫn tiếp tục mỉm cười cho đến khi anh ấy yên bình qua đời, được bao quanh bởi người thân yêu.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
To be awarded: She worked tirelessly for years and was finally awarded the Nobel Prize for her groundbreaking research.
Cô đã làm việc chăm chỉ trong nhiều năm và cuối cùng đã được trao giải Nobel cho công trình nghiên cứu đột phá của mình.
Dedication: His dedication to the project was evident in the high-quality work he produced.
Sự tận tụy của anh đối với dự án được thể hiện rõ qua công việc chất lượng cao mà anh đã thực hiện.
Nominate: The committee decided to nominate her as the candidate for the prestigious leadership position.
Hội đồng quyết định đề cử cô ấy làm ứng cử viên cho vị trí lãnh đạo danh tiếng.
Initiate: She pressed the red button to initiate the launch sequence, setting the countdown in motion.
Cô nhấn nút màu đỏ để bắt đầu trình tự phóng, bắt đầu đếm ngược.
Perseverance: Despite facing numerous setbacks, her unwavering perseverance led her to achieve her long-term goals.
Mặc dù gặp nhiều khó khăn, sự kiên nhẫn không bao giờ đổi của cô đã dẫn cô đạt được mục tiêu dài hạn của mình.
Reputation: His impeccable work ethic and integrity earned him a stellar reputation in the business world.
Đạo đức làm việc không tì vết và tính trung thực của anh đã đem lại cho anh danh tiếng xuất sắc trong thế giới kinh doanh.
Make judgments: It's important not to make snap judgments about people based solely on their appearance.
Quan trọng là không nên đánh giá người dựa trên ngoại hình của họ.
Ambition: Her ambition to become a successful entrepreneur led her to take calculated risks and pursue her dreams.
Sự tham vọng của cô để trở thành một doanh nhân thành công đã dẫn cô đánh đổi rủi ro tính toán và theo đuổi ước mơ của mình.
Spark one’s imagination: The colorful illustrations in the book were designed to spark children's imaginations and creativity.
Những minh họa đầy màu sắc trong cuốn sách được thiết kế để khơi gợi trí tưởng tượng và sáng tạo của trẻ em.
Legacy: The artist left behind a remarkable legacy of paintings that continue to inspire generations of artists.
Họa sĩ để lại một di sản ấn tượng về tranh vẽ, vẫn tiếp tục truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ họa sĩ.
Kết luận
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 12 - Thành Công Toàn Cầu. NXB Giáo Dục Việt Nam.