Unit 3 - My friends là phần bài học với chủ đề về bạn bè và trại hè. Bài viết sẽ cung cấp cho người đọc từ vựng về tính cách con người, các đặc điểm cơ thể người cũng như cách miêu tả bạn thân. Bài viết này sẽ giới thiệu các từ vựng Unit 3 trong sách tiếng Anh 6 Global Success, kèm theo phần mở rộng gồm các từ vựng nâng cao, và một số phần luyện tập ở cuối bài.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 3: Bạn bè của tôi
Từ vựng trong bài học
Picnic /ˈpɪknɪk/ (n): Buổi dã ngoại
Ví dụ: I love going on a picnic at weekends. (Tôi rất thích đi dã ngoại vào cuối tuần)
Pass /pɑːs/ (v): Đưa, chuyền
Ví dụ: Can you pass me the book, please? (Bạn có thể làm ơn đưa quyển sách giúp mình được không?)
Biscuit /ˈbɪskɪt/ (n): Bánh quy
Ví dụ: I love eating biscuits as a snack. (Tôi rất thích ăn vặt bằng bánh quy)
Here you are /hɪə juː ɑː/ (phr.): Của bạn đây
Ví dụ: A: Can you pass me the salt?
B: Sure. Here you are
(Dịch: A: Bạn có thể đưa giúp mình lọ muối được không?
B: Chắc chắn rồi. Của bạn đây.)
Favourite /ˈfeɪvərɪt/ (adj): Ưa thích
Ví dụ: What is your favourite subject? (Môn học ưa thích nhất của bạn là gì?)
Magazine /mæɡəˈziːn/ (n): Tạp chí
Ví dụ: I like reading teen magazines. (Tôi rất thích đọc tạp chí tuổi teen.)
Glasses /ˈɡlɑːsɪz/ (n): Kính cận
Ví dụ: I have to wear glasses to see better. (Tôi phải mang kính để nhìn tốt hơn.)
Food /fuːd/ (n): Thức ăn
Ví dụ: What is your favourite food? (Món ăn ưa thích của bạn là gì?)
Bookshop /ˈbʊkʃɒp/ (n): Hiệu sách
Ví dụ: My mother takes me to the bookshop to buy some books. (Mẹ tôi dẫn tôi đến nhà sách để mua vài quyển sách.)
Body part /ˈbɒdi pɑːt/ (n.phr): Bộ phận cơ thể
Ví dụ: How many body parts does a person have? (Một người bình thường có bao nhiêu bộ phận cơ thể?)
Cheek /ʧiːk/ (n): Má
Ví dụ: My sister has rosy cheeks. (Em tôi có má đỏ hồng)
Eye /aɪ/ (n): Mắt
Ví dụ: My niece has big brown eyes. (Cháu gái tôi có đôi mắt to màu nâu.)
Hand /hænd/ (n): Tay
Ví dụ: My father has big hands. (Bố tôi có đôi bàn tay rất to.)
Arm /ɑːm/ (n): Cánh tay
Ví dụ: My brother has long arms. (Anh trai tôi có cánh tay rất dài.)
Mouth /maʊθ/ (n): Miệng
Ví dụ: I have a big mouth. (Tôi có một chiếc miệng rộng.)
Leg /lɛɡ/ (n): Chân, cẳng chân
Ví dụ: My legs are not that long. (Chân tôi không dài đến vậy.)
Nose /nəʊz/ (n): Mũi
Ví dụ: She has a small nose. (Cô ấy có một chiếc mũi rất nhỏ.)
Hair /heə/ (n): Tóc
Ví dụ: My mother has long black hair. (Mẹ tôi có mái tóc dài màu đen.)
Shoulder /ˈʃəʊldə/ (n): Vai
Ví dụ: My father has big shoulders. (Bố tôi có bờ vai rất vững chãi.)
Foot /fʊt/ (n): Bàn chân
Ví dụ: She stepped on my left foot. (Cô ấy dẫm lên bàn chân trái của tôi.)
Describe /dɪˈskraɪb/ (v): Miêu tả
Ví dụ: Let’s describe your classmate. (Hãy miêu tả bạn cùng lớp của bạn.)
Description /dɪsˈkrɪpʃᵊn/ (n): Sự miêu tả
Ví dụ: The book's description helped me understand the story. (Mục miêu tả quyển sách đã giúp tôi hiểu rõ hơn nội dung của câu chuyện.)
Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ (n): Bạn cùng lớp
Ví dụ: She is my classmate. (Cô ấy là bạn cùng lớp của tôi.)
Member /ˈmɛmbə/ (n): Thành viên
Ví dụ: Our group has five members. (Nhóm chúng tôi có 5 thành viên.)
Personality /pɜːsᵊnˈæləti/ (n): Tính cách
Ví dụ: What personality does your best friend have? (Bạn thân của bạn có tính cách gì?)
Person /ˈpɜːsᵊn/ (n): Người, con người
Ví dụ: My mother is the most caring person in my family. (Mẹ tôi là người ân cần, quan tâm nhất trong nhà.)
Personal /ˈpɜːsᵊnᵊl/ (adj): Có tính cá nhân, có tính riêng tư
Ví dụ: You need to fill in your personal information. (Bạn cần điền thông tin cá nhân của mình vào đây.)
Hard-working /hɑːd-ˈwɜːkɪŋ/ (adj): Chăm chỉ, chịu khó
Ví dụ: Lan is a hard-working student. (Lan là một học sinh rất chăm chỉ.)
Confident /ˈkɒnfɪdᵊnt/ (adj): Tự tin
Ví dụ: He is very confident. (Anh ấy rất dạn dĩ, tự tin.)
Confidence /ˈkɒnfɪdᵊns/ (n): Sự tự tin
Ví dụ: This kind of activity is very good for improving your confidence. (Hoạt động này rất tốt cho việc cải thiện sự tự tin của bạn.)
Funny /ˈfʌni/ (adj): Vui tính, hài hước
Ví dụ: Tom is very funny and confident. (Tom rất vui tính và tự tin.)
Fun /fʌn/ (n): Niềm vui
Ví dụ: Going to her birthday party was a lot of fun. (Đến dự bữa tiệc sinh nhật của cô ấy thì rất vui.)
Caring /ˈkeərɪŋ/ (adj): Quan tâm, ân cần
Ví dụ: Linh is very caring. (Linh rất ân cần với mọi người)
Care /keə/ (v): Quan tâm
Ví dụ: My mother cares a lot about me. (Mẹ tôi quan tâm đến tôi rất nhiều.)
Active /ˈæktɪv/ (adj): Năng động, hoạt bát
Ví dụ: My younger brother is very active. He likes running around the house. (Em trai tôi rất hiếu động. Em thích chạy xung quanh nhà.)
Careful /ˈkeəfʊl/ (adj): Cẩn thận
Ví dụ: My mom is very careful. She always checks everything twice. (Mẹ tôi rất cẩn thận. Bà luôn kiểm tra mọi thứ hai lần.)
Carefulness /ˈkeəfʊlnəs/ (n): Sự cẩn thận, tính cẩn thận
Ví dụ: Carefulness is very important in our life. (Tính cẩn thận rất quan trọng trong cuộc đời chúng ta.)
Carefully /ˈkeəfli/ (adv): Một cách cẩn thận
Ví dụ: She carefully put the books back on the shelf. (Cô ấy cẩn thận đặt những quyển sách về lại trên giá.)
Shy /ʃaɪ/ (adj): Ngại ngùng, bẽn lẽn
Ví dụ: I am very shy when I meet new people. (Tôi rất bẽn lẽn khi gặp người mới.)
Creative /kriˈeɪtɪv/ (adj): Sáng tạo
Ví dụ: My sister is very creative. She loves to draw. (Em gái tôi rất sáng tạo. Em rất thích vẽ.)
Creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n): Tính sáng tạo, sự sáng tạo
Ví dụ: Drawing helps improve your creativity. (Vẽ tranh giúp tăng cường tính sáng tạo.)
Create /kriˈeɪt/ (v): Tạo ra, sáng tạo ra
Ví dụ: She loves to create beautiful drawings in her art class. (Cô ấy thích tạo ra những bức tranh tuyệt đẹp trong lớp mỹ thuật.)
Clever /ˈklɛvə/ (adj): Thông minh
Ví dụ: Son is a very clever boy. (Sơn là một cậu bé rất thông minh.)
Cleverness /ˈklɛvənəs/ (n): Sự thông minh
Ví dụ: His cleverness is very surprising. (Trí thông minh của cậu ấy rất đáng kinh ngạc.)
Kind /kaɪnd/ (adj): Tốt bụng
Ví dụ: Tam is very kind. She likes helping people. (Tâm rất tốt bụng. Cậu ấy rất thích giúp đỡ mọi người.)
Kindness /ˈkaɪndnəs/ (n): Sự tốt bụng, tử tế
Ví dụ: Our teacher teaches us a lot about kindness. (Cô giáo dạy chúng tôi rất nhiều về sự tốt bụng và tử tế.)
Friendly /ˈfrɛndli/ (adj): Thân thiện
Ví dụ: Nam is very funny and friendly. (Nam rất vui tính và thân thiện)
Friendliness /ˈfrɛndlɪnəs/ (n): Sự thân thiện, tính thân thiện
Ví dụ: Friendliness is important in our school. (Sự thân thiện rất quan trọng trong khuôn viên trường học.)
Highlighted /ˈhaɪˌlaɪtɪd/ (adj): Được đánh dấu
Ví dụ: Pay attention to the highlighted parts. (Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
Draw /drɔː/ (v): Vẽ
Ví dụ: I like drawing very much. (Tôi rất thích vẽ.)
Pay attention /peɪ əˈtɛnʃᵊn/ (phr.): Tập trung
Ví dụ: Please pay attention to the lesson. (Làm ơn hãy tập trung vào bài học.)
Pear /peə/ (n): Quả lê
Ví dụ: Pear is my favourite fruit. (Lê là trái cây ưa thích của tôi.)
Appearance /əˈpɪərᵊns/ (n): Vẻ bề ngoài
Ví dụ: She has a clean appearance. (Cô ấy có vẻ ngoài rất sạch sẽ.)
Appear /əˈpɪə/ (v): Xuất hiện
Ví dụ: She appeared after the teacher called her. (Cô ấy xuất hiện sau khi giáo viên gọi.)
Dialogue /ˈdaɪəlɒɡ/ (n): Đoạn hội thoại
Ví dụ: Let’s make a dialogue with your friend. (Hãy tạo một cuộc hội thoại với bạn của mình.)
Blonde /blɒnd/ (adj): Tóc vàng
Ví dụ: Linda is a very beautiful blonde girl. (Linda là một cô gái xinh đẹp với mái tóc vàng.)
Curly /ˈkɜːli/ (adj): Tóc xoăn
Ví dụ: I have black curly hair. (Tôi có mái tóc xoăn màu đen.)
Sporty /ˈspɔːti/ (adj): Khỏe khoắn, có tinh thần thể thao
Ví dụ: Phong loves playing football. He is very sporty. (Phong thích chơi đá bóng. Cậu ấy rất khỏe khoắn.)
Từ vựng mở rộng
Draw a picture /drɔː ə ˈpɪkʧə/ (v): Vẽ một bức tranh
Ví dụ: I want to draw a picture about my family. (Tôi muốn vẽ một bức tranh về gia đình tôi.)
Write a letter /raɪt ə ˈlɛtə/ (phr): Viết một bức thư
Ví dụ: My teacher tells us to write a letter for our friends. (Giáo viên bảo chúng tớ viết một bức thư cho bạn bè của mình.)
Make a sandwich /meɪk ə ˈsænwɪʤ/ (phr): Làm một chiếc bánh mì kẹp
Ví dụ: My mom makes me a sandwich for my school lunch. (Mẹ tôi làm bánh mì kẹp cho tôi ăn trưa ở trường.)
Bring some biscuits /brɪŋ sʌm ˈbɪskɪts/ (phr): Mang theo một ít bánh quy
Ví dụ: Lan brings some biscuits with her to the class. (Lan mang theo một ít bánh quy đến lớp.)
Do homework /duː ˈhəʊmˌwɜːk/ (phr): Làm bài tập về nhà
Ví dụ: I always do my homework before class. (Tôi luôn làm bài tập về nhà trước khi đến lớp.)
Play the piano /pleɪ ðə pɪˈænəʊ/ (v): Chơi đàn pi-a-nô
Ví dụ: I like playing the piano. (Tôi rất thích chơi đàn pi-a-nô)
At present = At the moment /æt ˈprɛzᵊnt = æt ðə ˈməʊmənt/: ngay lúc này, tại thời điểm này
Ví dụ: I am reading a comic book at present / at the moment. (Tôi đang đọc một quyển truyện tranh ngay lúc này.)
Write emails in English /raɪt ˈiːmeɪlz ɪn ˈɪŋɡlɪʃ/ (phr): Viết email bằng tiếng Anh
Ví dụ: My teacher makes us write emails in English. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết email bằng tiếng Anh.)
Comic book /ˈkɒmɪk bʊk/ (n.phr): Truyện tranh
Ví dụ: My sister likes reading comic books. (Em gái tôi rất thích đọc truyện tranh.)
Write a story /raɪt ˈstɔːriz/ (phr): Viết truyện
Ví dụ: Let’s write a story about our picnic. (Hãy viết một câu chuyện về chuyến dã ngoại của chúng ta.)
Care about /keər əˈbaʊt/ (phr.v): Quan tâm đến
Ví dụ: Lan is very kind. She cares about other people. (Lan rất tốt bụng. Cậu ấy quan tâm đến mọi người.)
Bài tập
Đề bài
Bài 1: Kết nối từ với ý nghĩa phù hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. Magazine | a. Má |
2. Bookshop | b. Sáng tạo |
3. Cheek | c. Tạp chí |
4. Shoulder | d. Vai |
5. Creative | e. Hiệu sách |
Bài 2: Điền từ phù hợp vào chỗ trống
picnic | personality | classmate | shoulder | highlighted |
describe | dialogue | magazines | leg | pass |
1. Can you _____________ me that bag of chips, please?
2. We had a lovely _______________ in the park last Sunday.
3. The important points are _______________ in yellow.
4. The ___________ between the characters was fascinating.
5. His __________ is friendly and outgoing.
6. Can you ______________ your best friend's appearance?
7. She enjoys reading ____________ about fashion.
8. I hurt my _________ while hiking.
9. Carry your bag on your________________.
10. My __________ is a great artist.
Bài 3: Xây dựng câu với từ đã được cung cấp
1. At present.
2. Write emails in English.
3. Draw a picture.
4. Confident.
5. Care about.
6. Appearance.
7. Active.
8. Shoulder.
9. Write a story.
10. Sporty.
Đáp án và giải thích
Bài thứ nhất
1. Magazine: Tạp chí → 1 nối với c
2. Bookshop: Hiệu sách → 2 nối với e
3. Cheek: Má → 3 nối với a
4. Shoulder: Vai → 4 nối với d
5. Creative: Sáng tạo → 5 nối với b
Bài thứ hai
picnic | personality | classmate | shoulder | highlighted |
describe | dialogue | magazines | leg | pass |
1. Can you _____________ me that bag of chips, please?
Đáp án: pass
Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ, miêu tả hành động đưa, chuyền một vật, cụ thể ở đây là túi bánh (that bag of chips). Trong số các từ đã cho, “pass” là một động từ, có nghĩa là chuyền, đưa, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Cậu có thể đưa giúp tới túi bánh đấy được không?
2. We had a lovely _______________ in the park last Sunday.
Đáp án: picnic
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, chỉ một dịp, một hoạt động có thể được thực hiện trong công viên. Trong số các từ đã cho, “picnic” là một danh từ, có nghĩa là chuyến đi dã ngoại, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Chúng tôi đã có một buổi dã ngoại tuyệt vời vào thứ bảy tuần trước.
3. The important points are _______________ in yellow.
Đáp án: highlighted
Giải thích: Chỗ trống cần điền một tính từ hoặc một động từ được chia ở thể bị động, miêu tả một hành động được thực hiện đối với những ý quan trọng. Trong số các từ đã cho, “highlighted” là một động từ được chia ở thể bị động, có nghĩa là được đánh dấu, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Những ý quan trọng trong bài được đánh dấu bằng cách tô vàng.
4. The ___________ between the characters was fascinating.
Đáp án: dialogue
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, chỉ một sự vật được tạo nên giữa các nhân vật. Trong số các từ đã cho, “dialogue” là một danh từ, có nghĩa là đoạn hội thoại, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Đoạn hội thoại giữa các nhân vật rất thú vị.
5. His __________ is friendly and outgoing.
Đáp án: personality
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, chỉ tính cách của người (friendly and outgoing). Trong số số các từ đã cho, “personality” là một danh từ, có nghĩa là tính cách, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Tính cách của cậu ấy rất thân thiện và cởi mở.
6. Can you ______________ your best friend's appearance?
Đáp án: describe
Giải thích: Chỗ trống cần điền một động từ, dùng để miêu tả vẻ bề ngoài của bạn (your best friend's appearance). Trong số các từ đã cho, “describe” là một động từ, có nghĩa là miêu tả, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Bạn có thể miêu tả vẻ ngoài của người bạn thân nhất của bạn không?
7. She enjoys reading ____________ about fashion.
Đáp án: magazines
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để miêu tả một loại sách báo viết về thời trang (fashion). Trong số các từ đã cho, “magazines” là một danh từ, có nghĩa là tạp chí, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Cô ấy thích đọc tạp chí thời trang.
8. I hurt my _________ while hiking.
Đáp án: leg
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ một bộ phận cơ thể bị thương trong khi đi bộ đường dài. Trong số các từ đã cho, “leg” là một danh từ, có nghĩa là chân, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Tôi bị đau chân khi đang đi bộ đường dài.
9. Carry your bag on your________________.
Đáp án: shoulder
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ, dùng để chỉ một bộ phận cơ thể mà có thể mang vác cặp sách. Trong số các từ đã cho, “shoulder” là một danh từ, có nghĩa là vai, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Mang cặp lên vai đi.
10. My __________ is a great artist.
Đáp án: classmate
Giải thích: Chỗ trống cần điền một danh từ chỉ người. Trong số các từ đã cho, “classmate” là một danh từ, có nghĩa là bạn cùng lớp, phù hợp cả về mặt ngữ pháp và ngữ nghĩa trong câu.
Dịch: Bạn cùng lớp của tôi là một nghệ sĩ tài ba.
Bài thứ ba
1. At present.
Gợi ý: At present, I'm studying for my English exam.
(Dịch: Ngay lúc này, tôi đang học bài cho kỳ kiểm tra môn tiếng Anh sắp tới.)
2. Write emails in English.
Gợi ý: I can write emails in English to my pen pals.
(Dịch: Tôi có thể viết email bằng tiếng Anh cho những người bạn qua thư của mình.)
3. Draw a picture.
Gợi ý: I love to draw a picture of my pet cat.
(Dịch: Tôi thích vẽ tranh về chú mèo cưng của mình.)
4. Confident.
Gợi ý: She feels confident when she speaks in front of the class.
(Dịch: Cô ấy cảm thấy tự tin khi nói trước lớp.)
5. Care about.
Gợi ý: I care about the environment, so I recycle my trash.
(Dịch: Tôi rất quan tâm về môi trường nên tôi tái chế rác.)
6. Appearance.
Gợi ý: Her appearance changed when she got a new haircut.
(Dịch: Vẻ ngoài của cô ấy thay đổi khi cô ấy cắt tóc.)
7. Active.
Gợi ý: I try to stay active by playing soccer with my friends.
(Dịch: Tôi cố gắng năng động hơn bằng cách chơi đá bóng với bạn bè.)
8. Shoulder.
Gợi ý: Carry your school bag on your shoulder.
(Dịch: Mang cặp lên trên vai đi.)
9. Write a story.
Gợi ý: I enjoy using my imagination to write a story.
(Dịch: Tôi thích dùng trí tưởng tượng để viết nên một câu chuyện.)
10. Sporty.
Gợi ý: He's so sporty; he plays basketball and tennis.
(Dịch: Anh ấy rất năng động, anh ấy tham gia vào bóng rổ và quần vợt.)
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 6 Tập 1 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.