Chủ đề Films (Phim ảnh) là một chủ đề thú vị và hấp dẫn trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Unit 8 Global Success. Để học tốt chủ đề này, người học cần nắm vững các từ vựng liên quan đến các thể loại phim, các nhân vật, các cảnh quay, và các cảm xúc khi xem phim.
Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng Tiếng Anh lớp 7 Unit 8: Films cũng như giải thích nghĩa của các từ vựng, cung cấp các ví dụ minh họa, và đưa ra các bài tập thực hành để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế.
Key takeaways: |
---|
Bài tập vận dụng
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 8 - Phim
Phần từ vựng trong sách giáo trình
Go to the cinema (v): /ɡoʊ tuː ðə ˈsɪn.ə.mə/ đi xem phim ở rạp. \
Ví dụ: We often go to the cinema on weekends. (Chúng tôi thường đi xem phim ở rạp vào cuối tuần.)
cinema (n) rạp chiếu phim
cinematic (adj) thuộc về điện ảnh
Fantasy (n): /ˈfæn.tə.si/ thể loại hư cấu, tưởng tượng.
Ví dụ: Harry Potter is a famous fantasy novel. (Harry Potter là một tiểu thuyết hư cấu nổi tiếng.)
fantasy (adj) hư cấu, tưởng tượng
fantasize (v) mơ tưởng, tưởng tượng
fantastic (adj) tuyệt vời, kỳ diệu
Horror film (n): /ˈhɔː.rɚ fɪlm/ phim kinh dị.
Ví dụ: I don’t like horror films because they give me nightmares. (Tôi không thích phim kinh dị vì chúng khiến tôi mơ ác mộng.)
horror (n) sự kinh hoàng, sự ghê rợn
horror (adj) kinh dị, khủng khiếp
horrify (v) làm kinh hoàng, làm khiếp sợ
horrific (adj) kinh khủng, khủng khiếp
Documentary (n): /ˌdɑː.kjəˈmen.t̬ɚ.i/ phim tài liệu.
Ví dụ: He likes watching documentaries about nature and animals. (Anh ấy thích xem phim tài liệu về thiên nhiên và động vật.)
documentary (adj) thuộc về tài liệu, có tính chứng cứ
document (n) tài liệu, văn kiện
document (v) ghi chép, lưu lại
Comedy (n): /ˈkɑː.mə.di/ phim hài, hài kịch.
Ví dụ: She enjoys watching comedies because they make her laugh. (Cô ấy thích xem phim hài vì chúng làm cô ấy cười.)
comedy (adj) hài hước, vui nhộn
comedian (n) diễn viên hài, nghệ sĩ hài
comic (n) truyện tranh
comic (adj) hài hước, buồn cười
Review (n): /rɪˈvjuː/ bài đánh giá, bình luận.
Ví dụ: I read some reviews of the new movie before deciding to watch it. (Tôi đã đọc một số bài đánh giá về bộ phim mới trước khi quyết định xem nó.)
review (v) đánh giá, xem lại
reviewer (n) người đánh giá, người bình luận
reviewable (adj) có thể đánh giá, có thể xem lại
Nightmare (n): /ˈnaɪt.mer/ ác mộng.
Ví dụ: He had a nightmare about being chased by a monster. (Anh ấy có một ác mộng về việc bị một con quái vật đuổi theo.)
nightmarish (adj) như ác mộng, kinh khủng
Scary (adj): /ˈsker.i/ đáng sợ, khiếp đảm.
Ví dụ: That was a scary movie. I was afraid to close my eyes. (Đó là một bộ phim đáng sợ. Tôi sợ không dám nhắm mắt.)
scare (v) làm sợ, dọa
scare (n) sự hoảng sợ, sự kinh hãi
scared (adj) sợ hãi, hoảng loạn
Boring (adj): /ˈbɔː.rɪŋ/ nhàm chán, buồn tẻ.
Ví dụ: I found the movie very boring. I almost fell asleep. (Tôi thấy bộ phim rất nhàm chán. Tôi gần như ngủ quên.)
bore (v) làm chán, làm buồn
bored (adj) chán nản, buồn tẻ
boredom (n) sự chán nản, sự buồn tẻ
Star (v): /stɑːr/ đóng vai chính.
Ví dụ: He starred in many action movies. (Anh ấy đã đóng vai chính trong nhiều phim hành động.)
star (adj) nổi tiếng, xuất sắc
starlet (n) ngôi sao mới nổi
Exchange (v): /ɪksˈtʃeɪndʒ/ trao đổi, giao dịch.
Ví dụ: They exchanged phone numbers after the movie. (Họ trao đổi số điện thoại sau khi xem phim.)
exchange (n) sự trao đổi, sự giao dịch
exchanger (n) người trao đổi, thiết bị trao đổi
exchangeable (adj) có thể trao đổi, có thể thay thế
Silly (adj): /ˈsɪl.i/ ngớ ngẩn, lố bịch.
Ví dụ: That was a silly comedy. It made no sense at all. (Đó là một bộ phim hài ngớ ngẩn. Nó chẳng có ý nghĩa gì cả.)
silliness (n) sự ngớ ngẩn, sự lố bịch
sillily (adv) một cách ngớ ngẩn, một cách lố bịch
Cartoon (n): /kɑːrˈtuːn/ phim hoạt hình, truyện tranh.
Ví dụ: She likes watching cartoons on TV. (Cô ấy thích xem phim hoạt hình trên TV.)
cartoonist (n) họa sĩ vẽ truyện tranh, họa sĩ hoạt hình
cartoonish (adj) giống như trong truyện tranh, giống như trong hoạt hình
Frightening (adj): /ˈfraɪ.t̬ən.ɪŋ/ đáng sợ, khiếp đảm.
Ví dụ: It was a frightening experience. I don’t want to go through it again. (Đó là một trải nghiệm đáng sợ. Tôi không muốn trải qua nó lần nữa.)
frighten (v) làm sợ, dọa
frightened (adj) sợ hãi, hoảng loạn
frightful (adj) kinh khủng, khủng khiếp
frightfully (adv) một cách kinh khủng, một cách khủng khiếp
Moving (adj): /ˈmuː.vɪŋ/ cảm động, xúc động.
Ví dụ: That was a moving story. It made me cry. (Đó là một câu chuyện cảm động. Bộ phim dã làm tôi khóc.)
Dull (adj): /dʌl/ buồn tẻ, chán ngắt.
Ví dụ: I thought the movie was dull and boring. I didn’t enjoy it at all. (Tôi nghĩ bộ phim buồn tẻ và chán ngắt. Tôi không thích nó chút nào.)
dullness (n) sự buồn tẻ, sự chán ngắt
dull (v) làm mờ, làm nhạt
dully (adv) một cách buồn tẻ, một cách nhạt nhòa
Violent (adj): /ˈvaɪ.ə.lənt/ bạo lực, hung ác.
Ví dụ: The movie was too violent for me. I couldn’t stand the blood and gore. (Bộ phim quá bạo lực đối với tôi. Tôi không chịu nổi cảnh máu me.)
violence (n) bạo lực, sự hung ác
violently (adv) một cách bạo lực, một cách hung ác
Confusing (adj): /kənˈfjuː.zɪŋ/ gây nhầm lẫn, khó hiểu.
Ví dụ: The movie was confusing. I didn’t understand the plot or the characters. (Bộ phim thật khó hiểu. Tôi không hiểu cốt truyện hay nhân vật.)
confuse (v) làm nhầm lẫn, làm khó hiểu
confused (adj) nhầm lẫn, khó hiểu
confusion (n) sự nhầm lẫn, sự khó hiểu
confusingly (adv) một cách gây nhầm lẫn, một cách khó hiểu
Fight (n): /faɪt/ Trận chiến, cuộc đấu.
Ví dụ: The movie had a lot of fights and explosions. It was very exciting. (Bộ phim có nhiều cuộc chiến đấu và bùng nổ. Bộ phim đó rất hấp dẫn.)
fight (v) chiến đấu, đánh nhau
fighter (n) chiến binh, võ sĩ
fighting (n) sự chiến đấu, sự đánh nhau
fighting (adj) chiến đấu, đánh nhau
Acting (n): /ˈæk.tɪŋ/ diễn xuất
Ví dụ: The acting in the movie was superb. The actors were very convincing. (Diễn xuất trong phim rất tuyệt vời. Các diễn viên diễn rất thuyết phục.)
act (v) diễn xuất
actor (n) diễn viên nam
actress (n) diễn viên nữ
Success (n): /səkˈses/ thành công, sự thành công.
Ví dụ: The movie was a huge success. It broke many box office records. (Bộ phim là một thành công lớn. Nó phá vỡ nhiều kỷ lục doanh thu.)
succeed (v) thành công, kế nhiệm
successful (adj) thành công, may mắn
successfully (adv) một cách thành công, một cách may mắn
Director (n): /dəˈrek.tɚ/ đạo diễn, người chỉ đạo.
Ví dụ: The director of the movie is very famous. He has won many awards. (Đạo diễn của bộ phim rất nổi tiếng. Ông ấy đã giành được nhiều giải thưởng.)
direct (v) đạo diễn, chỉ đạo
direct (adj) trực tiếp, thẳng thắn
direction (n) hướng, phương hướng
directorate (n) ban giám đốc, ban chỉ đạo
Series (n): /ˈsɪr.iz/ loạt phim, chuỗi.
Ví dụ: The movie is part of a series. There are three more movies to come. (Bộ phim là một phần của một loạt phim. Còn ba bộ phim nữa sắp ra mắt.)
serial (n) phim nhiều tập, phim liên tục
serial (adj) liên tục, theo chuỗi
serialize (v) phát sóng nhiều tập, chuyển thành chuỗi
Wizard (n): /ˈwɪz.ɚd/ phù thủy, thuật sĩ.
Ví dụ: The movie is about a young wizard who goes to a magic school. (Bộ phim kể về một phù thủy trẻ tuổi đi học ở một trường ma thuật.)
wizardry (n) thuật pháp, ma thuật
wizard (adj) kỳ diệu, tài giỏi
Must-see (n): /ˌmʌst ˈsiː/ điều đáng xem, điều không thể bỏ qua.
Ví dụ: The movie is a must-see for all fans of science fiction. (Bộ phim là một điều đáng xem cho tất cả những người hâm mộ khoa học viễn tưởng.)
Gripping (adj): /ˈɡrɪp.ɪŋ/ hấp dẫn, cuốn hút.
Ví dụ: The movie was gripping from start to finish. I couldn’t take my eyes off the screen. (Bộ phim hấp dẫn từ đầu đến cuối. Tôi không thể rời mắt khỏi màn hình.)
Poster (n): /ˈpoʊ.stɚ/ áp phích, poster.
Ví dụ: I saw the poster of the movie in the cinema. It looked very cool. (Tôi đã thấy áp phích của bộ phim ở rạp chiếu phim. Nó trông rất ngầu.)
post (v) gửi, đăng
post (n) bài viết, bưu phẩm
Survey (n): /ˈsɝː.veɪ/ khảo sát, điều tra.
Ví dụ: A survey showed that most people liked the movie. It had a high rating. (Một cuộc khảo sát cho thấy hầu hết mọi người thích bộ phim. Nó có điểm số cao.)
survey (v) khảo sát, điều tra
surveyor (n) người khảo sát, người đo đạc
surveying (n) sự khảo sát, sự đo đạc
Sign (n): /saɪn/ biển hiệu, dấu hiệu.
Ví dụ: I saw a sign that said “Now Showing” outside the cinema. It was for the new movie. (Tôi đã thấy một biển hiệu nói “Đang Chiếu” bên ngoài rạp chiếu phim. Đó là dấu hiệu cho bộ phim mới.)
sign (v) ký tên, biểu thị
signal (n) tín hiệu, dấu hiệu
signal (v) ra tín hiệu, báo hiệu
signature (n) chữ ký, đặc điểm riêng
illustrate (v): /ˈɪləstreɪt/ minh họa, làm rõ ý, vẽ tranh ảnh
Ví dụ: The magazine is beautifully illustrated with photographs. (Tạp chí được minh họa đẹp mắt bằng những bức ảnh.)
illustration (danh từ): sự minh họa, tranh minh họa.
illustrator (danh từ): người minh họa, họa sĩ minh họa.
illustrative (tính từ): có tính minh họa, làm rõ ý
Phần từ vựng mở rộng hơn
blockbuster (n) /ˈblɒkˌbʌstə/: một bộ phim rất thành công về mặt thương mại, thu hút nhiều khán giả
Ví dụ: Have you seen the blockbuster movie Avengers: Endgame? (Bạn đã xem bộ phim blockbuster Avengers: Endgame chưa?)
thriller (n) /ˈθrɪlɚ/: một bộ phim kịch tính, hồi hộp, thường có yếu tố tội phạm hoặc gián điệp
Ví dụ: I like watching thriller movies like The Silence of the Lambs or The Bourne Identity. (Tôi thích xem các bộ phim thriller như The Silence of the Lambs hay The Bourne Identity.)
romance (n) /rəʊˈmæns/: một bộ phim tình cảm, thường có kết thúc hạnh phúc
Ví dụ: If you want to watch a romance movie, I recommend watching The Notebook or Titanic. (Nếu bạn muốn xem một bộ phim lãng mạn, tôi khuyên bạn nên xem The Notebook hoặc Titanic.)
musical (n) /ˈmjuːzɪkəl/: một bộ phim có nhiều ca khúc và vũ đạo
Ví dụ: Some famous musical movies are The Sound of Music, La La Land and The Greatest Showman. (Một số bộ phim musical nổi tiếng là The Sound of Music, La La Land và The Greatest Showman.)
animation (n) /ˌænɪˈmeɪʃən/: một bộ phim được làm bằng kỹ thuật hoạt hình, thường dành cho trẻ em
Ví dụ: Do you like watching Disney or Pixar's animation? (Bạn có thích xem các bộ phim hoạt hình của Disney hay Pixar không?)
sequel (n) /ˈsiːkwəl/: một bộ phim tiếp nối câu chuyện của một bộ phim trước đó
Ví dụ: Did you know the movie Frozen 2 is a sequel to Frozen? (Bạn có biết bộ phim Frozen 2 là phần tiếp theo của Frozen không?)
prequel (n) /ˈpriːkwəl/: một bộ phim kể về những sự kiện xảy ra trước một bộ phim khác
Ví dụ: Did you know the movie Rogue One is a prequel to Star Wars? (Bạn có biết bộ phim Rogue One là phần tiền truyện của Star Wars không?)
plot twist (n) /plɒt twɪst/: một sự thay đổi bất ngờ trong cốt truyện của một bộ phim, khiến khán giả ngạc nhiên hoặc sốc
Ví dụ: Do you remember the plot twist of the movie The Sixth Sense? (Bạn có nhớ plot twist của bộ phim The Sixth Sense không?)
spoiler (n) /ˈspɔɪlə/: một thông tin tiết lộ quá nhiều về nội dung của một bộ phim, làm mất đi sự hấp dẫn của nó
Ví dụ: I hate when someone spoilers tell me the ending of a movie. (Tôi ghét khi ai đó spoiler cho tôi biết kết thúc của một bộ phim.)
rate (v) /reɪt/: đánh giá mức độ hay dở của một bộ phim, thường dùng thang điểm từ 1 đến 10 hoặc từ 1 đến 5 sao
Ví dụ: How many points would you rate this movie? (Bạn sẽ rate bộ phim này bao nhiêu điểm?)
recommend (v) /rɛkəˈmɛnd/: khuyên ai đó nên xem một bộ phim nào đó
Ví dụ: Can you recommend a good movie for me? (Bạn có thể recommend cho tôi một bộ phim hay không?)
based on (phrasal verb) /beɪst ɒn/: dựa trên một câu chuyện có sẵn, như một cuốn sách, một vở kịch, hay một sự kiện có thật
Ví dụ: Did you know the movie The Hunger Games is based on a book series of the same name? (Bạn có biết bộ phim The Hunger Games là dựa trên một loạt sách cùng tên không?)
set in (phrasal verb) /sɛt ɪn/: diễn ra ở một địa điểm hoặc thời gian nào đó
Ví dụ: Did you know the movie Avatar is set on the planet Pandora? (Bạn có biết bộ phim Avatar là set in trên hành tinh Pandora không?)
star in (phrasal verb) /stɑː ɪn/: đóng vai chính trong một bộ phim
Ví dụ: Did you know Tom Cruise has starred in many action movies? (Bạn có biết Tom Cruise đã star in rất nhiều bộ phim hành động không?)
box office hit (collocation) /bɒks ˈɒfəs hɪt/: một bộ phim rất thành công về doanh thu vé
Ví dụ: Did you know Avengers: Endgame is the biggest box office hit in cinema history? (Bạn có biết Avengers: Endgame là box office hit lớn nhất trong lịch sử điện ảnh không?)
tear-jerker (collocation) /tia ˈdʒəkə/: một bộ phim buồn, khiến khán giả khóc
Ví dụ: Did you know The Fault in Our Stars is a tear-jerker movie? (Bạn có biết The Fault in Our Stars là một bộ phim tear-jerker không?)
chick flick (collocation) /tʃik flIk/: một bộ phim lãng mạn
Ví dụ: Do you like watching chick flicks like The Devil Wears Prada or Bridget Jones’s Diary? (Bạn có thích xem các bộ phim chick flick như The Devil Wears Prada hay Bridget Jones’s Diary không?)
Thực hành
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
1.Scary | a. Phim kinh dị |
2. Review | b. Bài đánh giá, bài phê bình |
3. Director | c. Đáng sợ, rùng rợn |
4. Fight | d. Trận chiến, cuộc đấu |
5. Horror film | e. Đạo diễn |
Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.
Fantasy | Star | Cartoon | Gripping | Spoiler |
Musical | Set in | Box Office hit | Plot twist | recommend |
Don’t tell me the ending of the movie! I don’t want to hear any __________!
The Sound of Music is a classic __________ that tells the story of a nun who becomes a governess for a family of seven children in Austria.
The Lord of the Rings is an epic fantasy saga that is __________ in Middle-earth, a fictional world with elves, dwarves, hobbits, and orcs.
Mickey Mouse is one of the most iconic __________ characters in the world. He was created by Walt Disney in 1928.
The Da Vinci Code is a __________ novel that keeps the readers on the edge of their seats. It involves a mystery, a conspiracy, and a secret code.
Harry Potter is a famous __________ series that features magic, wizards, and mythical creatures.
Titanic was a __________ hit in 1997. It broke many records and won many awards.
Tom Cruise __________ as Ethan Hunt, a secret agent who performs dangerous missions, in the Mission: Impossible movies.
The Sixth Sense is a movie that has a famous __________ at the end. It reveals something shocking about the main character.
I highly __________ you to watch The Shawshank Redemption. It is one of the best movies ever made.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Go to the cinema
Documentary
Comedy
Boring
Exchange
Frightening
Moving
success
survey
Violent.
Đáp án:
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp
Đáp án: 1 - c, 2 - b, 3 - e, 4 - d, 5 - a
Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.
Don’t tell me the ending of the movie! I don’t want to hear any spoiler!
Đáp án: spoiler (tiết lộ)
Giải thích: Điền đáp án spoiler vì từ này phù hợp với từ khóa “ending” và “movie”, ý chỉ một sự tiết lộ nội dung hoặc kết cục của một bộ phim, làm mất đi sự hấp dẫn và bất ngờ của người xem.
Dịch nghĩa: Đừng nói cho tôi biết kết thúc của phim! Tôi không muốn nghe bất kỳ sựi tiết lộ nào!
The Sound of Music is a classic musical that tells the story of a nun who becomes a governess for a family of seven children in Austria.
Đáp án: musical (nhạc kịch)
Giải thích: Điền đáp án musical vì từ này phù hợp với từ khóa “The Sound of Music”, ý chỉ một thể loại nghệ thuật kết hợp giữa âm nhạc, ca hát, vũ đạo, và diễn xuất để kể một câu chuyện.
Dịch nghĩa: The Sound of Music là một nhạc kịch cổ điển kể câu chuyện về một nữ tu trở thành cô giáo cho một gia đình có bảy đứa con ở Áo.
The Lord of the Rings is an epic fantasy saga that is set in Middle-earth, a fictional world with elves, dwarves, hobbits, and orcs.
Đáp án: set in (bối cảnh)
Giải thích: Điền đáp án set in vì từ này phù hợp với từ khóa “Middle-earth”, ý chỉ một cụm từ chỉ ra nơi diễn ra của một tác phẩm văn học hoặc điện ảnh.
Dịch nghĩa: Chúa tể của những chiếc nhẫn là một truyền thuyết giả tưởng hùng tráng có bối cảnh ở Trung Địa, một thế giới hư cấu với những chú lùn, yêu tinh, người Hobbit, và quái vật Orc.
Mickey Mouse is one of the most iconic cartoon characters in the world. He was created by Walt Disney in 1928.
Đáp án: cartoon (hoạt hình)
Giải thích: Điền đáp án cartoon vì từ này phù hợp với từ khóa “iconic” và “Mickey Mouse”, ý chỉ một loại hình nghệ thuật sử dụng những hình ảnh được vẽ hoặc tạo ra bằng máy tính để tạo ra những nhân vật có tính chất hài hước hoặc phi thực tế.
Dịch nghĩa: Mickey Mouse là một trong những nhân vật hoạt hình biểu tượng nhất thế giới. Anh ấy được Walt Disney sáng tạo ra vào năm 1928.
The Da Vinci Code is a gripping novel that keeps the readers on the edge of their seats. It involves a mystery, a conspiracy, and a secret code.
Đáp án: gripping (hấp dẫn)
Giải thích: Điền đáp án gripping vì từ này phù hợp với từ khóa “keeps the readers on the edge of their seats”, ý chỉ một tính từ miêu tả một tác phẩm văn học có nội dung thú vị, gay cấn, và làm cho người đọc không thể rời mắt.
Dịch nghĩa: Mật mã Da Vinci là một tiểu thuyết hấp dẫn giữ người đọc trên ghế nóng. Bộ phim liên quan đến một bí ẩn, một âm mưu, và một mã bí mật.
Harry Potter is a famous fantasy series that features magic, wizards, and mythical creatures.
Đáp án: fantasy (giả tưởng)
Giải thích: Điền đáp án fantasy vì từ này phù hợp với từ khóa “Harry Potter” và “magic, wizards, and mythical creatures.”, ý chỉ một thể loại văn học hoặc điện ảnh sử dụng những yếu tố viễn tưởng, siêu nhiên, hoặc phi thực tế để tạo ra một thế giới hư cấu.
Dịch nghĩa: Harry Potter là một bộ truyện giả tưởng nổi tiếng có những yếu tố phép thuật, phù thủy, và sinh vật thần thoại.
Titanic was a box office hit in 1997. It broke many records and won many awards.
Đáp án: box office hit (phim ăn khách)
Giải thích: Điền đáp án box office hit vì từ này phù hợp với từ khóa “Titanic” và “broke many records and won many awards”, ý chỉ một cụm từ chỉ ra một bộ phim có doanh thu cao và được nhiều người xem.
Dịch nghĩa: Titanic là một phim ăn khách vào năm 1997. Nó phá vỡ nhiều kỷ lục và giành được nhiều giải thưởng.
Tom Cruise stars as Ethan Hunt, a secret agent who performs dangerous missions, in the Mission: Impossible movies.
Đáp án: star (đóng vai chính)
Giải thích: Điền đáp án stars vì từ này phù hợp với từ khóa “Tom Cruise” và “Ethan Hunt”, ý chỉ một động từ chỉ ra vai trò của một diễn viên trong một bộ phim.
Dịch nghĩa: Tom Cruise đóng vai chính là Ethan Hunt, một điệp viên bí mật thực hiện những nhiệm vụ nguy hiểm, trong các bộ phim Mission: Impossible.
The Sixth Sense is a movie that has a famous plot twist at the end. It reveals something shocking about the main character.
Đáp án: plot twist (điểm nút thắt)
Giải thích: Điền đáp án plot twist vì từ này phù hợp với từ khóa “at the end” và “reveals something shocking”, ý chỉ một chi tiết bất ngờ hoặc đổi chiều trong cốt truyện của một bộ phim, làm cho người xem ngạc nhiên hoặc sốc.
Dịch nghĩa: The Sixth Sense là một bộ phim có điểm nút thắt nổi tiếng ở cuối phim. Nó tiết lộ điều gì đó gây sốc về nhân vật chính.
I highly recommend you to watch The Shawshank Redemption. It is one of the best movies ever made.
Đáp án: recommend (khuyên, gợi ý)
Giải thích: Điền đáp án recommend vì từ này phù hợp với từ khóa “highly” và “one of the best movies ever made.”, ý chỉ một động từ chỉ ra sự đề nghị hoặc khuyến khích ai đó làm điều gì đó theo ý kiến cá nhân.
Dịch nghĩa: Tôi rất khuyên bạn nên xem The Shawshank Redemption. Đó là một trong những bộ phim hay nhất từ trước đến nay.
Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây
Enjoying movies: They enjoy going to the cinema on weekends. (Họ thích đi xem phim vào cuối tuần.)
Exploring documentaries: He watched a documentary about Vietnam's history. (Anh ấy đã xem một bộ phim tài liệu về lịch sử Việt Nam.)
Laughing at comedies: She laughed a lot during the comedy show. (Cô ấy cười rất nhiều khi xem chương trình hài kịch.)
Finding lectures dull: He found the lecture very boring. (Anh ấy thấy bài giảng rất nhàm chán.)
Exchanging items: She exchanged her old phone for a new one. (Cô ấy đã đổi chiếc điện thoại cũ của mình lấy một chiếc điện thoại mới.)
Having scary dreams: He had a frightening dream last night. (Anh ấy đã có một giấc mơ đáng sợ đêm qua.)
Moved by speeches: She was moved by his speech. (Cô ấy đã bị cảm động bởi bài phát biểu của anh ấy.)
Achieving success: He achieved a lot of success in his career. (Anh ấy đã đạt được nhiều thành công trong sự nghiệp của mình.)
Conducting surveys: She conducted a survey on customer satisfaction. (Cô ấy đã tiến hành một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.)
Avoiding violent movies: He doesn’t like violent movies. (Anh ấy không thích những bộ phim bạo lực.)
Tóm tắt
Nguồn tham khảo:
Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.