Unit 11 SGK tiếng Anh lớp 9 có chủ đề Changing roles in society - Thay đổi vai trò trong xã hội. Ở chủ đề này, học sinh sẽ tìm hiểu và dự đoán những thay đổi trong tương lai của cuộc sống con người. Dưới đây là danh sách các từ vựng trong Unit 1, đồng thời có thêm danh các từ vựng bổ sung giúp học sinh nâng cao vốn từ.
Key Takeaways |
Từ vựng:
Luyện tập
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 11: Evolving Roles In Society
Phần từ vựng trong sách
1. Forum /ˈfɔːrəm/ (n): Diễn đàn
Ví dụ: I found a helpful forum where people discuss gardening tips. (Tôi tìm thấy một diễn đàn hữu ích nơi mọi người thảo luận về mẹo làm vườn.)
2. Real-life /ˈriːl-laɪf/ (adj): Thực tế
Ví dụ: It's important to apply what you learn in school to real-life situations. (Điều quan trọng là áp dụng những gì bạn học ở trường vào các tình huống thực tế.)
3. Facilitator /fəˈsɪlɪˌteɪtər/ (n): Người hỗ trợ, người giúp đỡ
Ví dụ: The facilitator of the workshop guided us through the discussion. (Người hỗ trợ buổi hội thảo hướng dẫn chúng tôi trong cuộc thảo luận.)
Facilitate (v): Hỗ trợ, thúc đẩy
4. A close relationship /ə kləʊs rɪˈleɪʃənʃɪp wɪð/ (n.phr): Mối quan hệ thân thiết
Ví dụ: She has a close relationship with her grandparents. (Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với ông bà của mình.)
5. Provider /prəˈvaɪdər/ (n): Người cung cấp, người đảm bảo
Ví dụ: My father was the main provider for my family. (Bố tôi là người chu cấp chính cho gia đình.)
Provide (v): Cung cấp
6. Drastically /ˈdræstɪkli/ (adv): Mạnh mẽ
Ví dụ: The price of oil has risen drastically in recent months. (Giá dầu đã tăng mạnh trong những tháng gần đây.)
7. Barren /ˈbærən/ (adj): Cằn cỗi, không màu mỡ
Ví dụ: The desert is a barren and desolate place. (Sa mạc là một nơi cằn cỗi và hoang vu.)
8. Attend /əˈtɛnd/ (v): Tham dự
Ví dụ: I will attend the meeting tomorrow morning. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp vào sáng mai.)
Attendance (n): Việc tham dự
Attendant (n): Người tham dự
9. Evaluation /ɪˌvæljuˈeɪʃən/ (n): Sự đánh giá
Ví dụ: The evaluation of the project's success will take place next month. (Sự đánh giá về thành công của dự án sẽ diễn ra vào tháng tới.)
Evaluate (v): Đánh giá
10. Remarkable /rɪˈmɑːrkəbl/ (adj): Đáng chú ý, đặc biệt
Ví dụ: Her achievements in the field of science are truly remarkable. (Những thành tựu của cô ấy trong lĩnh vực khoa học thực sự đáng chú ý.)
Remarkably (adv): Một cách đáng chú ý
11. Male-dominated /meɪl ˈdɒmɪˌneɪtɪd/ (adj): Thống trị bởi nam giới
Ví dụ: The tech industry has been traditionally male-dominated. (Ngành công nghiệp công nghệ thông tin truyền thống đã được thống trị bởi nam giới.)
12. Involvement /ɪnˈvɒlvmənt/ (n): Sự tham gia
Ví dụ: Her involvement in the charity organization is commendable. (Sự tham gia của cô ấy vào tổ chức từ thiện là đáng khen ngợi.)
Involve (v): tham gia
13. Tailor /ˈteɪlə/ (v): thiết kế cho phù hợp
Ví dụ: Our school has tailored the curriculum to meet the requirements of students. (Trường chúng tôi đã thiết kế chương trình giảng dạy để đáp ứng yêu cầu của học sinh.)
14. Stand for /stænd fɔːr/ (phr.v): Viết tắt của
Ví dụ: The acronym "UN" stands for the United Nations. ("UN" viết tắt của Liên Hợp Quốc.)
15. Breadwinner /ˈbrɛdˌwɪnər/ (n): Người trụ cột gia đình (người kiếm tiền chính)
Ví dụ: In many families, the father is the primary breadwinner. (Trong nhiều gia đình, người cha là người trụ cột chính của gia đình.)
16. Demolish /dɪˈmɒlɪʃ/ (v): Phá hủy, đập bỏ
Ví dụ: The old building was demolished to make way for a new shopping mall. (Căn nhà cũ đã bị phá hủy để làm đường cho một trung tâm mua sắm mới.)
Demolition (n): Sự phá hủy
17. Hands-on /ˈhændz-ɒn/ (adj): Thiết thực
Ví dụ: The best way to learn about science is through hands-on experiments. (Cách tốt nhất để học về khoa học là thông qua các thí nghiệm thiết thực, thực tế.)
18. Individually-oriented /ˌɪndɪˈvɪdʒuəliˌɔːriˈentɪd/ (adj): Hướng tới cá nhân, tập trung vào từng người riêng lẻ
Ví dụ: The education system in some countries is more collectively-oriented, while others are individually-oriented. (Hệ thống giáo dục ở một số quốc gia tập trung vào sự hợp tác trong khi ở những nơi khác, họ tập trung vào từng cá nhân.)
19. Responsive /rɪˈspɒnsɪv/ (adj): Đáp ứng nhanh nhạy
Ví dụ: The company's customer service is known for being responsive to customer inquiries. (Dịch vụ khách hàng của công ty thì nổi tiếng với sự đáp ứng nhanh nhạy các yêu cầu của khách hàng.)
Respond (v): Đáp ứng
20. Check-up /ˈʧɛkˌʌp/ (n): Điểm danh
Ví dụ: In the future, class attendance check-up will be no longer necessary. (Trong tương lai việc kiểm tra điểm danh sẽ không còn cần thiết nữa.)
21. Witness /ˈwɪtnəs/ (v, n): Nhân chứng, chứng kiến
Ví dụ: She was a witness to the accident and provided a statement to the police. (Cô ấy là người chứng kiến vụ tai nạn và đã cung cấp một lời khai cho cảnh sát.)
22. Socio-economic /ˌsoʊsiəʊˌɛkəˈnɒmɪk/ (adj): Kinh tế xã hội
Ví dụ: The government is working on policies to address socio-economic inequalities. (Chính phủ đang nghiên cứu các chính sách để giải quyết những bất bình đẳng kinh tế xã hội.)
23. Burden /ˈbɜːrdən/ (n): Gánh nặng, gánh vác
Ví dụ: Student loans can be a significant financial burden for young graduates. (Khoản vay học phí có thể là một gánh nặng tài chính đáng kể đối với những người mới tốt nghiệp.)
24. Consequently /ˈkɒnsɪkwəntli/ (adv): Do đó, kết quả là
Ví dụ: She studied hard, and consequently, she passed the exam with flying colors. (Cô ấy học hết sức và do đó, cô ấy đỗ kỳ thi với thành tích xuất sắc.)
Consequent (adj): theo sau
Consequence (n): hệ quả
25. Sole /soʊl/ (n): Độc nhất, duy nhất
Ví dụ: He is the sole owner of the company, which means he has full control. (Anh ấy là chủ sở hữu duy nhất của công ty, điều này có nghĩa là anh ấy hoàn toàn kiểm soát công ty.)
26. Content /ˈkɒntɛnt/ (adj): Hài lòng, thoả mãn
Ví dụ: After a good meal and a relaxing day, she felt content. (Sau một bữa ăn ngon và một ngày thư giãn, cô ấy cảm thấy hài lòng.)
27. Virtual /ˈvɜːrʧuəl/ (adj): Ảo, thực tế ảo
Ví dụ: Virtual reality technology allows you to immerse yourself in a computer-generated world. (Công nghệ thực tế ảo cho phép bạn đắm chìm vào một thế giới được tạo ra bởi máy tính.)
Virtuality (n): ảo
28. Vision /ˈvɪʒən/ (n): Tầm nhìn, khả năng nhìn xa
Ví dụ: A leader should have a clear vision of the future to guide their team. (Một người lãnh đạo nên có tầm nhìn rõ ràng về tương lai để hướng dẫn đội ngũ của họ.)
29. Financial /faɪˈnænʃəl/ (adj): Thuộc về tài chính
Ví dụ: Proper financial planning is essential for a secure future. (Lập kế hoạch tài chính đúng đắn là quan trọng để có một tương lai an toàn.)
Finance (n): tài chính
30. Externally /ɪkˈstɜːrnəli/ (adv): Từ bên ngoài
Ví dụ: The candidate needs to be evaluated both internally and externally. (Ứng viên cần được đánh giá ở cả bên trong và bên ngoài.)
External (adj): bên ngoài
Phần từ vựng mở rộng
1. Gender roles /ˈdʒɛndər roʊlz/ (n.phr): Vai trò giới
Ví dụ: Gender roles have evolved significantly over the last century. (Vai trò giới đã phát triển đáng kể trong thế kỷ qua.)
2. Equality /ɪˈkwɒləti/ (n): Bình đẳng
Ví dụ: Achieving gender equality is a global goal. (Đạt được bình đẳng giới là một mục tiêu toàn cầu.)
3. Empowerment /ɪmˈpaʊərmənt/ (n): Sự ủng hộ, trao quyền
Ví dụ: Education can be a powerful tool for the empowerment of women. (Giáo dục có thể là một công cụ mạnh mẽ để trao quyền cho phụ nữ.)
4. Inclusive policies /ɪnˈkluːsɪv ˈpɒləsiz/ (n.phr): Chính sách toàn diện
Ví dụ: Inclusive policies promote equal opportunities for all members of society. (Các chính sách toàn diện thúc đẩy cơ hội bình đẳng cho tất cả các thành viên trong xã hội.)
5. Parental leave /pəˈrɛntəl liv/ (n. phr): Nghỉ thai sản
Ví dụ: Many countries now offer parental leave to both mothers and fathers. (Nhiều quốc gia hiện nay cung cấp nghỉ thai sản cha mẹ cho cả mẹ và cha.)
6. Childcare /ˈʧaɪldkɛr/ (n): Chăm sóc trẻ em
Ví dụ: Shared childcare responsibilities are becoming more common among couples. (Trách nhiệm cùng chăm sóc trẻ em đang trở nên phổ biến hơn giữa các cặp vợ chồng.)
7. Flexible work arrangements /ˈflɛksəbl wɜːrk əˈreɪndʒmənts/ (n.phr): Sắp xếp làm việc linh hoạt
Ví dụ: Flexible work arrangements can help parents balance work and family life. (Sắp xếp làm việc linh hoạt có thể giúp các bậc phụ huynh cân bằng công việc và cuộc sống gia đình.)
8. Gender pay gap /ˈdʒɛndər peɪ ɡæp/ (n.phr): Chênh lệch thu nhập giữa hai giới
Ví dụ: Efforts are being made to close the gender pay gap and ensure equal pay for equal work. (Nhiều nỗ lực đang được thực hiện để làm giảm chênh lệch thu nhập giữa nam và nữ và đảm bảo tiền lương bình đẳng cho công việc như nhau.)
9. Diverse workforce /daɪˈvɜːrs ˈwɜːrkfɔrs/ (n.phr): Lực lượng lao động đa dạng
Ví dụ: Companies benefit from a diverse workforce with varied skills and perspectives. (Các công ty được hưởng lợi từ lực lượng lao động đa dạng với nhiều kỹ năng và quan điểm khác nhau.)
10. Work-life balance /wɜːrk-laɪf ˈbæləns/ (n.phr): Cân bằng giữa công việc và cuộc sống
Ví dụ: Achieving a good work-life balance is important for overall well-being. (Đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống là quan trọng cho sức khỏe tổng thể.)
11. Unpaid labor /ˈʌnˈpeɪd ˈleɪbər/ (n.phr): Lao động không được trả tiền
Ví dụ: Unpaid labor, such as household chores, often goes unrecognized and undervalued. (Lao động không được trả tiền, như công việc nhà, thường không được công nhận và đánh giá thấp.)
12. Maternity leave /məˈtɜːrnəti liv/ (n.phr): Nghỉ phép thai sản
Ví dụ: Many countries provide maternity leave to support new mothers. (Nhiều quốc gia cung cấp nghỉ phép thai sản để hỗ trợ những người mới làm mẹ.)
14. Caregiver /ˈkɛrˌɡɪvər/ (n): Người chăm sóc
Ví dụ: Caregivers play a crucial role in looking after the elderly and the sick. (Người chăm sóc đóng một vai trò quan trọng trong việc chăm sóc người già và người ốm.)
15. Social norms /ˈsoʊʃəl nɔːrmz/ (n.phr): Quy tắc xã hội
Ví dụ: Changing social norms can lead to greater acceptance of diversity. (Thay đổi quy tắc xã hội có thể dẫn đến sự chấp nhận đa dạng lớn hơn.)
Bài tập rèn luyện
Bài 1: Kết hợp từ với nghĩa phù hợp
Từ vựng | Nghĩa |
---|---|
1. real-life | a. người đảm bảo |
2. provider | b. thiết kế |
3. drastically | c. thực tế |
4. remarkable | d. ấn tượng |
5. tailor | e. một cách mạnh mẽ |
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
responsive | facilitator | burden | demolition | vision |
evaluation | virtual | involve | sole | consequently |
1. The_____ led the team through a productive brainstorming session.
2. The______ of the project's performance revealed areas that needed improvement.
3. To successfully complete the project, we need to_____ all team members in the planning process.
4. The old factory was scheduled for_____ to make way for a new office building.
5. The company's hiring department is highly_____ to employees's inquiries and concerns.
6. The financial_____ can be overwhelming for some low-income parents.
7. The bad weather caused flight delays, and_____, many passengers missed their connections.
8. She is the_____ owner of the small bakery downtown.
9. Due to the pandemic, many conferences have shifted to_____ platforms for attendees' safety.
10. The CEO's______ for the company's future growth inspired the entire team to work harder.
Bài 3: Tạo câu với các từ sau
1. Forum
2. A close relationship with
3. Involve
4. Male-dominated
5. Tailor
6. Breadwinner
7. Equality
8. Caregiver
9. Childcare
10. Work-life balance
Đáp án
1-c, 2-a, 3-e, 4-d, 5-b
Bài 2:
1. The_____ led the team through a productive brainstorming session.
Đáp án: facilitator
Giải thích: Câu có các từ “the team" (đoàn đội), “led" (dẫn dắt), session (phiên) nên có thể đoán người điều phối đã dẫn dắt đoàn đội.
Dịch: Người điều phối đã dẫn dắt nhóm thực hiện một buổi bàn ý tưởng hiệu quả.
2. The______ of the project's performance revealed areas that needed improvement.
Đáp án: evaluation
Giải thích: Câu có các từ “project's performance" (hiệu quả hoạt động), “improvemnt" (cải thiện) nên có thể đoán việc đánh giá hiệu quả hoạt động đã cho thấy những phần cần cải thiện.
Dịch: Việc đánh giá hiệu quả hoạt động của dự án cho thấy những lĩnh vực cần cải thiện.
3. To successfully complete the project, we need to_____ all team members in the planning process.
Đáp án: involve
Giải thích: Câu có các từ “complete the project" (hoàn thành dự án), “all team members" (tất cả thành viên) nên có thể đoán việc hoàn thành dự án cần sự tham gia của tất cả thành viên.
Dịch: Để hoàn thành dự án một cách thành công, chúng ta cần có sự tham gia của tất cả các thành viên trong nhóm vào quá trình lập kế hoạch.
4. The old factory was scheduled for_____ to make way for a new office building.
Đáp án: demolition
Giải thích: Câu có các từ “the old factory" (nhà máy cũ), “new office building" (toà nhà mới) nên có thể đoán nhà máy cũ bị phá bỏ để xây nhà máy mới.
Dịch: Nhà máy cũ được lên kế hoạch phá bỏ để nhường chỗ cho tòa nhà văn phòng mới.
5. The company's hiring department is highly_____ to employees's inquiries and concerns.
Đáp án: responsive
Giải thích: Câu có các từ “hiring deparment" (bộ phận tuyển dụng), “employees's inquiries and concerns” (yêu cầu và vấn đề của nhân viên) nên có thể đoán bộ phận nhân sự phản ứng nhanh nhạy với các vấn đề của nhân viên.
Dịch: Bộ phận nhân sự của công ty phản ứng nhanh nhạy với các yêu cầu và vấn đề của nhân viên.
6. The financial_____ can be overwhelming for some low-income parents.
Đáp án: burden
Giải thích: Câu có các từ “financial” (thuộc về tài chính), “overwhelming" (quá sức), “low-income parents" (cha mẹ thu nhập thấp) nên có thể đoán gánh nặng tài chính có thể quá sức với những cha mẹ này.
Dịch: Gánh nặng tài chính có thể quá sức với những phụ huynh thu nhập thấp.
7. The bad weather caused flight delays, and_____, many passengers missed their connections.
Đáp án: consequently
Giải thích: Câu có các từ “bad weather" (thời tiết xấu), “flight delays" (trễ chuyến bay), “miss their connection" (lỡ chuyến nối chuyến) nên có thể đoán hành khách lỡ chuyến nối chuyến là hệ quả của việc thời tiết xấu gây trễ chuyến bay.
Dịch: Thời tiết xấu khiến chuyến bay bị chậm trễ và hậu quả là nhiều hành khách bị lỡ chuyến nối chuyến.
8. She is the_____ owner of the small bakery downtown.
Đáp án: sole
Giải thích: Câu có các từ “owner" (chủ nhân), “bakery" (tiệm bánh) nên có thể đoán cô ấy là chủ duy nhất của tiệm bánh.
Dịch: Cô ấy là chủ sở hữu duy nhất của một tiệm bánh nhỏ ở trung tâm thành phố.
9. Due to the pandemic, many conferences have shifted to_____ platforms for attendees' safety.
Đáp án: virtual
Giải thích: Câu có các từ “pandemic" (dịch bệnh), “platforms" (nền tảng), “safety" (sự an toàn) nên có thể đoán nhiều hội nghị đã chuyển sang nền tảng trực tuyến do dịch bệnh.
Dịch: Do đại dịch, nhiều hội nghị đã chuyển sang nền tảng ảo để đảm bảo an toàn cho người tham dự.
10. The CEO's______ for the company's future growth inspired the entire team to work harder.
Đáp án: vision
Giải thích: Câu có các từ CEO, “company's future growth" (tương lai phát triển của công ty) nên có thể đoán CEO có tầm nhìn cho sự phát triển tương lai của công ty.
Dịch: Tầm nhìn của CEO về sự phát triển trong tương lai của công ty đã truyền cảm hứng cho toàn bộ nhóm làm việc chăm chỉ hơn.
Bài 3:
1. The online forum was a hub for enthusiasts to discuss their favorite hobby.
(Diễn đàn trực tuyến là nơi để những người đam mê thảo luận về sở thích yêu thích của họ.)
2. A close relationship with your colleagues can lead to better teamwork.
(Mối quan hệ thân thiết với đồng nghiệp có thể giúp làm việc nhóm tốt hơn.)
3. Volunteering can involve various tasks, from serving meals to organizing events.
(Hoạt động tình nguyện có thể bao gồm nhiều nhiệm vụ khác nhau, từ phục vụ bữa ăn đến tổ chức sự kiện.)
4. Breaking into a male-dominated field can be challenging but rewarding.
(Dấn thân vào lĩnh vực do nam giới thống trị có thể đầy thử thách nhưng xứng đáng.)
5. She decided to tailor her resume to match the job requirements.
(Cô quyết định điều chỉnh sơ yếu lý lịch của mình để phù hợp với yêu cầu công việc.)
6. As the sole breadwinner for her family, she worked tirelessly to support them.
(Là trụ cột duy nhất của gia đình, cô ấy đã làm việc không mệt mỏi để hỗ trợ họ.)
7. The company is committed to promoting gender equality in the workplace.
(Công ty cam kết thúc đẩy bình đẳng giới tại nơi làm việc.)
8. Nurses and home health aides often serve as caregivers for patients.
(Y tá và trợ lý chăm sóc sức khỏe tại nhà thường đóng vai trò là người chăm sóc bệnh nhân.)
9. She decided to take a break from her career to focus on childcare.
(Cô quyết định nghỉ việc để tập trung vào việc chăm sóc con cái.)
10. The company implemented flexible scheduling to assist employees in achieving a more harmonious work-life balance.
(Công ty áp dụng thời gian làm việc linh hoạt để hỗ trợ nhân viên đạt được một sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống hòa hợp hơn.)