Unit 3 SGK tiếng Anh lớp 9: Teen Stress and Pressure (Căng thẳng và áp lực tuổi teen). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức.
Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Dịch vụ cộng đồng xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 9, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.
Key takeaways |
---|
Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 9 - Unit 3: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Teen Stress and Pressure:
Từ vựng mở rộng: Các collocation, phrasal verb về Teen Stress and Pressure:
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 3: Stress And Pressure Among Teens
Phần từ vựng trong sách
stressed /strest/ (adj) căng thẳng, lo lắng
Ví dụ: She felt stressed and anxious about the exam. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng và lo lắng về kỳ thi.)
stress (n) sự căng thẳng
stressful (Adj) căng thẳng
tense /tens/ (adj) căng, dồn dập
Ví dụ: The situation was very tense and dangerous. (Tình huống rất căng thẳng và nguy hiểm.)
expect /ɪkˈspekt/ (v) mong đợi, hy vọng
Ví dụ: I expect him to arrive soon. (Tôi mong anh ấy sẽ sớm đến.)
expectation (n) sự kỳ vọng
unexpected (adj) không mong đợi
disappoint /ˌdɪsəˈpɔɪnt/ (v) làm thất vọng, làm chán nản
Ví dụ: He didn’t want to disappoint his parents. (Anh ta không muốn làm bố mẹ thất vọng.)
disappointed (adj) thất vọng
disappointment (n) sự thất vọng
break (n) /breɪk/ (n) sự nghỉ ngơi, sự giải lao
Ví dụ: Let’s take a break and have some coffee. (Chúng ta hãy nghỉ ngơi và uống cà phê.)
booked /bʊkt/ (adj) bận kín lịch trình
Ví dụ: I am fully booked at weekends. (Cuối tuần tôi bận kín lịch)
depressed /dɪˈprest/ (adj) buồn rầu, chán nản
Ví dụ: He felt depressed after losing his job. (Anh ta cảm thấy chán nản sau khi mất việc.)
depression (n) sự chán nản
frustrated /frʌˈstreɪtɪd/ (adj) bực bội, thất vọng
Ví dụ: She was frustrated by the lack of progress. (Cô ấy bực bội vì sự thiếu tiến triển.)
frustration (n) sự bực bội
frustrate (v) làm cho bực bội
delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (adj) vui mừng, hài lòng
Ví dụ: He was delighted with the gift. (Anh ta rất vui mừng với món quà.)
delight (n) sự vui mừng
delightful (adj) vui vẻ
empathize /ˈempəθaɪz/ (v) đồng cảm, cảm thông
Ví dụ: I can empathize with what you’re going through. (Tôi có thể đồng cảm với những gì bạn đang trải qua.)
empathy (n) sự đồng cảm
empathetic (adj) đồng cảm
situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃn/ (n) tình huống, hoàn cảnh
Ví dụ: He was in a difficult situation and needed help. (Anh ta đang trong một tình huống khó khăn và cần sự giúp đỡ.)
adolescence /ˌædəˈlesns/ (n) tuổi thanh thiếu niên, tuổi vị thành niên
Ví dụ: Adolescence is a period of rapid physical and emotional changes. (Tuổi thanh thiếu niên là một giai đoạn của những thay đổi nhanh chóng về thể chất và cảm xúc.)
guidance /ˈɡaɪdns/ (n) sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn
Ví dụ: She gave me some useful guidance on how to write a resume. (Cô ấy đã cho tôi một số lời hướng dẫn hữu ích về cách viết sơ yếu lý lịch.)
guide (v) hướng dẫn
embarrassed /ɪmˈbærəst/ (adj) xấu hổ, ngượng ngùng
Ví dụ: He was embarrassed by his mistake. (Anh ta xấu hổ vì lỗi của mình.)
embarrassing (adj) xấu hổ
embarrassment (n) sự xấu hổ
assignment /əˈsaɪnmənt/ (n) bài tập, nhiệm vụ
Ví dụ: I have to finish this assignment by tomorrow. (Tôi phải hoàn thành bài tập này vào ngày mai.)
assign (v) phân việc
organisational /ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃənl/ (adj) thuộc về sắp xếp
Ví dụ: She has excellent organisational skills. (Cô ấy có kỹ năng tổ chức tuyệt vời.)
organise (v) tổ chức, sắp xếp
organisation (n) tổ chức
self-discipline /ˌself ˈdɪsəplɪn/ (n) kỷ luật bản thân
Ví dụ: Self-discipline is essential for success. (Kỷ luật bản thân là điều cần thiết cho thành công.)
self-disciplined (adj) tự kỷ luật
budget /ˈbʌdʒɪt/ (n) ngân sách, dự toán
Ví dụ: We have to stick to our budget and save money. (Chúng ta phải tuân thủ ngân sách và tiết kiệm tiền.)
boundary /ˈbaʊndri/ (n) ranh giới
Ví dụ: The river forms the natural boundary between the two countries. (Con sông tạo thành ranh giới tự nhiên giữa hai nước.)
counsel /ˈkaʊnsl/ (v) tư vấn, khuyên bảo
Ví dụ: He counselled her to be more patient. (Anh ta khuyên bảo cô ấy nên kiên nhẫn hơn.)
counselor (n) cố vấn
abandon /əˈbændən/ (v) bỏ, từ bỏ
Ví dụ: He abandoned his family and went to live abroad. (Anh ta bỏ mặc gia đình và đi sống ở nước ngoài.)
abandonment (n) sự bỏ rơi
favourable /ˈfeɪvərəbl/ (adj) thuận lợi, có lợi
Ví dụ: The weather was favourable for our trip. (Thời tiết thuận lợi cho chuyến đi của chúng tôi.)
favour (n) sự quý mến
favourably (adv) một cách thuận lợi
dilemma /dɪˈlemə/ (n) tình thế khó xử
Ví dụ: She faced a dilemma between staying with her family or pursuing her career. (Cô ấy đối mặt với một tình thế khó xử giữa việc ở lại với gia đình hay theo đuổi sự nghiệp.)
dilemmatic (adj) khó xử
dilemmatically (adv) một cách khó xử
cognitive /ˈkɒɡnɪtɪv/ (adj) thuộc về nhận thức
Ví dụ: Cognitive psychology studies how people think and learn. (Tâm lý học nhận thức nghiên cứu cách con người suy nghĩ và học hỏi.)
cognition (n) nhận thức
informed /ɪnˈfɔːmd/ (adj) có kiến thức
Ví dụ: She made an informed decision after doing some research. (Cô ấy đã đưa ra một quyết định có kiến thức sau khi làm một số nghiên cứu.)
inform (v) thông báo
informative (Adj) nhiều thông tin
confident /ˈkɒnfɪdənt/ (adj) tự tin
Ví dụ: He was confident that he would pass the test. (Anh ta tự tin rằng anh ta sẽ vượt qua bài kiểm tra.)
confidence (n) sự tự tin
housekeeping /ˈhaʊskiːpɪŋ/ (n) công việc nhà,
Ví dụ: She does the housekeeping every weekend. (Cô ấy làm công việc nhà vào mỗi cuối tuần.)
concentrate /ˈkɒnsntreɪt/ (v) tập trung
Ví dụ: You need to concentrate on your work and avoid distractions. (Bạn cần phải tập trung vào công việc của bạn và tránh những điều làm sao lãng.)
concentration (n) sự tập trung
risk-taking /ˈrɪsk teɪkɪŋ/ (n) sự mạo hiểm, sự liều lĩnh
Ví dụ: Risk-taking is necessary for innovation and growth. (Sự mạo hiểm là cần thiết cho sự đổi mới và phát triển.)
take risk: mạo hiểm
risk-taker (n) người mạo hiểm
reasoning /ˈriːznɪŋ/ (n) lý luận, suy luận
Ví dụ: His reasoning was clear and convincing. (Lý luận của anh ta rõ ràng và thuyết phục.)
reason (n) lý do
reasonable (adj) hợp lý
Phần từ vựng mở rộng
cope/deal with stress: đối phó với căng thẳng
Ví dụ: She learned some techniques to cope with stress better. (Cô ấy học một số kỹ thuật để đối phó với căng thẳng tốt hơn.)
academic pressure: áp lực học tập
Ví dụ: He felt a lot of academic pressure from his parents and teachers. (Anh ấy cảm thấy rất nhiều áp lực học tập từ cha mẹ và giáo viên của mình.)
peer pressure: áp lực bạn bè
Ví dụ: She succumbed to peer pressure and started smoking. (Cô ấy chịu khuất phục trước áp lực bạn bè và bắt đầu hút thuốc.)
open up to someone: mở lòng với ai đó
Ví dụ: He found it hard to open up to anyone about his problems. (Anh ấy thấy khó mở lòng với bất kỳ ai về những vấn đề của mình.)
mental health: sức khỏe tinh thần
Ví dụ: She realized that her mental health was more important than her grades. (Cô ấy nhận ra rằng sức khỏe tinh thần của cô quan trọng hơn điểm số của cô.)
break down: suy sụp
Ví dụ: She broke down after failing the exam. (Cô ấy suy sụp sau khi thi trượt kỳ thi.)
family conflict: xung đột gia đình
Ví dụ: He had a lot of family conflict with his parents over his career choice. (Anh ấy có rất nhiều xung đột gia đình với cha mẹ về sự lựa chọn nghề nghiệp của mình.)
seek help: tìm kiếm sự giúp đỡ
Ví dụ: She decided to seek help from a counselor when she felt depressed. (Cô ấy quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ từ một cố vấn khi cô cảm thấy chán nản.)
relax and unwind: thư giãn và xả stress
Ví dụ: He liked to relax and unwind by listening to music or reading a book. (Anh ấy thích thư giãn và xả stress bằng cách nghe nhạc hoặc đọc sách.)
emotional support: sự hỗ trợ tinh thần
Ví dụ: She needed more emotional support from her friends and family. (Cô ấy cần nhiều sự hỗ trợ tinh thần hơn từ bạn bè và gia đình của mình.)
put oneself in someone’s shoes: đặt mình vào vị trí của người khác
Ví dụ: Before you judge him, try to put yourself in his shoes. (Trước khi bạn phán xét anh ấy, hãy cố gắng đặt mình vào vị trí của anh ấy.)
Bài tập rèn luyện
Bài 1: Ghép từ với ý nghĩa phù hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
| a. suy sụp |
| b. hỗ trợ tinh thần |
| c. đối phó với |
| d. áp lực học tập |
| e. đặt mình vào vị trí của người khác |
Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng chính xác của từ trong ngoặc
She suffered from _____(depressed) and lost interest in everything.
He felt ____(embarrass) when he failed the test.
She experienced a lot of ____(disappoint) when she didn’t get the scholarship she wanted.
He had to deal with the high ___(expect) from his parents and himself.
She was ____(frustration) when she couldn’t achieve her goals.
He showed ____(empathize) to his friend who was going through a hard time.
She sought ____(guide) from her teacher who gave her some useful advice.
He had a lot of ____(assign) to finish and felt overwhelmed.
She felt ____(abandon) by her friends who ignored her and left her out.
He improved his ___(cognition) skills by doing puzzles and games.
Bài 3: Tạo câu với các từ dưới đây
open up to someone
seek help
relax and unwind
family conflict
counselor
concentrate
confidence
dilemma
risk-taking
take a break
Giải pháp
Bài 2:
Câu 1:
Đáp án: depression
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một cảm xúc, mà cảm xúc này con người phải chịu đựng (suffer from) và liên quan đến việc mất hứng thú với mọi thứ (lost interest in everything). Vì vậy, đáp án depression (sự chán nản) là phù hợp
Dịch nghĩa: Cô ấy chịu sự chán nản và mất hứng thú với mọi thứ.
Câu 2:
Đáp án: embarrassed
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ một cảm xúc, mà cảm xúc này liên quan đến việc thi không đỗ (failed the test). Vì vậy, đáp án embarrassed (xấu hổ) là phù hợp
Dịch nghĩa: Anh ta cảm thấy xấu hổ khi thi không đỗ.
Câu 3:
Đáp án: disappointment
Giải thích:
Từ cần điền là một danh từ chỉ một cảm xúc, mà cảm xúc này liên quan đến việc không nhận được học bổng (didn’t get the scholarship). Vì vậy, đáp án disappointment (sự thất vọng) là phù hợp
Dịch nghĩa: Cô ấy trải qua rất nhiều sự thất vọng khi không nhận được học bổng mà cô ấy muốn.
Câu 4:
Đáp án: expectations
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ liên quan đến bố mẹ và bản thân (from his parents and himself), mà điều này khiến con người phải đối mặt để giải quyết (deal with) Do đó, đáp án expectations (sự kỳ vọng) là phù hợp
Dịch nghĩa: Anh ta phải đối mặt với sự kỳ vọng cao từ bố mẹ và chính mình.
Câu 5:
Đáp án: frustrated
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ cảm xúc, mà cảm xúc này liên quan đến việc không đạt được mục tiêu (couldn’t achieve her goals). Vì vậy, đáp án frustrated (bực bội) là phù hợp
Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy bực bội khi không thể đạt được mục tiêu của mình.
Câu 6:
Đáp án: empathy
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một cảm xúc đối với người khác, mà cảm xúc này liên quan đến việc người bạn đó đang trải qua thời gian khó khăn (his friend who was going through a hard time.). Vì vậy, đáp án empathy (sự đồng cảm) là phù hợp
Dịch nghĩa: Anh ta đã thể hiện sự thông cảm với người bạn của mình đang trải qua khoảng thời gian khó khăn
Câu 7:
Đáp án: guidance
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một điều mà con người phải nhờ đến, tìm kiếm ở người khác (seek), điều này liên quan đến việc cho một số lời khuyên (gave her some useful advice). Vì vậy, đáp án guidance (sự chỉ dẫn) là phù hợp
Dịch nghĩa: Cô ấy tìm kiếm sự chỉ dẫn từ giáo viên của mình, người đã cho cô ấy một số lời khuyên hữu ích.
Câu 8:
Đáp án: assignments
Giải thích: Từ cần điền là một danh từ chỉ một công việc cần hoàn thành (finish), mà điều này gây nên áp lực (felt overwhelmed). Vì vậy, đáp án assignments (bài tập) là phù hợp.
Dịch nghĩa: Anh ta có rất nhiều bài tập để hoàn thành và cảm thấy áp lực.
Câu 9:
Đáp án: abandoned
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ một cảm giác gặp phải khi bị bạn bè phớt lờ và bỏ qua (her friends who ignored her and left her out.). Vì vậy, đáp án abandoned (bị bỏ rơi)
Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn bè của cô ấy phớt lờ cô và bỏ qua cô.
Câu 10:
Đáp án: kognitiv
Giải thích: Từ cần điền là một tính từ chỉ một kỹ năng, mà kỹ năng này có thể cải thiện (improve) bằng cách giải đố và trò chơi (doing puzzles and games). Vì vậy, đáp án kognitiv (thuộc về nhận thức)
Dịch nghĩa: Anh ta đã cải thiện kỹ năng nhận thức của mình bằng cách làm các câu đố và trò chơi.
Bài số 3:
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm sau khi mở lòng với cha mẹ về cảm xúc của mình. (She felt relieved after she opened her heart to her parents about her feelings.)
Anh ấy quyết định tìm kiếm sự giúp đỡ từ một chuyên gia khi anh ấy không thể đối phó với căng thẳng nữa. (He decided to seek assistance from a professional when he couldn’t cope with stress anymore.)
Cô ấy thích thư giãn và giải tỏa căng thẳng bằng cách tập yoga và thiền. (She likes to relax and relieve stress by practicing yoga and meditation.)
Anh ấy có nhiều xung đột gia đình với cha mẹ về kế hoạch tương lai của mình. (He has many family conflicts with his parents about his future plans.)
Cô ấy đã đi gặp một cố vấn đã giúp cô ấy đối phó với lo âu và trầm cảm của mình. (She went to see a counselor who helped her deal with her anxiety and depression.)
Anh ấy thấy khó tập trung vào công việc của mình khi anh ấy có quá nhiều lo lắng trong đầu. (He finds it difficult to concentrate on his work when he has too many worries in his head.)
Cô ấy thiếu niềm tin vào bản thân và luôn so sánh bản thân với người khác. (She lacks confidence and always compares herself to others.)
Anh ấy đối mặt với một tình huống khó xử liệu nên từ bỏ công việc hay tiếp tục ở trong một môi trường độc hại. (He faces a dilemma whether to quit his job or stay in a toxic environment.)
Cô ấy thích mạo hiểm và thử những điều mới mẻ thách thức bản thân. (She likes to take risks and try new things that challenge herself.)
Anh ấy nghỉ ngơi khỏi lịch trình bận rộn của mình và đi nghỉ mát. (He takes a break from his busy schedule and goes on vacation.)