Unit 6 SGK tiếng Anh lớp 9 chủ đề Viet Nam: Then and Now (Việt Nam: Quá khứ và Hiện tại). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức.
Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Việt Nam: Quá khứ và Hiện tại xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 9, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.
Key takeaways |
---|
|
Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 6: Việt Nam: Xưa và Nay
Phần từ vựng trong sách
exhibition /ˌɛksɪˈbɪʃən/ (noun) - cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
Ví dụ: The art exhibition showcased a wide range of contemporary paintings and sculptures (Triển lãm nghệ thuật trưng bày một loạt tranh và tác phẩm điêu khắc đương đại rất đa dạng.)
exhibit (v) trưng bày, triển lãm
fascinating /ˈfæsəneɪtɪŋ/ (adjective) - hấp dẫn; quyến rũ
Ví dụ: The documentary about marine life was absolutely fascinating. (Bộ phim tài liệu về đời sống biển thực sự hấp dẫn)
fascination (n) sự hấp dẫn
fascinate (v) hấp dẫn
condition /kənˈdɪʃən/ (noun) - điều kiện; tình trạng
Ví dụ: The car was in excellent condition after the recent repairs.(Chiếc xe trong tình trạng tuyệt vời sau những lần sửa chữa gần đây.)
conditional (Adj) thuộc điều kiện
lucky /ˈlʌki/ (adjective) - may mắn; gặp may
Ví dụ: She felt lucky to have won the lottery (Cô ấy cảm thấy may mắn khi đã trúng xổ số)
luck (n) sự may mắn
facility /fəˈsɪləti/ (noun) - cơ sở vật chất; tiện nghi
Ví dụ: The new sports facility has state-of-the-art equipment and spacious training areas (Cơ sở thể dục mới có trang thiết bị hiện đại và không gian huấn luyện rộng rãi.)
initially /ɪˈnɪʃəli/ (adverb) - ban đầu; đầu tiên
Ví dụ: The project was met with skepticism initially, but it gained support over time. (Dự án gặp nhiều nghi ngờ lúc ban đầu, nhưng dần về sau nó nhận được sự ủng hộ nhiệt tình)
initial (adj) đầu tiên
surrounded /səˈraʊndɪd/ (adjective) - bao quanh; vây quanh
Ví dụ: Initially, I was hesitant to try sushi, but now it’s one of my favorite foods. (Ban đầu, tôi do dự khi thử sushi, nhưng giờ đây nó là một trong những món ăn yêu thích của tôi.)
surround (v) bao quanh
equipped /ɪˈkwɪpt/ (adjective) - được trang bị; được cung cấp
Ví dụ: The kitchen is equipped with modern appliances and ample counter space. (Nhà bếp được trang bị các thiết bị hiện đại và không gian làm việc rộng rãi.)
significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adjective) - quan trọng; đáng kể
Ví dụ:The discovery of a new species is a significant event in the field of biology. (Việc phát hiện một loài mới là một sự kiện quan trọng trong lĩnh vực sinh học.)
significance (n) sự quan trọng
dramatic /drəˈmætɪk/ (adjective) - kịch tính; ấn tượng
Ví dụ: The play had a dramatic ending that left the audience in awe (Vở kịch có một kết thúc mạnh mẽ khiến khán giả ngỡ ngàng.)
elevated /ˈeləveɪtɪd/ (adjective) - cao hơn mặt đất; nâng cao
Ví dụ: The elevated highway offers a breathtaking view of the city. (Đường cao tốc nâng cao mang đến một cảnh quan tuyệt đẹp của thành phố)
overhead /ˌoʊvərˈhɛd/ (adverb) - ở trên đầu; phía trên
Ví dụ: The sun was directly overhead, casting a bright light on the beach. (Mặt trời ngay trên đỉnh đầu, chiếu những tia nắng chói lóa trên bãi biển)
collective /kəˈlɛktɪv/ (adjective) - tập thể; chung
Ví dụ: The team’s collective effort led to their victory. (Sự nỗ lực tập thể của nhóm đã dẫn đến chiến thắng của họ)
tolerant /ˈtɑlərənt/ (adjective) - khoan dung
Ví dụ: She is known for being open-minded and tolerant of different opinions (Cô ấy được biết đến với tính cách cởi mở và khoan dung với các ý kiến khác nhau)
tolerance (n) sự khoan dung
cooperative /koʊˈɑpərətɪv/ (adjective) - hợp tác
Ví dụ: The group worked together in a cooperative manner to complete the project. (Nhóm đã làm việc cùng nhau một cách hợp tác để hoàn thành dự án)
cooperation (n) sự hợp tác
sympathetic /ˌsɪmpəˈθɛtɪk/ (adjective) - thông cảm; đồng cảm
Ví dụ: He showed a sympathetic ear and listened attentively to her problems. (Anh ấy đã lắng nghe một cách thông cảm và chăm chú với những vấn đề của cô ấy)
obedient /oʊˈbiːdiənt/ (adjective) - vâng lời; ngoan ngoãn
Ví dụ: The child followed the rules and was consistently obedient (Đứa trẻ tuân thủ các quy tắc và luôn biết nghe lời)
obedience (n) sự vâng lời
freedom /ˈfriːdəm/ (noun) - tự do; quyền tự do
Ví dụ: She felt a sense of liberation and freedom after quitting her job. (Cô ấy cảm thấy một sự giải phóng và tự do sau khi nghỉ việc)
totally /ˈtoʊtəli/ (adverb) - hoàn toàn; toàn bộ
Ví dụ: I am totally exhausted after a long day at work. (Tôi hoàn toàn kiệt sức sau một ngày làm việc dài)
import /ˈɪmˌpɔrt/ (noun) - hàng nhập khẩu; sự nhập khẩu
Ví dụ: The country relies heavily on the import of oil for its energy needs. (Quốc gia này phụ thuộc nặng vào việc nhập khẩu dầu mỏ để đáp ứng nhu cầu năng lượng của mình)
import (v) nhập khẩu
relieved /rɪˈliːvd/ (adjective) - nhẹ nhõm; nhẹ nhàng
Ví dụ: He was relieved to find his lost wallet in his jacket pocket. (Anh ấy đã nhẹ nhõm khi tìm thấy chiếc ví bị mất trong túi áo khoác của mình)
illiteracy /ɪˈlɪtərəsi/ (noun) - nạn mù chữ, sự mù chữ
Ví dụ: The government launched a campaign to combat adult illiteracy in rural areas. (Chính phủ đã khởi động chiến dịch để chống lại mù chữ ở các vùng nông thôn cho người lớn tuổi)
illiterate (adj) mù chữ
literate (adj) biết chữ
literacy (n) sự biết chữ
mushroom /ˈmʌʃrum/ (verb) - mọc nhanh; phát triển nhanh
Ví dụ: The number of coffee shops has started to mushroom in the city center. (Số lượng quán cà phê đã bắt đầu tăng nhanh ở trung tâm thành phố)
exporter /ɪkˈspɔrtər/ (noun) - người xuất khẩu; công ty xuất khẩu
Ví dụ: The country is a major exporter of agricultural products. (Quốc gia này là một nhà xuất khẩu chính của các sản phẩm nông nghiệp)
manual /ˈmæn.ju.əl/ (adjective) - thủ công
Ví dụ: He enjoys working with his hands and finds manual labor satisfying (Anh ấy thích làm việc bằng tay và thấy công việc thủ công rất đáng hài lòng)
agricultural /ˌægrɪˈkʌltʃərəl/ (adjective) - thuộc về nông nghiệp; liên quan đến nông nghiệp
Ví dụ: The region’s economy relies heavily on its thriving agricultural sector. (Nền kinh tế của khu vực này phụ thuộc vào ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ)
agriculture (n) ngành nông nghiệp
industrial /ɪnˈdʌstriəl/ (adjective) - thuộc về công nghiệp; liên quan đến công nghiệp
Ví dụ: The industrial sector plays a crucial role in driving economic growth. (ngành công nghiệp có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế)
industry (n) ngành công nghiệp
industrialize (v) công nghiệp hóa
industrialization (n) sự công nghiệp hóa
extended /ɪkˈsten.dɪd/ (adjective) - mở rộng , đa thế hệ
Ví dụ: They have a close-knit extended family that gathers for regular reunions. (Họ có một gia đình đa thế hệ được gắn kết chặt chẽ, tụ họp để gặp gỡ thường xuyên)
construction /kənˈstrʌkʃən/ (noun) - xây dựng; công trình xây dựng
Ví dụ: They hired a construction company to build their dream home. (Họ thuê một công ty xây dựng để xây ngôi nhà mơ ước của họ)
construct (v) xây dựng
persuade /pərˈsweɪd/ (verb) - thuyết phục
Ví dụ: He tried to persuade his parents to let him go on the trip with his friends. (Anh ấy cố gắng thuyết phục bố mẹ cho anh ấy đi du lịch cùng bạn bè)
persuasion (n) sự thuyết phục
persuasive (adj) có tình thuyết phục
operate /ˈɑpəˌreɪt/ (verb) - điều khiển, vận hành
Ví dụ: He learned how to operate heavy machinery during his training program. (Anh ấy học cách vận hành máy móc hạng nặng trong suốt chương trình thực tập)
operation (n) sự vận hành
privacy /ˈpraɪvəsi/ (noun) - sự riêng tư
Ví dụ: She values her privacy and prefers spending time alone. (Cô ấy coi trọng sự riêng tư và thích dành thời gian một mình)
private (adj) riêng tư
complicated /ˈkɑmpləˌkeɪtɪd/ (adjective) - phức tạp
Ví dụ: The instructions were complicated, making it difficult to assemble the furniture. (Hướng dẫn thật phức tạp, khiến việc lắp ráp trở nội thất nên khó khăn)
complicate (v) phức tạp hóa
envious /ˈɛnvɪəs/ (adjective) - thèm muốn, ghen tị
Ví dụ: He felt envious of his colleague’s promotion at work. (Anh ấy ghen tị vì đồng nghiệp được thăng chức)
envy (n) sự ghen tị
envy (v) ghen tị
Phần từ vựng mở rộng
Bittersweet memories Ký ức đắng cay
Ví dụ: The bittersweet memories of our past still linger in my mind.
Contemporary history Lịch sử đương đại
Ví dụ: The book provides a comprehensive overview of contemporary history, from the end of World War II to the present day.
Distant future Tương lai xa xôi
Ví dụ: The distant future is always uncertain, but we can prepare for it by making wise choices in the present.
Fading memory Ký ức phai nhạt
Ví dụ: The fading memory of our past is a reminder that we should cherish every moment in the present.
Glimpse of the past Nhìn thoáng qua quá khứ
Ví dụ: The old photograph gave me a glimpse of the past and made me nostalgic.
Historical context Bối cảnh lịch sử
Ví dụ: Understanding the historical context is essential to interpreting and analyzing any event from the past.
Living history Lịch sử sống động
Ví dụ: The museum’s exhibits provide a unique opportunity to experience living history and learn about our past.
Nostalgic memories Ký ức hoài niệm
Ví dụ: The nostalgic memories of our past can bring us joy and comfort when we need it most.
Present moment Hiện tại
Ví dụ: The present moment is all we have, so let’s make the most of it and enjoy life to the fullest.
Recent history Lịch sử gần đây
Ví dụ: Recent history has shown us that progress is possible when people come together and work towards a common goal.
Catch up on Bắt kịp
Ví dụ: I need to catch up on my reading before the exam.
Come across Tình cờ gặp
Ví dụ: I came across an old photo album while cleaning the attic.
Fall behind Lạc hậu
Ví dụ: If you don’t keep up with the latest technology, you’ll fall behind the competition.
Get over Vượt qua
Ví dụ: It took me a long time to get over my fear of public speaking.
Look back on Nhìn lại
Ví dụ: As I look back on my childhood, I realize how much I’ve grown and changed.
Move on Tiến lên phía trước
Ví dụ: It’s time to move on from the past and focus on the future.
Pass down Truyền lại
Ví dụ: My grandmother passed down her love of cooking to me.
Phase out Loại bỏ dần
Ví dụ: The company plans to phase out its older products and focus on new ones.
Reflect on Phản ánh lại
Ví dụ: It’s important to reflect on your mistakes and learn from them.
Take after Giống ai đó
Ví dụ: My daughter takes after her father in terms of her love for sports.
Bài tập rèn luyện
Bài 1: Kết nối từ với ý nghĩa phù hợp
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
| A. nhìn thoáng về quá khứ |
| B. lịch sử đương đại |
| C. lịch sử sống động |
| D. bối cảnh lịch sử |
| E. ký ức hoài niệm |
Bài 2: Điền từ đúng vào chỗ trống với dạng thích hợp từ trong ngoặc
The government has launched programs to combat ____(literate) and provide education to all.
The child’s ____(obey) to the rules made the teacher’s job easier.
The country fought for its ____(free) and gained independence from colonial rule.
The success of the project was due to the ____(cooperate) of all team members
The school promotes a culture of acceptance and ____(tolerate) towards diversity
She will ____(exhibition) her paintings at the art gallery next month
The government has implemented policies to attract foreign investment and promote ____(industrialize)
The city is undergoing rapid ____(construct), with new buildings popping up everywhere.
She used her ____(persuade) skills to convince others to support her cause.
The celebrity’s personal life is constantly under scrutiny, with little _____(private).
Bài 3: Sắp xếp câu với từ vựa dưới đây
catch up on
come across
fall behind
get over
look back on
move on
pass down
phase out
reflect on
take after
Đáp án
Bài 2:
Câu 1: The government has launched programs to combat ____(literate) and provide education to all.
Đáp án: illiteracy
Giải thích: Nội dung câu văn nói về một vấn đề cần được giải quyết liên quan đến giáo dục. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ vấn đề này. Từ “literate” là tính từ mô tả người biết chữ, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là illiteracy, danh từ chỉ nạn mù chữ
Dịch nghĩa: Chính phủ đã triển khai các chương trình nhằm chống mù chữ và cung cấp giáo dục cho tất cả mọi người
Câu 2: The child’s ____(obey) to the rules made the teacher’s job easier.
Đáp án: obedience
Giải thích: Nội dung câu văn nói về một hành động của học sinh giúp cho việc giảng dạy dễ dàng hơn. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ hành động này, đóng vai trò là chủ ngữ của câu. Từ “obey” là động từ chỉ hành động vâng lời, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là obedience, danh từ chỉ sự vâng lời
Dịch nghĩa: Sự vâng lời của trẻ đối với các quy tắc đã làm cho công việc của giáo viên dễ dàng hơn
Câu 3: The country fought for its ____(free) and gained independence from colonial rule.
Đáp án: freedom
Giải thích: Nội dung câu văn nói về một yếu tố mà các quốc gia chiến đấu để giành lấy. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố này. Từ “free” là tính từ mô tả sự vật/sự việc tự do, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là freedom, danh từ chỉ sự tự do
Dịch nghĩa: Quốc gia đã chiến đấu cho sự tự do và giành được độc lập khỏi sự cai trị thuộc địa
Câu 4: The success of the project was due to the ____(cooperate) of all team members
Đáp án: cooperation
Giải thích: Nội dung câu văn nói về một yếu tố tạo nên sự thành công trong công việc nhóm. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố thành công này. Từ “cooperate” là động từ chỉ hành động hợp tác, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là cooperation, danh từ chỉ sự hợp tác
Dịch nghĩa: Sự thành công của dự án là nhờ sự hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm
Câu 5: The school promotes a culture of acceptance and ____(tolerate) towards diversity.
Đáp án: tolerance
Giải thích: Nội dung câu văn nói về các yếu tố văn hóa mà các trường học thúc đẩy. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố này. Từ “tolerate” là động từ chỉ hành động khoan dung, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là tolerance, danh từ chỉ sự khoan dung
Dịch nghĩa: Trường học thúc đẩy một văn hóa chấp nhận và khoan dung đối với sự đa dạng
Câu 6: She will ____(exhibition) her paintings at the art gallery next month
Đáp án: exhibit
Giải thích: Nội dung câu văn nói về cuộc triển lãm nghệ thuật. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một động từ đóng vai trò làm động từ chính của câu, chỉ hành động diễn ra ở triển lãm nghệ thuật. Từ “exhibition” là danh từ chỉ buổi trưng bày, nên từ loại đúng cần dùng là động từ của danh từ này. Do đó, đáp án là exhibit, động từ chỉ việc trưng bày, triển lãm
Dịch nghĩa: Cô ấy sẽ trưng bày tranh của mình tại phòng trưng bày nghệ thuật vào tháng sau
Câu 7: The government has implemented policies to attract foreign investment and promote ____(industrialize)
Đáp án: industrialization
Giải thích: Nội dung câu nói về một yếu tố của nền kinh tế mà chính phủ cần thúc đẩy. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ yếu tố của nền kinh tế này. Từ “industrialize” là động từ chỉ hành động công nghiệp hóa, nên từ loại đúng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là industrialization, danh từ chỉ sự công nghiệp hóa
Dịch nghĩa: Chính phủ đã triển khai các chính sách nhằm thu hút đầu tư nước ngoài và thúc đẩy ngành công nghiệp
Câu 8: The city is undergoing rapid ____(construct), with new buildings popping up everywhere.
Đáp án: construction
Giải thích: Nội dung câu văn nói về một sự thay đổi liên quan đến các tòa nhà trong thành phố. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ theo sau tính từ “rapid” chỉ sự thay đổi này. Từ “construct” là động từ chỉ hành động xây dựng, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của động từ này. Do đó, đáp án là construction, danh từ chỉ sự xây dựng
Dịch nghĩa: Thành phố đang trải qua quá trình xây dựng nhanh chóng, với các tòa nhà mới xuất hiện khắp nơi
Câu 9: She used her ____(persuade) skills to convince others to support her cause.
Đáp án: persuasion
Giải thích: Nội dung câu văn nói về một kỹ năng, kỹ năng này được sử dụng nhằm thuyết phục người khác. Từ cần điền là một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ “skills”, chỉ loại kỹ năng cần thiết này. Vì vậy, từ cần điền là dạng danh từ của động từ persuade. Do đó, đáp án là persuasion, danh từ chỉ sự thuyết phục
Dịch nghĩa: Cô ấy đã sử dụng kỹ năng thuyết phục để thuyết phục người khác ủng hộ sự nghiệp của mình
Câu 10: The celebrity’s personal life is constantly under scrutiny, with little _____(private).
Đáp án: confidentiality
Giải thích: Nội dung câu nói về vấn đề trong cuộc sống của những người nổi tiếng. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ loại vấn đề này. Từ “confidential” là tính từ mô tả sự bảo mật, nên từ loại đúng cần dùng là danh từ của tính từ này. Do đó, đáp án là confidentiality, danh từ chỉ vấn đề bảo mật
Dịch nghĩa: Cuộc sống cá nhân của người nổi tiếng luôn bị xem xét kỹ lưỡng, với ít sự bảo mật
Bài 3:
Sau khi nghỉ học một thời gian, việc bắt kịp những bài tập và bài giảng đã bị lỡ có thể gặp khó khăn.
Trong quá trình dọn dẹp tủ quần áo, tôi tình cờ phát hiện một cuốn album ảnh cũ từ thời thơ ấu của mình.
Tôi cần bắt kịp danh sách đọc của mình, vì tôi đã lỡ hẹn với mục tiêu đọc 50 cuốn sách trong năm nay.
Mất rất nhiều thời gian để vượt qua sự mất mát của người bạn cưng yêu, nhưng cuối cùng tôi bắt đầu cảm thấy tốt hơn.
Khi nhìn lại những năm học trung học, tôi nhận ra mình đã trưởng thành và thay đổi rất nhiều kể từ đó.
Quan trọng là tiếp tục đi tiếp sau những sai lầm trong quá khứ và tập trung vào hiện tại và tương lai.
Bà tôi đã truyền lại niềm yêu thích với làm vườn cho tôi, và giờ đây đó là một trong những sở thích yêu thích của tôi.
Khi công nghệ tiến bộ, nhiều thiết bị cũ đang được loại bỏ dần để nhường chỗ cho các mẫu mới hơn.
Khi cảm thấy quá tải, tôi thích suy ngẫm về những điều trong cuộc sống mà tôi biết ơn.
Con gái tôi chắc chắn giống cha khi nói đến niều yêu thích với các môn thể thao.